1 of 6

Who is backpacking for? – Writing Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

Dưới đây là danh sách từ vựng với phiên âm, định nghĩa bằng tiếng Anh và tiếng Việt, kèm theo 3 câu ví dụ với bản dịch:


1. Go backpacking /ɡəʊ ˈbækpækɪŋ/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: To travel with a backpack, usually on a budget and staying in inexpensive accommodation.
  • Vietnamese: Đi du lịch bụi với ba lô, thường là với ngân sách tiết kiệm và ở những chỗ nghỉ giá rẻ.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. After graduating from university, she decided to go backpacking across Europe.
    → (Sau khi tốt nghiệp đại học, cô ấy quyết định đi du lịch bụi khắp châu Âu.)
  2. Many young travelers prefer to go backpacking because it’s cheaper and more adventurous.
    → (Nhiều du khách trẻ thích đi du lịch bụi vì nó rẻ hơn và mạo hiểm hơn.)
  3. We plan to go backpacking in Southeast Asia next summer.
    → (Chúng tôi dự định đi du lịch bụi ở Đông Nam Á vào mùa hè tới.)

2. Low-cost /ˌləʊ ˈkɒst/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: Cheap and affordable.
  • Vietnamese: Rẻ và hợp túi tiền.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. He always looks for low-cost flights when planning his trips.
    → (Anh ấy luôn tìm kiếm các chuyến bay giá rẻ khi lên kế hoạch du lịch.)
  2. Low-cost accommodation is essential for budget travelers.
    → (Chỗ ở giá rẻ rất quan trọng đối với những người du lịch tiết kiệm.)
  3. They stayed in a low-cost hostel near the city center.
    → (Họ ở trong một nhà trọ giá rẻ gần trung tâm thành phố.)

3. Accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃ(ə)n/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A place where someone stays while traveling, such as a hotel, hostel, or B&B.
  • Vietnamese: Chỗ ở khi đi du lịch, như khách sạn, nhà nghỉ hoặc B&B.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. Finding affordable accommodation in big cities can be difficult.
    → (Tìm chỗ ở giá rẻ ở các thành phố lớn có thể rất khó khăn.)
  2. We booked our accommodation in advance to get a good price.
    → (Chúng tôi đã đặt chỗ ở trước để có giá tốt.)
  3. The hotel offers comfortable accommodation with a sea view.
    → (Khách sạn cung cấp chỗ ở thoải mái với tầm nhìn ra biển.)

4. Backpack /ˈbækˌpæk/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A bag carried on the back, used by travelers and hikers.
  • Vietnamese: Ba lô mang trên lưng, thường được sử dụng bởi khách du lịch và người đi bộ đường dài.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. She packed all her essentials into her backpack before leaving.
    → (Cô ấy gói tất cả những thứ cần thiết vào ba lô trước khi rời đi.)
  2. His backpack was too heavy, so he had to remove some items.
    → (Ba lô của anh ấy quá nặng, nên anh ấy phải bỏ bớt một số đồ.)
  3. A good backpack is necessary for a long hiking trip.
    → (Một chiếc ba lô tốt là cần thiết cho một chuyến đi bộ đường dài.)

5. Essentials /ɪˈsɛnʃ(ə)lz/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: The most important things that are necessary for a trip or daily life.
  • Vietnamese: Những thứ thiết yếu, quan trọng cho chuyến đi hoặc cuộc sống hàng ngày.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. Before leaving for the trip, she made sure she had all her essentials packed.
    → (Trước khi lên đường, cô ấy đảm bảo đã đóng gói tất cả đồ thiết yếu.)
  2. Water, a map, and a flashlight are essentials for hiking.
    → (Nước, bản đồ và đèn pin là những vật dụng thiết yếu cho chuyến đi bộ đường dài.)
  3. The travel guide listed the essentials every backpacker should bring.
    → (Cuốn cẩm nang du lịch liệt kê các vật dụng thiết yếu mà mỗi du khách ba lô nên mang theo.)

6. Adventure /ədˈvɛntʃə(r)/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: An exciting and sometimes risky experience or journey.
  • Vietnamese: Một trải nghiệm hoặc chuyến đi thú vị, đôi khi có chút mạo hiểm.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. He loves traveling because every trip is a new adventure.
    → (Anh ấy thích du lịch vì mỗi chuyến đi là một cuộc phiêu lưu mới.)
  2. They went on an adventure through the Amazon rainforest.
    → (Họ đã có một chuyến phiêu lưu qua rừng mưa Amazon.)
  3. Trying street food in a new country is always an adventure for me.
    → (Thử đồ ăn đường phố ở một đất nước mới luôn là một cuộc phiêu lưu đối với tôi.)

