3 of 6

The importance of bees – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. buzz /bʌz/

  • Meaning (English): The sound made by insects like bees, or a continuous low sound.
  • Meaning (Vietnamese): Tiếng vo ve, tiếng ong hoặc một âm thanh thấp liên tục.

Examples:

  1. I can hear the buzz of bees in the garden.
    Tôi có thể nghe tiếng vo ve của những con ong trong vườn.
  2. The buzz of excitement filled the air before the concert.
    Tiếng xôn xao phấn khích tràn ngập không khí trước buổi hòa nhạc.
  3. She felt a buzz of happiness when she heard the good news.
    Cô ấy cảm thấy một niềm vui hạnh phúc khi nghe tin tốt.

2. sting /stɪŋ/

  • Meaning (English): A sharp pain caused by the sharp part of an insect or plant.
  • Meaning (Vietnamese): Cơn đau nhói do vết chích của côn trùng hoặc cây cối.

Examples:

  1. I was stung by a bee while walking through the park.
    Tôi bị ong chích khi đi bộ qua công viên.
  2. The sting of the nettle made her pull her hand back.
    Cơn đau nhói của cây tầm ma khiến cô ấy rụt tay lại.
  3. He felt the sting of disappointment when he didn’t get the job.
    Anh ấy cảm thấy cơn đau nhói của sự thất vọng khi không nhận được công việc.

3. insect /ˈɪn.sɛkt/

  • Meaning (English): A small animal with three body parts, six legs, and usually wings.
  • Meaning (Vietnamese): Loài động vật nhỏ với ba phần cơ thể, sáu chân và thường có cánh.

Examples:

  1. Butterflies are beautiful insects that can be found in many gardens.
    Bướm là những loài côn trùng xinh đẹp có thể được tìm thấy trong nhiều khu vườn.
  2. Insects play a crucial role in pollination.
    Côn trùng đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn.
  3. Some insects like ants work together in large colonies.
    Một số loài côn trùng như kiến làm việc cùng nhau trong các đàn lớn.

4. pollinate /ˈpɒlɪneɪt/

  • Meaning (English): To transfer pollen from one flower to another to enable fertilization.
  • Meaning (Vietnamese): Thụ phấn, chuyển phấn từ hoa này sang hoa khác để giúp quá trình thụ tinh.

Examples:

  1. Bees help to pollinate flowers by transferring pollen between them.
    Những con ong giúp thụ phấn cho hoa bằng cách chuyển phấn giữa các hoa.
  2. Wind can also pollinate some plants.
    Gió cũng có thể giúp thụ phấn cho một số loài cây.
  3. Without insects to pollinate, many crops would not survive.
    Nếu không có côn trùng thụ phấn, nhiều loại cây trồng sẽ không thể tồn tại.

5. pollinator /ˈpɒlɪneɪtə(r)/

  • Meaning (English): An animal or insect that transfers pollen from one flower to another.
  • Meaning (Vietnamese): Một loài động vật hoặc côn trùng chuyển phấn từ hoa này sang hoa khác.

Examples:

  1. The pollinator of the sunflower is often a bee.
    Con thụ phấn cho hoa hướng dương thường là một con ong.
  2. Farmers depend on pollinators for the successful growth of their crops.
    Nông dân phụ thuộc vào các loài thụ phấn để cây trồng của họ phát triển thành công.
  3. The pollinators of many fruits are hummingbirds and butterflies.
    Các loài thụ phấn cho nhiều loại trái cây là chim ruồi và bướm.

6. species /ˈspiːʃiːz/

  • Meaning (English): A group of living organisms capable of interbreeding and producing fertile offspring.
  • Meaning (Vietnamese): Một nhóm sinh vật có khả năng giao phối và sinh sản ra con cái có thể sinh sản.

Examples:

  1. There are thousands of species of birds in the world.
    Có hàng nghìn loài chim trên thế giới.
  2. This particular species of fish is endangered.
    Loài cá này đang bị đe dọa tuyệt chủng.
  3. Each species of plant plays a vital role in the ecosystem.
    Mỗi loài cây đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.

