Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
Bấm để hiển thị Vocabulary List
1. play fair /pleɪ feər/
Meaning (EN): To act in an honest and just way, following the rules.
Nghĩa (VI): Hành động một cách trung thực, công bằng, tuân theo các quy tắc.
Examples:
- Always remember to play fair, even if others don’t.
→ Luôn nhớ chơi công bằng, ngay cả khi người khác không làm vậy.
- The coach reminded the players to play fair and respect their opponents.
→ Huấn luyện viên nhắc nhở các cầu thủ chơi công bằng và tôn trọng đối thủ.
- In business, it’s important to play fair to build long-term success.
→ Trong kinh doanh, điều quan trọng là phải làm ăn công bằng để xây dựng thành công lâu dài.
2. blindside /ˈblaɪnd.saɪd/
Meaning (EN): To surprise or shock someone in a negative way.
Nghĩa (VI): Gây bất ngờ hoặc sốc cho ai đó theo cách tiêu cực.
Examples:
- I was completely blindsided by his sudden resignation.
→ Tôi hoàn toàn bị sốc khi anh ấy đột ngột từ chức.
- She blindsided me with a tough question during the meeting.
→ Cô ấy làm tôi bất ngờ với một câu hỏi khó trong cuộc họp.
- The company was blindsided by the unexpected lawsuit.
→ Công ty bị bất ngờ bởi vụ kiện không lường trước.
3. inopportune /ˌɪnˈɒp.ə.tjuːn/
Meaning (EN): Happening at a bad or inconvenient time.
Nghĩa (VI): Xảy ra vào thời điểm không thích hợp, không thuận lợi.
Examples:
- His phone rang at an inopportune moment during the presentation.
→ Điện thoại của anh ấy đổ chuông vào thời điểm không thích hợp trong buổi thuyết trình.
- It’s an inopportune time to ask for a pay raise when the company is struggling.
→ Đây là thời điểm không thuận lợi để yêu cầu tăng lương khi công ty đang gặp khó khăn.
- Rain started falling at the most inopportune time – just before the wedding ceremony.
→ Mưa bắt đầu rơi vào lúc không thích hợp nhất – ngay trước lễ cưới.
4. grin and bear /ɡrɪn ənd beər/
Meaning (EN): To endure something difficult or unpleasant with a positive attitude.
Nghĩa (VI): Chịu đựng điều khó khăn hoặc khó chịu mà không than phiền.
Examples:
- The meeting was boring, but I had to grin and bear it.
→ Cuộc họp rất chán, nhưng tôi phải chịu đựng mà không phàn nàn.
- Sometimes, you just have to grin and bear the challenges of life.
→ Đôi khi, bạn chỉ cần chịu đựng và chấp nhận những thử thách của cuộc sống.
- She didn’t like her new role, but she decided to grin and bear it.
→ Cô ấy không thích vai trò mới, nhưng cô ấy quyết định chịu đựng và chấp nhận.
5. ups and downs /ʌps ənd daʊnz/
Meaning (EN): The good and bad moments in life or a situation.
Nghĩa (VI): Những thăng trầm trong cuộc sống hoặc một tình huống.
Examples:
- Every relationship has its ups and downs, but communication helps.
→ Mọi mối quan hệ đều có những thăng trầm, nhưng giao tiếp giúp giải quyết vấn đề.
- My career has had many ups and downs, but I’ve learned a lot.
→ Sự nghiệp của tôi có nhiều thăng trầm, nhưng tôi đã học được rất nhiều điều.
- The economy always experiences ups and downs over time.
→ Nền kinh tế luôn trải qua những thăng trầm theo thời gian.
6. psyche /ˈsaɪ.ki/
Meaning (EN): The human mind, especially in terms of thoughts and emotions.
Nghĩa (VI): Tâm trí con người, đặc biệt là về suy nghĩ và cảm xúc.
Examples:
- Childhood experiences shape a person’s psyche.
→ Những trải nghiệm thời thơ ấu định hình tâm lý của một người.
