Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
Bấm để hiển thị Vocabulary List
1. Childhood /ˈtʃaɪld.hʊd/
- Definition (Định nghĩa – EN): The period of life when a person is a child.
- Định nghĩa (VI): Giai đoạn cuộc đời khi một người còn là trẻ con.
✅ Examples (Ví dụ):
- My childhood was filled with happy memories of playing in the park.
(Tuổi thơ của tôi tràn ngập những kỷ niệm vui vẻ khi chơi ở công viên.)
- She often feels nostalgic about her childhood days.
(Cô ấy thường cảm thấy hoài niệm về những ngày thơ ấu của mình.)
- Many adults still hold onto toys from their childhood.
(Nhiều người lớn vẫn giữ lại đồ chơi từ thời thơ ấu của họ.)
2. Teddy bear /ˈtɛd.i beər/
- Definition (EN): A soft toy bear, usually stuffed with cotton or other materials.
- Định nghĩa (VI): Gấu bông mềm, thường được nhồi bông hoặc vật liệu khác.
✅ Examples (Ví dụ):
- She hugged her teddy bear tightly before going to sleep.
(Cô ấy ôm chặt con gấu bông trước khi đi ngủ.)
- His grandmother gave him a teddy bear on his first birthday.
(Bà của cậu ấy đã tặng cậu một con gấu bông vào sinh nhật đầu tiên.)
- Even as an adult, she keeps her childhood teddy bear on the bed.
(Ngay cả khi đã trưởng thành, cô ấy vẫn giữ con gấu bông thời thơ ấu trên giường.)
3. Ragged /ˈræɡ.ɪd/
- Definition (EN): Old and torn, in poor condition.
- Định nghĩa (VI): Cũ và rách, trong tình trạng tồi tàn.
✅ Examples (Ví dụ):
- His ragged teddy bear was a reminder of his childhood.
(Con gấu bông sờn rách của cậu ấy là một kỷ niệm của thời thơ ấu.)
- The little boy refused to throw away his ragged toy.
(Cậu bé không chịu vứt bỏ món đồ chơi rách nát của mình.)
- She wore a ragged sweater that had been with her for years.
(Cô ấy mặc một chiếc áo len rách đã đi cùng cô trong nhiều năm.)
4. Comfort /ˈkʌm.fət/
- Definition (EN): A state of physical or mental ease and relaxation.
- Định nghĩa (VI): Trạng thái dễ chịu về thể chất hoặc tinh thần.
✅ Examples (Ví dụ):
- The soft blanket gave her a feeling of comfort.
(Chiếc chăn mềm mang lại cho cô ấy cảm giác thoải mái.)
- Many children find comfort in their favorite stuffed animals.
(Nhiều trẻ em tìm thấy sự thoải mái từ những con thú nhồi bông yêu thích của mình.)
- He spoke words of comfort to his crying sister.
(Anh ấy nói những lời an ủi với em gái đang khóc của mình.)
5. Companion /kəmˈpæn.jən/
- Definition (EN): A person or thing that provides company or support.
- Định nghĩa (VI): Một người hoặc vật mang lại sự đồng hành hoặc hỗ trợ.
✅ Examples (Ví dụ):
- His dog has been his loyal companion for years.
(Chú chó của anh ấy đã là người bạn đồng hành trung thành trong nhiều năm.)
- The old man found a companion in his favorite book.
(Ông lão tìm thấy người bạn đồng hành trong cuốn sách yêu thích của mình.)
- A teddy bear can be a comforting companion for a child.
(Gấu bông có thể là người bạn đồng hành an ủi cho một đứa trẻ.)
6. Childish /ˈtʃaɪl.dɪʃ/
- Definition (EN): Acting or behaving in a way that is typical of a child; immature.
- Định nghĩa (VI): Hành xử hoặc cư xử theo cách điển hình của trẻ con; chưa trưởng thành.
✅ Examples (Ví dụ):
- His childish behavior annoyed everyone at the meeting.
(Hành vi trẻ con của anh ấy khiến mọi người trong cuộc họp khó chịu.)
