Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
Bấm để hiển thị Vocabulary List
1. daydream /ˈdeɪ.driːm/
🔹 Meaning (English): A series of pleasant thoughts that distract you from the present moment.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Sự mơ mộng, suy nghĩ viển vông không tập trung vào hiện tại.
✅ Example Sentences:
- She often daydreams about traveling the world while sitting in class.
(Cô ấy thường mơ mộng về việc đi du lịch khắp thế giới khi đang ngồi trong lớp.)
- Instead of working, he spent the afternoon daydreaming about winning the lottery.
(Thay vì làm việc, anh ấy dành cả buổi chiều mơ tưởng về việc trúng xổ số.)
- The teacher called his name, snapping him out of his daydream.
(Giáo viên gọi tên anh ấy, kéo anh ấy ra khỏi cơn mơ mộng.)
2. mind to wander /maɪnd tuː ˈwɒn.dər/
🔹 Meaning (English): When someone’s thoughts drift away from the present situation.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Khi suy nghĩ của ai đó lơ đãng, không tập trung vào tình huống hiện tại.
✅ Example Sentences:
- I tried to concentrate, but my mind kept wandering during the lecture.
(Tôi cố gắng tập trung, nhưng tâm trí tôi cứ lơ đãng trong suốt buổi giảng.)
- If you allow your mind to wander, you might miss important details in the meeting.
(Nếu bạn để tâm trí mình lơ đãng, bạn có thể bỏ lỡ những chi tiết quan trọng trong cuộc họp.)
- Meditation helps prevent your mind from wandering and improves focus.
(Thiền giúp ngăn tâm trí bạn khỏi lơ đãng và cải thiện sự tập trung.)
3. focused /ˈfəʊ.kəst/
🔹 Meaning (English): Paying full attention to something without getting distracted.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Chú ý hoàn toàn vào một điều gì đó mà không bị phân tâm.
✅ Example Sentences:
- She remained focused on her goals despite many challenges.
(Cô ấy vẫn tập trung vào mục tiêu của mình dù có nhiều thử thách.)
- A focused mind is key to success in any field.
(Tâm trí tập trung là chìa khóa để thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào.)
- He found it hard to stay focused with all the noise in the office.
(Anh ấy cảm thấy khó tập trung vì tiếng ồn trong văn phòng.)
4. distract /dɪˈstrækt/
🔹 Meaning (English): To take someone’s attention away from something important.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Làm ai đó mất tập trung khỏi điều quan trọng.
✅ Example Sentences:
- Loud music can easily distract students while they study.
(Âm nhạc lớn có thể dễ dàng làm phân tâm học sinh khi họ học.)
- He was distracted by his phone during the meeting.
(Anh ấy đã bị phân tâm bởi điện thoại trong cuộc họp.)
- The bright lights outside the window distracted her from her work.
(Những ánh đèn sáng bên ngoài cửa sổ làm cô ấy mất tập trung vào công việc.)
5. procrastinate /prəʊˈkræs.tɪ.neɪt/
🔹 Meaning (English): To delay or postpone doing something.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Trì hoãn hoặc để chậm lại việc làm một điều gì đó.
✅ Example Sentences:
- Many students procrastinate when they have to write an essay.
(Nhiều học sinh trì hoãn khi phải viết bài luận.)
- If you procrastinate too much, you will struggle to meet deadlines.
(Nếu bạn trì hoãn quá nhiều, bạn sẽ khó đáp ứng thời hạn.)
- He always procrastinates when it comes to doing housework.
(Anh ấy luôn trì hoãn khi nói đến việc làm việc nhà.)
6. in the zone /ɪn ðə zəʊn/
🔹 Meaning (English): Fully immersed in an activity, performing at one’s best.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Hoàn toàn tập trung vào một hoạt động và đạt hiệu suất cao nhất.
✅ Example Sentences:
- When I’m in the zone, I can write for hours without stopping.
(Khi tôi tập trung cao độ, tôi có thể viết hàng giờ mà không dừng lại.)
- The athlete was in the zone and broke a new record.
(Vận động viên đó đã tập trung cao độ và phá vỡ kỷ lục mới.)
- It’s hard to get in the zone when there are so many distractions.
(Thật khó để tập trung cao độ khi có quá nhiều thứ gây xao nhãng.)
