Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
Bấm để hiển thị Vocabulary List
Dưới đây là danh sách từ vựng với phiên âm, nghĩa tiếng Anh và tiếng Việt, cùng với ba câu ví dụ minh họa có dịch nghĩa.
1. diet /ˈdaɪ.ət/
(n.) The food and drink that a person usually consumes.
(Chế độ ăn uống) Thức ăn và đồ uống mà một người tiêu thụ hằng ngày.
✅ Examples:
- She follows a healthy diet to stay fit. (Cô ấy tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh để giữ dáng.)
- A poor diet can lead to serious health problems. (Chế độ ăn uống kém có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
- Many people switch to a vegetarian diet for health reasons. (Nhiều người chuyển sang chế độ ăn chay vì lý do sức khỏe.)
2. we are what we eat /wi ɑː(r) wɒt wi iːt/
(idiom) Our health and well-being depend on what we consume.
(Chúng ta là những gì chúng ta ăn) Sức khỏe và thể trạng của chúng ta phụ thuộc vào những gì chúng ta ăn vào.
✅ Examples:
- My grandmother always says, “We are what we eat, so choose wisely.” (Bà tôi luôn nói: “Chúng ta là những gì chúng ta ăn, vì vậy hãy lựa chọn cẩn thận.”)
- If we are what we eat, then eating more vegetables will make us healthier. (Nếu chúng ta là những gì chúng ta ăn, thì ăn nhiều rau hơn sẽ giúp chúng ta khỏe mạnh hơn.)
- Nutritionists emphasize that we are what we eat, encouraging people to consume more fresh foods. (Các chuyên gia dinh dưỡng nhấn mạnh rằng chúng ta là những gì chúng ta ăn, khuyến khích mọi người tiêu thụ nhiều thực phẩm tươi hơn.)
3. intention /ɪnˈten.ʃən/
(n.) A plan or aim to do something.
(Ý định) Một kế hoạch hoặc mục tiêu để làm gì đó.
✅ Examples:
- His intention is to eat more healthily this year. (Ý định của anh ấy là ăn uống lành mạnh hơn trong năm nay.)
- She had no intention of skipping breakfast. (Cô ấy không có ý định bỏ bữa sáng.)
- I started cooking at home with the intention of eating less fast food. (Tôi bắt đầu nấu ăn tại nhà với ý định ăn ít đồ ăn nhanh hơn.)
4. five-a-day /faɪv ə deɪ/
(n.) The recommendation to eat five portions of fruits and vegetables per day for good health.
(Năm khẩu phần mỗi ngày) Khuyến nghị ăn năm phần trái cây và rau củ mỗi ngày để có sức khỏe tốt.
✅ Examples:
- Doctors recommend following the five-a-day rule to stay healthy. (Các bác sĩ khuyên nên tuân theo quy tắc năm khẩu phần mỗi ngày để giữ gìn sức khỏe.)
- I try to include a variety of fruits in my five-a-day. (Tôi cố gắng đưa nhiều loại trái cây vào chế độ năm khẩu phần mỗi ngày của mình.)
- Schools encourage children to eat their five-a-day by offering more fruits and vegetables. (Các trường học khuyến khích trẻ ăn năm khẩu phần mỗi ngày bằng cách cung cấp nhiều trái cây và rau củ hơn.)
5. balanced diet /ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/
(n.) A diet that includes all essential nutrients in the right proportions.
(Chế độ ăn cân bằng) Chế độ ăn bao gồm tất cả các chất dinh dưỡng thiết yếu với tỉ lệ hợp lý.
✅ Examples:
- A balanced diet is key to maintaining good health. (Một chế độ ăn cân bằng là chìa khóa để duy trì sức khỏe tốt.)
- Nutritionists advise people to eat a balanced diet with proteins, carbohydrates, and healthy fats. (Các chuyên gia dinh dưỡng khuyên mọi người nên ăn một chế độ cân bằng với protein, carbohydrate và chất béo lành mạnh.)
- If you want to lose weight, focus on a balanced diet rather than extreme dieting. (Nếu bạn muốn giảm cân, hãy tập trung vào chế độ ăn cân bằng thay vì ăn kiêng cực đoan.)