- She has a childish love for cartoons even as an adult.
(Cô ấy vẫn có một niềm yêu thích trẻ con với phim hoạt hình dù đã trưởng thành.)
- It’s okay to be a little childish sometimes and just have fun.
(Thỉnh thoảng cư xử trẻ con một chút và vui vẻ cũng không sao cả.)
7. Furry /ˈfɜː.ri/
- Definition (EN): Covered with fur; soft and fluffy.
- Định nghĩa (VI): Có lông bao phủ; mềm mại và bông xù.
✅ Examples (Ví dụ):
- The little girl loved hugging her furry teddy bear.
(Cô bé rất thích ôm con gấu bông lông xù của mình.)
- Rabbits are small, furry animals that make great pets.
(Thỏ là những con vật nhỏ, lông xù và là thú cưng tuyệt vời.)
- His winter coat has a furry hood to keep him warm.
(Chiếc áo khoác mùa đông của anh ấy có mũ lông xù để giữ ấm.)
8. Grown-up /ˈɡrəʊn.ʌp/
- Definition (EN): An adult; someone who is mature.
- Định nghĩa (VI): Một người trưởng thành; ai đó chín chắn.
✅ Examples (Ví dụ):
- He wanted to be treated like a grown-up, not a child.
(Anh ấy muốn được đối xử như một người lớn, không phải một đứa trẻ.)
- Even though she is a grown-up, she still enjoys playing with soft toys.
(Dù đã là người lớn, cô ấy vẫn thích chơi với thú nhồi bông.)
- Being a grown-up means taking responsibility for your actions.
(Làm người lớn có nghĩa là chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)
9. Cuddly toy /ˈkʌd.li tɔɪ/
- Definition (EN): A soft stuffed toy, often in the shape of an animal.
- Định nghĩa (VI): Một món đồ chơi nhồi bông mềm, thường có hình dạng động vật.
✅ Examples (Ví dụ):
- She sleeps with a cuddly toy every night.
(Cô ấy ngủ với một con thú nhồi bông mỗi đêm.)
- The little boy refused to leave the house without his favorite cuddly toy.
(Cậu bé không chịu rời khỏi nhà nếu không có con thú nhồi bông yêu thích của mình.)
- The store sells a variety of cuddly toys, from bears to rabbits.
(Cửa hàng bán nhiều loại thú nhồi bông, từ gấu đến thỏ.)
10. Stuffed /stʌft/
- Definition (EN): Filled with soft material, often used to describe plush toys.
- Định nghĩa (VI): Được nhồi bằng vật liệu mềm, thường dùng để mô tả thú nhồi bông.
✅ Examples (Ví dụ):
- Her room is full of stuffed animals from her childhood.
(Phòng cô ấy đầy thú nhồi bông từ thời thơ ấu.)
- He won a giant stuffed panda at the carnival.
(Anh ấy đã thắng một con gấu trúc nhồi bông khổng lồ tại hội chợ.)
- The museum has a section with stuffed birds on display.
(Bảo tàng có một khu trưng bày những con chim nhồi bông.)
11. Enduring appeal /ɪnˈdjʊə.rɪŋ əˈpiːl/
- Definition (EN): Long-lasting attractiveness or charm.
- Định nghĩa (VI): Sự hấp dẫn bền vững theo thời gian.
✅ Examples (Ví dụ):
- Teddy bears have an enduring appeal for both children and adults.
(Gấu bông có sức hấp dẫn lâu dài đối với cả trẻ em và người lớn.)
- The enduring appeal of classic board games makes them popular even today.
(Sự hấp dẫn lâu dài của các trò chơi cờ cổ điển khiến chúng vẫn được yêu thích đến ngày nay.)
- Disney movies have an enduring appeal across generations.
(Phim của Disney có sức hấp dẫn bền vững qua nhiều thế hệ.)
12. Nostalgic /nɒsˈtæl.dʒɪk/
- Definition (EN): Feeling sentimental about the past.
- Định nghĩa (VI): Cảm giác hoài niệm về quá khứ.
