Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. treasured /ˈtrɛʒərd/
🔹 Meaning (English): Highly valued or loved; something very important and precious.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Được trân trọng, quý giá, có giá trị lớn.
🔹 Examples:
2. vivid /ˈvɪvɪd/
🔹 Meaning (English): Producing clear, strong, and detailed images in the mind.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Sống động, rõ ràng, chi tiết.
🔹 Examples:
3. concept /ˈkɒn.sɛpt/
🔹 Meaning (English): An idea or principle that is used to understand or explain something.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Khái niệm, ý tưởng.
🔹 Examples:
4. grasp /ɡræsp/
🔹 Meaning (English): To understand something fully.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Hiểu rõ, nắm bắt được.
🔹 Examples:
5. fabricate /ˈfæbrɪkeɪt/
🔹 Meaning (English): To invent false information in order to deceive someone.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Bịa đặt, làm giả.
🔹 Examples:
6. recount /rɪˈkaʊnt/
🔹 Meaning (English): To tell a story or describe an event in detail.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Kể lại, thuật lại một cách chi tiết.
🔹 Examples:
7. spur on /spɜːr ɒn/
🔹 Meaning (English): To encourage or motivate someone to do something.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Thúc đẩy, khuyến khích ai đó làm gì.
🔹 Examples:
8. adopt /əˈdɒpt/
🔹 Meaning (English): To take up or start using a new method, idea, or way of behaving.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Tiếp nhận, áp dụng, nhận nuôi.
🔹 Examples:
9. inaccurate /ɪnˈækjʊrɪt/
🔹 Meaning (English): Not correct or precise.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Không chính xác, sai lệch.
🔹 Examples:
10. clear /klɪər/
🔹 Meaning (English): Easy to understand or see.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Rõ ràng, dễ hiểu.
🔹 Examples:
11. retain /rɪˈteɪn/
🔹 Meaning (English): To keep or remember something.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Giữ lại, duy trì, ghi nhớ.
🔹 Examples:
12. short-term memory /ʃɔːrt tɜːrm ˈmɛməri/
🔹 Meaning (English): The ability to remember information for a brief period.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Trí nhớ ngắn hạn.
🔹 Examples:
13. autobiographical /ˌɔː.təˌbaɪ.əˈɡræf.ɪ.kəl/
🔹 Meaning (English): Related to a person’s own life story.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Mang tính tự truyện, liên quan đến câu chuyện đời của một người.
🔹 Examples:
14. long-lasting /ˌlɒŋˈlɑː.stɪŋ/
🔹 Meaning (English): Continuing for a long time.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Kéo dài, lâu dài.
🔹 Examples:
15. brain cell /breɪn sɛl/
🔹 Meaning (English): A nerve cell in the brain that helps with thinking and memory.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Tế bào não, giúp suy nghĩ và ghi nhớ.
🔹 Examples:
16. fade /feɪd/
🔹 Meaning (English): To gradually disappear or lose strength.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Phai nhạt, mờ dần, mất dần.
🔹 Examples:
17. amnesia /æmˈniː.zi.ə/
🔹 Meaning (English): A medical condition in which a person loses their memory.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Chứng mất trí nhớ.
🔹 Examples:
18. cohesive /kəʊˈhiː.sɪv/
🔹 Meaning (English): Well-connected and forming a unified whole.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Gắn kết, thống nhất, chặt chẽ.
🔹 Examples:
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
1. Do you think early childhood memories are reliable? Why or why not?
🔹 Sample Answer:
I don’t think early childhood memories are always reliable because they can be influenced by various factors. Many people believe they have treasured childhood memories, but in reality, they may have been fabricated from stories they have heard or photos they have seen. Scientifically, our ability to retain memories before the age of two is quite weak, as our brains are still developing and generating new brain cells. Moreover, some studies suggest that early memories tend to fade over time, leading to inaccurate recollections. This is why some childhood memories feel vivid, but they may not be entirely true.