6. fruit /fruːt/
(n.) The sweet and fleshy product of a tree or other plant that contains seeds and can be eaten as food.
(Trái cây) Sản phẩm ngọt, mềm của cây hoặc thực vật có chứa hạt và có thể ăn được.
✅ Examples:
- Eating fruit daily provides essential vitamins and minerals. (Ăn trái cây hằng ngày cung cấp các vitamin và khoáng chất thiết yếu.)
- I always have a piece of fruit as a snack between meals. (Tôi luôn ăn một miếng trái cây như một món ăn nhẹ giữa các bữa ăn.)
- Citrus fruits like oranges and lemons are high in vitamin C. (Trái cây có múi như cam và chanh rất giàu vitamin C.)
7. vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/
(n.) A plant or part of a plant used as food, such as carrots, spinach, or potatoes.
(Rau củ) Một loại cây hoặc bộ phận của cây được dùng làm thực phẩm, như cà rốt, rau chân vịt hoặc khoai tây.
✅ Examples:
- Vegetables are an important part of a balanced diet. (Rau củ là một phần quan trọng của chế độ ăn cân bằng.)
- My mom grows fresh vegetables in our garden. (Mẹ tôi trồng rau tươi trong vườn nhà.)
- Leafy green vegetables are rich in fiber and vitamins. (Rau lá xanh rất giàu chất xơ và vitamin.)
8. heart disease /hɑːt dɪˈziːz/
(n.) A range of conditions that affect the heart, including heart attacks and heart failure.
(Bệnh tim) Một loạt các bệnh lý ảnh hưởng đến tim, bao gồm đau tim và suy tim.
✅ Examples:
- Eating too much fast food can increase the risk of heart disease. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.)
- Regular exercise helps prevent heart disease. (Tập thể dục thường xuyên giúp ngăn ngừa bệnh tim.)
- My grandfather takes medication for his heart disease. (Ông tôi uống thuốc để điều trị bệnh tim.)
9. stroke /strəʊk/
(n.) A medical condition where poor blood flow to the brain causes cell death.
(Đột quỵ) Một tình trạng y tế khi lưu lượng máu kém đến não gây tổn thương tế bào.
✅ Examples:
- High blood pressure increases the risk of stroke. (Huyết áp cao làm tăng nguy cơ đột quỵ.)
- He recovered well after suffering a stroke last year. (Anh ấy đã hồi phục tốt sau khi bị đột quỵ vào năm ngoái.)
- A healthy lifestyle can help prevent strokes. (Một lối sống lành mạnh có thể giúp ngăn ngừa đột quỵ.)
10. cancer /ˈkæn.sər/
(n.) A disease caused by abnormal cell growth with the potential to spread to other parts of the body.
(Ung thư) Một căn bệnh do sự phát triển bất thường của tế bào với khả năng lan rộng đến các bộ phận khác của cơ thể.
✅ Examples:
- Smoking is one of the main causes of lung cancer. (Hút thuốc là một trong những nguyên nhân chính gây ung thư phổi.)
- Many researchers are working to find a cure for cancer. (Nhiều nhà nghiên cứu đang làm việc để tìm cách chữa trị ung thư.)
- A healthy diet can help reduce the risk of cancer. (Chế độ ăn lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư.)
11. fibre /ˈfaɪ.bər/
(n.) A type of carbohydrate that helps digestion and is found in fruits, vegetables, and whole grains.
(Chất xơ) Một loại carbohydrate giúp tiêu hóa và có trong trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt.
✅ Examples:
- Fibre helps maintain a healthy digestive system. (Chất xơ giúp duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh.)
- Whole grains are an excellent source of fibre. (Ngũ cốc nguyên hạt là một nguồn chất xơ tuyệt vời.)
- Eating more fibre can prevent constipation. (Ăn nhiều chất xơ có thể ngăn ngừa táo bón.)
12. vitamin /ˈvɪt.ə.mɪn/
(n.) A group of organic compounds essential for normal growth and nutrition.