✅ Examples (Ví dụ):
- Looking at old photos always makes me feel nostalgic.
(Nhìn những bức ảnh cũ luôn khiến tôi cảm thấy hoài niệm.)
- He felt nostalgic when he found his childhood teddy bear in the attic.
(Anh ấy cảm thấy hoài niệm khi tìm thấy con gấu bông thời thơ ấu trong gác mái.)
- The old song brought back nostalgic memories.
(Bài hát cũ gợi lại những ký ức hoài niệm.)
13. Security /sɪˈkjʊə.rɪ.ti/
- Definition (EN): A feeling of safety or comfort.
- Định nghĩa (VI): Cảm giác an toàn hoặc thoải mái.
✅ Examples (Ví dụ):
- Many children find security in their stuffed animals.
(Nhiều trẻ em tìm thấy cảm giác an toàn từ thú nhồi bông của mình.)
- The blanket gave her a sense of security during the storm.
(Chiếc chăn mang lại cho cô ấy cảm giác an toàn trong cơn bão.)
- He took a job with better financial security.
(Anh ấy nhận công việc có sự đảm bảo tài chính tốt hơn.)
14. Celebrated /ˈsel.ɪ.breɪ.tɪd/
- Definition (EN): Famous or widely recognized.
- Định nghĩa (VI): Nổi tiếng hoặc được công nhận rộng rãi.
✅ Examples (Ví dụ):
- Winnie the Pooh is one of the most celebrated teddy bears in history.
(Winnie the Pooh là một trong những con gấu bông nổi tiếng nhất trong lịch sử.)
- The artist is celebrated for his unique style.
(Họa sĩ này nổi tiếng với phong cách độc đáo của mình.)
- Her book became a celebrated classic.
(Cuốn sách của cô ấy trở thành một tác phẩm kinh điển nổi tiếng.)
15. Soft toy /sɒft tɔɪ/
- Definition (EN): A plush or stuffed toy, often used by children for comfort.
- Định nghĩa (VI): Một món đồ chơi bằng vải mềm hoặc nhồi bông, thường được trẻ em sử dụng để cảm thấy thoải mái.
✅ Examples (Ví dụ):
- She still keeps her childhood soft toy on her bed.
(Cô ấy vẫn giữ món đồ chơi mềm từ thời thơ ấu trên giường của mình.)
- The store sells a variety of soft toys, including teddy bears and rabbits.
(Cửa hàng bán nhiều loại đồ chơi mềm, bao gồm gấu bông và thỏ.)
- The baby hugged his soft toy tightly while sleeping.
(Em bé ôm chặt món đồ chơi mềm khi ngủ.)
16. Comfort blanket /ˈkʌm.fət ˈblæŋ.kɪt/
- Definition (EN): A blanket that provides emotional comfort, especially for children.
- Định nghĩa (VI): Một chiếc chăn mang lại cảm giác an toàn và thoải mái, đặc biệt là cho trẻ nhỏ.
✅ Examples (Ví dụ):
- The toddler refuses to sleep without his comfort blanket.
(Đứa trẻ không chịu ngủ nếu không có chiếc chăn an ủi của mình.)
- She carried her comfort blanket everywhere when she was little.
(Cô ấy mang theo chiếc chăn yêu thích của mình đi khắp nơi khi còn nhỏ.)
- For many people, a comfort blanket can be a source of security.
(Đối với nhiều người, một chiếc chăn yêu thích có thể mang lại cảm giác an toàn.)
17. Big kid /bɪɡ kɪd/
- Definition (EN): An adult who still enjoys things typically meant for children.
- Định nghĩa (VI): Một người lớn nhưng vẫn thích những thứ dành cho trẻ con.
✅ Examples (Ví dụ):
- Even though he’s 30, he still loves cartoons—he’s just a big kid.
(Dù đã 30 tuổi, anh ấy vẫn thích xem phim hoạt hình—đúng là một đứa trẻ to xác.)
- She buys plush toys for herself because she’s a big kid at heart.
