3 of 6

Do we still need to write by hand? – Writing Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. by hand /baɪ hænd/

Meaning (Ý nghĩa):

  • English: Done manually rather than by machine.
  • Tiếng Việt: Làm thủ công, không dùng máy móc.

Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. This sweater was knitted by hand by my grandmother.
    (Chiếc áo len này được bà tôi đan bằng tay.)
  2. The invitations were written by hand to make them more personal.
    (Những tấm thiệp mời được viết tay để trông cá nhân hơn.)
  3. I prefer making bread by hand instead of using a bread machine.
    (Tôi thích làm bánh mì bằng tay hơn là dùng máy làm bánh.)

2. snail mail /sneɪl meɪl/

Meaning (Ý nghĩa):

  • English: Traditional postal mail, which is slower than email.
  • Tiếng Việt: Thư gửi qua bưu điện (chậm hơn email).

Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. I sent my application through snail mail, so it might take a week to arrive.
    (Tôi gửi đơn qua thư bưu điện nên có thể mất một tuần để đến nơi.)
  2. Some people still prefer snail mail for important documents.
    (Một số người vẫn thích gửi thư truyền thống cho các tài liệu quan trọng.)
  3. Compared to email, snail mail feels more personal but is much slower.
    (So với email, thư truyền thống mang tính cá nhân hơn nhưng chậm hơn nhiều.)

3. the writing (is) on the wall /ðə ˈraɪtɪŋ ɒn ðə wɔːl/

Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A sign that something bad is going to happen.
  • Tiếng Việt: Dấu hiệu báo trước điều xấu sắp xảy ra.

Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. The company ignored the writing on the wall and went bankrupt.
    (Công ty phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo và bị phá sản.)
  2. When he started skipping meetings, we knew the writing was on the wall.
    (Khi anh ấy bắt đầu bỏ họp, chúng tôi biết điều không hay sắp xảy ra.)
  3. The team kept losing matches, and soon, the writing was on the wall for their coach.
    (Đội liên tục thua trận, và sớm muộn gì cũng có dấu hiệu sa thải huấn luyện viên.)

4. pen and paper /pɛn ənd ˈpeɪpər/

Meaning (Ý nghĩa):

  • English: Traditional writing tools instead of digital devices.
  • Tiếng Việt: Viết bằng bút và giấy thay vì dùng thiết bị số.

Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. I always keep pen and paper next to my bed in case I have an idea at night.
    (Tôi luôn để bút và giấy cạnh giường phòng khi có ý tưởng vào ban đêm.)
  2. Some students remember better when they use pen and paper instead of typing.
    (Một số học sinh nhớ bài tốt hơn khi dùng bút và giấy thay vì gõ trên máy tính.)
  3. I wrote my first novel using only pen and paper.
    (Tôi đã viết cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình chỉ bằng bút và giấy.)

5. ballpoint /ˈbɔːlpɔɪnt/

Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A type of pen with a small rotating ball at the tip that controls ink flow.
  • Tiếng Việt: Bút bi có viên bi nhỏ ở đầu giúp mực chảy đều.

Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. I prefer using a ballpoint pen because it doesn’t smudge.
    (Tôi thích dùng bút bi vì nó không bị lem mực.)
  2. She borrowed my ballpoint to sign the document.
    (Cô ấy mượn bút bi của tôi để ký tài liệu.)
  3. The teacher asked us to write in ballpoint rather than pencil.
    (Giáo viên yêu cầu chúng tôi viết bằng bút bi thay vì bút chì.)

6. fountain pen /ˈfaʊntɪn pɛn/

Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A pen that uses liquid ink and a nib for writing.
  • Tiếng Việt: Bút máy sử dụng mực nước và ngòi bút để viết.

Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. His handwriting looks beautiful when he uses a fountain pen.
    (Chữ viết của anh ấy trông rất đẹp khi dùng bút máy.)
  2. My grandfather gifted me a gold-plated fountain pen on my birthday.
    (Ông tôi tặng tôi một cây bút máy mạ vàng vào sinh nhật.)
  3. Many calligraphers prefer a fountain pen for its smooth ink flow.
    (Nhiều người luyện chữ thích dùng bút máy vì mực chảy rất mượt mà.)

7. in writing /ɪn ˈraɪtɪŋ/

Meaning (Ý nghĩa):

  • English: In written form, not just spoken.
  • Tiếng Việt: Dưới dạng văn bản, không chỉ bằng lời nói.

Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. Please confirm your appointment in writing.
    (Vui lòng xác nhận cuộc hẹn bằng văn bản.)
  2. The contract must be in writing to be legally valid.
    (Hợp đồng phải được lập thành văn bản để có giá trị pháp lý.)
  3. He always prefers to get instructions in writing to avoid confusion.
    (Anh ấy luôn thích nhận hướng dẫn bằng văn bản để tránh nhầm lẫn.)