(Vitamin) Nhóm hợp chất hữu cơ cần thiết cho sự phát triển và dinh dưỡng bình thường.
✅ Examples:
- Oranges are a great source of vitamin C. (Cam là một nguồn vitamin C tuyệt vời.)
- Taking vitamin supplements can help boost your immune system. (Bổ sung vitamin có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch.)
- Lack of vitamin D can lead to weak bones. (Thiếu vitamin D có thể dẫn đến xương yếu.)
13. mineral /ˈmɪn.ər.əl/
(n.) A naturally occurring substance essential for health, found in food and water.
(Khoáng chất) Một chất tự nhiên cần thiết cho sức khỏe, có trong thực phẩm và nước uống.
✅ Examples:
- Calcium is an essential mineral for strong bones. (Canxi là một khoáng chất thiết yếu cho xương chắc khỏe.)
- Many fruits and vegetables contain important minerals. (Nhiều loại trái cây và rau củ chứa các khoáng chất quan trọng.)
- Drinking mineral water provides the body with essential nutrients. (Uống nước khoáng cung cấp cho cơ thể các chất dinh dưỡng thiết yếu.)
14. nutrient /ˈnjuː.tri.ənt/
(n.) A substance that provides nourishment essential for growth and health.
(Chất dinh dưỡng) Một chất cung cấp dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển và sức khỏe.
✅ Examples:
- A balanced diet includes all the essential nutrients. (Chế độ ăn uống cân bằng bao gồm tất cả các chất dinh dưỡng thiết yếu.)
- Fruits and vegetables are rich in nutrients. (Trái cây và rau củ rất giàu chất dinh dưỡng.)
- The body needs various nutrients to function properly. (Cơ thể cần nhiều chất dinh dưỡng khác nhau để hoạt động bình thường.)
15. premature /ˌpriː.məˈtʃʊər/
(adj.) Happening or done before the normal or expected time.
(Sớm, non, chưa đến thời điểm thích hợp) Xảy ra hoặc được thực hiện trước thời điểm bình thường hoặc mong đợi.
✅ Examples:
- Smoking can lead to premature aging. (Hút thuốc có thể dẫn đến lão hóa sớm.)
- The baby was born prematurely at seven months. (Em bé được sinh non ở tháng thứ bảy.)
- Poor diet can cause premature death. (Chế độ ăn uống kém có thể gây tử vong sớm.)
16. dietary guidelines /ˈdaɪ.ə.ter.i ˈɡaɪd.laɪnz/
(n.) Official advice on how to eat healthily.
(Hướng dẫn dinh dưỡng) Lời khuyên chính thức về cách ăn uống lành mạnh.
✅ Examples:
- Many governments provide dietary guidelines to promote healthy eating. (Nhiều chính phủ cung cấp hướng dẫn dinh dưỡng để khuyến khích ăn uống lành mạnh.)
- The dietary guidelines recommend eating five portions of fruit and vegetables daily. (Hướng dẫn dinh dưỡng khuyến nghị ăn năm phần trái cây và rau củ mỗi ngày.)
- Following dietary guidelines can help prevent diseases. (Tuân theo hướng dẫn dinh dưỡng có thể giúp ngăn ngừa bệnh tật.)
17. beneficial /ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/
(adj.) Having a good effect or bringing advantages.
(Có lợi, hữu ích) Có tác dụng tốt hoặc mang lại lợi ích.
✅ Examples:
- A balanced diet is beneficial for overall health. (Chế độ ăn cân bằng có lợi cho sức khỏe tổng thể.)
- Exercise has many beneficial effects on the body. (Tập thể dục có nhiều tác dụng có lợi cho cơ thể.)
- Drinking green tea is beneficial for digestion. (Uống trà xanh có lợi cho tiêu hóa.)
18. ambitious /æmˈbɪʃ.əs/
(adj.) Having a strong desire to succeed or achieve something.
(Tham vọng, có hoài bão) Có mong muốn mạnh mẽ để thành công hoặc đạt được điều gì đó.
✅ Examples:
- She has an ambitious goal to run a marathon next year. (Cô ấy có mục tiêu tham vọng là chạy marathon vào năm sau.)