7. oilseed rape /ˈɔɪlˌsiːd reɪp/

  • Meaning (English): A type of plant grown for its seeds, which are used to make oil.
  • Meaning (Vietnamese): Một loại cây trồng để lấy hạt, dùng để làm dầu.

Examples:

  1. Oilseed rape is widely grown for biodiesel production.
    Cây cải dầu được trồng rộng rãi để sản xuất biodiesel.
  2. The bright yellow flowers of oilseed rape can be seen in fields during spring.
    Những bông hoa màu vàng sáng của cây cải dầu có thể nhìn thấy trên cánh đồng vào mùa xuân.
  3. Oilseed rape is important for crop rotation in many farming systems.
    Cây cải dầu quan trọng trong việc luân canh cây trồng trong nhiều hệ thống nông nghiệp.

8. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃən/

  • Meaning (English): The protection and preservation of the environment and wildlife.
  • Meaning (Vietnamese): Sự bảo vệ và bảo tồn môi trường và động vật hoang dã.

Examples:

  1. Conservation efforts help protect endangered species.
    Nỗ lực bảo tồn giúp bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
  2. The government has launched a national conservation program.
    Chính phủ đã triển khai một chương trình bảo tồn quốc gia.
  3. Conservation of natural resources is essential for future generations.
    Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên là điều quan trọng đối với các thế hệ tương lai.

9. biodiversity /ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/

  • Meaning (English): The variety of plant and animal life in a particular habitat or in the world as a whole.
  • Meaning (Vietnamese): Sự đa dạng sinh học, tức là sự phong phú của các loài động thực vật trong một môi trường sống hoặc trên toàn cầu.

Examples:

  1. The Amazon rainforest is home to incredible biodiversity.
    Rừng nhiệt đới Amazon là nơi có sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc.
  2. Climate change poses a serious threat to global biodiversity.
    Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với đa dạng sinh học toàn cầu.
  3. Protecting biodiversity helps maintain a balanced ecosystem.
    Bảo vệ đa dạng sinh học giúp duy trì một hệ sinh thái cân bằng.

10. pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/

  • Meaning (English): A chemical substance used to kill harmful insects and other pests.
  • Meaning (Vietnamese): Thuốc trừ sâu, một chất hóa học dùng để tiêu diệt côn trùng và sinh vật gây hại.

Examples:

  1. Farmers use pesticides to protect crops from insects.
    Nông dân sử dụng thuốc trừ sâu để bảo vệ cây trồng khỏi côn trùng.
  2. Excessive use of pesticides can harm the environment.
    Việc sử dụng thuốc trừ sâu quá mức có thể gây hại cho môi trường.
  3. Scientists are developing natural alternatives to pesticides.
    Các nhà khoa học đang phát triển các phương án thay thế tự nhiên cho thuốc trừ sâu.

11. parasite /ˈpærəsaɪt/

  • Meaning (English): An organism that lives on or inside another organism and harms it.
  • Meaning (Vietnamese): Ký sinh trùng, một sinh vật sống bám vào hoặc bên trong cơ thể sinh vật khác và gây hại.

Examples:

  1. Some parasites can cause serious diseases in animals and humans.
    Một số loài ký sinh trùng có thể gây ra các bệnh nghiêm trọng ở động vật và con người.
  2. Malaria is spread by a parasite carried by mosquitoes.
    Bệnh sốt rét lây lan do một loại ký sinh trùng được muỗi mang theo.
  3. The farmer treated his livestock for parasites.
    Người nông dân đã điều trị ký sinh trùng cho gia súc của mình.

12. habitat loss /ˈhæbɪtæt lɒs/

  • Meaning (English): The destruction or reduction of the natural environment where animals and plants live.
  • Meaning (Vietnamese): Mất môi trường sống, tức là sự phá hủy hoặc thu hẹp của môi trường tự nhiên nơi động thực vật sinh sống.

