Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. grouchy /ˈɡraʊ.tʃi/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Easily annoyed and in a bad mood. (Dễ cáu kỉnh và có tâm trạng xấu.)
🔸 Examples (Ví dụ):
2. grumpy /ˈɡrʌm.pi/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Bad-tempered and easily annoyed. (Cáu kỉnh và dễ bực mình.)
🔸 Examples (Ví dụ):
3. well rested /wel ˈrestɪd/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Feeling refreshed and full of energy after sleeping well. (Cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng sau khi ngủ ngon.)
🔸 Examples (Ví dụ):
4. overtired /ˌoʊ.vɚˈtaɪrd/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Extremely tired to the point where it is hard to rest or sleep. (Quá mệt mỏi đến mức khó nghỉ ngơi hoặc ngủ được.)
🔸 Examples (Ví dụ):
5. run-down /ˌrʌn ˈdaʊn/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Feeling weak or exhausted due to stress, illness, or lack of rest. (Cảm thấy yếu hoặc kiệt sức do căng thẳng, bệnh tật hoặc thiếu nghỉ ngơi.)
🔸 Examples (Ví dụ):
6. beat /biːt/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Extremely tired. (Rất mệt mỏi.)
🔸 Examples (Ví dụ):
7. bout /baʊt/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A short period of intense activity, often related to illness or emotions. (Một khoảng thời gian ngắn diễn ra cường độ cao, thường liên quan đến bệnh tật hoặc cảm xúc.)
🔸 Examples (Ví dụ):
8. fuel /ˈfjuː.əl/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): To provide energy or motivation for something. (Cung cấp năng lượng hoặc động lực cho một việc gì đó.)
🔸 Examples (Ví dụ):
9. energised /ˈen.ər.dʒaɪzd/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Full of energy and enthusiasm. (Tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.)
🔸 Examples (Ví dụ):
10. strain /streɪn/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Physical or mental stress or pressure. (Áp lực về thể chất hoặc tinh thần.)
🔸 Examples (Ví dụ):
11. weary /ˈwɪə.ri/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Feeling tired and lacking energy, often after long work or activity. (Cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng, thường sau một thời gian dài làm việc hoặc hoạt động.)
🔸 Examples (Ví dụ):
12. drained /dreɪnd/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Completely exhausted and out of energy. (Hoàn toàn kiệt sức và không còn năng lượng.)
🔸 Examples (Ví dụ):
13. take up /teɪk ʌp/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): To start a new activity or hobby. (Bắt đầu một hoạt động hoặc sở thích mới.)
🔸 Examples (Ví dụ):
14. refreshed /rɪˈfreʃt/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Feeling fresh and energetic again after resting. (Cảm thấy tươi tỉnh và tràn đầy năng lượng sau khi nghỉ ngơi.)
🔸 Examples (Ví dụ):
15. unwind /ʌnˈwaɪnd/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): To relax after stress or work. (Thư giãn sau căng thẳng hoặc công việc.)
🔸 Examples (Ví dụ):
16. fatigue /fəˈtiːɡ/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Extreme tiredness caused by physical or mental effort. (Sự mệt mỏi cực độ do nỗ lực thể chất hoặc tinh thần.)
🔸 Examples (Ví dụ):
17. exhaustion /ɪɡˈzɔːs.tʃən/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Extreme physical or mental tiredness. (Sự kiệt sức về thể chất hoặc tinh thần.)
🔸 Examples (Ví dụ):
18. underlying /ˌʌn.dəˈlaɪ.ɪŋ/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): The hidden or basic cause of something. (Nguyên nhân cơ bản hoặc ẩn giấu của một vấn đề nào đó.)
🔸 Examples (Ví dụ):
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Question 1: What are some common reasons why people feel overtired, and how can lifestyle changes help improve energy levels?
(Những lý do phổ biến khiến mọi người cảm thấy quá mệt mỏi là gì, và những thay đổi trong lối sống có thể giúp cải thiện mức năng lượng như thế nào?)
