3 of 6

Are our early memories real? – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. treasured /ˈtrɛʒərd/

🔹 Meaning (English): Highly valued or loved; something very important and precious.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Được trân trọng, quý giá, có giá trị lớn.

🔹 Examples:

  1. My grandmother gave me a treasured necklace that has been in our family for generations.
    (Bà tôi đã tặng tôi một chiếc vòng cổ quý giá đã được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình.)
  2. Childhood memories are some of the most treasured experiences in a person’s life.
    (Những ký ức thời thơ ấu là một trong những trải nghiệm quý giá nhất trong cuộc đời một người.)
  3. He keeps his treasured books in a special cabinet to protect them from damage.
    (Anh ấy giữ những cuốn sách quý giá của mình trong một tủ đặc biệt để bảo vệ chúng khỏi hư hại.)

2. vivid /ˈvɪvɪd/

🔹 Meaning (English): Producing clear, strong, and detailed images in the mind.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Sống động, rõ ràng, chi tiết.

🔹 Examples:

  1. I still have a vivid memory of my first day at school.
    (Tôi vẫn còn một ký ức sống động về ngày đầu tiên đi học.)
  2. The artist used vivid colors to make the painting stand out.
    (Người họa sĩ đã sử dụng những màu sắc sống động để làm cho bức tranh nổi bật.)
  3. His description of the accident was so vivid that I felt like I was there.
    (Mô tả của anh ấy về vụ tai nạn sống động đến mức tôi cảm thấy như mình đang ở đó.)

3. concept /ˈkɒn.sɛpt/

🔹 Meaning (English): An idea or principle that is used to understand or explain something.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Khái niệm, ý tưởng.

🔹 Examples:

  1. The concept of gravity was first explained by Isaac Newton.
    (Khái niệm về lực hấp dẫn lần đầu tiên được Isaac Newton giải thích.)
  2. She struggled to understand the concept of time travel.
    (Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm du hành thời gian.)
  3. The teacher explained the concept of supply and demand in economics.
    (Giáo viên đã giải thích khái niệm cung và cầu trong kinh tế học.)

4. grasp /ɡræsp/

🔹 Meaning (English): To understand something fully.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Hiểu rõ, nắm bắt được.

🔹 Examples:

  1. He quickly grasped the main idea of the lecture.
    (Anh ấy nhanh chóng nắm bắt được ý chính của bài giảng.)
  2. The book helps beginners grasp the basics of programming.
    (Cuốn sách giúp người mới bắt đầu nắm bắt những điều cơ bản về lập trình.)
  3. She couldn’t grasp why he was so upset.
    (Cô ấy không thể hiểu được tại sao anh ấy lại buồn như vậy.)

5. fabricate /ˈfæbrɪkeɪt/

🔹 Meaning (English): To invent false information in order to deceive someone.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Bịa đặt, làm giả.

🔹 Examples:

  1. He fabricated the whole story to avoid punishment.
    (Anh ấy đã bịa đặt toàn bộ câu chuyện để tránh bị phạt.)
  2. The company was caught fabricating test results to sell more products.
    (Công ty bị phát hiện làm giả kết quả thử nghiệm để bán được nhiều sản phẩm hơn.)
  3. She fabricated an excuse for being late to work.
    (Cô ấy đã bịa ra một lý do để giải thích việc đi làm muộn.)

6. recount /rɪˈkaʊnt/

🔹 Meaning (English): To tell a story or describe an event in detail.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Kể lại, thuật lại một cách chi tiết.

🔹 Examples:

  1. He recounted his childhood experiences during the interview.
    (Anh ấy đã kể lại những trải nghiệm thời thơ ấu của mình trong buổi phỏng vấn.)
  2. She loves to recount stories from her travels abroad.
    (Cô ấy thích kể lại những câu chuyện từ các chuyến du lịch nước ngoài của mình.)
  3. The witness recounted what happened on the night of the accident.
    (Nhân chứng đã thuật lại những gì xảy ra vào đêm vụ tai nạn.)

7. spur on /spɜːr ɒn/

🔹 Meaning (English): To encourage or motivate someone to do something.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Thúc đẩy, khuyến khích ai đó làm gì.