(Cô ấy mua thú nhồi bông cho mình vì trong lòng vẫn là một đứa trẻ.)
- My dad plays video games like a big kid.
(Bố tôi chơi trò chơi điện tử như một đứa trẻ lớn xác vậy.)
18. Plaything /ˈpleɪ.θɪŋ/
- Definition (EN): A toy or object used for amusement.
- Định nghĩa (VI): Đồ chơi hoặc vật dụng dùng để giải trí.
✅ Examples (Ví dụ):
- The puppy treated the old shoe as a plaything.
(Chú chó con coi chiếc giày cũ như một món đồ chơi.)
- He never let anyone touch his favorite plaything.
(Anh ấy không bao giờ để ai chạm vào món đồ chơi yêu thích của mình.)
- Children often turn anything into a plaything, even household objects.
(Trẻ em thường biến mọi thứ thành đồ chơi, kể cả những vật dụng trong nhà.)
19. Colouring book /ˈkʌl.ər.ɪŋ bʊk/
- Definition (EN): A book with pictures that children can color in.
- Định nghĩa (VI): Một cuốn sách có tranh để trẻ em tô màu.
✅ Examples (Ví dụ):
- She spent hours filling in her colouring book.
(Cô ấy dành hàng giờ để tô màu trong cuốn sách tô màu của mình.)
- The little boy received a new colouring book for his birthday.
(Cậu bé nhận được một cuốn sách tô màu mới vào ngày sinh nhật.)
- Adult colouring books have become a popular way to relieve stress.
(Sách tô màu dành cho người lớn đã trở thành một cách phổ biến để giảm căng thẳng.)
20. Board game /bɔːd ɡeɪm/
- Definition (EN): A tabletop game played with pieces and a board.
- Định nghĩa (VI): Trò chơi trên bàn với các quân cờ và một bàn cờ.
✅ Examples (Ví dụ):
- We spent the evening playing a board game with friends.
(Chúng tôi dành cả buổi tối chơi một trò chơi cờ bàn với bạn bè.)
- Monopoly is a classic board game loved by many.
(Cờ tỷ phú là một trò chơi cờ bàn cổ điển được nhiều người yêu thích.)
- Playing a board game is a great way to spend time with family.
(Chơi một trò chơi cờ bàn là một cách tuyệt vời để dành thời gian với gia đình.)
WRITING QUESTION
Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới
✍ Write a short paragraph (100–120 words) about why people, both children and adults, become emotionally attached to their teddy bears or childhood toys. Use examples to support your ideas.
SAMPLE WRITING
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Bấm để xem Sample Writing
Many people develop a strong emotional attachment to their teddy bear or other soft toys because they offer a sense of comfort and security. As a child, a ragged but beloved bear can be a loyal companion, helping them feel safe at night. Even as a grown-up, some people keep their cuddly toy, as its enduring appeal gives them a nostalgic connection to their childhood. Some adults even purchase playthings, like colouring books or board games, to relive happy moments. A teddy bear can act as a comfort blanket, helping them temporarily escape the stress of life. This is why teddy bears remain celebrated across generations.
Dịch sang Tiếng Việt
Nhiều người có sự gắn bó cảm xúc mạnh mẽ với gấu bông hoặc các đồ chơi mềm khác vì chúng mang lại cảm giác an ủi và an toàn. Khi còn nhỏ, một chú gấu dù sờn rách nhưng thân thương có thể là một người bạn đồng hành trung thành, giúp trẻ cảm thấy an tâm vào ban đêm. Ngay cả khi đã trưởng thành, một số người vẫn giữ đồ chơi ôm, vì sức hút lâu dài của nó mang lại cảm giác hoài niệm về tuổi thơ. Một số người lớn thậm chí mua lại đồ chơi, như sách tô màu hoặc trò chơi cờ bàn, để sống lại những khoảnh khắc vui vẻ. Một con gấu bông có thể giống như một chăn an ủi, giúp họ tạm thời quên đi căng thẳng trong cuộc sống. Đây là lý do tại sao gấu bông vẫn được tôn vinh qua nhiều thế hệ.