3 of 6

How to motivate children to succeed – Writing Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. Curious /ˈkjʊə.ri.əs/

  • Meaning (English): Wanting to learn or know more about something.
  • Meaning (Vietnamese): Muốn học hỏi hoặc biết thêm về điều gì đó.

Examples:

  1. He was curious about the new project and asked many questions.
    (Anh ấy rất hiếu kỳ về dự án mới và đã hỏi rất nhiều câu hỏi.)
  2. The children were curious about the animals in the zoo.
    (Những đứa trẻ rất hiếu kỳ về các loài động vật trong sở thú.)
  3. I am curious to see how the new movie ends.
    (Tôi rất hiếu kỳ muốn xem bộ phim mới kết thúc như thế nào.)

2. Inquisitive /ɪnˈkwɪzɪtɪv/

  • Meaning (English): Eager to ask questions and learn about things.
  • Meaning (Vietnamese): Khao khát hỏi nhiều câu hỏi và học hỏi về mọi thứ.

Examples:

  1. She had an inquisitive mind, always asking about how things worked.
    (Cô ấy có một trí óc tò mò, luôn luôn hỏi về cách mọi thứ hoạt động.)
  2. The inquisitive child wanted to know everything about space.
    (Đứa trẻ tò mò muốn biết mọi thứ về không gian.)
  3. His inquisitive nature made him a great scientist.
    (Tính cách tò mò của anh ấy đã giúp anh trở thành một nhà khoa học vĩ đại.)

3. Task /tɑːsk/

  • Meaning (English): A piece of work that needs to be done.
  • Meaning (Vietnamese): Một công việc cần phải làm.

Examples:

  1. My task for today is to finish this report.
    (Công việc của tôi hôm nay là hoàn thành báo cáo này.)
  2. She was given the task of organizing the event.
    (Cô ấy được giao nhiệm vụ tổ chức sự kiện.)
  3. The team worked hard to complete the task before the deadline.
    (Nhóm làm việc chăm chỉ để hoàn thành công việc trước thời hạn.)

4. Resort to /rɪˈzɔːt tuː/

  • Meaning (English): To use something as a last option or solution.
  • Meaning (Vietnamese): Dùng cái gì đó như một lựa chọn cuối cùng hoặc giải pháp.

Examples:

  1. When the plans failed, they had to resort to asking for help.
    (Khi kế hoạch thất bại, họ phải dùng đến việc xin sự giúp đỡ.)
  2. If the problem persists, we may need to resort to legal action.
    (Nếu vấn đề kéo dài, chúng tôi có thể phải dùng đến hành động pháp lý.)
  3. He was reluctant to resort to cheating to pass the exam.
    (Anh ấy không muốn dùng đến việc gian lận để qua bài kiểm tra.)

5. Intrinsic /ɪnˈtrɪnzɪk/

  • Meaning (English): Belonging naturally to someone or something.
  • Meaning (Vietnamese): Thuộc về bản chất của ai đó hoặc cái gì đó.

Examples:

  1. His intrinsic motivation helped him achieve his goals.
    (Động lực bản năng của anh ấy đã giúp anh đạt được mục tiêu.)
  2. The intrinsic value of a good education cannot be underestimated.
    (Giá trị bản chất của một nền giáo dục tốt không thể bị đánh giá thấp.)
  3. They believed that intrinsic happiness comes from within.
    (Họ tin rằng hạnh phúc bản chất đến từ bên trong.)

6. Info /ˈɪn.fəʊ/

  • Meaning (English): Short for information.
  • Meaning (Vietnamese): Thông tin.

Examples:

  1. Can you send me the info about the event?
    (Bạn có thể gửi cho tôi thông tin về sự kiện được không?)
  2. I found all the info I needed online.
    (Tôi đã tìm thấy tất cả thông tin tôi cần trên mạng.)
  3. The website has all the info you need for registration.
    (Trang web có tất cả thông tin bạn cần để đăng ký.)

7. Digest /daɪˈdʒɛst/

  • Meaning (English): To think carefully about information or ideas, or to break down food in the stomach.
  • Meaning (Vietnamese): Tiêu hóa thông tin hoặc thức ăn.

