3 of 6

AI in the home – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. Impact (/ˈɪmpækt/)

  • Meaning: The effect or influence something has on something else.
  • Meaning in Vietnamese: Tác động, ảnh hưởng.

Examples:

  1. The new law had a positive impact on the environment.
    (Luật mới đã có tác động tích cực đến môi trường.)
  2. His speech had a huge impact on the audience.
    (Bài phát biểu của anh ấy đã có ảnh hưởng lớn đến khán giả.)
  3. The impact of technology on education is undeniable.
    (Tác động của công nghệ đối với giáo dục là không thể phủ nhận.)

2. Arduous (/ˈɑːdjuəs/)

  • Meaning: Involving a lot of effort and hard work.
  • Meaning in Vietnamese: Khó khăn, gian khổ, đòi hỏi nhiều nỗ lực.

Examples:

  1. Climbing the mountain was an arduous task.
    (Việc leo núi là một nhiệm vụ gian khổ.)
  2. The arduous journey took them several weeks to complete.
    (Chuyến đi gian khổ đã mất vài tuần để hoàn thành.)
  3. His arduous training prepared him for the marathon.
    (Buổi tập luyện gian khổ của anh ấy đã chuẩn bị cho cuộc thi marathon.)

3. Free up (/friː ʌp/)

  • Meaning: To make something available or accessible by removing obstacles or distractions.
  • Meaning in Vietnamese: Giải phóng, tạo điều kiện cho cái gì đó có thể sử dụng hoặc tiếp cận.

Examples:

  1. I need to free up some time to meet with you.
    (Tôi cần giải phóng chút thời gian để gặp bạn.)
  2. The new system will free up more space in the office.
    (Hệ thống mới sẽ giải phóng nhiều không gian hơn trong văn phòng.)
  3. By organizing my files, I was able to free up storage on my computer.
    (Bằng cách tổ chức lại các tập tin, tôi đã có thể giải phóng bộ nhớ trên máy tính.)

4. Piping hot (/ˈpaɪpɪŋ hɒt/)

  • Meaning: Extremely hot, especially when referring to food or drinks.
  • Meaning in Vietnamese: Nóng hổi, nóng bỏng.

Examples:

  1. The coffee was piping hot when I received it.
    (Cà phê rất nóng khi tôi nhận được.)
  2. He served a piping hot pizza right out of the oven.
    (Anh ấy phục vụ một chiếc pizza nóng hổi vừa ra khỏi lò.)
  3. Be careful! The soup is piping hot.
    (Cẩn thận nhé! Súp đang rất nóng.)

5. Spotless (/ˈspɒtləs/)

  • Meaning: Clean and free from any dirt or stains.
  • Meaning in Vietnamese: Không tì vết, rất sạch.

Examples:

  1. She always keeps her house spotless.
    (Cô ấy luôn giữ cho ngôi nhà của mình sạch sẽ không tì vết.)
  2. After cleaning the kitchen, it looked spotless.
    (Sau khi dọn dẹp nhà bếp, nó trông rất sạch sẽ.)
  3. He wore a spotless white shirt to the interview.
    (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng không tì vết để phỏng vấn.)

6. Vacuum (/ˈvækjuːm/)

  • Meaning: A space with no air or matter, or a machine used for cleaning.
  • Meaning in Vietnamese: Hút bụi, máy hút bụi.

Examples:

  1. I need to vacuum the carpet to clean it.
    (Tôi cần hút bụi tấm thảm để làm sạch nó.)
  2. The room was filled with a loud vacuum cleaner sound.
    (Cả căn phòng tràn ngập tiếng ồn từ máy hút bụi.)
  3. There’s no air in a vacuum, only empty space.
    (Không có không khí trong chân không, chỉ có không gian trống.)

7. Temperature (/ˈtɛmpərətʃər/)

  • Meaning: The degree of heat or coldness of something.
  • Meaning in Vietnamese: Nhiệt độ.

Examples:

  1. The temperature outside is dropping quickly.
    (Nhiệt độ ngoài trời đang giảm nhanh chóng.)
  2. The doctor took my temperature to check for a fever.
    (Bác sĩ đo nhiệt độ của tôi để kiểm tra có sốt không.)
  3. The room temperature is perfect for sleeping.
    (Nhiệt độ phòng rất thích hợp để ngủ.)

8. Pre-program (/priːˈprəʊɡræm/)

  • Meaning: To set or arrange something in advance to work automatically.
  • Meaning in Vietnamese: Lập trình trước.

Examples:

  1. I have pre-programmed the oven to cook at a specific time.
    (Tôi đã lập trình trước lò nướng để nấu vào một giờ cụ thể.)
  2. The robot is pre-programmed to clean the house every day.
    (Robot được lập trình trước để dọn dẹp nhà mỗi ngày.)
  3. We can pre-program the coffee machine to brew in the morning.
    (Chúng ta có thể lập trình trước máy pha cà phê để pha vào buổi sáng.)

