3 of 6

Could lending affect your friendship? – Writing Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. borrower /ˈbɒrəʊər/ (n)

Definition (Định nghĩa): A person who takes money from a lender with the agreement to pay it back later.
(Người vay tiền từ người cho vay với thỏa thuận trả lại sau đó.)

Examples (Ví dụ):

  1. The borrower must repay the loan within six months. (Người vay phải hoàn trả khoản vay trong vòng sáu tháng.)
  2. If a borrower fails to meet the deadline, they may face legal action. (Nếu người vay không đáp ứng thời hạn, họ có thể bị kiện.)
  3. Banks check a borrower’s credit history before approving a loan. (Ngân hàng kiểm tra lịch sử tín dụng của người vay trước khi phê duyệt khoản vay.)

2. lender /ˈlɛndər/ (n)

Definition: A person or institution that gives money to a borrower, expecting it to be repaid.
(Người hoặc tổ chức cho người khác vay tiền và mong được hoàn trả.)

Examples:

  1. The lender charges interest on the amount borrowed. (Người cho vay tính lãi trên số tiền được vay.)
  2. A bank is a common type of lender in financial transactions. (Ngân hàng là một loại hình người cho vay phổ biến trong giao dịch tài chính.)
  3. The lender refused to extend the repayment period. (Người cho vay từ chối gia hạn thời gian hoàn trả.)

3. loan /ləʊn/ (n)

Definition: A sum of money borrowed from a lender, usually with interest.
(Khoản tiền vay từ người cho vay, thường kèm theo lãi suất.)

Examples:

  1. He applied for a loan to start his business. (Anh ấy đăng ký một khoản vay để khởi nghiệp.)
  2. The bank approved her loan request after reviewing her credit score. (Ngân hàng phê duyệt yêu cầu vay của cô ấy sau khi xem xét điểm tín dụng.)
  3. They took out a loan to buy a new house. (Họ vay tiền để mua một căn nhà mới.)

4. lend /lɛnd/ (v)

Definition: To give something to someone temporarily, expecting it to be returned.
(Cho ai đó mượn tạm thời với mong muốn được trả lại.)

Examples:

  1. Could you lend me some money until payday? (Bạn có thể cho tôi vay một ít tiền đến ngày lĩnh lương không?)
  2. He refused to lend his car to anyone. (Anh ấy từ chối cho bất kỳ ai mượn xe của mình.)
  3. The bank lends money at low interest rates. (Ngân hàng cho vay tiền với lãi suất thấp.)

5. hard cash /hɑːd kæʃ/ (n)

Definition: Physical money in the form of coins or banknotes.
(Tiền mặt thực tế dưới dạng tiền xu hoặc tiền giấy.)

Examples:

  1. The store only accepts hard cash, not credit cards. (Cửa hàng chỉ chấp nhận tiền mặt, không nhận thẻ tín dụng.)
  2. He prefers to carry hard cash instead of using digital payments. (Anh ấy thích mang theo tiền mặt hơn là sử dụng thanh toán điện tử.)
  3. I need hard cash to pay the taxi driver. (Tôi cần tiền mặt để trả tài xế taxi.)

6. turn someone away /tɜːn ˈsʌmwʌn əˈweɪ/ (phr.v)

Definition: To refuse entry or assistance to someone.
(Từ chối cho ai vào hoặc giúp đỡ ai đó.)

Examples:

  1. The restaurant was full, so they had to turn customers away. (Nhà hàng đã kín chỗ, vì vậy họ phải từ chối khách.)
  2. The bank turned him away because of his poor credit history. (Ngân hàng từ chối anh ấy vì lịch sử tín dụng kém.)
  3. They had to turn away many applicants due to limited job openings. (Họ phải từ chối nhiều ứng viên do số lượng việc làm có hạn.)

7. legal battle /ˈliːɡl ˈbætl/ (n)

Definition: A dispute taken to court to be settled by legal means.
(Một cuộc tranh chấp được đưa ra tòa án để giải quyết bằng các biện pháp pháp lý.)