7. silence /ˈsaɪ.ləns/
🔹 Meaning (English): The absence of noise or sound.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Sự im lặng, không có tiếng ồn.
✅ Example Sentences:
- She prefers to work in silence to improve her concentration.
(Cô ấy thích làm việc trong sự im lặng để cải thiện sự tập trung.)
- The room fell into silence when the teacher entered.
(Cả căn phòng rơi vào im lặng khi giáo viên bước vào.)
- Sometimes, a moment of silence is the best response.
(Đôi khi, một khoảnh khắc im lặng là câu trả lời tốt nhất.)
8. task at hand /tɑːsk ət hænd/
🔹 Meaning (English): The specific job or activity that someone is currently working on.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể mà ai đó đang thực hiện.
✅ Example Sentences:
- He stayed focused on the task at hand despite the noisy office.
(Anh ấy vẫn tập trung vào nhiệm vụ hiện tại mặc dù văn phòng ồn ào.)
- To succeed, we must concentrate on the task at hand and avoid distractions.
(Để thành công, chúng ta phải tập trung vào nhiệm vụ trước mắt và tránh bị phân tâm.)
- The manager reminded the team to focus on the task at hand instead of chatting.
(Quản lý nhắc nhở đội ngũ tập trung vào công việc hiện tại thay vì tán gẫu.)
9. short attention span /ʃɔːt əˈten.ʃən spæn/
🔹 Meaning (English): The tendency to lose focus quickly and be easily distracted.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Khả năng tập trung ngắn, dễ bị mất tập trung.
✅ Example Sentences:
- Children tend to have a short attention span, making it hard for them to sit still for long.
(Trẻ em thường có khả năng tập trung ngắn, khiến chúng khó ngồi yên trong thời gian dài.)
- In the digital age, many people develop a short attention span due to constant notifications.
(Trong thời đại kỹ thuật số, nhiều người bị mất khả năng tập trung nhanh do thông báo liên tục.)
- His short attention span made it difficult for him to complete long tasks.
(Khả năng tập trung ngắn của anh ấy khiến anh khó hoàn thành các nhiệm vụ dài.)
10. brain training /breɪn ˈtreɪ.nɪŋ/
🔹 Meaning (English): Activities designed to improve cognitive functions like memory and focus.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Các hoạt động nhằm cải thiện chức năng nhận thức như trí nhớ và sự tập trung.
✅ Example Sentences:
- Brain training exercises can help improve memory and problem-solving skills.
(Các bài tập luyện não có thể giúp cải thiện trí nhớ và kỹ năng giải quyết vấn đề.)
- Many apps offer brain training games to enhance concentration.
(Nhiều ứng dụng cung cấp trò chơi rèn luyện trí não để nâng cao sự tập trung.)
- Chess is considered a great form of brain training for all ages.
(Cờ vua được coi là một hình thức luyện não tuyệt vời cho mọi lứa tuổi.)
11. neuroscientist /ˈnjʊə.rəʊˌsaɪən.tɪst/
🔹 Meaning (English): A scientist who studies the brain and nervous system.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Nhà khoa học nghiên cứu về não bộ và hệ thần kinh.
✅ Example Sentences:
- The neuroscientist explained how meditation can improve brain function.
(Nhà khoa học thần kinh giải thích cách thiền định có thể cải thiện chức năng não bộ.)
- Advances in brain imaging have helped neuroscientists understand memory better.
(Những tiến bộ trong hình ảnh não bộ đã giúp các nhà khoa học thần kinh hiểu rõ hơn về trí nhớ.)
- She became a neuroscientist because she was fascinated by how the brain works.
(Cô ấy trở thành một nhà khoa học thần kinh vì cô ấy bị cuốn hút bởi cách hoạt động của não bộ.)
12. knuckle down /ˈnʌk.əl daʊn/
🔹 Meaning (English): To start working hard on something with determination.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Bắt đầu làm việc chăm chỉ và nghiêm túc với quyết tâm cao.
✅ Example Sentences:
- If you want to pass your exam, you need to knuckle down and study hard.
(Nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi, bạn cần tập trung hết sức và học chăm chỉ.)
- We have a deadline approaching, so let’s knuckle down and finish this project.
(Chúng ta có một thời hạn sắp tới, vì vậy hãy làm việc nghiêm túc và hoàn thành dự án này.)