Examples:

  1. It took me a while to digest all the new information.
    (Tôi mất một lúc để tiêu hóa hết tất cả thông tin mới.)
  2. The food is easy to digest and doesn’t upset your stomach.
    (Thức ăn này dễ tiêu hóa và không làm bạn bị đau bụng.)
  3. I need time to digest this news before reacting.
    (Tôi cần thời gian để tiêu hóa tin tức này trước khi phản ứng.)

8. Fulfilling /fʊlˈfɪlɪŋ/

  • Meaning (English): Making you feel happy and satisfied because you are doing something important or useful.
  • Meaning (Vietnamese): Mang lại cảm giác hạnh phúc và thỏa mãn vì làm điều gì đó quan trọng hoặc hữu ích.

Examples:

  1. Volunteering at the shelter was a very fulfilling experience.
    (Làm tình nguyện ở trại tị nạn là một trải nghiệm rất thỏa mãn.)
  2. She finds her job as a teacher extremely fulfilling.
    (Cô ấy thấy công việc của mình là một giáo viên rất thỏa mãn.)
  3. Helping others is often a fulfilling way to spend your time.
    (Giúp đỡ người khác thường là một cách thỏa mãn để dành thời gian.)

9. Extrinsic /ɪkˈstrɪnzɪk/

  • Meaning (English): Coming from outside of a person or situation.
  • Meaning (Vietnamese): Xuất phát từ bên ngoài một người hoặc tình huống.

Examples:

  1. Some people are motivated by extrinsic rewards, like money.
    (Một số người bị thúc đẩy bởi phần thưởng ngoài như tiền bạc.)
  2. Extrinsic factors like peer pressure can affect decision-making.
    (Các yếu tố ngoài như áp lực từ bạn bè có thể ảnh hưởng đến việc ra quyết định.)
  3. The job offered extrinsic benefits like health insurance.
    (Công việc này cung cấp các lợi ích ngoài như bảo hiểm y tế.)

10. Praise /preɪz/

  • Meaning (English): To express approval or admiration for someone or something.
  • Meaning (Vietnamese): Khen ngợi, ca ngợi.

Examples:

  1. The teacher gave him praise for his hard work.
    (Giáo viên đã khen ngợi cậu ấy vì công việc chăm chỉ.)
  2. She deserves praise for her dedication to the project.
    (Cô ấy xứng đáng được khen ngợi vì sự tận tâm với dự án.)
  3. Parents should praise their children for their achievements.
    (Cha mẹ nên khen ngợi con cái vì những thành tựu của chúng.)

11. Reprisal /rɪˈpraɪ.zəl/

  • Meaning (English): An act of retaliation or revenge.
  • Meaning (Vietnamese): Một hành động trả đũa hoặc trả thù.

Examples:

  1. The company feared reprisal from its competitors after the lawsuit.
    (Công ty lo sợ sự trả đũa từ đối thủ sau vụ kiện.)
  2. The government warned against violent reprisals following the attack.
    (Chính phủ cảnh báo chống lại các cuộc trả đũa bạo lực sau vụ tấn công.)
  3. He acted cautiously to avoid reprisal from his enemies.
    (Anh ta hành động cẩn thận để tránh sự trả thù từ kẻ thù.)

12. Degree /dɪˈɡriː/

  • Meaning (English): An amount or level of something; also an academic qualification.
  • Meaning (Vietnamese: Một mức độ của điều gì đó; cũng có nghĩa là bằng cấp học thuật.

Examples:

  1. The project requires a high degree of accuracy.
    (Dự án này đòi hỏi một mức độ chính xác cao.)
  2. She earned a degree in business administration.
    (Cô ấy đã nhận được bằng cấp về quản trị kinh doanh.)
  3. To some degree, I agree with your opinion.
    (Ở một mức độ nào đó, tôi đồng ý với ý kiến của bạn.)

13. Autonomy /ɔːˈtɒn.ə.mi/

  • Meaning (English): The right or ability to make decisions independently.
  • Meaning (Vietnamese): Quyền hoặc khả năng tự quyết định.

Examples:

  1. Many employees value autonomy in their work.
    (Nhiều nhân viên đánh giá cao sự tự chủ trong công việc của họ.)
  2. The region was granted autonomy from the central government.
    (Khu vực này được trao quyền tự trị từ chính phủ trung ương.)
  3. Children should develop autonomy in decision-making.
    (Trẻ em nên phát triển sự tự chủ trong việc ra quyết định.)

