Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
Bấm để hiển thị Vocabulary List
1. riddle /ˈrɪd.əl/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: A question or statement that requires thought and cleverness to answer or understand.
- Tiếng Việt: Câu đố, câu hỏi khó yêu cầu sự suy nghĩ và thông minh để tìm ra đáp án.
Examples (Ví dụ):
- The teacher gave us a tricky riddle to solve in class today.
→ (Cô giáo đã đưa cho chúng tôi một câu đố hóc búa để giải trong lớp hôm nay.)
- He loves telling riddles to his younger brother.
→ (Anh ấy thích kể các câu đố cho em trai mình.)
- Can you figure out the answer to this riddle?
→ (Bạn có thể tìm ra câu trả lời cho câu đố này không?)
2. brain-teasing /ˈbreɪnˌtiː.zɪŋ/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: Something that is mentally challenging and requires deep thinking.
- Tiếng Việt: Kích thích trí não, thử thách tư duy.
Examples (Ví dụ):
- The crossword puzzle was quite brain-teasing.
→ (Trò chơi ô chữ khá là thử thách trí não.)
- I enjoy solving brain-teasing puzzles in my free time.
→ (Tôi thích giải các câu đố thử thách trí não vào thời gian rảnh.)
- That math question was so brain-teasing that no one in class could answer it.
→ (Câu hỏi toán đó khó đến mức không ai trong lớp có thể trả lời được.)
3. solve /sɒlv/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: To find the answer to a question or problem.
- Tiếng Việt: Giải quyết, tìm ra lời giải cho một câu hỏi hoặc vấn đề.
Examples (Ví dụ):
- He tried to solve the difficult puzzle but needed some hints.
→ (Anh ấy cố gắng giải câu đố khó nhưng cần một số gợi ý.)
- Scientists are working to solve the mystery of black holes.
→ (Các nhà khoa học đang làm việc để giải mã bí ẩn về hố đen.)
- She was proud when she finally solved the riddle.
→ (Cô ấy rất tự hào khi cuối cùng đã giải được câu đố.)
4. problem /ˈprɒb.ləm/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: A situation or question that needs to be solved.
- Tiếng Việt: Vấn đề, bài toán cần được giải quyết.
Examples (Ví dụ):
- We need to find a way to fix this problem.
→ (Chúng ta cần tìm cách giải quyết vấn đề này.)
- The math problem was very difficult, so the teacher helped us.
→ (Bài toán rất khó, nên cô giáo đã giúp chúng tôi.)
- Climate change is a serious problem that affects the whole world.
→ (Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến toàn thế giới.)
5. conundrum /kəˈnʌn.drəm/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: A confusing or difficult problem or question.
- Tiếng Việt: Một vấn đề hoặc câu hỏi hóc búa.
Examples (Ví dụ):
- The detective faced a difficult conundrum when solving the case.
→ (Thám tử đối mặt với một vấn đề hóc búa khi điều tra vụ án.)
- Choosing between two great job offers is a real conundrum.
→ (Chọn giữa hai lời mời làm việc tuyệt vời thực sự là một vấn đề nan giải.)
- The scientist tried to figure out the conundrum of the missing data.
→ (Nhà khoa học cố gắng tìm hiểu bí ẩn của dữ liệu bị mất.)
6. solution /səˈluː.ʃən/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: The answer to a problem or puzzle.
- Tiếng Việt: Giải pháp, lời giải cho một vấn đề hoặc câu đố.
Examples (Ví dụ):
- After thinking for a long time, he finally found the solution.
→ (Sau khi suy nghĩ rất lâu, anh ấy cuối cùng đã tìm ra giải pháp.)
- The best solution to reduce stress is to get enough sleep.
→ (Giải pháp tốt nhất để giảm căng thẳng là ngủ đủ giấc.)
- Scientists are searching for a solution to climate change.
→ (Các nhà khoa học đang tìm kiếm một giải pháp cho vấn đề biến đổi khí hậu.)
7. anagram /ˈæn.ə.ɡræm/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: A word or phrase formed by rearranging the letters of another word.
- Tiếng Việt: Một từ hoặc cụm từ được tạo ra bằng cách xáo trộn các chữ cái của từ khác.
Examples (Ví dụ):
- “Listen” is an anagram of “silent”.
→ (“Listen” là một dạng đảo chữ cái của “silent”.)
- He loves solving anagram puzzles in his free time.
