1 of 6

How multilingual dreams are connected to language learning – Writing Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

Dưới đây là danh sách từ vựng kèm theo phiên âm, định nghĩa bằng tiếng Anh và tiếng Việt, cùng với 3 câu ví dụ minh họa cho từng từ/cụm từ.


1. make progress /meɪk ˈprəʊɡrɛs/

Definition (Định nghĩa): To improve or develop in a particular skill or activity. (Cải thiện hoặc phát triển trong một kỹ năng hoặc hoạt động cụ thể.)

Examples (Ví dụ):

  1. She has made great progress in learning French. (Cô ấy đã có tiến bộ lớn trong việc học tiếng Pháp.)
  2. If you practice every day, you will make progress quickly. (Nếu bạn luyện tập hàng ngày, bạn sẽ tiến bộ nhanh chóng.)
  3. The team is making steady progress on the project. (Nhóm đang có tiến bộ ổn định trong dự án.)

2. multilingual /ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl/

Definition (Định nghĩa): Able to speak, write, or understand multiple languages. (Có khả năng nói, viết hoặc hiểu nhiều ngôn ngữ.)

Examples (Ví dụ):

  1. Being multilingual helps in international business. (Việc biết nhiều ngôn ngữ giúp ích trong kinh doanh quốc tế.)
  2. She grew up in a multilingual family, speaking English, Spanish, and Chinese. (Cô ấy lớn lên trong một gia đình đa ngôn ngữ, nói tiếng Anh, Tây Ban Nha và Trung Quốc.)
  3. Many companies prefer multilingual employees. (Nhiều công ty thích tuyển dụng nhân viên biết nhiều ngôn ngữ.)

3. apply to /əˈplaɪ tu/

Definition (Định nghĩa): To make a formal request for something, such as a job or university. (Gửi đơn xin vào một vị trí, công việc hoặc trường đại học.)

Examples (Ví dụ):

  1. I want to apply to Harvard University next year. (Tôi muốn nộp đơn vào Đại học Harvard vào năm tới.)
  2. She applied to several companies before receiving a job offer. (Cô ấy đã nộp đơn vào nhiều công ty trước khi nhận được lời mời làm việc.)
  3. This rule applies to all employees. (Quy tắc này áp dụng cho tất cả nhân viên.)

4. mother tongue /ˈmʌðər tʌŋ/

Definition (Định nghĩa): The first language a person learns from birth. (Ngôn ngữ đầu tiên một người học từ khi sinh ra.)

Examples (Ví dụ):

  1. His mother tongue is Japanese. (Ngôn ngữ mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Nhật.)
  2. Learning in your mother tongue is easier than in a foreign language. (Học bằng ngôn ngữ mẹ đẻ dễ dàng hơn bằng một ngôn ngữ nước ngoài.)
  3. She speaks English fluently, but her mother tongue is German. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy, nhưng ngôn ngữ mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Đức.)

5. firm grasp of /fɜːrm ɡræsp ʌv/

Definition (Định nghĩa): A strong understanding of something. (Sự hiểu biết chắc chắn về một điều gì đó.)

Examples (Ví dụ):

  1. He has a firm grasp of physics. (Anh ấy có hiểu biết chắc chắn về vật lý.)
  2. You need a firm grasp of grammar to write well. (Bạn cần hiểu chắc ngữ pháp để viết tốt.)
  3. The teacher explained the concept until the students had a firm grasp of it. (Giáo viên giải thích khái niệm cho đến khi học sinh hiểu chắc chắn.)

6. existing knowledge /ɪɡˈzɪstɪŋ ˈnɒlɪdʒ/

Definition (Định nghĩa): Information or skills that someone already has. (Kiến thức hoặc kỹ năng mà ai đó đã có.)

Examples (Ví dụ):

  1. New lessons build on existing knowledge. (Các bài học mới dựa trên kiến thức có sẵn.)
  2. The test measures students’ existing knowledge. (Bài kiểm tra đánh giá kiến thức hiện có của học sinh.)
  3. He used his existing knowledge of computers to fix the problem. (Anh ấy đã sử dụng kiến thức sẵn có về máy tính để khắc phục sự cố.)

7. integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

Definition (Định nghĩa): The process of combining or bringing different things together. (Quá trình kết hợp hoặc đưa các yếu tố khác nhau lại với nhau.)