🔹 Examples:

  1. The coach spurred on the team to keep playing despite the tough competition.
    (Huấn luyện viên đã khuyến khích đội tiếp tục thi đấu bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt.)
  2. Her success spurred on her younger brother to work harder.
    (Thành công của cô ấy đã thúc đẩy em trai cô làm việc chăm chỉ hơn.)
  3. The teacher’s praise spurred on the students to study harder.
    (Lời khen của giáo viên đã khuyến khích học sinh học tập chăm chỉ hơn.)

8. adopt /əˈdɒpt/

🔹 Meaning (English): To take up or start using a new method, idea, or way of behaving.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Tiếp nhận, áp dụng, nhận nuôi.

🔹 Examples:

  1. The company adopted a new marketing strategy to attract customers.
    (Công ty đã áp dụng một chiến lược tiếp thị mới để thu hút khách hàng.)
  2. Many people adopt healthier eating habits after experiencing health problems.
    (Nhiều người áp dụng thói quen ăn uống lành mạnh hơn sau khi gặp vấn đề sức khỏe.)
  3. The couple decided to adopt a child from Vietnam.
    (Cặp vợ chồng quyết định nhận nuôi một đứa trẻ từ Việt Nam.)

9. inaccurate /ɪnˈækjʊrɪt/

🔹 Meaning (English): Not correct or precise.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Không chính xác, sai lệch.

🔹 Examples:

  1. The news report was inaccurate and caused confusion.
    (Bản tin không chính xác và đã gây ra sự nhầm lẫn.)
  2. His calculations were inaccurate, leading to financial losses.
    (Các phép tính của anh ấy không chính xác, dẫn đến thua lỗ tài chính.)
  3. The map was old and inaccurate, making it difficult to find the location.
    (Bản đồ đã cũ và không chính xác, khiến việc tìm địa điểm trở nên khó khăn.)

10. clear /klɪər/

🔹 Meaning (English): Easy to understand or see.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Rõ ràng, dễ hiểu.

🔹 Examples:

  1. The teacher gave a clear explanation of the math problem.
    (Giáo viên đã đưa ra một lời giải thích rõ ràng về bài toán.)
  2. The sky was so clear that we could see the stars.
    (Bầu trời trong xanh đến mức chúng tôi có thể nhìn thấy các vì sao.)
  3. It is clear that he needs more time to finish the project.
    (Rõ ràng là anh ấy cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.)

11. retain /rɪˈteɪn/

🔹 Meaning (English): To keep or remember something.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Giữ lại, duy trì, ghi nhớ.

🔹 Examples:

  1. It is difficult to retain information if you don’t practice regularly.
    (Thật khó để ghi nhớ thông tin nếu bạn không luyện tập thường xuyên.)
  2. The sponge can retain a lot of water.
    (Miếng bọt biển có thể giữ lại nhiều nước.)
  3. He tried to retain his composure during the argument.
    (Anh ấy cố gắng giữ bình tĩnh trong cuộc tranh cãi.)

12. short-term memory /ʃɔːrt tɜːrm ˈmɛməri/

🔹 Meaning (English): The ability to remember information for a brief period.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Trí nhớ ngắn hạn.

🔹 Examples:

  1. He has excellent short-term memory and can remember phone numbers instantly.
    (Anh ấy có trí nhớ ngắn hạn tuyệt vời và có thể nhớ số điện thoại ngay lập tức.)
  2. Stress can negatively affect your short-term memory.
    (Căng thẳng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến trí nhớ ngắn hạn của bạn.)
  3. The patient’s short-term memory was affected after the accident.
    (Trí nhớ ngắn hạn của bệnh nhân bị ảnh hưởng sau vụ tai nạn.)

13. autobiographical /ˌɔː.təˌbaɪ.əˈɡræf.ɪ.kəl/

🔹 Meaning (English): Related to a person’s own life story.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Mang tính tự truyện, liên quan đến câu chuyện đời của một người.

🔹 Examples:

  1. She wrote an autobiographical novel based on her childhood experiences.
    (Cô ấy đã viết một cuốn tiểu thuyết tự truyện dựa trên những trải nghiệm thời thơ ấu của mình.)
  2. His speech was deeply autobiographical, sharing personal stories from his past.
    (Bài phát biểu của anh ấy mang tính tự truyện sâu sắc, chia sẻ những câu chuyện cá nhân trong quá khứ.)
  3. Many famous people publish autobiographical books to tell their life stories.
    (Nhiều người nổi tiếng xuất bản sách tự truyện để kể về cuộc đời của họ.)