- He finally knuckled down and completed his thesis.
(Anh ấy cuối cùng cũng tập trung và hoàn thành luận văn của mình.)
13. visually demanding /ˈvɪʒ.u.ə.li dɪˈmɑːn.dɪŋ/
🔹 Meaning (English): Requiring a lot of visual concentration or effort.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Đòi hỏi sự tập trung hoặc nỗ lực về thị giác.
✅ Example Sentences:
- Pilots have a visually demanding job that requires great attention to detail.
(Phi công có một công việc đòi hỏi cao về thị giác, cần sự chú ý tỉ mỉ.)
- Video editing is a visually demanding task that requires hours of focus.
(Chỉnh sửa video là một nhiệm vụ yêu cầu cao về thị giác, cần hàng giờ tập trung.)
- Driving at night can be visually demanding, especially in bad weather.
(Lái xe ban đêm có thể gây căng thẳng thị giác, đặc biệt là trong thời tiết xấu.)
14. processing power /ˈprɒ.ses.ɪŋ ˈpaʊ.ər/
🔹 Meaning (English): The ability of a computer or brain to handle and analyze information.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Khả năng xử lý và phân tích thông tin của máy tính hoặc não bộ.
✅ Example Sentences:
- The new smartphone has more processing power than the previous model.
(Chiếc điện thoại thông minh mới có khả năng xử lý mạnh hơn mẫu trước đó.)
- Human brains have incredible processing power when it comes to recognizing faces.
(Bộ não con người có khả năng xử lý đáng kinh ngạc khi nhận diện khuôn mặt.)
- Artificial intelligence relies on high processing power to analyze data quickly.
(Trí tuệ nhân tạo phụ thuộc vào khả năng xử lý cao để phân tích dữ liệu nhanh chóng.)
15. threat /θret/
🔹 Meaning (English): A danger or risk that could cause harm.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Mối đe dọa hoặc nguy cơ có thể gây hại.
✅ Example Sentences:
- Cybersecurity is crucial because hackers are a constant threat to data privacy.
(An ninh mạng rất quan trọng vì tin tặc là mối đe dọa thường xuyên đối với quyền riêng tư dữ liệu.)
- Climate change is a major threat to many species.
(Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa lớn đối với nhiều loài.)
- The new competitor in the market is a serious threat to our business.
(Đối thủ mới trên thị trường là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với doanh nghiệp của chúng tôi.)
WRITING QUESTION
Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới
✏ Đề bài:
Write a paragraph (100–120 words) discussing effective ways to stay focused and avoid distractions. Use ideas from the text you have studied and include relevant examples.
SAMPLE WRITING
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Bấm để xem Sample Writing
Staying focused is challenging, especially when our mind starts to wander due to boredom or distractions. One common issue is procrastination, which prevents people from completing the task at hand. To improve concentration, experts suggest working in silence or listening to soft background sounds. Another method is brain training, which strengthens attention span. According to neuroscientists, making tasks more visually demanding increases processing power, reducing distractions. To truly knuckle down, turning off phone notifications is helpful. However, some distractions are beneficial, as they help us notice threats in our surroundings. By applying these techniques, people can stay in the zone and work more efficiently.
Dịch tiếng Việt
Duy trì sự tập trung là một thách thức, đặc biệt khi tâm trí bắt đầu lang thang do chán nản hoặc bị xao nhãng. Một vấn đề phổ biến là trì hoãn, khiến mọi người không hoàn thành được công việc trước mắt. Để cải thiện sự tập trung, các chuyên gia khuyên nên làm việc trong yên tĩnh hoặc nghe âm thanh nền nhẹ. Một phương pháp khác là rèn luyện trí não, giúp tăng cường khả năng tập trung. Theo các nhà khoa học thần kinh, làm cho nhiệm vụ đòi hỏi cao về thị giác sẽ sử dụng nhiều năng lực xử lý, giảm thiểu sự xao nhãng. Để thực sự tập trung cao độ, việc tắt thông báo điện thoại là hữu ích. Tuy nhiên, một số sự xao nhãng cũng có lợi vì giúp chúng ta nhận biết mối đe dọa trong môi trường xung quanh. Bằng cách áp dụng những kỹ thuật này, mọi người có thể tập trung cao độ và làm việc hiệu quả hơn.