Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
Dưới đây là danh sách từ vựng kèm theo phiên âm, định nghĩa bằng tiếng Anh và tiếng Việt, cùng với 3 câu ví dụ minh họa cho từng từ/cụm từ.
1. make progress /meɪk ˈprəʊɡrɛs/
Definition (Định nghĩa): To improve or develop in a particular skill or activity. (Cải thiện hoặc phát triển trong một kỹ năng hoặc hoạt động cụ thể.)
✅ Examples (Ví dụ):
2. multilingual /ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl/
Definition (Định nghĩa): Able to speak, write, or understand multiple languages. (Có khả năng nói, viết hoặc hiểu nhiều ngôn ngữ.)
✅ Examples (Ví dụ):
3. apply to /əˈplaɪ tu/
Definition (Định nghĩa): To make a formal request for something, such as a job or university. (Gửi đơn xin vào một vị trí, công việc hoặc trường đại học.)
✅ Examples (Ví dụ):
4. mother tongue /ˈmʌðər tʌŋ/
Definition (Định nghĩa): The first language a person learns from birth. (Ngôn ngữ đầu tiên một người học từ khi sinh ra.)
✅ Examples (Ví dụ):
5. firm grasp of /fɜːrm ɡræsp ʌv/
Definition (Định nghĩa): A strong understanding of something. (Sự hiểu biết chắc chắn về một điều gì đó.)
✅ Examples (Ví dụ):
6. existing knowledge /ɪɡˈzɪstɪŋ ˈnɒlɪdʒ/
Definition (Định nghĩa): Information or skills that someone already has. (Kiến thức hoặc kỹ năng mà ai đó đã có.)
✅ Examples (Ví dụ):
7. integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/
Definition (Định nghĩa): The process of combining or bringing different things together. (Quá trình kết hợp hoặc đưa các yếu tố khác nhau lại với nhau.)
✅ Examples (Ví dụ):
8. hippocampus /ˌhɪpəˈkæmpəs/
Definition (Định nghĩa): A part of the brain responsible for memory and learning. (Một phần của não chịu trách nhiệm về trí nhớ và học tập.)
✅ Examples (Ví dụ):
9. soak up /səʊk ʌp/
Definition (Định nghĩa): To absorb or learn something deeply. (Hấp thụ hoặc học một điều gì đó một cách sâu sắc.)
✅ Examples (Ví dụ):
10. store /stɔːr/
Definition (Định nghĩa): To keep information or objects for future use. (Lưu trữ thông tin hoặc vật dụng để sử dụng sau này.)
✅ Examples (Ví dụ):
11. learning process /ˈlɜːrnɪŋ ˈprɑːses/
Definition (Định nghĩa): The way in which people gain knowledge or skills over time. (Quá trình mà con người thu nhận kiến thức hoặc kỹ năng theo thời gian.)
✅ Examples (Ví dụ):
12. master /ˈmæstər/
Definition (Định nghĩa): To become highly skilled or knowledgeable in something. (Thành thạo hoặc có kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực nào đó.)
✅ Examples (Ví dụ):
13. significance /sɪɡˈnɪfɪkəns/
Definition (Định nghĩa): The importance or meaning of something. (Tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của một điều gì đó.)
✅ Examples (Ví dụ):
14. psycholinguistics /ˌsaɪkəʊlɪŋˈɡwɪstɪks/
Definition (Định nghĩa): The study of how language is processed in the mind. (Ngành nghiên cứu về cách ngôn ngữ được xử lý trong tâm trí con người.)
✅ Examples (Ví dụ):
15. express /ɪkˈsprɛs/
Definition (Định nghĩa): To communicate thoughts, feelings, or ideas. (Truyền đạt suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý tưởng.)
✅ Examples (Ví dụ):
16. desire /dɪˈzaɪər/
Definition (Định nghĩa): A strong wish for something. (Mong muốn mạnh mẽ về một điều gì đó.)
✅ Examples (Ví dụ):
17. native-like /ˈneɪ.tɪv laɪk/
Definition (Định nghĩa): Similar to the way a native speaker speaks. (Tương tự như cách một người bản xứ nói.)
✅ Examples (Ví dụ):
18. sleep on it /sliːp ɒn ɪt/
Definition (Định nghĩa): To wait until the next day before making a decision. (Chờ đến ngày hôm sau trước khi đưa ra quyết định.)
