1 of 6

How music takes us back to our past – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. Song /sɒŋ/

Meaning (Ý nghĩa): A piece of music with words that are sung.
(Một bản nhạc có lời hát.)

Examples (Ví dụ):

  1. This song always makes me feel happy.
    (Bài hát này luôn khiến tôi cảm thấy vui vẻ.)
  2. She wrote a beautiful song about love.
    (Cô ấy đã viết một bài hát tuyệt đẹp về tình yêu.)
  3. Do you know the song that was playing at the party?
    (Bạn có biết bài hát đang phát tại bữa tiệc không?)

2. Come on the radio /kʌm ɒn ðə ˈreɪ.di.əʊ/

Meaning (Ý nghĩa): To be played on the radio.
(Được phát trên đài radio.)

Examples (Ví dụ):

  1. My favorite song just came on the radio!
    (Bài hát yêu thích của tôi vừa được phát trên radio!)
  2. Whenever this song comes on the radio, I start singing along.
    (Mỗi khi bài hát này được phát trên radio, tôi bắt đầu hát theo.)
  3. I heard an old classic song come on the radio this morning.
    (Sáng nay tôi đã nghe một bài hát cổ điển cũ được phát trên radio.)

3. Tune /tjuːn/

Meaning (Ý nghĩa): A melody or a series of musical notes that are easy to recognize.
(Giai điệu hoặc một chuỗi các nốt nhạc dễ nhận biết.)

Examples (Ví dụ):

  1. I can’t get this tune out of my head!
    (Tôi không thể quên được giai điệu này!)
  2. He played a beautiful tune on the piano.
    (Anh ấy đã chơi một giai điệu tuyệt đẹp trên đàn piano.)
  3. Do you remember the tune of that song?
    (Bạn có nhớ giai điệu của bài hát đó không?)

4. Music psychology /ˈmjuː.zɪk saɪˈkɒ.lə.dʒi/

Meaning (Ý nghĩa): The study of how music affects human thoughts, feelings, and behavior.
(Ngành nghiên cứu về cách âm nhạc ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của con người.)

Examples (Ví dụ):

  1. Music psychology explains why some songs make us feel emotional.
    (Tâm lý học âm nhạc giải thích tại sao một số bài hát khiến chúng ta cảm thấy xúc động.)
  2. He is studying music psychology to understand how music influences the brain.
    (Anh ấy đang nghiên cứu tâm lý học âm nhạc để hiểu cách âm nhạc ảnh hưởng đến não bộ.)
  3. Music psychology helps us see why certain rhythms are more enjoyable.
    (Tâm lý học âm nhạc giúp chúng ta hiểu tại sao một số nhịp điệu lại hấp dẫn hơn.)

5. Singing /ˈsɪŋ.ɪŋ/

Meaning (Ý nghĩa): The act of producing musical sounds with the voice.
(Hành động tạo ra âm thanh âm nhạc bằng giọng hát.)

Examples (Ví dụ):

  1. She loves singing in the shower.
    (Cô ấy thích hát khi tắm.)
  2. His singing is really beautiful and emotional.
    (Giọng hát của anh ấy thực sự đẹp và đầy cảm xúc.)
  3. Singing can help reduce stress and improve mood.
    (Hát có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.)

6. Through song /θruː sɒŋ/

Meaning (Ý nghĩa): By means of a song or singing.
(Thông qua bài hát hoặc việc hát.)

Examples (Ví dụ):

  1. Children can learn languages more easily through song.
    (Trẻ em có thể học ngôn ngữ dễ dàng hơn thông qua bài hát.)
  2. Through song, people can express their emotions deeply.
    (Thông qua bài hát, con người có thể bày tỏ cảm xúc sâu sắc.)
  3. Traditional stories are often passed down through song.
    (Những câu chuyện truyền thống thường được truyền lại qua bài hát.)

7. Rhythm /ˈrɪð.əm/

Meaning (Ý nghĩa): A pattern of sounds and beats in music.
(Nhịp điệu của âm nhạc.)

Examples (Ví dụ):

  1. The song has a fast rhythm that makes me want to dance.
    (Bài hát có nhịp nhanh khiến tôi muốn nhảy múa.)
  2. Drummers create the rhythm of a song.
    (Người đánh trống tạo ra nhịp điệu cho bài hát.)
  3. She clapped her hands to the rhythm of the music.
    (Cô ấy vỗ tay theo nhịp điệu của bài hát.)

8. Rhyme /raɪm/

Meaning (Ý nghĩa): Words that have the same ending sound, often used in songs and poetry.
(Những từ có âm cuối giống nhau, thường được sử dụng trong bài hát và thơ ca.)