7. Backpacker /ˈbækˌpækə(r)/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A traveler who carries their belongings in a backpack and usually travels on a budget.
  • Vietnamese: Người đi du lịch bụi, mang ba lô và thường có ngân sách tiết kiệm.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. The city is popular among backpackers because of its affordable hostels.
    → (Thành phố này rất phổ biến với khách du lịch ba lô vì có nhiều nhà trọ giá rẻ.)
  2. She met many backpackers while traveling in Southeast Asia.
    → (Cô ấy đã gặp nhiều du khách ba lô khi du lịch Đông Nam Á.)
  3. As a backpacker, he prefers exploring off-the-beaten-path destinations.
    → (Là một du khách ba lô, anh ấy thích khám phá những địa điểm ít người biết đến.)

8. Tick off /tɪk ɒf/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: To mark something as completed on a list.
  • Vietnamese: Đánh dấu một mục đã hoàn thành trong danh sách.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. She ticked off every country she visited on her world map.
    → (Cô ấy đánh dấu từng quốc gia đã ghé thăm trên bản đồ thế giới của mình.)
  2. I finally ticked off skydiving from my bucket list!
    → (Cuối cùng tôi đã đánh dấu nhảy dù trong danh sách những điều muốn làm!)
  3. He ticked off all the travel essentials on his packing list.
    → (Anh ấy đánh dấu tất cả các vật dụng cần thiết trong danh sách hành lý.)

9. Bucket list /ˈbʌkɪt lɪst/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A list of things someone wants to do before they die.
  • Vietnamese: Danh sách những điều muốn làm trước khi chết.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. Visiting the Eiffel Tower is on my bucket list.
    → (Tham quan tháp Eiffel nằm trong danh sách những điều tôi muốn làm.)
  2. He made a bucket list of adventures to complete before turning 40.
    → (Anh ấy lập danh sách những chuyến phiêu lưu muốn thực hiện trước 40 tuổi.)
  3. Scuba diving in the Great Barrier Reef is on my bucket list.
    → (Lặn biển ở rạn san hô Great Barrier là một trong những điều tôi muốn làm.)

10. Retire /rɪˈtaɪə(r)/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: To stop working permanently, usually after reaching a certain age.
  • Vietnamese: Nghỉ hưu, ngừng làm việc vĩnh viễn, thường sau khi đạt đến một độ tuổi nhất định.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. He plans to retire and travel the world.
    → (Anh ấy dự định nghỉ hưu và đi du lịch khắp thế giới.)
  2. My grandfather retired at the age of 65.
    → (Ông tôi đã nghỉ hưu ở tuổi 65.)
  3. Many people save money so they can retire comfortably.
    → (Nhiều người tiết kiệm tiền để có thể nghỉ hưu thoải mái.)

11. Set off /set ɒf/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: To begin a journey or trip.
  • Vietnamese: Bắt đầu một chuyến đi.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. We set off early in the morning to avoid traffic.
    → (Chúng tôi khởi hành sớm vào buổi sáng để tránh tắc đường.)
  2. She set off on a solo trip around Asia.
    → (Cô ấy bắt đầu một chuyến đi một mình khắp châu Á.)
  3. They set off on a hiking adventure in the mountains.
    → (Họ khởi hành cho một chuyến đi bộ đường dài trên núi.)

12. Trail /treɪl/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A path or track, especially for hiking.
  • Vietnamese: Đường mòn, đặc biệt dành cho đi bộ đường dài.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. The trail through the forest was breathtaking.
    → (Con đường mòn xuyên rừng rất đẹp.)
  2. We followed a long mountain trail to reach the peak.
    → (Chúng tôi đi theo một con đường mòn dài trên núi để lên đến đỉnh.)
  3. He lost his way while hiking on the trail.
    → (Anh ấy bị lạc khi đi bộ trên đường mòn.)