Examples (Ví dụ):

  1. Language integration is important in multicultural societies. (Sự hòa nhập ngôn ngữ rất quan trọng trong các xã hội đa văn hóa.)
  2. The integration of technology into education improves learning. (Việc tích hợp công nghệ vào giáo dục cải thiện việc học tập.)
  3. Social integration helps immigrants feel welcome. (Sự hòa nhập xã hội giúp người nhập cư cảm thấy được chào đón.)

8. hippocampus /ˌhɪpəˈkæmpəs/

Definition (Định nghĩa): A part of the brain responsible for memory and learning. (Một phần của não chịu trách nhiệm về trí nhớ và học tập.)

Examples (Ví dụ):

  1. The hippocampus plays a crucial role in memory formation. (Hồi hải mã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ.)
  2. Damage to the hippocampus can lead to memory loss. (Tổn thương hồi hải mã có thể dẫn đến mất trí nhớ.)
  3. Scientists study the hippocampus to understand Alzheimer’s disease. (Các nhà khoa học nghiên cứu hồi hải mã để hiểu về bệnh Alzheimer.)

9. soak up /səʊk ʌp/

Definition (Định nghĩa): To absorb or learn something deeply. (Hấp thụ hoặc học một điều gì đó một cách sâu sắc.)

Examples (Ví dụ):

  1. Children soak up new languages quickly. (Trẻ em hấp thụ ngôn ngữ mới rất nhanh.)
  2. She loves to travel and soak up different cultures. (Cô ấy thích đi du lịch và thấm nhuần các nền văn hóa khác nhau.)
  3. He soaked up all the information from the lecture. (Anh ấy tiếp thu tất cả thông tin từ bài giảng.)

10. store /stɔːr/

Definition (Định nghĩa): To keep information or objects for future use. (Lưu trữ thông tin hoặc vật dụng để sử dụng sau này.)

Examples (Ví dụ):

  1. The brain stores memories in different areas. (Bộ não lưu trữ ký ức ở các khu vực khác nhau.)
  2. I store my documents on a USB drive. (Tôi lưu trữ tài liệu của mình trên ổ USB.)
  3. This app helps you store important notes. (Ứng dụng này giúp bạn lưu trữ các ghi chú quan trọng.)

11. learning process /ˈlɜːrnɪŋ ˈprɑːses/

Definition (Định nghĩa): The way in which people gain knowledge or skills over time. (Quá trình mà con người thu nhận kiến thức hoặc kỹ năng theo thời gian.)

Examples (Ví dụ):

  1. Making mistakes is part of the learning process. (Mắc lỗi là một phần của quá trình học tập.)
  2. The learning process is different for every student. (Quá trình học tập khác nhau đối với mỗi học sinh.)
  3. Technology can improve the learning process. (Công nghệ có thể cải thiện quá trình học tập.)

12. master /ˈmæstər/

Definition (Định nghĩa): To become highly skilled or knowledgeable in something. (Thành thạo hoặc có kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực nào đó.)

Examples (Ví dụ):

  1. He mastered three languages before turning 18. (Anh ấy đã thành thạo ba ngôn ngữ trước tuổi 18.)
  2. It takes years to master playing the piano. (Phải mất nhiều năm để thành thạo chơi piano.)
  3. She mastered the art of public speaking. (Cô ấy đã thành thạo nghệ thuật diễn thuyết trước công chúng.)

13. significance /sɪɡˈnɪfɪkəns/

Definition (Định nghĩa): The importance or meaning of something. (Tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của một điều gì đó.)

Examples (Ví dụ):

  1. The significance of learning a second language is huge. (Tầm quan trọng của việc học ngôn ngữ thứ hai là rất lớn.)
  2. This discovery has great scientific significance. (Phát hiện này có ý nghĩa khoa học lớn.)
  3. She didn’t understand the significance of his words. (Cô ấy không hiểu được ý nghĩa lời nói của anh ấy.)

14. psycholinguistics /ˌsaɪkəʊlɪŋˈɡwɪstɪks/

Definition (Định nghĩa): The study of how language is processed in the mind. (Ngành nghiên cứu về cách ngôn ngữ được xử lý trong tâm trí con người.)

Examples (Ví dụ):

  1. Psycholinguistics explores how people acquire languages. (Ngành ngôn ngữ tâm lý học nghiên cứu cách con người tiếp thu ngôn ngữ.)
  2. She is studying psycholinguistics at university. (Cô ấy đang học ngành ngôn ngữ tâm lý học tại trường đại học.)
  3. Psycholinguistics combines psychology and linguistics. (Ngôn ngữ tâm lý học kết hợp giữa tâm lý học và ngôn ngữ học.)