Examples:

  1. The company is involved in a legal battle over patent rights. (Công ty đang tham gia vào một cuộc chiến pháp lý về quyền bằng sáng chế.)
  2. They faced a long legal battle after the contract dispute. (Họ phải đối mặt với một cuộc chiến pháp lý kéo dài sau tranh chấp hợp đồng.)
  3. The artist won a legal battle against the record label. (Nghệ sĩ đã thắng vụ kiện chống lại hãng đĩa.)

8. inevitable /ɪnˈɛvɪtəb(ə)l/ (adj)

Definition: Certain to happen; unavoidable.
(Chắc chắn sẽ xảy ra; không thể tránh khỏi.)

Examples:

  1. Failure is inevitable if you don’t prepare well. (Thất bại là điều không thể tránh khỏi nếu bạn không chuẩn bị kỹ.)
  2. The economic crisis was inevitable due to poor financial policies. (Cuộc khủng hoảng kinh tế là điều tất yếu do các chính sách tài chính kém.)
  3. Aging is an inevitable part of life. (Lão hóa là một phần tất yếu của cuộc sống.)

9. superior /suːˈpɪəriər/ (adj)

Definition: Better in quality or higher in rank.
(Tốt hơn về chất lượng hoặc cao hơn về cấp bậc.)

Examples:

  1. This brand offers superior quality compared to others. (Thương hiệu này cung cấp chất lượng vượt trội so với các thương hiệu khác.)
  2. He believes his ideas are superior to everyone else’s. (Anh ấy tin rằng ý tưởng của mình vượt trội hơn của mọi người khác.)
  3. The company’s customer service is superior to its competitors. (Dịch vụ khách hàng của công ty vượt trội hơn so với đối thủ.)

10. awkward /ˈɔːkwərd/ (adj)

Definition: Uncomfortable or embarrassing.
(Không thoải mái hoặc gây xấu hổ.)

Examples:

  1. There was an awkward silence after he made a bad joke. (Có một khoảng lặng khó xử sau khi anh ấy nói một câu đùa dở tệ.)
  2. She felt awkward meeting her ex-boyfriend at the party. (Cô ấy cảm thấy ngượng ngùng khi gặp lại bạn trai cũ tại bữa tiệc.)
  3. It was an awkward situation when I forgot my boss’s name. (Đó là một tình huống khó xử khi tôi quên tên sếp của mình.)

11. let go /lɛt ɡəʊ/ (phr.v)

Definition: To release or stop holding something.
(Thả ra hoặc ngừng giữ một thứ gì đó.)

Examples:

  1. He decided to let go of his past mistakes. (Anh ấy quyết định buông bỏ những sai lầm trong quá khứ.)
  2. The company had to let go of some employees due to budget cuts. (Công ty buộc phải sa thải một số nhân viên do cắt giảm ngân sách.)
  3. She finally let go of her fears and started singing on stage. (Cô ấy cuối cùng đã buông bỏ nỗi sợ hãi và bắt đầu hát trên sân khấu.)

12. legally binding /ˈliːɡəli ˈbaɪndɪŋ/ (adj)

Definition: Required by law to be followed.
(Bắt buộc phải tuân theo theo luật pháp.)

Examples:

  1. This contract is legally binding, so you must comply with it. (Hợp đồng này có hiệu lực pháp lý, vì vậy bạn phải tuân theo.)
  2. A legally binding agreement cannot be broken without consequences. (Một thỏa thuận có hiệu lực pháp lý không thể bị phá vỡ mà không có hậu quả.)
  3. The marriage contract is legally binding under state law. (Hợp đồng hôn nhân có hiệu lực pháp lý theo luật bang.)

13. put something down in writing /pʊt ˈsʌmθɪŋ daʊn ɪn ˈraɪtɪŋ/ (phr.v)

Definition: To document something officially.
(Ghi chép hoặc viết ra một cách chính thức.)

Examples:

  1. Always put important agreements down in writing to avoid misunderstandings. (Luôn ghi chép các thỏa thuận quan trọng để tránh hiểu lầm.)
  2. We should put our ideas down in writing before presenting them. (Chúng ta nên viết ra ý tưởng trước khi trình bày chúng.)
  3. The terms and conditions must be put down in writing. (Các điều khoản và điều kiện phải được ghi thành văn bản.)

14. instalment /ɪnˈstɔːlmənt/ (n)

Definition: A part of a payment made regularly over time.
(Một phần thanh toán được thực hiện định kỳ theo thời gian.)