→ (Anh ấy thích giải các câu đố đảo chữ cái vào thời gian rảnh.)
- Can you figure out the anagram in this puzzle?
→ (Bạn có thể tìm ra từ đảo chữ cái trong câu đố này không?)
8. problem-solving /ˈprɒb.ləm ˌsɒl.vɪŋ/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: The process of finding solutions to difficult or complex issues.
- Tiếng Việt: Quá trình tìm ra giải pháp cho các vấn đề khó khăn hoặc phức tạp.
Examples (Ví dụ):
- Good problem-solving skills are essential in the workplace.
→ (Kỹ năng giải quyết vấn đề tốt là điều cần thiết trong công việc.)
- Chess helps to improve problem-solving abilities.
→ (Chơi cờ giúp cải thiện khả năng giải quyết vấn đề.)
- The company needs employees with strong problem-solving skills.
→ (Công ty cần những nhân viên có kỹ năng giải quyết vấn đề tốt.)
9. ‘aha’ moment /ˈɑː.hɑː ˈməʊ.mənt/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: A moment of sudden realization or discovery.
- Tiếng Việt: Khoảnh khắc chợt nhận ra hoặc khám phá ra điều gì đó.
Examples (Ví dụ):
- I had an ‘aha’ moment when I finally understood the math problem.
→ (Tôi có một khoảnh khắc “à ha” khi cuối cùng tôi hiểu bài toán.)
- The scientist experienced an ‘aha’ moment during his experiment.
→ (Nhà khoa học đã có một khoảnh khắc “à ha” trong quá trình thí nghiệm của mình.)
- She had an ‘aha’ moment while reading the book.
→ (Cô ấy có một khoảnh khắc “à ha” khi đọc cuốn sách.)
10. complete /kəmˈpliːt/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: To finish or accomplish something.
- Tiếng Việt: Hoàn thành một việc gì đó.
Examples (Ví dụ):
- She managed to complete the puzzle in just five minutes.
→ (Cô ấy đã hoàn thành câu đố chỉ trong năm phút.)
- He worked hard to complete his project on time.
→ (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
- Please complete the form before submitting it.
→ (Vui lòng điền đầy đủ vào biểu mẫu trước khi gửi.)
11. luck /lʌk/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: Success or good fortune brought by chance.
- Tiếng Việt: Sự may mắn hoặc vận may do tình cờ.
Examples (Ví dụ):
- He won the lottery thanks to pure luck.
→ (Anh ấy trúng xổ số hoàn toàn nhờ vào may mắn.)
- Some puzzles require luck, while others require skill.
→ (Một số câu đố cần may mắn, trong khi số khác cần kỹ năng.)
- Good luck with your exam tomorrow!
→ (Chúc may mắn với kỳ thi ngày mai nhé!)
12. skill /skɪl/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: The ability to do something well, often gained through practice.
- Tiếng Việt: Kỹ năng làm tốt một việc gì đó, thường có được qua luyện tập.
Examples (Ví dụ):
- Solving riddles requires logical thinking and skill.
→ (Giải câu đố cần tư duy logic và kỹ năng.)
- He developed excellent problem-solving skills at work.
→ (Anh ấy đã phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề tuyệt vời trong công việc.)
- Cooking is a skill that improves with practice.
→ (Nấu ăn là một kỹ năng sẽ tốt hơn khi luyện tập nhiều.)
13. element of chance /ˈel.ɪ.mənt əv tʃɑːns/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: A factor of randomness or luck involved in something.
- Tiếng Việt: Một yếu tố may rủi hoặc ngẫu nhiên trong một hoạt động.
Examples (Ví dụ):
- Winning at a card game often has an element of chance.
→ (Chiến thắng trong trò chơi bài thường có yếu tố may rủi.)
- While skill is important in chess, there is no element of chance.
→ (Mặc dù kỹ năng quan trọng trong cờ vua, nhưng không có yếu tố may rủi.)
- The lottery is entirely based on an element of chance.
→ (Xổ số hoàn toàn dựa trên yếu tố may rủi.)
14. player /ˈpleɪ.ər/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: A person who participates in a game or activity.
- Tiếng Việt: Người tham gia vào một trò chơi hoặc hoạt động.
Examples (Ví dụ):
- The player solved the puzzle in record time.
→ (Người chơi đã giải câu đố trong thời gian kỷ lục.)
- Each player takes turns answering the riddles.
→ (Mỗi người chơi lần lượt trả lời các câu đố.)