13. Hike /haɪk/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A long walk, usually in nature.
  • Vietnamese: Chuyến đi bộ dài, thường là trong thiên nhiên.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. We went for a hike in the mountains last weekend.
    → (Cuối tuần trước, chúng tôi đi bộ đường dài trên núi.)
  2. A good pair of shoes is essential for a comfortable hike.
    → (Một đôi giày tốt là cần thiết cho một chuyến đi bộ đường dài thoải mái.)
  3. The guide led us on a five-hour hike through the jungle.
    → (Hướng dẫn viên đã dẫn chúng tôi đi bộ năm tiếng đồng hồ xuyên qua rừng.)

14. Pre-book /priː bʊk/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: To reserve something in advance.
  • Vietnamese: Đặt trước một dịch vụ hoặc chỗ ở.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. We decided to pre-book our hotel to get a discount.
    → (Chúng tôi quyết định đặt khách sạn trước để được giảm giá.)
  2. It’s a good idea to pre-book tickets for popular tourist attractions.
    → (Nên đặt vé trước cho các điểm du lịch nổi tiếng.)
  3. She forgot to pre-book her flight and had to pay a higher price.
    → (Cô ấy quên đặt vé máy bay trước và phải trả giá cao hơn.)

15. B&B (Bed and Breakfast) /bed ənd ˈbrɛkfəst/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A small hotel or private house where guests get a room and breakfast.
  • Vietnamese: Nhà nghỉ nhỏ hoặc khách sạn cung cấp chỗ ở và bữa sáng.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. We stayed in a charming B&B by the lake.
    → (Chúng tôi ở một nhà nghỉ nhỏ xinh bên hồ.)
  2. The B&B owner prepared a delicious homemade breakfast.
    → (Chủ nhà nghỉ đã chuẩn bị một bữa sáng ngon miệng tự làm.)
  3. A B&B is a great option for travelers who want a cozy atmosphere.
    → (Nhà nghỉ B&B là lựa chọn tuyệt vời cho những du khách thích không gian ấm cúng.)

16. Camping /ˈkæmpɪŋ/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: The activity of staying outdoors in a tent.
  • Vietnamese: Hoạt động cắm trại ngoài trời trong lều.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. We went camping in the mountains last summer.
    → (Chúng tôi đi cắm trại trên núi vào mùa hè năm ngoái.)
  2. Camping is a great way to connect with nature.
    → (Cắm trại là một cách tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên.)
  3. They packed a tent and sleeping bags for their camping trip.
    → (Họ đã đóng gói lều và túi ngủ cho chuyến cắm trại của mình.)

17. Embark /ɪmˈbɑːk/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: To begin a journey or project.
  • Vietnamese: Bắt đầu một chuyến đi hoặc dự án.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. They embarked on a six-month world tour.
    → (Họ bắt đầu một chuyến du lịch vòng quanh thế giới kéo dài sáu tháng.)
  2. She embarked on a new adventure to explore Africa.
    → (Cô ấy bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới để khám phá châu Phi.)
  3. Before embarking on a journey, make sure to have all your documents ready.
    → (Trước khi bắt đầu một chuyến đi, hãy chắc chắn có đủ giấy tờ cần thiết.)

18. Journey /ˈdʒɜːni/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A long trip from one place to another.
  • Vietnamese: Một chuyến đi dài từ nơi này đến nơi khác.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. The journey to the top of the mountain took five hours.
    → (Chuyến đi lên đỉnh núi mất năm tiếng.)
  2. He wrote a book about his journey across South America.
    → (Anh ấy viết một cuốn sách về chuyến đi của mình qua Nam Mỹ.)
  3. Every journey teaches you something new.
    → (Mỗi chuyến đi đều dạy cho bạn điều gì đó mới mẻ.)

19. Zigzag /ˈzɪɡzæɡ/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A path that goes left and right repeatedly instead of straight.
  • Vietnamese: Đường đi theo hình zíc zắc, không thẳng.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. The hiking trail followed a zigzag path up the hill.
    → (Đường đi bộ men theo một lối đi zíc zắc lên đồi.)
  2. He drove in a zigzag to avoid the obstacles.
    → (Anh ấy lái xe theo hình zíc zắc để tránh chướng ngại vật.)
  3. The river flows in a zigzag pattern through the valley.
    → (Con sông chảy theo hình zíc zắc qua thung lũng.)