🔸 Sample Answer:
Many people feel overtired because of poor diet, lack of exercise, or stress. When we don’t give our bodies the right fuel, we may feel drained and lack energy throughout the day. To fight tiredness, people should eat healthy meals regularly to stay energised. Exercise can also help because being overweight puts a strain on the heart, making people feel weary. Additionally, reducing stress through activities like yoga can help us feel more refreshed and less run-down.
🔹 Dịch:
Nhiều người cảm thấy quá mệt mỏi do chế độ ăn uống kém, thiếu vận động hoặc căng thẳng. Khi chúng ta không cung cấp nhiên liệu đúng cách cho cơ thể, chúng ta có thể cảm thấy kiệt sức và thiếu năng lượng suốt cả ngày. Để chống lại sự mệt mỏi, mọi người nên ăn uống lành mạnh thường xuyên để duy trì năng lượng. Tập thể dục cũng có thể giúp ích vì thừa cân gây áp lực lên tim, khiến mọi người cảm thấy mệt mỏi. Ngoài ra, giảm căng thẳng thông qua các hoạt động như yoga có thể giúp chúng ta cảm thấy tươi tỉnh hơn và ít suy nhược hơn.
Question 2: How do stress and physical activity affect our energy levels? Do you think exercise is an effective way to fight tiredness?
(Căng thẳng và hoạt động thể chất ảnh hưởng như thế nào đến mức năng lượng của chúng ta? Bạn có nghĩ rằng tập thể dục là một cách hiệu quả để chống lại sự mệt mỏi không?)
🔸 Sample Answer:
Stress can make people feel grumpy and grouchy, leading to fatigue. It can also make people run-down and weary, reducing their ability to focus. On the other hand, exercise is a great way to fight tiredness. Physical activity increases blood flow and helps people feel well-rested after a good sleep. Even though someone may feel beat after a workout, regular exercise helps in the long term by making the body stronger and more refreshed. So, I believe that working out is an effective way to reduce stress and improve energy levels.
🔹 Dịch:
Căng thẳng có thể khiến mọi người cảm thấy cáu kỉnh và bực bội, dẫn đến mệt mỏi kéo dài. Nó cũng có thể làm cho mọi người cảm thấy kiệt sức và mệt mỏi, giảm khả năng tập trung. Mặt khác, tập thể dục là một cách tuyệt vời để chống lại sự mệt mỏi. Hoạt động thể chất giúp tăng cường lưu thông máu và giúp mọi người cảm thấy sảng khoái sau một giấc ngủ ngon. Mặc dù ai đó có thể cảm thấy mệt lử sau khi tập luyện, nhưng tập thể dục thường xuyên sẽ giúp cơ thể mạnh mẽ hơn và cảm thấy tươi tỉnh hơn trong thời gian dài. Vì vậy, tôi tin rằng tập luyện là một cách hiệu quả để giảm căng thẳng và cải thiện mức năng lượng.
Question 3: Do you think caffeine is helpful in fighting tiredness, or should people cut down on it? Why?
(Bạn có nghĩ rằng caffeine có ích trong việc chống lại sự mệt mỏi, hay mọi người nên giảm tiêu thụ nó? Tại sao?)
🔸 Sample Answer:
Caffeine can perk somebody up temporarily, but it is not always the best solution. Drinking too much coffee can lead to exhaustion later in the day when the effect wears off. It can also cause people to feel overtired if they consume it before bedtime. Experts suggest that cutting down on caffeine, especially in the afternoon, can help people get better sleep. Instead of relying on caffeine, people should focus on staying energised by maintaining a healthy diet and regular exercise.
🔹 Dịch:
Caffeine có thể làm ai đó tỉnh táo tạm thời, nhưng nó không phải lúc nào cũng là giải pháp tốt nhất. Uống quá nhiều cà phê có thể dẫn đến kiệt sức vào cuối ngày khi tác dụng của nó mất đi. Nó cũng có thể khiến mọi người cảm thấy quá mệt mỏi nếu tiêu thụ trước khi đi ngủ. Các chuyên gia khuyên rằng giảm tiêu thụ caffeine, đặc biệt là vào buổi chiều, có thể giúp mọi người ngủ ngon hơn. Thay vì dựa vào caffeine, mọi người nên tập trung vào việc duy trì năng lượng bằng chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.