15. express /ɪkˈsprɛs/

Definition (Định nghĩa): To communicate thoughts, feelings, or ideas. (Truyền đạt suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý tưởng.)

Examples (Ví dụ):

  1. He expressed his gratitude to the teacher. (Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn với giáo viên.)
  2. Art allows people to express emotions. (Nghệ thuật cho phép con người thể hiện cảm xúc.)
  3. She found it difficult to express herself in English. (Cô ấy cảm thấy khó diễn đạt bản thân bằng tiếng Anh.)

16. desire /dɪˈzaɪər/

Definition (Định nghĩa): A strong wish for something. (Mong muốn mạnh mẽ về một điều gì đó.)

Examples (Ví dụ):

  1. She has a strong desire to learn Spanish. (Cô ấy có mong muốn mạnh mẽ để học tiếng Tây Ban Nha.)
  2. His desire for success motivates him. (Mong muốn thành công thúc đẩy anh ấy.)
  3. Many people desire to travel the world. (Nhiều người mong muốn được đi du lịch khắp thế giới.)

17. native-like /ˈneɪ.tɪv laɪk/

Definition (Định nghĩa): Similar to the way a native speaker speaks. (Tương tự như cách một người bản xứ nói.)

Examples (Ví dụ):

  1. She speaks English in a native-like way. (Cô ấy nói tiếng Anh giống như người bản xứ.)
  2. His pronunciation is almost native-like. (Phát âm của anh ấy gần như giống người bản xứ.)
  3. It takes years of practice to sound native-like. (Phải mất nhiều năm luyện tập để phát âm giống người bản xứ.)

18. sleep on it /sliːp ɒn ɪt/

Definition (Định nghĩa): To wait until the next day before making a decision. (Chờ đến ngày hôm sau trước khi đưa ra quyết định.)

Examples (Ví dụ):

He didn’t answer immediately and decided to sleep on it. (Anh ấy không trả lời ngay và quyết định suy nghĩ thêm.)

I’m not sure if I should take the job—I’ll sleep on it. (Tôi không chắc có nên nhận công việc này không – tôi sẽ suy nghĩ thêm.)

She told him to sleep on it before making a final decision. (Cô ấy bảo anh ấy suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)


WRITING QUESTION

Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới

Write a paragraph (100-120 words) answering the following question:
“Do you think dreaming in a foreign language helps with language learning? Why or why not?”
Use specific reasons and examples to support your answer. Try to include relevant vocabulary from the lesson.

(Viết một đoạn văn (100-120 từ) trả lời câu hỏi sau: “Bạn có nghĩ rằng mơ bằng một ngôn ngữ nước ngoài giúp việc học ngôn ngữ hiệu quả hơn không? Tại sao hoặc tại sao không?” Hãy sử dụng các lý do và ví dụ cụ thể để hỗ trợ câu trả lời của bạn. Cố gắng sử dụng từ vựng liên quan từ bài học.)


SAMPLE WRITING

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để xem Sample Writing

Sample Answer:
Dreaming in a foreign language might indicate that we are making progress in learning it. During sleep, the hippocampus processes and stores new words and structures that we have soaked up during the day. This integration helps strengthen our existing knowledge and allows us to develop a firm grasp of the language. According to psycholinguistics, multilingual dreams can also express our subconscious fears or desires related to language learning. Some people dream of speaking in a native-like way, which reflects their motivation to master the language. Although more research is needed, one thing is clear: if we want to improve our language skills, we should practice regularly and sometimes just sleep on it!

Dịch:
Việc mơ bằng một ngôn ngữ nước ngoài có thể cho thấy chúng ta đang tiến bộ trong quá trình học. Trong khi ngủ, hồi hải mã xử lý và lưu trữ những từ mới và cấu trúc ngôn ngữ mà chúng ta đã tiếp thu trong ngày. Quá trình tích hợp này giúp củng cố kiến thức sẵn có và cho phép chúng ta nắm vững ngôn ngữ hơn. Theo ngành ngôn ngữ tâm lý học, những giấc mơ đa ngôn ngữ cũng có thể thể hiện những nỗi sợ hãi hoặc mong muốn tiềm thức của chúng ta liên quan đến việc học ngoại ngữ. Một số người mơ thấy mình nói trôi chảy như người bản xứ, điều này phản ánh động lực của họ để làm chủ ngôn ngữ. Mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn, nhưng một điều rõ ràng: nếu chúng ta muốn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình, chúng ta nên luyện tập thường xuyên và đôi khi chỉ cần ngủ một giấc rồi tính tiếp!