Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. borrower /ˈbɒrəʊər/ (n)
Definition (Định nghĩa): A person who takes money from a lender with the agreement to pay it back later.
(Người vay tiền từ người cho vay với thỏa thuận trả lại sau đó.)
Examples (Ví dụ):
2. lender /ˈlɛndər/ (n)
Definition: A person or institution that gives money to a borrower, expecting it to be repaid.
(Người hoặc tổ chức cho người khác vay tiền và mong được hoàn trả.)
Examples:
3. loan /ləʊn/ (n)
Definition: A sum of money borrowed from a lender, usually with interest.
(Khoản tiền vay từ người cho vay, thường kèm theo lãi suất.)
Examples:
4. lend /lɛnd/ (v)
Definition: To give something to someone temporarily, expecting it to be returned.
(Cho ai đó mượn tạm thời với mong muốn được trả lại.)
Examples:
5. hard cash /hɑːd kæʃ/ (n)
Definition: Physical money in the form of coins or banknotes.
(Tiền mặt thực tế dưới dạng tiền xu hoặc tiền giấy.)
Examples:
6. turn someone away /tɜːn ˈsʌmwʌn əˈweɪ/ (phr.v)
Definition: To refuse entry or assistance to someone.
(Từ chối cho ai vào hoặc giúp đỡ ai đó.)
Examples:
7. legal battle /ˈliːɡl ˈbætl/ (n)
Definition: A dispute taken to court to be settled by legal means.
(Một cuộc tranh chấp được đưa ra tòa án để giải quyết bằng các biện pháp pháp lý.)
Examples:
8. inevitable /ɪnˈɛvɪtəb(ə)l/ (adj)
Definition: Certain to happen; unavoidable.
(Chắc chắn sẽ xảy ra; không thể tránh khỏi.)
Examples:
9. superior /suːˈpɪəriər/ (adj)
Definition: Better in quality or higher in rank.
(Tốt hơn về chất lượng hoặc cao hơn về cấp bậc.)
Examples:
10. awkward /ˈɔːkwərd/ (adj)
Definition: Uncomfortable or embarrassing.
(Không thoải mái hoặc gây xấu hổ.)
Examples:
11. let go /lɛt ɡəʊ/ (phr.v)
Definition: To release or stop holding something.
(Thả ra hoặc ngừng giữ một thứ gì đó.)
Examples:
12. legally binding /ˈliːɡəli ˈbaɪndɪŋ/ (adj)
Definition: Required by law to be followed.
(Bắt buộc phải tuân theo theo luật pháp.)
Examples:
13. put something down in writing /pʊt ˈsʌmθɪŋ daʊn ɪn ˈraɪtɪŋ/ (phr.v)
Definition: To document something officially.
(Ghi chép hoặc viết ra một cách chính thức.)
Examples:
14. instalment /ɪnˈstɔːlmənt/ (n)
Definition: A part of a payment made regularly over time.
(Một phần thanh toán được thực hiện định kỳ theo thời gian.)
Examples:
15. deadline /ˈdɛdlaɪn/ (n)
Definition: The latest time by which something must be completed.
(Thời hạn cuối cùng để hoàn thành một việc gì đó.)
Examples:
16. make something official /meɪk ˈsʌmθɪŋ əˈfɪʃəl/ (phr.v)
Definition: To confirm something as legally or formally recognized.
(Xác nhận một điều gì đó là hợp pháp hoặc chính thức.)
Examples:
17. borrow /ˈbɒrəʊ/ (v)
Definition: To take something temporarily, intending to return it.
(Mượn một thứ gì đó với ý định trả lại.)
Examples:
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
1. Do you think lending money to friends or family is a good idea? Why or why not?
I don’t think lending money to friends or family is always a good idea. When we lend hard cash to someone close, we might feel pressured to turn them away, even when we can’t afford it. If the borrower fails to repay, it could lead to tension or even a legal battle. The situation can become awkward, as the lender may feel superior, while the other person might feel uncomfortable. That’s why I believe it’s best to either let go of the money as a gift or refuse politely.
(Tôi không nghĩ rằng cho bạn bè hoặc gia đình vay tiền luôn là một ý tưởng hay. Khi chúng ta cho một người thân quen vay tiền mặt, chúng ta có thể cảm thấy áp lực khi từ chối họ, ngay cả khi bản thân không đủ khả năng. Nếu người vay không trả được tiền, điều đó có thể dẫn đến căng thẳng hoặc thậm chí tranh chấp pháp lý. Tình huống có thể trở nên khó xử vì người cho vay có thể cảm thấy mình ở vị thế cao hơn, trong khi người vay lại cảm thấy không thoải mái. Vì vậy, tôi nghĩ tốt nhất là xem số tiền đó như một món quà hoặc từ chối một cách lịch sự.)
2. What are some potential problems that can arise when borrowing or lending money?
There are several problems that can arise when borrowing or lending money. First, failing to repay a loan can damage friendships. The borrower might feel guilty, while the lender may feel betrayed. Second, disagreements over instalments and deadlines can create arguments. Some people might expect flexible terms, while others want strict rules. Finally, if the situation escalates, it could even lead to a legal battle, making things worse. That’s why money and friendship don’t always mix well.
(Có một số vấn đề có thể phát sinh khi vay hoặc cho vay tiền. Thứ nhất, không trả được khoản vay có thể làm tổn hại tình bạn. Người vay có thể cảm thấy tội lỗi, trong khi người cho vay có thể cảm thấy bị phản bội. Thứ hai, bất đồng về các khoản trả góp và thời hạn thanh toán có thể dẫn đến tranh cãi. Một số người mong đợi các điều khoản linh hoạt, trong khi những người khác lại muốn có quy tắc nghiêm ngặt. Cuối cùng, nếu tình hình trở nên nghiêm trọng, nó có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý, khiến mọi thứ tồi tệ hơn. Đó là lý do tại sao tiền bạc và tình bạn không phải lúc nào cũng hòa hợp.)
3. How can people protect themselves when lending money to others?
To protect themselves, people should take a few precautions before lending money. First, they should make sure the loan is legally binding by putting everything down in writing. This helps clarify the terms, including the instalments and deadlines. Second, they should only lend what they can afford to lose. If the money never comes back, it won’t cause financial hardship. Lastly, they could also make it official by using a contract, though some friends might find this offensive.
(Để bảo vệ bản thân, mọi người nên thực hiện một số biện pháp phòng ngừa trước khi cho vay tiền. Trước tiên, họ nên đảm bảo khoản vay có hiệu lực pháp lý bằng cách ghi chép mọi thứ thành văn bản. Điều này giúp làm rõ các điều khoản, bao gồm các khoản trả góp và thời hạn thanh toán. Thứ hai, họ chỉ nên cho vay số tiền mà họ có thể chấp nhận mất. Nếu số tiền đó không được trả lại, nó cũng không gây ra khó khăn tài chính. Cuối cùng, họ có thể chính thức hóa khoản vay bằng hợp đồng, mặc dù một số bạn bè có thể thấy điều này xúc phạm.)