14. long-lasting /ˌlɒŋˈlɑː.stɪŋ/

🔹 Meaning (English): Continuing for a long time.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Kéo dài, lâu dài.

🔹 Examples:

  1. Their friendship was long-lasting and endured many challenges.
    (Tình bạn của họ lâu dài và đã vượt qua nhiều thử thách.)
  2. The medication provides long-lasting pain relief.
    (Thuốc mang lại hiệu quả giảm đau lâu dài.)
  3. The reforms had a long-lasting impact on the country’s economy.
    (Những cải cách có tác động lâu dài đến nền kinh tế của đất nước.)

15. brain cell /breɪn sɛl/

🔹 Meaning (English): A nerve cell in the brain that helps with thinking and memory.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Tế bào não, giúp suy nghĩ và ghi nhớ.

🔹 Examples:

  1. Scientists are studying how brain cells communicate with each other.
    (Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách các tế bào não giao tiếp với nhau.)
  2. Damage to brain cells can lead to memory loss and cognitive decline.
    (Tổn thương tế bào não có thể dẫn đến mất trí nhớ và suy giảm nhận thức.)
  3. Eating a healthy diet can help protect your brain cells from aging.
    (Ăn uống lành mạnh có thể giúp bảo vệ tế bào não khỏi lão hóa.)

16. fade /feɪd/

🔹 Meaning (English): To gradually disappear or lose strength.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Phai nhạt, mờ dần, mất dần.

🔹 Examples:

  1. The colors of the painting faded over time.
    (Màu sắc của bức tranh đã phai nhạt theo thời gian.)
  2. His memories of childhood have faded with age.
    (Những ký ức thời thơ ấu của anh ấy đã phai mờ theo tuổi tác.)
  3. The sound of the music faded as we walked away.
    (Âm thanh của bản nhạc mờ dần khi chúng tôi bước đi.)

17. amnesia /æmˈniː.zi.ə/

🔹 Meaning (English): A medical condition in which a person loses their memory.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Chứng mất trí nhớ.

🔹 Examples:

  1. The accident caused him to suffer from amnesia, making him forget his past.
    (Tai nạn khiến anh ấy mắc chứng mất trí nhớ, khiến anh quên đi quá khứ.)
  2. People with amnesia often struggle to recognize familiar faces.
    (Những người mắc chứng mất trí nhớ thường gặp khó khăn trong việc nhận ra khuôn mặt quen thuộc.)
  3. Scientists are researching treatments for amnesia to help patients regain their memories.
    (Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp điều trị chứng mất trí nhớ để giúp bệnh nhân khôi phục ký ức.)

18. cohesive /kəʊˈhiː.sɪv/

🔹 Meaning (English): Well-connected and forming a unified whole.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Gắn kết, thống nhất, chặt chẽ.

🔹 Examples:

  1. A cohesive team works together effectively to achieve success.
    (Một đội ngũ gắn kết làm việc cùng nhau hiệu quả để đạt được thành công.)
  2. His essay was well-structured and cohesive, making it easy to understand.
    (Bài luận của anh ấy có cấu trúc chặt chẽ và thống nhất, giúp dễ hiểu.)
  3. The company promotes a cohesive work environment to improve productivity.
    (Công ty thúc đẩy một môi trường làm việc gắn kết để nâng cao năng suất.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Do you think early childhood memories are reliable? Why or why not?
    (Bạn có nghĩ rằng những ký ức thời thơ ấu là đáng tin cậy không? Tại sao hoặc tại sao không?)
  2. Why do some people fabricate childhood memories?
    (Tại sao một số người lại tạo ra những ký ức thời thơ ấu không có thật?)
  3. How do childhood memories shape a person’s identity?
    (Những ký ức thời thơ ấu ảnh hưởng đến danh tính của một người như thế nào?)

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

1. Do you think early childhood memories are reliable? Why or why not?

🔹 Sample Answer:
I don’t think early childhood memories are always reliable because they can be influenced by various factors. Many people believe they have treasured childhood memories, but in reality, they may have been fabricated from stories they have heard or photos they have seen. Scientifically, our ability to retain memories before the age of two is quite weak, as our brains are still developing and generating new brain cells. Moreover, some studies suggest that early memories tend to fade over time, leading to inaccurate recollections. This is why some childhood memories feel vivid, but they may not be entirely true.