Examples:

  1. Habitat loss is one of the main causes of species extinction.
    Mất môi trường sống là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng của các loài.
  2. Deforestation leads to severe habitat loss for many animals.
    Nạn phá rừng dẫn đến sự mất môi trường sống nghiêm trọng đối với nhiều loài động vật.
  3. Conservation projects aim to prevent habitat loss.
    Các dự án bảo tồn nhằm ngăn chặn sự mất môi trường sống.

13. ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/

  • Meaning (English): A community of living organisms and their physical environment.
  • Meaning (Vietnamese): Hệ sinh thái, bao gồm cộng đồng các sinh vật sống và môi trường vật lý của chúng.

Examples:

  1. Coral reefs are one of the most diverse ecosystems on Earth.
    Rạn san hô là một trong những hệ sinh thái đa dạng nhất trên Trái Đất.
  2. Pollution disrupts the balance of the ecosystem.
    Ô nhiễm làm mất cân bằng hệ sinh thái.
  3. Healthy forests support a rich and balanced ecosystem.
    Những khu rừng khỏe mạnh hỗ trợ một hệ sinh thái phong phú và cân bằng.

14. thrive /θraɪv/

  • Meaning (English): To grow, develop, or be successful.
  • Meaning (Vietnamese): Phát triển mạnh mẽ, thành công.

Examples:

  1. Some plants thrive in dry, hot climates.
    Một số loài cây phát triển mạnh trong khí hậu khô và nóng.
  2. The company continued to thrive despite the economic crisis.
    Công ty tiếp tục phát triển mạnh bất chấp khủng hoảng kinh tế.
  3. Wildlife can thrive in well-protected national parks.
    Động vật hoang dã có thể phát triển mạnh trong các công viên quốc gia được bảo vệ tốt.

15. nature /ˈneɪtʃə(r)/

  • Meaning (English): The natural world, including plants, animals, landscapes, and other features of the Earth.
  • Meaning (Vietnamese): Thiên nhiên, bao gồm thực vật, động vật, phong cảnh và các đặc điểm khác của Trái Đất.

Examples:

  1. Spending time in nature is good for mental health.
    Dành thời gian trong thiên nhiên có lợi cho sức khỏe tinh thần.
  2. Protecting nature is everyone’s responsibility.
    Bảo vệ thiên nhiên là trách nhiệm của mọi người.
  3. Many artists find inspiration in nature.
    Nhiều nghệ sĩ tìm thấy cảm hứng trong thiên nhiên.

16. bumblebee /ˈbʌm.bəl.biː/

  • Meaning (English): A large, hairy bee that makes a loud buzzing sound.
  • Meaning (Vietnamese): Ong nghệ, một loại ong lớn và có nhiều lông, phát ra tiếng vo ve lớn.

Examples:

  1. Bumblebees are excellent pollinators of crops.
    Ong nghệ là loài thụ phấn tuyệt vời cho cây trồng.
  2. A bumblebee flew past my window this morning.
    Một con ong nghệ bay ngang qua cửa sổ của tôi sáng nay.
  3. Unlike honeybees, bumblebees can fly in colder temperatures.
    Không giống như ong mật, ong nghệ có thể bay trong thời tiết lạnh hơn.

17. give (something or someone) a second chance

  • Meaning (English): To provide another opportunity to someone or something.
  • Meaning (Vietnamese): Cho ai đó hoặc điều gì đó một cơ hội thứ hai.

Examples:

  1. After making a mistake, she asked her teacher to give her a second chance.
    Sau khi mắc lỗi, cô ấy xin giáo viên cho cô ấy một cơ hội thứ hai.
  2. Many endangered species are given a second chance through conservation programs.
    Nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng được trao cơ hội thứ hai thông qua các chương trình bảo tồn.
  3. The company decided to give the project a second chance after reviewing its potential.
    Công ty quyết định trao cho dự án một cơ hội thứ hai sau khi xem xét tiềm năng của nó.


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Do you think bees are important for our environment? Why or why not?
  2. What do you know about the decline in bee populations? What do you think are the main causes?
  3. How can we help protect bees and other pollinators? Why is it important to conserve them?