✅ Examples (Ví dụ):
He didn’t answer immediately and decided to sleep on it. (Anh ấy không trả lời ngay và quyết định suy nghĩ thêm.)
I’m not sure if I should take the job—I’ll sleep on it. (Tôi không chắc có nên nhận công việc này không – tôi sẽ suy nghĩ thêm.)
She told him to sleep on it before making a final decision. (Cô ấy bảo anh ấy suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
1. Do you think dreaming in a foreign language means you are making progress in learning it? Why or why not?
✅ Sample Answer:
Dreaming in a foreign language could indicate that we are making progress, as it shows that our brain is integrating the new language into our existing knowledge. During sleep, the hippocampus processes and stores new words and phrases that we soaked up during the day. According to psycholinguistics, this is an important part of the learning process. However, having a multilingual dream does not necessarily mean fluency; it could just be our brain trying to master certain concepts or express our emotions related to language learning.
✅ Dịch:
Việc mơ bằng một ngôn ngữ nước ngoài có thể cho thấy chúng ta đang tiến bộ, vì nó chứng tỏ rằng não bộ đang tích hợp ngôn ngữ mới vào kiến thức sẵn có. Trong khi ngủ, hồi hải mã xử lý và lưu trữ các từ và cụm từ mới mà chúng ta đã tiếp thu trong ngày. Theo ngành ngôn ngữ tâm lý học, đây là một phần quan trọng của quá trình học tập. Tuy nhiên, có một giấc mơ đa ngôn ngữ không nhất thiết có nghĩa là chúng ta đã thành thạo ngôn ngữ đó; nó có thể chỉ là cách não bộ cố gắng làm chủ một số khái niệm hoặc thể hiện cảm xúc liên quan đến việc học ngôn ngữ.
2. What are some effective ways to develop a firm grasp of a new language?
✅ Sample Answer:
To develop a firm grasp of a new language, one must apply it in daily life. Speaking, listening, and writing regularly help reinforce what we learn. Another effective method is to soak up the language through immersion, such as watching movies or talking to native speakers. Also, storing new words in memory requires repetition and association with existing knowledge. Sleep is also essential, as it aids the integration of new information, helping learners master complex language structures.
✅ Dịch:
Để nắm vững một ngôn ngữ mới, chúng ta cần áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày. Việc nói, nghe và viết thường xuyên giúp củng cố những gì đã học. Một phương pháp hiệu quả khác là tiếp thu ngôn ngữ thông qua môi trường xung quanh, chẳng hạn như xem phim hoặc nói chuyện với người bản xứ. Ngoài ra, việc lưu trữ từ mới trong trí nhớ đòi hỏi sự lặp lại và liên kết với kiến thức sẵn có. Giấc ngủ cũng rất quan trọng vì nó hỗ trợ tích hợp thông tin mới, giúp người học làm chủ các cấu trúc ngôn ngữ phức tạp.
3. How does sleep affect the learning process, especially when acquiring a new language?
✅ Sample Answer:
Sleep plays a crucial role in the learning process, especially in acquiring a new language. When we sleep, our brain, particularly the hippocampus, processes and stores the information we have learned. This integration helps us master vocabulary and grammar more effectively. Research shows that sleeping after studying a language improves retention and strengthens connections between old and new knowledge. So, if we want to become more native-like in a language, we should not only practice but also get enough sleep—sometimes, it’s best to just sleep on it!
✅ Dịch:
Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập, đặc biệt là khi tiếp thu một ngôn ngữ mới. Khi chúng ta ngủ, não bộ, đặc biệt là hồi hải mã, sẽ xử lý và lưu trữ thông tin đã học. Quá trình tích hợp này giúp chúng ta nắm vững từ vựng và ngữ pháp hiệu quả hơn. Nghiên cứu cho thấy rằng ngủ sau khi học một ngôn ngữ giúp cải thiện khả năng ghi nhớ và củng cố mối liên kết giữa kiến thức cũ và mới. Vì vậy, nếu chúng ta muốn nói một ngôn ngữ giống người bản xứ hơn, chúng ta không chỉ cần luyện tập mà còn cần ngủ đủ giấc—đôi khi, tốt nhất là cứ ngủ một giấc rồi tính tiếp!