Examples (Ví dụ):

  1. The lyrics of this song have a beautiful rhyme.
    (Lời bài hát này có vần điệu rất đẹp.)
  2. Children love songs with simple rhymes.
    (Trẻ em thích những bài hát có vần đơn giản.)
  3. Many rap songs use rhyme to create catchy lyrics.
    (Nhiều bài hát rap sử dụng vần để tạo ra lời bài hát hấp dẫn.)

9. Melody /ˈmel.ə.di/

Meaning (Ý nghĩa): A sequence of musical notes that are pleasant to listen to.
(Chuỗi các nốt nhạc tạo nên giai điệu dễ nghe.)

Examples (Ví dụ):

  1. This song has a beautiful melody.
    (Bài hát này có giai điệu rất hay.)
  2. A good melody makes a song memorable.
    (Một giai điệu hay khiến bài hát trở nên đáng nhớ.)
  3. I love the melody of this piano piece.
    (Tôi thích giai điệu của bản nhạc piano này.)

10. Alliteration /əˌlɪtəˈreɪʃən/

Meaning (Ý nghĩa): The repetition of the same sound at the beginning of words in a phrase or sentence.
(Lặp lại âm đầu của các từ trong một cụm từ hoặc câu.)

Examples (Ví dụ):

  1. Many song lyrics use alliteration to sound catchy.
    (Nhiều lời bài hát sử dụng điệp âm để trở nên hấp dẫn.)
  2. The phrase “Peter Piper picked a peck of pickled peppers” is an example of alliteration.
    (Cụm từ “Peter Piper picked a peck of pickled peppers” là một ví dụ về điệp âm.)
  3. Alliteration makes lyrics and poetry more interesting.
    (Điệp âm làm cho lời bài hát và thơ ca trở nên thú vị hơn.)

11. Lyrics /ˈlɪr.ɪks/

Meaning (Ý nghĩa): The words of a song.
(Lời của một bài hát.)

Examples (Ví dụ):

  1. I love the lyrics of this song; they are so meaningful.
    (Tôi yêu lời bài hát này; chúng rất ý nghĩa.)
  2. She memorized all the lyrics to her favorite song.
    (Cô ấy đã ghi nhớ toàn bộ lời bài hát yêu thích của mình.)
  3. The lyrics of some songs can be very poetic.
    (Lời bài hát của một số bài có thể rất thơ mộng.)

12. Pop music /pɒp ˈmjuː.zɪk/

Meaning (Ý nghĩa): A genre of music that is popular and easy to listen to.
(Một thể loại nhạc phổ biến và dễ nghe.)

Examples (Ví dụ):

  1. Pop music is enjoyed by people of all ages.
    (Nhạc pop được nhiều người ở mọi lứa tuổi yêu thích.)
  2. She prefers pop music to rock music.
    (Cô ấy thích nhạc pop hơn nhạc rock.)
  3. Many pop music songs have catchy melodies.
    (Nhiều bài hát nhạc pop có giai điệu dễ nhớ.)

13. Piece of music /piːs əv ˈmjuː.zɪk/

Meaning (Ý nghĩa): A single work of music, such as a song or instrumental composition.
(Một tác phẩm âm nhạc, có thể là một bài hát hoặc bản nhạc không lời.)

Examples (Ví dụ):

  1. This is my favorite piece of music to relax to.
    (Đây là bản nhạc yêu thích của tôi để thư giãn.)
  2. He composed a beautiful piece of music for the piano.
    (Anh ấy đã sáng tác một bản nhạc tuyệt đẹp cho piano.)
  3. That piece of music was played at my wedding.
    (Bản nhạc đó đã được phát trong đám cưới của tôi.)

14. Background music /ˈbæk.ɡraʊnd ˈmjuː.zɪk/

Meaning (Ý nghĩa): Music that is played quietly while people do other things.
(Nhạc được phát nhỏ khi mọi người đang làm việc khác.)

Examples (Ví dụ):

  1. The café had soft background music playing.
    (Quán cà phê phát nhạc nền nhẹ nhàng.)
  2. I like to have background music while studying.
    (Tôi thích có nhạc nền khi học tập.)
  3. Background music can make a restaurant feel more relaxing.
    (Nhạc nền có thể khiến một nhà hàng trở nên thư giãn hơn.)

15. Cultural product /ˈkʌl.tʃər.əl ˈprɒd.ʌkt/

Meaning (Ý nghĩa): Something that is created by a society and reflects its culture, such as music, films, or literature.
(Một sản phẩm được tạo ra bởi xã hội và phản ánh văn hóa của nó, như âm nhạc, phim ảnh hoặc văn học.)

Examples (Ví dụ):

  1. Music is an important cultural product of any society.
    (Âm nhạc là một sản phẩm văn hóa quan trọng của bất kỳ xã hội nào.)
  2. Films, books, and songs are all cultural products that shape our world.
    (Phim ảnh, sách và bài hát đều là sản phẩm văn hóa định hình thế giới của chúng ta.)
  3. Traditional folk music is a valuable cultural product.
    (Nhạc dân gian truyền thống là một sản phẩm văn hóa có giá trị.)