8. craft /kræft/

Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A skill involving creativity, often with hands, like writing, painting, or making things.
  • Tiếng Việt: Kỹ năng sáng tạo, thường liên quan đến việc làm bằng tay như viết, vẽ, hoặc chế tạo.

Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. Writing is a craft that improves with practice.
    (Viết lách là một kỹ năng được cải thiện qua luyện tập.)
  2. She enjoys the craft of calligraphy in her free time.
    (Cô ấy thích nghệ thuật viết thư pháp vào thời gian rảnh.)
  3. Traditional paper-making is a craft that takes years to master.
    (Làm giấy thủ công là một nghề cần nhiều năm để thành thạo.)

9. handwritten /ˈhændˌrɪtən/

Meaning (Ý nghĩa):

  • English: Written by hand rather than typed or printed.
  • Tiếng Việt: Viết tay thay vì đánh máy hoặc in ra.

Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. The letter was handwritten in beautiful cursive script.
    (Lá thư được viết tay bằng chữ viết hoa tuyệt đẹp.)
  2. I always appreciate receiving a handwritten note.
    (Tôi luôn trân trọng khi nhận được một tấm thiệp viết tay.)
  3. His handwritten signature was required on the form.
    (Chữ ký viết tay của anh ấy được yêu cầu trên biểu mẫu.)

10. handwriting /ˈhændˌraɪtɪŋ/

Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A person’s unique style of writing by hand.
  • Tiếng Việt: Chữ viết tay của một người.

Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. His handwriting is so messy that I can’t read it.
    (Chữ viết tay của anh ấy quá xấu đến mức tôi không đọc được.)
  2. She has the neatest handwriting in the class.
    (Cô ấy có chữ viết đẹp nhất trong lớp.)
  3. The teacher could recognize every student’s handwriting.
    (Giáo viên có thể nhận ra chữ viết tay của từng học sinh.)

11. type /taɪp/

Meaning (Ý nghĩa):

  • English: To write using a keyboard or typewriter instead of handwriting.
  • Tiếng Việt: Đánh máy bằng bàn phím hoặc máy đánh chữ thay vì viết tay.

Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. I prefer to type my essays because it’s faster than handwriting.
    (Tôi thích đánh máy bài luận của mình vì nó nhanh hơn viết tay.)
  2. She can type 80 words per minute.
    (Cô ấy có thể đánh máy 80 từ mỗi phút.)
  3. Please type your application instead of writing it by hand.
    (Vui lòng đánh máy đơn xin việc của bạn thay vì viết tay.)

12. take notes /teɪk nəʊts/

Meaning (Ý nghĩa):

  • English: To write down important information, usually to remember it later.
  • Tiếng Việt: Ghi chú lại thông tin quan trọng, thường để nhớ về sau.

Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. Students should take notes during lectures to help with studying.
    (Học sinh nên ghi chú trong giờ giảng để giúp ôn tập.)
  2. I always take notes when I read business books.
    (Tôi luôn ghi chú khi đọc sách kinh doanh.)
  3. The reporter quickly took notes during the interview.
    (Phóng viên nhanh chóng ghi chép trong buổi phỏng vấn.)

13. cognitive engagement /ˈkɒɡ.nɪ.tɪv ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/

Meaning (Ý nghĩa):

  • English: The mental effort and focus involved in learning or processing information.
  • Tiếng Việt: Sự tập trung và nỗ lực tinh thần khi học hoặc xử lý thông tin.

Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. Writing by hand increases cognitive engagement and improves memory.
    (Viết tay giúp tăng cường sự tập trung trí tuệ và cải thiện trí nhớ.)
  2. Students with high cognitive engagement tend to perform better in exams.
    (Học sinh có mức độ tập trung cao thường đạt kết quả tốt hơn trong kỳ thi.)
  3. Reading actively requires deep cognitive engagement.
    (Đọc chủ động đòi hỏi sự tập trung trí tuệ sâu sắc.)

14. paraphrase /ˈpærəfreɪz/

Meaning (Ý nghĩa):

  • English: To express the same idea using different words.
  • Tiếng Việt: Diễn đạt lại ý tưởng bằng từ ngữ khác.

Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. To avoid plagiarism, you should paraphrase the original text.
    (Để tránh đạo văn, bạn nên diễn đạt lại văn bản gốc bằng cách khác.)
  2. She asked me to paraphrase the article in simpler language.
    (Cô ấy yêu cầu tôi diễn đạt lại bài báo bằng ngôn ngữ đơn giản hơn.)
  3. Good writers know how to paraphrase without changing the original meaning.
    (Những nhà văn giỏi biết cách diễn đạt lại mà không làm thay đổi ý nghĩa ban đầu.)

15. motor skills /ˈməʊ.tər skɪlz/

Meaning (Ý nghĩa):

  • English: The ability to control physical movements, especially with the hands and fingers.
  • Tiếng Việt: Khả năng kiểm soát chuyển động cơ thể, đặc biệt là tay và ngón tay.

Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. Writing by hand helps develop fine motor skills in children.
    (Viết tay giúp phát triển kỹ năng vận động tinh vi ở trẻ em.)
  2. Playing the piano requires excellent motor skills.
    (Chơi đàn piano đòi hỏi kỹ năng vận động tinh vi tuyệt vời.)
  3. His injury affected his motor skills, making it hard to write.
    (Chấn thương của anh ấy ảnh hưởng đến kỹ năng vận động, khiến việc viết trở nên khó khăn.)

16. scribble /ˈskrɪb.əl/

Meaning (Ý nghĩa):

  • English: To write or draw quickly and carelessly.
  • Tiếng Việt: Viết hoặc vẽ nguệch ngoạc, không cẩn thận.

Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. He scribbled his phone number on a napkin.
    (Anh ấy viết nguệch ngoạc số điện thoại của mình lên khăn giấy.)
  2. The toddler loves to scribble on the walls with crayons.
    (Đứa trẻ thích vẽ nguệch ngoạc lên tường bằng bút sáp màu.)
  3. I couldn’t read his handwriting because he scribbled too quickly.
    (Tôi không thể đọc được chữ của anh ấy vì anh ấy viết quá nhanh.)

17. pen pal /ˈpen pæl/

Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A person you regularly exchange letters with, often from another country.
  • Tiếng Việt: Bạn qua thư, người mà bạn thường xuyên trao đổi thư từ, thường là từ một quốc gia khác.

Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. I have a pen pal in Japan, and we write letters to each other every month.
    (Tôi có một người bạn qua thư ở Nhật Bản, và chúng tôi viết thư cho nhau mỗi tháng.)
  2. Having a pen pal helps improve writing skills and cultural understanding.
    (Có một người bạn qua thư giúp cải thiện kỹ năng viết và hiểu biết văn hóa.)
  3. My grandmother met her best friend through a pen pal program.
    (Bà tôi đã gặp người bạn thân nhất của mình thông qua một chương trình kết bạn qua thư.)

18. write off /raɪt ɒf/

Meaning (Ý nghĩa):

  • English: To cancel or accept something as a loss, usually a debt or a failed effort.
  • Tiếng Việt: Xóa bỏ hoặc chấp nhận mất mát, thường là nợ hoặc một nỗ lực thất bại.

Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. The bank decided to write off the company’s unpaid debts.
    (Ngân hàng quyết định xóa nợ chưa thanh toán của công ty.)
  2. After failing twice, he refused to write off his chances of success.
    (Sau hai lần thất bại, anh ấy từ chối từ bỏ cơ hội thành công của mình.)
  3. The damaged car was too expensive to fix, so they wrote it off.
    (Chiếc xe bị hư hỏng quá tốn kém để sửa chữa, vì vậy họ đã quyết định xóa sổ nó.)


WRITING QUESTION

Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới

Đề bài:
In today’s digital world, do you think writing by hand is still necessary? Write a paragraph (100–120 words) discussing your opinion. Use at least five words from the list below in your response.

(Trong thế giới số ngày nay, bạn có nghĩ rằng viết tay vẫn cần thiết không? Hãy viết một đoạn văn (100–120 từ) trình bày quan điểm của bạn. Sử dụng ít nhất năm từ trong danh sách dưới đây trong câu trả lời của bạn.)


SAMPLE WRITING

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để xem Sample Writing

Despite the convenience of technology, writing by hand remains essential. Many people think the writing is on the wall for pen and paper, but it still has unique benefits. Handwriting improves motor skills and cognitive engagement, making learning more effective. Students who take notes by hand can better understand and remember information than those who type. Additionally, handwritten letters sent via snail mail feel more personal than digital messages. Some pen pal friendships rely on handwritten communication to create stronger emotional connections. While ballpoint and fountain pens may not be as common as before, we should not write off handwriting completely, as it still plays a valuable role in our daily lives.


Bản dịch tiếng Việt

Mặc dù công nghệ rất tiện lợi, viết tay vẫn rất cần thiết. Nhiều người nghĩ rằng thời đại của giấy bút đã chấm dứt, nhưng nó vẫn mang lại nhiều lợi ích đặc biệt. Chữ viết tay giúp cải thiện kỹ năng vận động và sự tập trung tư duy, giúp việc học hiệu quả hơn. Học sinh ghi chú bằng tay có thể hiểu và ghi nhớ thông tin tốt hơn so với khi đánh máy. Ngoài ra, những bức thư viết tay gửi qua đường bưu điện tạo cảm giác cá nhân hơn so với tin nhắn kỹ thuật số. Một số tình bạn qua thư dựa vào thư viết tay để tạo ra sự kết nối tình cảm sâu sắc hơn. Dù bút bi và bút máy không còn phổ biến như trước, chúng ta không nên loại bỏ hoàn toàn chữ viết tay, vì nó vẫn có giá trị trong cuộc sống hàng ngày.