🔹 Dịch:
Tôi không nghĩ rằng những ký ức thời thơ ấu luôn đáng tin cậy vì chúng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Nhiều người tin rằng họ có những ký ức tuổi thơ đáng trân trọng, nhưng thực tế, chúng có thể đã được bịa đặt từ những câu chuyện họ đã nghe hoặc những bức ảnh họ đã xem. Về mặt khoa học, khả năng lưu giữ ký ức trước hai tuổi của chúng ta khá yếu, vì bộ não vẫn đang phát triển và tạo ra các tế bào não mới. Hơn nữa, một số nghiên cứu cho thấy những ký ức thời thơ ấu có xu hướng mờ dần theo thời gian, dẫn đến những hồi ức không chính xác. Đây là lý do tại sao một số ký ức thời thơ ấu có vẻ sống động, nhưng có thể không hoàn toàn đúng sự thật.


2. Why do some people fabricate childhood memories?

🔹 Sample Answer:
There are several reasons why people fabricate childhood memories. One key reason is the influence of family members who recount past events, making us believe we experienced them ourselves. Another factor is our mind’s natural tendency to adopt external stories as part of our own identity. Some people are also spurred on by their emotions or desires to have a complete and meaningful past. Additionally, as our early memories tend to fade, our brains fill in the missing details to create a more cohesive life story. This process helps us develop a clear sense of self, even if some of those memories are not entirely real.

🔹 Dịch:
Có nhiều lý do khiến mọi người bịa đặt ký ức thời thơ ấu. Một lý do quan trọng là sự ảnh hưởng của các thành viên trong gia đình, những người thường thuật lại các sự kiện trong quá khứ, khiến chúng ta tin rằng mình đã trải qua chúng. Một yếu tố khác là xu hướng tự nhiên của trí óc trong việc tiếp nhận những câu chuyện bên ngoài như một phần danh tính của mình. Một số người cũng được thúc đẩy bởi cảm xúc hoặc mong muốn có một quá khứ trọn vẹn và ý nghĩa. Ngoài ra, vì những ký ức ban đầu của chúng ta có xu hướng mờ dần, não bộ sẽ lấp đầy các chi tiết bị thiếu để tạo ra một câu chuyện cuộc đời gắn kết hơn. Quá trình này giúp chúng ta phát triển một bản sắc rõ ràng, ngay cả khi một số ký ức đó không hoàn toàn có thật.


3. How do childhood memories shape a person’s identity?

🔹 Sample Answer:
Childhood memories play a crucial role in shaping a person’s identity. Our autobiographical memories, whether real or imagined, help us understand who we are. They give us a sense of continuity and influence our beliefs, behaviors, and emotional responses. Memories that are long-lasting often shape our core values and personality traits. For example, a person who recalls a treasured moment of kindness may grow up to be more compassionate. However, if someone has an inaccurate memory of failure or rejection, it could affect their confidence. Since short-term memories from childhood do not always become long-lasting, our brain tends to reconstruct past experiences to create a more cohesive self-image.

🔹 Dịch:
Những ký ức thời thơ ấu đóng vai trò quan trọng trong việc định hình danh tính của một người. Những ký ức tự truyện của chúng ta, dù là thật hay tưởng tượng, giúp chúng ta hiểu được bản thân mình. Chúng mang lại cho chúng ta cảm giác về sự liên tục và ảnh hưởng đến niềm tin, hành vi và phản ứng cảm xúc của chúng ta. Những ký ức bền lâu thường định hình các giá trị cốt lõi và đặc điểm tính cách. Ví dụ, một người nhớ về một khoảnh khắc đáng trân trọng của lòng tốt có thể lớn lên trở thành một người nhân hậu hơn. Tuy nhiên, nếu ai đó có một ký ức không chính xác về sự thất bại hoặc bị từ chối, điều đó có thể ảnh hưởng đến sự tự tin của họ. Vì những ký ức ngắn hạn từ thời thơ ấu không phải lúc nào cũng trở thành ký ức lâu dài, não bộ của chúng ta có xu hướng tái tạo lại những trải nghiệm trong quá khứ để tạo ra một hình ảnh bản thân gắn kết hơn.