- The best players practice every day to improve their skills.
→ (Những người chơi giỏi nhất luyện tập mỗi ngày để cải thiện kỹ năng của họ.)
15. challenging /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: Difficult but interesting and rewarding.
- Tiếng Việt: Khó khăn nhưng thú vị và đáng giá.
Examples (Ví dụ):
- The puzzle was very challenging, but I finally solved it.
→ (Câu đố rất khó, nhưng tôi cuối cùng cũng giải được.)
- Learning a new language can be challenging, but it’s worth it.
→ (Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn, nhưng rất xứng đáng.)
- The game becomes more challenging as you progress.
→ (Trò chơi trở nên khó hơn khi bạn tiến xa hơn.)
16. achievable /əˈtʃiː.və.bəl/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: Possible to accomplish or succeed in.
- Tiếng Việt: Có thể đạt được hoặc hoàn thành.
Examples (Ví dụ):
- The goal is difficult, but it’s still achievable.
→ (Mục tiêu này khó khăn, nhưng vẫn có thể đạt được.)
- With enough practice, solving complex riddles is achievable.
→ (Với đủ luyện tập, giải các câu đố phức tạp là có thể đạt được.)
- He sets achievable goals for himself every month.
→ (Anh ấy đặt ra những mục tiêu có thể đạt được mỗi tháng.)
17. resolve /rɪˈzɒlv/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: To find a solution to a problem or difficulty.
- Tiếng Việt: Giải quyết một vấn đề hoặc khó khăn.
Examples (Ví dụ):
- He managed to resolve the mystery in the novel.
→ (Anh ấy đã giải quyết được bí ẩn trong cuốn tiểu thuyết.)
- The two friends talked to resolve their misunderstanding.
→ (Hai người bạn đã nói chuyện để giải quyết hiểu lầm.)
- Scientists are working hard to resolve global warming issues.
→ (Các nhà khoa học đang làm việc chăm chỉ để giải quyết các vấn đề về biến đổi khí hậu.)
18. concentration /ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: The ability to focus on a task or activity.
- Tiếng Việt: Khả năng tập trung vào một nhiệm vụ hoặc hoạt động.
Examples (Ví dụ):
- Solving difficult puzzles requires a high level of concentration.
→ (Giải các câu đố khó đòi hỏi mức độ tập trung cao.)
- She lost her concentration because of the loud noise.
→ (Cô ấy mất tập trung vì tiếng ồn lớn.)
- Meditation helps improve concentration and focus.
→ (Thiền giúp cải thiện sự tập trung và chú ý.)
19. mindful /ˈmaɪnd.fʊl/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: Being aware of something and paying attention to it.
- Tiếng Việt: Nhận thức về một điều gì đó và chú ý đến nó.
Examples (Ví dụ):
- He tries to be mindful of his health by eating nutritious food.
→ (Anh ấy cố gắng chú ý đến sức khỏe của mình bằng cách ăn thực phẩm bổ dưỡng.)
- When solving a riddle, it’s important to be mindful of every clue.
→ (Khi giải câu đố, điều quan trọng là chú ý đến từng manh mối.)
- Practicing yoga helps people become more mindful of their breathing.
→ (Tập yoga giúp mọi người chú ý hơn đến hơi thở của mình.)
20. scorecard /ˈskɔː.kɑːd/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: A card or sheet used to record points in a game.
- Tiếng Việt: Bảng điểm dùng để ghi điểm trong trò chơi.
Examples (Ví dụ):
- The referee checked the scorecard before announcing the winner.
→ (Trọng tài kiểm tra bảng điểm trước khi công bố người chiến thắng.)
- Each player wrote their scores on the scorecard.
→ (Mỗi người chơi ghi điểm của mình trên bảng điểm.)
- The team with the highest scorecard wins the competition.
→ (Đội có bảng điểm cao nhất sẽ thắng cuộc thi.)
21. clue /kluː/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: A hint or piece of information that helps solve a puzzle or problem.
- Tiếng Việt: Một gợi ý hoặc thông tin giúp giải một câu đố hoặc vấn đề.
Examples (Ví dụ):
- The detective found an important clue at the crime scene.
→ (Thám tử tìm thấy một manh mối quan trọng tại hiện trường vụ án.)
- Can you give me a clue to solve this riddle?
→ (Bạn có thể cho tôi một gợi ý để giải câu đố này không?)
- The first clue was hidden inside the book.