9. Automate (/ˈɔːtəmeɪt/)

  • Meaning: To make a process or system work automatically.
  • Meaning in Vietnamese: Tự động hóa.

Examples:

  1. The company is planning to automate the production line.
    (Công ty đang lên kế hoạch tự động hóa dây chuyền sản xuất.)
  2. You can automate your bill payments with online banking.
    (Bạn có thể tự động hóa việc thanh toán hóa đơn với ngân hàng trực tuyến.)
  3. The new software will automate most of the data entry tasks.
    (Phần mềm mới sẽ tự động hóa hầu hết các nhiệm vụ nhập liệu.)

10. Voice-activated (/vɔɪs ˈæktɪveɪtɪd/)

  • Meaning: Activated or controlled by voice commands.
  • Meaning in Vietnamese: Kích hoạt bằng giọng nói.

Examples:

  1. The voice-activated assistant can help you set reminders.
    (Trợ lý kích hoạt bằng giọng nói có thể giúp bạn thiết lập nhắc nhở.)
  2. The new car system is voice-activated, allowing hands-free operation.
    (Hệ thống mới của xe là kích hoạt bằng giọng nói, cho phép vận hành không cần tay.)
  3. I use a voice-activated device to play my favorite music.
    (Tôi sử dụng một thiết bị kích hoạt bằng giọng nói để phát nhạc yêu thích.)

11. Dim (/dɪm/)

  • Meaning: To reduce the brightness of light.
  • Meaning in Vietnamese: Làm mờ, giảm ánh sáng.

Examples:

  1. She dimmed the lights before watching a movie.
    (Cô ấy giảm độ sáng đèn trước khi xem phim.)
  2. His eyesight is starting to dim with age.
    (Thị lực của anh ấy bắt đầu mờ dần theo tuổi tác.)
  3. The streetlights dimmed as the sun rose.
    (Đèn đường mờ dần khi mặt trời mọc.)

12. Secure (/sɪˈkjʊər/)

  • Meaning: To protect something from danger or risk.
  • Meaning in Vietnamese: Bảo vệ, đảm bảo an toàn.

Examples:

  1. Please secure your belongings before leaving the train.
    (Vui lòng bảo vệ đồ đạc của bạn trước khi rời khỏi tàu.)
  2. The company has secured a big contract with a foreign partner.
    (Công ty đã đảm bảo một hợp đồng lớn với đối tác nước ngoài.)
  3. You should secure your Wi-Fi network to prevent hacking.
    (Bạn nên bảo vệ mạng Wi-Fi của mình để tránh bị tấn công.)

13. Blare out (/bleər aʊt/)

  • Meaning: To make a loud and unpleasant noise.
  • Meaning in Vietnamese: Phát ra âm thanh lớn, ồn ào.

Examples:

  1. Music blared out from the speakers at the party.
    (Âm nhạc phát ra ầm ĩ từ loa trong bữa tiệc.)
  2. The car alarm blared out in the middle of the night.
    (Chuông báo động xe vang lên giữa đêm.)
  3. News alerts blared out from the television.
    (Cảnh báo tin tức phát ra từ tivi.)

14. Self-driving (/sɛlf ˈdraɪvɪŋ/)

  • Meaning: A vehicle that can operate without human control.
  • Meaning in Vietnamese: Tự lái, không cần người điều khiển.

Examples:

  1. Many companies are developing self-driving cars.
    (Nhiều công ty đang phát triển xe tự lái.)
  2. A self-driving taxi service was launched in the city.
    (Dịch vụ taxi tự lái đã được triển khai trong thành phố.)
  3. He tested a self-driving truck on the highway.
    (Anh ấy đã thử nghiệm một chiếc xe tải tự lái trên đường cao tốc.)

15. Sentient (/ˈsɛnʃənt/)

  • Meaning: Able to feel and perceive things.
  • Meaning in Vietnamese: Có tri giác, có khả năng nhận thức.

Examples:

  1. Scientists debate whether artificial intelligence can become sentient.
    (Các nhà khoa học tranh luận liệu trí tuệ nhân tạo có thể có tri giác hay không.)
  2. Some people believe animals are fully sentient beings.
    (Một số người tin rằng động vật là những sinh vật có tri giác hoàn toàn.)
  3. The robot was so advanced that it seemed almost sentient.
    (Con robot tiên tiến đến mức dường như có tri giác.)

16. Restock (/ˌriːˈstɒk/)

  • Meaning: To supply something again after it has run out.
  • Meaning in Vietnamese: Bổ sung hàng, cung cấp lại.

Examples:

  1. The store needs to restock bottled water.
    (Cửa hàng cần bổ sung nước đóng chai.)
  2. We have to restock our inventory every week.
    (Chúng tôi phải bổ sung hàng tồn kho mỗi tuần.)
  3. They quickly restocked the shelves after the sale.
    (Họ nhanh chóng bổ sung hàng lên kệ sau đợt giảm giá.)