Examples:

  1. She paid for the car in monthly instalments. (Cô ấy trả tiền mua xe theo từng đợt hàng tháng.)
  2. The first instalment is due next week. (Khoản thanh toán đầu tiên sẽ đến hạn vào tuần tới.)
  3. Many people prefer buying expensive items in instalments rather than paying all at once. (Nhiều người thích mua đồ đắt tiền bằng cách trả góp hơn là thanh toán một lần.)

15. deadline /ˈdɛdlaɪn/ (n)

Definition: The latest time by which something must be completed.
(Thời hạn cuối cùng để hoàn thành một việc gì đó.)

Examples:

  1. The project deadline is next Friday. (Hạn chót của dự án là vào thứ Sáu tuần tới.)
  2. She worked late to meet the deadline. (Cô ấy làm việc muộn để kịp thời hạn.)
  3. Missing the deadline may result in penalties. (Bỏ lỡ thời hạn có thể dẫn đến hình phạt.)

16. make something official /meɪk ˈsʌmθɪŋ əˈfɪʃəl/ (phr.v)

Definition: To confirm something as legally or formally recognized.
(Xác nhận một điều gì đó là hợp pháp hoặc chính thức.)

Examples:

  1. The company will make the agreement official next week. (Công ty sẽ chính thức hóa thỏa thuận vào tuần tới.)
  2. They decided to make their engagement official by announcing it on social media. (Họ quyết định công khai việc đính hôn trên mạng xã hội.)
  3. The government made the new policy official in June. (Chính phủ đã chính thức hóa chính sách mới vào tháng Sáu.)

17. borrow /ˈbɒrəʊ/ (v)

Definition: To take something temporarily, intending to return it.
(Mượn một thứ gì đó với ý định trả lại.)

Examples:

  1. Can I borrow your book for a few days? (Tôi có thể mượn sách của bạn vài ngày không?)
  2. He borrowed some money from his friend to buy a new phone. (Anh ấy mượn tiền từ bạn để mua điện thoại mới.)
  3. She often borrows clothes from her sister. (Cô ấy thường mượn quần áo từ chị gái mình.)


WRITING QUESTION

Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới

Đề bài:
Write a paragraph (100-120 words) discussing whether lending money to friends or family is a good idea. Use examples to support your opinion. You may consider the risks and benefits, as well as possible ways to avoid conflicts when lending money.

(Viết một đoạn văn (100-120 từ) thảo luận về việc cho bạn bè hoặc gia đình vay tiền có phải là một ý tưởng tốt hay không. Sử dụng ví dụ để hỗ trợ quan điểm của bạn. Bạn có thể xem xét cả rủi ro và lợi ích, cũng như các cách để tránh xung đột khi cho vay tiền.)


SAMPLE WRITING

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để xem Sample Writing

Lending money to friends or family can be risky. When a lender gives a loan, the borrower may struggle to repay, leading to an awkward situation. If the money isn’t returned, a legal battle may even arise. The lender might feel superior, while the borrower feels uncomfortable. To avoid conflict, people should put everything down in writing and set clear deadlines. A legally binding agreement with specific instalments can help. However, some friends dislike making things official, seeing it as a lack of trust. In many cases, it’s better to let go and view the money as a gift rather than risk the friendship.

(Cho bạn bè hoặc gia đình vay tiền có thể mang lại rủi ro. Khi người cho vay cung cấp một khoản vay, người vay có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ, dẫn đến tình huống khó xử. Nếu tiền không được hoàn trả, thậm chí có thể xảy ra tranh chấp pháp lý. Người cho vay có thể cảm thấy mình ở vị thế cao hơn, trong khi người vay lại cảm thấy không thoải mái. Để tránh xung đột, mọi người nên ghi lại mọi thỏa thuận và đặt ra thời hạn rõ ràng. Một thỏa thuận có hiệu lực pháp lý với các khoản thanh toán cụ thể có thể giúp ích. Tuy nhiên, một số bạn bè không thích làm mọi thứ trở nên chính thức vì họ coi đó là dấu hiệu của sự thiếu tin tưởng. Trong nhiều trường hợp, tốt hơn hết là xem số tiền đó như một món quà thay vì mạo hiểm tình bạn.)