- The tragedy deeply affected his psyche.
→ Bi kịch đó đã ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý của anh ấy.
- Meditation can help maintain a healthy psyche.
→ Thiền có thể giúp duy trì một tâm trí khỏe mạnh.
7. suffer in silence /ˈsʌf.ər ɪn ˈsaɪ.ləns/
Meaning (EN): To endure pain or hardship without complaining.
Nghĩa (VI): Chịu đựng đau khổ hoặc khó khăn mà không than phiền.
Examples:
- Many people suffer in silence rather than seek help.
→ Nhiều người chịu đựng trong im lặng thay vì tìm kiếm sự giúp đỡ.
- She didn’t tell anyone about her problems and chose to suffer in silence.
→ Cô ấy không nói với ai về vấn đề của mình và chọn cách chịu đựng trong im lặng.
- There’s no need to suffer in silence; talk to someone who can help.
→ Không cần phải chịu đựng trong im lặng; hãy nói chuyện với ai đó có thể giúp bạn.
8. get someone down /ɡet ˈsʌm.wʌn daʊn/
Meaning (EN): To make someone feel sad or discouraged.
Nghĩa (VI): Khiến ai đó cảm thấy buồn bã hoặc mất tinh thần.
Examples:
- Don’t let negative comments get you down.
→ Đừng để những bình luận tiêu cực làm bạn chán nản.
- The bad weather always gets me down in winter.
→ Thời tiết xấu luôn làm tôi chán nản vào mùa đông.
- Failing an exam can get you down, but don’t give up.
→ Trượt kỳ thi có thể làm bạn nản lòng, nhưng đừng bỏ cuộc.
9. get through /ɡet θruː/
Meaning (EN): To manage to deal with a difficult situation or to finish something.
Nghĩa (VI): Xoay xở vượt qua tình huống khó khăn hoặc hoàn thành điều gì đó.
Examples:
- She worked hard to get through the difficult times.
→ Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để vượt qua thời kỳ khó khăn.
- I finally got through all my assignments before the deadline.
→ Tôi cuối cùng cũng hoàn thành tất cả bài tập trước hạn chót.
- He relied on his friends to get through his breakup.
→ Anh ấy dựa vào bạn bè để vượt qua cuộc chia tay.
10. tough /tʌf/
Meaning (EN): Difficult, strong, or able to endure hardship.
Nghĩa (VI): Khó khăn, mạnh mẽ hoặc có thể chịu đựng gian khổ.
Examples:
- Life can be tough, but you have to keep going.
→ Cuộc sống có thể khó khăn, nhưng bạn phải tiếp tục tiến lên.
- She is a tough woman who never gives up.
→ Cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ, không bao giờ bỏ cuộc.
- This exam is really tough, but I studied hard for it.
→ Kỳ thi này thực sự khó, nhưng tôi đã học hành chăm chỉ.
11. mundane /mʌnˈdeɪn/
Meaning (EN): Ordinary and not interesting or exciting.
Nghĩa (VI): Bình thường, không thú vị hoặc hấp dẫn.
Examples:
- His job involves a lot of mundane tasks like filing paperwork.
→ Công việc của anh ấy bao gồm nhiều nhiệm vụ nhàm chán như sắp xếp giấy tờ.
- She wanted to escape from her mundane daily routine.
→ Cô ấy muốn thoát khỏi thói quen hàng ngày tẻ nhạt của mình.
- Even the most mundane activities can be fun with the right attitude.
→ Ngay cả những hoạt động bình thường nhất cũng có thể thú vị với thái độ đúng đắn.
12. hurdle /ˈhɜː.dl/
Meaning (EN): An obstacle or difficulty that must be overcome.
Nghĩa (VI): Rào cản hoặc khó khăn cần phải vượt qua.
Examples:
- The biggest hurdle in starting a business is securing funding.
→ Rào cản lớn nhất khi khởi nghiệp là huy động vốn.
- She overcame every hurdle on her path to success.