20. Continent /ˈkɒntɪnənt/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A large landmass on Earth, such as Asia or Europe.
  • Vietnamese: Một khối đất lớn trên Trái Đất, chẳng hạn như châu Á hoặc châu Âu.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. Africa is the second-largest continent in the world.
    → (Châu Phi là châu lục lớn thứ hai trên thế giới.)
  2. She dreams of visiting every continent before she turns 40.
    → (Cô ấy mơ ước được đến thăm tất cả các châu lục trước khi bước sang tuổi 40.)
  3. Each continent has its own unique cultures and traditions.
    → (Mỗi châu lục đều có nền văn hóa và truyền thống riêng biệt.)

21. Shoestring Budget /ˈʃuːstrɪŋ ˈbʌdʒɪt/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: Traveling with very little money.
  • Vietnamese: Du lịch với ngân sách eo hẹp.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. They traveled around Europe on a shoestring budget.
    → (Họ du lịch khắp châu Âu với ngân sách eo hẹp.)
  2. A shoestring budget requires careful planning and smart spending.
    → (Một ngân sách eo hẹp đòi hỏi lập kế hoạch cẩn thận và chi tiêu thông minh.)
  3. Many backpackers explore the world on a shoestring budget.
    → (Nhiều du khách ba lô khám phá thế giới với ngân sách tiết kiệm.)

22. Odd Job /ɒd dʒɒb/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A small, temporary, or unusual job.
  • Vietnamese: Công việc lặt vặt, tạm thời hoặc không cố định.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. He did a few odd jobs to earn money while traveling.
    → (Anh ấy làm một số công việc lặt vặt để kiếm tiền khi đi du lịch.)
  2. Students often take on odd jobs during summer vacations.
    → (Sinh viên thường làm các công việc tạm thời trong kỳ nghỉ hè.)
  3. She found an odd job painting houses for extra cash.
    → (Cô ấy tìm được một công việc tạm thời là sơn nhà để kiếm thêm tiền.)

23. Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: The place where someone is going.
  • Vietnamese: Điểm đến, nơi ai đó đang hướng đến.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

The tropical island is the perfect destination for a honeymoon.
→ (Hòn đảo nhiệt đới là điểm đến lý tưởng cho tuần trăng mật.)

Paris is a popular travel destination.
→ (Paris là một điểm đến du lịch nổi tiếng.)

After a long journey, we finally arrived at our destination.
→ (Sau một chuyến đi dài, cuối cùng chúng tôi đã đến điểm đến của mình.)


WRITING QUESTION

Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới

Đề bài:
Write a paragraph (100-120 words) about the advantages of backpacking and why it is a great way to travel. Use examples from the listening script to support your ideas.

(Viết một đoạn văn (100-120 từ) về những lợi ích của du lịch ba lô và lý do tại sao đó là một cách tuyệt vời để đi du lịch. Sử dụng ví dụ từ bài nghe để hỗ trợ ý tưởng của bạn.)


SAMPLE WRITING

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để xem Sample Writing

Backpacking is an amazing way to travel because it is low-cost, flexible, and adventurous. Many travelers choose to go backpacking because it allows them to explore different places without spending too much money. For example, some people do not pre-book their accommodation but find a B&B or camping spot along the way. Backpacking also helps people experience the thrill of an adventure, following exciting trails, or even taking on a long hike. Some backpackers travel with only a shoestring budget and do odd jobs to fund their journey. Whether young or old, anyone can set off on a backpacking journey and tick off places from their bucket list.

Dịch:
Du lịch ba lô là một cách tuyệt vời để đi du lịch vì nó tiết kiệm chi phí, linh hoạt và đầy phiêu lưu. Nhiều du khách chọn du lịch ba lô vì nó giúp họ khám phá nhiều nơi khác nhau mà không tốn quá nhiều tiền. Ví dụ, một số người không đặt trước chỗ ở mà tìm một nhà nghỉ B&B hoặc khu cắm trại dọc đường. Du lịch ba lô cũng giúp con người trải nghiệm cảm giác phiêu lưu, đi theo những con đường mòn thú vị, hoặc thậm chí thực hiện một chuyến đi bộ đường dài. Một số du khách ba lô chỉ có ngân sách eo hẹp và làm các công việc lặt vặt để có tiền tiếp tục hành trình. Dù trẻ hay già, ai cũng có thể khởi hành một chuyến du lịch ba lôhoàn thành những địa điểm trong danh sách mong muốn của mình.