16. Musical preferences /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈpre.fər.ənsɪz/

Meaning (Ý nghĩa): A person’s taste or choices in music.
(Sở thích hoặc lựa chọn âm nhạc của một người.)

Examples (Ví dụ):

Streaming services suggest songs based on your musical preferences.
(Các dịch vụ phát nhạc gợi ý bài hát dựa trên sở thích âm nhạc của bạn.)

Everyone has different musical preferences.
(Mỗi người có sở thích âm nhạc khác nhau.)

Her musical preferences include jazz and classical music.
(Sở thích âm nhạc của cô ấy bao gồm nhạc jazz và nhạc cổ điển.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Can you describe a time when a song reminded you of a special moment in your life?
    (Bạn có thể mô tả một lần khi một bài hát gợi nhớ cho bạn về một khoảnh khắc đặc biệt trong cuộc sống không?)
  2. Why do you think music is such a powerful tool for remembering past events?
    (Tại sao bạn nghĩ rằng âm nhạc là một công cụ mạnh mẽ để nhớ lại các sự kiện trong quá khứ?)
  3. How do musical preferences change over time, and what factors influence these changes?
    (Sở thích âm nhạc thay đổi theo thời gian như thế nào và những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự thay đổi đó?)

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

1. Can you describe a time when a song reminded you of a special moment in your life?
📝 Sample Answer:
Last summer, I was walking in a park when a song came on the radio, and it instantly took me back to my childhood. The tune was a piece of pop music that my parents used to play in the car when we went on family trips. The melody and lyrics reminded me of those joyful moments, singing along with my siblings. It’s amazing how a simple song can bring back so many emotions and vivid memories.

📌 Dịch:
Mùa hè năm ngoái, tôi đang đi dạo trong công viên thì một bài hát vang lên trên radio và ngay lập tức đưa tôi trở về tuổi thơ. Giai điệu đó là một bài nhạc pop mà bố mẹ tôi thường bật trong xe khi cả gia đình đi du lịch. Giai điệu và lời bài hát gợi nhớ tôi về những khoảnh khắc vui vẻ, khi tôi và anh chị em cùng nhau hát theo. Thật kỳ diệu khi một bài hát đơn giản có thể gợi lại nhiều cảm xúc và ký ức sống động đến vậy.


2. Why do you think music is such a powerful tool for remembering past events?
📝 Sample Answer:
Music is powerful because it combines rhythm, melody, and lyrics, which help us store and recall memories. Studies in music psychology suggest that songs activate different areas of the brain, making it easier to remember emotions and events associated with a particular tune. Also, music is often present in important moments, like birthdays and celebrations. Background music from these events stays in our minds, making us remember them more vividly.

📌 Dịch:
Âm nhạc rất mạnh mẽ vì nó kết hợp nhịp điệu, giai điệu và lời bài hát, giúp chúng ta lưu trữ và nhớ lại ký ức. Các nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học âm nhạc cho thấy các bài hát kích hoạt các khu vực khác nhau của não bộ, giúp chúng ta dễ dàng nhớ lại cảm xúc và sự kiện liên quan đến một giai điệu cụ thể. Ngoài ra, âm nhạc thường xuất hiện trong những khoảnh khắc quan trọng như sinh nhật và lễ kỷ niệm. Nhạc nền từ những sự kiện này lưu lại trong tâm trí chúng ta, giúp chúng ta nhớ lại chúng rõ ràng hơn.


3. How do musical preferences change over time, and what factors influence these changes?
📝 Sample Answer:
Musical preferences often change as we grow older. In our teenage years, we tend to enjoy pop music because it is catchy and relatable. However, as we experience different stages of life, our taste in music evolves. Factors such as cultural products, social influences, and personal experiences play a big role in shaping what we listen to. Additionally, exposure to different genres through background music in cafes or movies can also influence our preferences.

📌 Dịch:
Sở thích âm nhạc thường thay đổi khi chúng ta trưởng thành. Trong những năm tuổi teen, chúng ta có xu hướng thích nhạc pop vì nó dễ nghe và phù hợp với tâm trạng. Tuy nhiên, khi trải qua các giai đoạn khác nhau của cuộc sống, gu âm nhạc của chúng ta cũng thay đổi. Các yếu tố như sản phẩm văn hóa, ảnh hưởng xã hội và trải nghiệm cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc định hình những gì chúng ta nghe. Ngoài ra, việc tiếp xúc với nhiều thể loại khác nhau thông qua nhạc nền trong quán cà phê hoặc phim ảnh cũng có thể ảnh hưởng đến sở thích của chúng ta.