- The government set ambitious targets for reducing obesity. (Chính phủ đặt ra các mục tiêu tham vọng để giảm béo phì.)
- His diet plan is ambitious but achievable. (Kế hoạch ăn kiêng của anh ấy đầy tham vọng nhưng có thể đạt được.)
19. cardiovascular disease /ˌkɑː.di.əʊˈvæs.kjə.lər dɪˈziːz/
(n.) A group of disorders affecting the heart and blood vessels.
(Bệnh tim mạch) Một nhóm các rối loạn ảnh hưởng đến tim và mạch máu.
✅ Examples:
- High cholesterol can increase the risk of cardiovascular disease. (Cholesterol cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.)
- A healthy diet and regular exercise help prevent cardiovascular diseases. (Chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch.)
- Smoking is a major cause of cardiovascular disease. (Hút thuốc là nguyên nhân chính gây bệnh tim mạch.)
20. an apple a day keeps the doctor away (idiom)
(phrase) Eating healthy food regularly will help maintain good health and avoid illness.
(Một quả táo mỗi ngày giúp tránh xa bác sĩ) Ăn uống lành mạnh thường xuyên sẽ giúp duy trì sức khỏe tốt và tránh bệnh tật.
✅ Examples:
- My grandmother always says, “An apple a day keeps the doctor away.” (Bà tôi luôn nói: “Một quả táo mỗi ngày giúp tránh xa bác sĩ.”)
- Eating more fruits and vegetables follows the idea that an apple a day keeps the doctor away. (Ăn nhiều trái cây và rau củ phù hợp với quan niệm rằng một quả táo mỗi ngày giúp tránh xa bác sĩ.)
3. While an apple a day keeps the doctor away, regular exercise is also essential. (Dù một quả táo mỗi ngày giúp tránh xa bác sĩ, nhưng tập thể dục thường xuyên cũng rất cần thiết.)
WRITING QUESTION
Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới
✍ Write a paragraph (100-120 words) answering the following question:
Do you think the ‘five-a-day’ rule is necessary for a healthy diet? Why or why not? Support your opinion with reasons and examples.
(Bạn có nghĩ rằng quy tắc ‘năm phần mỗi ngày’ là cần thiết cho một chế độ ăn uống lành mạnh không? Tại sao hoặc tại sao không? Hãy đưa ra ý kiến của bạn cùng với lý do và ví dụ.)
SAMPLE WRITING
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Bấm để xem Sample Writing
✅ Sample Answer:
I believe the ‘five-a-day’ rule is beneficial for maintaining a healthy diet. As the saying goes, “We are what we eat,” so consuming fruit and vegetables daily provides essential vitamins, minerals, and fibre that help prevent heart disease, stroke, and cancer. Following dietary guidelines can reduce the risk of premature death and improve overall health. Some may find five portions ambitious, but even a small increase in vegetable intake is beneficial. A balanced diet with enough nutrients is important for our well-being. After all, “An apple a day keeps the doctor away,” so adding more fruit and vegetables to our meals is always a good idea.
(Tôi tin rằng quy tắc ‘năm phần mỗi ngày’ có lợi cho việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh. Như câu nói, “Chúng ta là những gì chúng ta ăn,” nên việc tiêu thụ trái cây và rau củ hàng ngày cung cấp các vitamin, khoáng chất và chất xơ thiết yếu giúp ngăn ngừa bệnh tim, đột quỵ và ung thư. Việc tuân theo các hướng dẫn dinh dưỡng có thể giảm nguy cơ tử vong sớm và cải thiện sức khỏe tổng thể. Một số người có thể thấy năm phần là nhiều, nhưng ngay cả khi tăng nhẹ lượng rau củ tiêu thụ cũng mang lại lợi ích. Một chế độ ăn uống cân bằng với đủ chất dinh dưỡng rất quan trọng cho sức khỏe. Sau tất cả, “Một quả táo mỗi ngày giúp tránh xa bác sĩ,” vì vậy thêm nhiều trái cây và rau củ vào bữa ăn luôn là một ý tưởng hay.)