→ (Manh mối đầu tiên được giấu bên trong cuốn sách.)
22. come up with /kʌm ʌp wɪð/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: To think of or create a new idea, plan, or solution.
- Tiếng Việt: Nghĩ ra hoặc tạo ra một ý tưởng, kế hoạch hoặc giải pháp mới.
Examples (Ví dụ):
- She came up with a brilliant idea for the project.
→ (Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)
- The students tried to come up with the correct answer to the puzzle.
→ (Các học sinh cố gắng nghĩ ra câu trả lời đúng cho câu đố.)
- He finally came up with a solution to fix the problem.
→ (Cuối cùng anh ấy đã nghĩ ra một giải pháp để khắc phục vấn đề.)
23. answer /ˈɑːn.sər/
Meaning (Ý nghĩa):
- English: A response to a question or problem.
- Tiếng Việt: Một câu trả lời cho một câu hỏi hoặc vấn đề.
Examples (Ví dụ):
- The student raised his hand to give the answer.
→ (Học sinh giơ tay để đưa ra câu trả lời.)
- She struggled to find the correct answer to the difficult question.
→ (Cô ấy gặp khó khăn trong việc tìm câu trả lời đúng cho câu hỏi khó.)
- The answer to the riddle was hidden in the story.
→ (Câu trả lời cho câu đố được giấu trong câu chuyện.)
Speaking Questions
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
- Do you enjoy solving puzzles or brain-teasing games? Why or why not?
(Bạn có thích giải câu đố hoặc trò chơi thử thách trí tuệ không? Tại sao có hoặc tại sao không?)
- What skills do people need to solve challenging puzzles, and how can solving puzzles benefit our brain?
(Những kỹ năng nào cần thiết để giải các câu đố khó, và việc giải đố có thể mang lại lợi ích gì cho não bộ của chúng ta?)
- Do you think puzzles are more fun when played alone or with others? Why?
(Bạn nghĩ rằng giải đố sẽ thú vị hơn khi chơi một mình hay với người khác? Tại sao?)
Sample Speaking
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Bấm để hiển thị Sample Speaking
Sample Answer 1
Yes, I really enjoy solving riddles and other brain-teasing games. They help me improve my problem-solving skills and give me a sense of satisfaction when I finally solve a difficult conundrum. I also love the ‘aha’ moment when I figure out the correct solution. For example, I recently completed a difficult anagram, and it felt so rewarding.
(Vâng, tôi thực sự thích giải các câu đố mẹo và các trò chơi thử thách trí tuệ. Chúng giúp tôi cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề và mang lại cảm giác hài lòng khi tôi cuối cùng cũng giải được một câu đố khó. Tôi cũng rất thích khoảnh khắc “à ha” khi tìm ra lời giải đúng. Ví dụ, gần đây tôi đã hoàn thành một trò chơi xáo trộn chữ rất khó và cảm thấy vô cùng hài lòng.)
Sample Answer 2
To solve a puzzle, a player needs a combination of luck and skill. The element of chance can make the game more exciting, while having the right skills helps people feel in control. A good puzzle should be challenging but also achievable. I think puzzles improve our ability to resolve problems and increase our concentration.
(Để giải một câu đố, người chơi cần có sự kết hợp giữa may mắn và kỹ năng. Yếu tố may mắn có thể làm cho trò chơi thú vị hơn, trong khi có kỹ năng phù hợp giúp người chơi cảm thấy kiểm soát được. Một câu đố hay nên có độ thử thách nhưng cũng cần phải có thể đạt được. Tôi nghĩ rằng giải đố giúp cải thiện khả năng giải quyết vấn đề và tăng khả năng tập trung của chúng ta.)
Sample Answer 3
I prefer solving puzzles with friends because it makes the experience more interactive. We can share ideas, discuss different clues, and come up with the best answer together. Sometimes, we even keep a scorecard to see who solves the most puzzles. Puzzles also help us be more mindful and focused, which is a great way to reduce stress.
(Tôi thích giải đố cùng bạn bè vì điều đó làm cho trải nghiệm trở nên tương tác hơn. Chúng tôi có thể chia sẻ ý tưởng, thảo luận về các manh mối khác nhau và cùng nhau tìm ra câu trả lời tốt nhất. Đôi khi, chúng tôi thậm chí còn giữ bảng điểm để xem ai giải được nhiều câu đố nhất. Giải đố cũng giúp chúng tôi tập trung hơn và chú tâm hơn, đây là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng.)