17. Run low (/rʌn ləʊ/)

  • Meaning: To have little of something left.
  • Meaning in Vietnamese: Gần hết, sắp cạn kiệt.

Examples:

  1. We are running low on milk.
    (Chúng ta sắp hết sữa rồi.)
  2. My phone battery is running low.
    (Pin điện thoại của tôi sắp cạn.)
  3. The car is running low on fuel.
    (Xe sắp hết nhiên liệu.)

18. Humanoid (/ˈhjuːmənɔɪd/)

  • Meaning: Having human-like characteristics.
  • Meaning in Vietnamese: Giống con người (dùng cho robot hoặc sinh vật giả tưởng).

Examples:

  1. The scientist designed a humanoid robot.
    (Nhà khoa học đã thiết kế một robot hình người.)
  2. Many science fiction movies feature humanoid aliens.
    (Nhiều bộ phim khoa học viễn tưởng có nhân vật người ngoài hành tinh giống con người.)
  3. The new humanoid AI can communicate fluently with humans.
    (Trí tuệ nhân tạo hình người mới có thể giao tiếp trôi chảy với con người.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Do you think artificial intelligence has a positive or negative impact on daily life? Why?
    (Bạn nghĩ rằng trí tuệ nhân tạo có ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực đến cuộc sống hàng ngày? Tại sao?)
  2. How do smart home devices help people in their daily routines?
    (Các thiết bị nhà thông minh giúp con người trong cuộc sống hàng ngày như thế nào?)
  3. Do you think humanoid robots will replace human workers in the future? Why or why not?
    (Bạn có nghĩ rằng robot hình người sẽ thay thế con người trong công việc trong tương lai không? Tại sao hoặc tại sao không?)

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

1. Do you think artificial intelligence has a positive or negative impact on daily life? Why?

Sample Answer:
Artificial intelligence has a huge impact on our daily lives, and I believe it is mostly positive. AI-powered devices help free up our time by automating tasks such as vacuuming the floor, controlling temperature, and even making piping hot coffee in the morning. Additionally, AI-powered security systems can secure homes by monitoring activity and sending alerts. However, some people worry that AI might become too advanced and sentient, leading to ethical concerns.

Dịch:
Trí tuệ nhân tạo có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta, và tôi tin rằng phần lớn là tích cực. Các thiết bị sử dụng AI giúp chúng ta tiết kiệm thời gian bằng cách tự động hóa các công việc như hút bụi, điều chỉnh nhiệt độ và thậm chí pha cà phê nóng hổi vào buổi sáng. Ngoài ra, các hệ thống bảo mật sử dụng AI có thể bảo vệ ngôi nhà bằng cách giám sát hoạt động và gửi cảnh báo. Tuy nhiên, một số người lo lắng rằng AI có thể trở nên quá tiên tiến và có tri giác, dẫn đến các vấn đề đạo đức.


2. How do smart home devices help people in their daily routines?

Sample Answer:
Smart home devices make life more convenient by automating household tasks. For example, a vacuum robot can clean the house while you are at work, and a voice-activated system can dim the lights or blare out music. Additionally, smart fridges can restock groceries automatically when they run low. These technologies help people save time and effort, making daily life much easier.

Dịch:
Các thiết bị nhà thông minh giúp cuộc sống trở nên tiện lợi hơn bằng cách tự động hóa các công việc gia đình. Ví dụ, một robot hút bụi có thể dọn dẹp nhà cửa khi bạn đang đi làm, và một hệ thống điều khiển bằng giọng nói có thể làm mờ đèn hoặc phát nhạc lớn. Ngoài ra, tủ lạnh thông minh có thể tự động bổ sung thực phẩm khi gần hết. Những công nghệ này giúp mọi người tiết kiệm thời gian và công sức, làm cho cuộc sống hàng ngày dễ dàng hơn nhiều.


3. Do you think humanoid robots will replace human workers in the future? Why or why not?

Sample Answer:
In the future, humanoid robots may take over repetitive or arduous jobs, such as factory work or customer service. Self-driving cars are already replacing human drivers, and some advanced robots can even provide healthcare assistance. However, I don’t think they will fully replace human workers because robots lack emotional intelligence and creativity. AI can assist, but it cannot completely replace human decision-making and social interactions.

Dịch:
Trong tương lai, robot hình người có thể thay thế những công việc lặp đi lặp lại hoặc khó khăn, chẳng hạn như làm việc trong nhà máy hoặc dịch vụ khách hàng. Xe tự lái đã thay thế tài xế con người, và một số robot tiên tiến thậm chí có thể hỗ trợ chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, tôi không nghĩ rằng chúng sẽ hoàn toàn thay thế con người vì robot thiếu trí tuệ cảm xúc và sự sáng tạo. AI có thể hỗ trợ, nhưng không thể hoàn toàn thay thế khả năng ra quyết định và giao tiếp xã hội của con người.