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

Do you think bees are important for our environment? Why or why not?
Sample answer:
Yes, I believe bees are crucial for our environment. They play an essential role as pollinators, helping plants to pollinate, which leads to the growth of fruits, vegetables, and flowers. Without them, biodiversity would suffer, and many species would struggle to survive. Bees also help support the ecosystem by maintaining balance in nature. Without bees, we would face a significant loss of food security. For example, crops like oilseed rape and apples rely heavily on bees for pollination. So, bees are definitely worth protecting.
Dịch: Có, tôi tin rằng ong rất quan trọng đối với môi trường của chúng ta. Chúng đóng vai trò quan trọng như là những loài thụ phấn, giúp các loài cây thụ phấn, từ đó giúp trái cây, rau quả và hoa phát triển. Nếu không có chúng, đa dạng sinh học sẽ bị ảnh hưởng, và nhiều loài sẽ gặp khó khăn để tồn tại. Ong cũng hỗ trợ hệ sinh thái bằng cách duy trì sự cân bằng trong thiên nhiên. Nếu không có ong, chúng ta sẽ gặp phải một sự thiếu hụt nghiêm trọng về an ninh lương thực. Ví dụ, các cây trồng như hạt cải dầutáo rất phụ thuộc vào ong để thụ phấn. Vì vậy, ong chắc chắn xứng đáng được bảo vệ.

What do you know about the decline in bee populations? What do you think are the main causes?
Sample answer:
The decline in bee populations is concerning because it affects not only bees themselves but also other species that depend on them. The main causes of this decline are pesticides, parasites, disease, and habitat loss. For example, pesticides are toxic to bees and can kill them directly, while habitat loss reduces the space where they can nest and find food. The reduction in bee numbers means that the pollination of essential crops like strawberries and oilseed rape is threatened, which could impact global food production.
Dịch: Sự suy giảm số lượng ong đang gây lo ngại vì nó ảnh hưởng không chỉ đến chính bản thân ong mà còn đến các loài khác phụ thuộc vào chúng. Nguyên nhân chính của sự suy giảm này là thuốc trừ sâu, ký sinh trùng, bệnh tật, và mất môi trường sống. Ví dụ, thuốc trừ sâu có thể gây độc cho ong và giết chết chúng trực tiếp, trong khi mất môi trường sống làm giảm không gian nơi chúng có thể làm tổ và tìm kiếm thức ăn. Sự giảm số lượng ong có nghĩa là việc thụ phấn các cây trồng thiết yếu như dâu tây và hạt cải dầu bị đe dọa, điều này có thể ảnh hưởng đến sản xuất lương thực toàn cầu.

How can we help protect bees and other pollinators? Why is it important to conserve them?
Sample answer:
To protect bees, we need to focus on conservation efforts. One of the first steps is to reduce the use of harmful pesticides and restore their natural habitats. Creating spaces where bees can thrive, such as planting wildflowers or setting up bee-friendly environments, can also help. Bees are important because they are part of a larger ecosystem that sustains life on Earth. If we don’t act now, we could face a collapse in food production and a loss of biodiversity. By conserving bees, we give them a second chance to thrive and ensure that future generations can enjoy a healthy environment.
Dịch: Để bảo vệ ong, chúng ta cần tập trung vào các nỗ lực bảo tồn. Một trong những bước đầu tiên là giảm việc sử dụng thuốc trừ sâu có hại và phục hồi các môi trường sống tự nhiên của chúng. Tạo ra các không gian nơi ong có thể phát triển mạnh, chẳng hạn như trồng hoa dại hoặc thiết lập các môi trường thân thiện với ong, cũng có thể giúp ích. Ong rất quan trọng vì chúng là một phần của hệ sinh thái lớn hơn giúp duy trì sự sống trên Trái Đất. Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ, chúng ta có thể đối mặt với sự sụp đổ trong sản xuất lương thực và mất đa dạng sinh học. Bằng cách bảo tồn ong, chúng ta trao cho chúng một cơ hội thứ hai để phát triển mạnh và đảm bảo rằng các thế hệ tương lai có thể tận hưởng một môi trường khỏe mạnh.