→ Cô ấy đã vượt qua mọi rào cản trên con đường thành công của mình.
- Language barriers can be a major hurdle when traveling abroad.
→ Rào cản ngôn ngữ có thể là một khó khăn lớn khi đi du lịch nước ngoài.
13. get bogged down /ɡet bɒɡd daʊn/
Meaning (EN): To become too involved in details and unable to make progress.
Nghĩa (VI): Bị sa lầy vào chi tiết và không thể tiến triển.
Examples:
- Don’t get bogged down in minor details; focus on the big picture.
→ Đừng sa lầy vào những chi tiết nhỏ; hãy tập trung vào bức tranh lớn.
- The project was bogged down by endless meetings.
→ Dự án đã bị trì hoãn bởi những cuộc họp không hồi kết.
- He tends to get bogged down in unnecessary paperwork.
→ Anh ấy thường bị mắc kẹt trong các thủ tục giấy tờ không cần thiết.
14. ironic /aɪˈrɒn.ɪk/
Meaning (EN): When something happens in a way that is opposite to what is expected, often with a humorous or dramatic effect.
Nghĩa (VI): Một sự việc xảy ra theo cách trái ngược với mong đợi, thường mang tính hài hước hoặc kịch tính.
Examples:
- It’s ironic that the fire station burned down.
→ Thật trớ trêu khi trạm cứu hỏa bị cháy.
- He always complained about traffic, but it’s ironic that he was late because of it.
→ Anh ấy luôn phàn nàn về tắc đường, nhưng trớ trêu thay, chính anh ấy lại đến muộn vì tắc đường.
- It’s ironic that the healthiest person in our group got sick first.
→ Thật mỉa mai khi người khỏe mạnh nhất trong nhóm lại là người đầu tiên bị ốm.
15. parody /ˈpær.ə.di/
Meaning (EN): A humorous imitation of a serious piece of writing, film, or event.
Nghĩa (VI): Một tác phẩm nhại lại mang tính hài hước của một bài viết, bộ phim hoặc sự kiện nghiêm túc.
Examples:
- The movie is a parody of classic horror films.
→ Bộ phim là một bản nhại của những bộ phim kinh dị kinh điển.
- He made a hilarious parody of the politician’s speech.
→ Anh ấy đã tạo ra một bản nhại hài hước về bài phát biểu của chính trị gia.
- The cartoon is a parody of modern superhero movies.
→ Bộ phim hoạt hình là một bản nhại về những bộ phim siêu anh hùng hiện đại.
16. compartmentalise /ˌkɒm.pɑːtˈmen.təl.aɪz/
Meaning (EN): To separate something into different sections or categories to manage it better.
Nghĩa (VI): Phân chia một thứ thành các phần hoặc danh mục khác nhau để quản lý tốt hơn.
Examples:
- She tries to compartmentalise work and personal life.
→ Cô ấy cố gắng tách biệt công việc và cuộc sống cá nhân.
- Some people find it hard to compartmentalise their emotions.
→ Một số người cảm thấy khó tách biệt cảm xúc của họ.
- He has learned to compartmentalise stress to stay productive.
→ Anh ấy đã học cách kiểm soát căng thẳng để duy trì hiệu suất làm việc.
17. send something up /sɛnd ˈsʌm.θɪŋ ʌp/
Meaning (EN): To imitate something in a way that makes it look silly or exaggerated.
Nghĩa (VI): Nhại lại một thứ gì đó theo cách làm cho nó trông ngớ ngẩn hoặc phóng đại.
Examples:
- The comedian sent up famous actors in his show.
→ Danh hài đã chế nhạo các diễn viên nổi tiếng trong chương trình của anh ấy.
- They made a video that sends up popular TV commercials.
→ Họ đã làm một video nhại lại các quảng cáo truyền hình nổi tiếng.
- His impression of the politician was a perfect send-up.
→ Màn bắt chước của anh ấy về chính trị gia là một bản nhại hoàn hảo.