14. Free will /ˌfriː ˈwɪl/

  • Meaning (English): The ability to make choices independently.
  • Meaning (Vietnamese): Khả năng đưa ra quyết định một cách độc lập.

Examples:

  1. She joined the club of her own free will.
    (Cô ấy tham gia câu lạc bộ theo ý muốn tự do của mình.)
  2. The contract was signed under free will, not pressure.
    (Hợp đồng được ký kết theo ý muốn tự do, không phải do áp lực.)
  3. Humans have free will to shape their own destiny.
    (Con người có ý chí tự do để định hình số phận của mình.)

15. Appetite /ˈæp.ə.taɪt/

  • Meaning (English): A desire for food or a strong desire for something.
  • Meaning (Vietnamese): Sự thèm ăn hoặc mong muốn mạnh mẽ về điều gì đó.

Examples:

  1. He lost his appetite after the bad news.
    (Anh ấy mất cảm giác thèm ăn sau tin xấu.)
  2. She has an appetite for adventure and loves traveling.
    (Cô ấy có sự khao khát phiêu lưu và rất thích đi du lịch.)
  3. The company has an increasing appetite for innovation.
    (Công ty có sự khao khát ngày càng lớn đối với đổi mới.)

16. Unleash /ʌnˈliːʃ/

  • Meaning (English): To release or let something happen with great force.
  • Meaning (Vietnamese): Giải phóng hoặc làm điều gì đó xảy ra mạnh mẽ.

Examples:

  1. The new policy will unleash economic growth.
    (Chính sách mới sẽ kích thích tăng trưởng kinh tế.)
  2. The dog was unleashed and ran freely in the park.
    (Con chó được thả xích và chạy tự do trong công viên.)
  3. The speech unleashed strong emotions among the audience.
    (Bài phát biểu đã khuấy động cảm xúc mạnh mẽ trong khán giả.)


WRITING QUESTION

Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới

Đề bài:
Write a paragraph (100-120 words) discussing the most effective way to motivate children to learn. Do you think intrinsic or extrinsic motivation is more beneficial? Support your opinion with explanations and examples.

(Viết một đoạn văn (100-120 từ) thảo luận về cách hiệu quả nhất để tạo động lực học tập cho trẻ. Bạn nghĩ động lực nội tại hay ngoại tại có lợi hơn? Hãy đưa ra lý do và ví dụ để hỗ trợ quan điểm của bạn.)


SAMPLE WRITING

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để xem Sample Writing

Encouraging children’s intrinsic motivation is the best way to help them succeed in learning. Young learners are naturally curious and inquisitive, so forcing them to complete a task through rewards or threats is not always effective. Instead of resorting to punishment or excessive praise, parents and teachers should allow a certain degree of autonomy. When children feel they have free will in choosing what to learn, their appetite for knowledge grows, making studying more fulfilling. While extrinsic motivation, such as fear of reprisal, may work for older students, fostering natural curiosity helps younger children digest info better. To truly unleash their potential, we must create an environment that makes learning enjoyable.

(Khuyến khích động lực nội tại của trẻ là cách tốt nhất để giúp chúng thành công trong học tập. Trẻ nhỏ có bản tính tò mò và ham học hỏi, nên việc ép buộc chúng hoàn thành nhiệm vụ bằng phần thưởng hay đe dọa không phải lúc nào cũng hiệu quả. Thay vì dựa vào hình phạt hoặc lời khen ngợi quá mức, cha mẹ và giáo viên nên cho trẻ một mức độ tự chủ nhất định. Khi trẻ cảm thấy có ý chí tự do trong việc chọn nội dung học, khát khao tìm hiểu của chúng sẽ tăng lên, khiến việc học trở nên ý nghĩa hơn. Mặc dù động lực ngoại tại, như nỗi sợ bị phạt, có thể hiệu quả với học sinh lớn hơn, nhưng việc nuôi dưỡng sự tò mò tự nhiên giúp trẻ nhỏ tiếp thu thông tin tốt hơn. Để thực sự phát huy tiềm năng của trẻ, chúng ta cần tạo ra một môi trường học tập thú vị.)