🔹 Dịch:
Tôi không nghĩ rằng những ký ức thời thơ ấu luôn đáng tin cậy vì chúng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Nhiều người tin rằng họ có những ký ức tuổi thơ đáng trân trọng, nhưng thực tế, chúng có thể đã được bịa đặt từ những câu chuyện họ đã nghe hoặc những bức ảnh họ đã xem. Về mặt khoa học, khả năng lưu giữ ký ức trước hai tuổi của chúng ta khá yếu, vì bộ não vẫn đang phát triển và tạo ra các tế bào não mới. Hơn nữa, một số nghiên cứu cho thấy những ký ức thời thơ ấu có xu hướng mờ dần theo thời gian, dẫn đến những hồi ức không chính xác. Đây là lý do tại sao một số ký ức thời thơ ấu có vẻ sống động, nhưng có thể không hoàn toàn đúng sự thật.
2. Why do some people fabricate childhood memories?
🔹 Sample Answer:
There are several reasons why people fabricate childhood memories. One key reason is the influence of family members who recount past events, making us believe we experienced them ourselves. Another factor is our mind’s natural tendency to adopt external stories as part of our own identity. Some people are also spurred on by their emotions or desires to have a complete and meaningful past. Additionally, as our early memories tend to fade, our brains fill in the missing details to create a more cohesive life story. This process helps us develop a clear sense of self, even if some of those memories are not entirely real.
🔹 Dịch:
Có nhiều lý do khiến mọi người bịa đặt ký ức thời thơ ấu. Một lý do quan trọng là sự ảnh hưởng của các thành viên trong gia đình, những người thường thuật lại các sự kiện trong quá khứ, khiến chúng ta tin rằng mình đã trải qua chúng. Một yếu tố khác là xu hướng tự nhiên của trí óc trong việc tiếp nhận những câu chuyện bên ngoài như một phần danh tính của mình. Một số người cũng được thúc đẩy bởi cảm xúc hoặc mong muốn có một quá khứ trọn vẹn và ý nghĩa. Ngoài ra, vì những ký ức ban đầu của chúng ta có xu hướng mờ dần, não bộ sẽ lấp đầy các chi tiết bị thiếu để tạo ra một câu chuyện cuộc đời gắn kết hơn. Quá trình này giúp chúng ta phát triển một bản sắc rõ ràng, ngay cả khi một số ký ức đó không hoàn toàn có thật.
3. How do childhood memories shape a person’s identity?
🔹 Sample Answer:
Childhood memories play a crucial role in shaping a person’s identity. Our autobiographical memories, whether real or imagined, help us understand who we are. They give us a sense of continuity and influence our beliefs, behaviors, and emotional responses. Memories that are long-lasting often shape our core values and personality traits. For example, a person who recalls a treasured moment of kindness may grow up to be more compassionate. However, if someone has an inaccurate memory of failure or rejection, it could affect their confidence. Since short-term memories from childhood do not always become long-lasting, our brain tends to reconstruct past experiences to create a more cohesive self-image.
🔹 Dịch:
Những ký ức thời thơ ấu đóng vai trò quan trọng trong việc định hình danh tính của một người. Những ký ức tự truyện của chúng ta, dù là thật hay tưởng tượng, giúp chúng ta hiểu được bản thân mình. Chúng mang lại cho chúng ta cảm giác về sự liên tục và ảnh hưởng đến niềm tin, hành vi và phản ứng cảm xúc của chúng ta. Những ký ức bền lâu thường định hình các giá trị cốt lõi và đặc điểm tính cách. Ví dụ, một người nhớ về một khoảnh khắc đáng trân trọng của lòng tốt có thể lớn lên trở thành một người nhân hậu hơn. Tuy nhiên, nếu ai đó có một ký ức không chính xác về sự thất bại hoặc bị từ chối, điều đó có thể ảnh hưởng đến sự tự tin của họ. Vì những ký ức ngắn hạn từ thời thơ ấu không phải lúc nào cũng trở thành ký ức lâu dài, não bộ của chúng ta có xu hướng tái tạo lại những trải nghiệm trong quá khứ để tạo ra một hình ảnh bản thân gắn kết hơn.