18. roast /rəʊst/
Meaning (EN): To criticize or make fun of someone in a humorous way, often in front of an audience.
Nghĩa (VI): Chỉ trích hoặc trêu chọc ai đó theo cách hài hước, thường trước công chúng.
Examples:
- The celebrity was roasted by his friends at the comedy event.
→ Người nổi tiếng đã bị trêu chọc bởi bạn bè tại sự kiện hài kịch.
- They love to roast each other in friendly conversations.
→ Họ thích trêu chọc nhau trong những cuộc trò chuyện thân mật.
- The show is famous for roasting politicians.
→ Chương trình nổi tiếng với việc chế giễu các chính trị gia.
19. embrace /ɪmˈbreɪs/
Meaning (EN): To accept or welcome something enthusiastically.
Nghĩa (VI): Chấp nhận hoặc đón nhận điều gì đó một cách nhiệt tình.
Examples:
- She embraced the opportunity to study abroad.
→ Cô ấy đón nhận cơ hội đi du học.
- Many companies are embracing new technology.
→ Nhiều công ty đang áp dụng công nghệ mới.
- He has learned to embrace challenges as part of growth.
→ Anh ấy đã học cách chấp nhận thử thách như một phần của sự trưởng thành.
20. make fun of /meɪk fʌn ɒv/
Meaning (EN): To laugh at someone or something in an unkind way.
Nghĩa (VI): Cười nhạo ai đó hoặc điều gì đó theo cách không tử tế.
Examples:
- It’s rude to make fun of people’s accents.
→ Thật thô lỗ khi chế giễu giọng nói của người khác.
- They always make fun of his old-fashioned clothes.
→ Họ luôn chế nhạo quần áo lỗi thời của anh ấy.
- She felt hurt when her classmates made fun of her mistake.
→ Cô ấy cảm thấy tổn thương khi bạn cùng lớp chế giễu lỗi của cô ấy.
WRITING QUESTION
Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới
✍️ Đề bài:
Humour is often considered a powerful tool to build resilience. Write a short paragraph (100-120 words) explaining how humour can help people deal with life’s challenges. Use examples to support your ideas. Try to include at least three words or phrases from the following list in your writing:
play fair, blindside, inopportune, grin and bear, ups and downs, psyche, suffer in silence, get someone down, get through, tough, mundane, hurdle, get bogged down, ironic, parody, compartmentalise, send something up, roast, embrace, make fun of.
SAMPLE WRITING
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Bấm để xem Sample Writing
💬 Sample Answer:
Life doesn’t always play fair and can blindside us at the most inopportune moments. Instead of suffering in silence, people should embrace humour to get through tough times. When facing a hurdle, making fun of the situation rather than getting bogged down in negativity can help maintain a healthy psyche. For example, someone stuck in a mundane job could write a parody about their daily routine, turning frustration into laughter. It’s ironic how humour helps us compartmentalise difficulties, making them easier to handle. Whether we send up a bad experience or roast our own mistakes, laughter is a great way to deal with the ups and downs of life.
📝 Dịch:
Cuộc sống không phải lúc nào cũng công bằng và có thể khiến chúng ta bất ngờ vào những thời điểm không thích hợp nhất. Thay vì âm thầm chịu đựng, con người nên chấp nhận sự hài hước để vượt qua những giai đoạn khó khăn. Khi gặp trở ngại, việc chế giễu tình huống thay vì chìm đắm trong tiêu cực có thể giúp duy trì một tâm lý khỏe mạnh. Ví dụ, một người mắc kẹt trong công việc nhàm chán có thể viết một bản nhại về thói quen hằng ngày của họ, biến sự thất vọng thành tiếng cười. Trớ trêu thay, sự hài hước giúp chúng ta kiểm soát những khó khăn, khiến chúng dễ dàng hơn. Dù chúng ta chế giễu một trải nghiệm tồi tệ hay tự trêu chọc lỗi lầm của mình, tiếng cười luôn là một cách tuyệt vời để đối phó với những thăng trầm của cuộc sống.