1 of 6

Is this the end of vertical farming? – Writing Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. crop /krɒp/

Meaning (EN): A plant grown for food, such as wheat, rice, or vegetables.
Nghĩa (VN): Cây trồng để làm thực phẩm, như lúa mì, gạo hoặc rau củ.

Example sentences:

  1. Farmers harvested a large crop of rice this year.
    (Nông dân đã thu hoạch một vụ mùa lúa lớn trong năm nay.)
  2. The drought severely affected this year’s crop production.
    (Hạn hán đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản lượng cây trồng năm nay.)
  3. Corn is the main crop grown in this region.
    (Ngô là cây trồng chính được canh tác ở khu vực này.)

2. field /fiːld/

Meaning (EN): An area of land used for growing crops or keeping animals.
Nghĩa (VN): Một khu đất dùng để trồng trọt hoặc chăn nuôi gia súc.

Example sentences:

  1. The farmer is working in the wheat field.
    (Người nông dân đang làm việc trên cánh đồng lúa mì.)
  2. After the storm, the field was flooded.
    (Sau cơn bão, cánh đồng đã bị ngập nước.)
  3. They own a large field where they grow vegetables.
    (Họ sở hữu một cánh đồng lớn nơi họ trồng rau.)

3. stack /stæk/

Meaning (EN): A neat pile of things placed on top of each other.
Nghĩa (VN): Một chồng đồ vật được xếp gọn gàng lên nhau.

Example sentences:

  1. He placed a stack of books on the desk.
    (Anh ấy đặt một chồng sách trên bàn.)
  2. The hay was stacked high in the barn.
    (Cỏ khô được chất cao trong kho.)
  3. Please stack the chairs in the corner.
    (Hãy xếp những chiếc ghế vào góc.)

4. vertical farming /ˈvɜː.tɪ.kəl ˈfɑː.mɪŋ/

Meaning (EN): A method of growing crops in stacked layers, often indoors.
Nghĩa (VN): Phương pháp canh tác theo chiều dọc, thường trong nhà, với các lớp cây xếp chồng lên nhau.

Example sentences:

  1. Vertical farming is a sustainable solution for urban food production.
    (Nông nghiệp theo chiều dọc là một giải pháp bền vững cho sản xuất thực phẩm đô thị.)
  2. Many companies invest in vertical farming to reduce land use.
    (Nhiều công ty đầu tư vào nông nghiệp theo chiều dọc để giảm diện tích đất canh tác.)
  3. LED lights are essential for vertical farming.
    (Đèn LED rất quan trọng đối với nông nghiệp theo chiều dọc.)

5. air mile /ˈeə maɪl/

Meaning (EN): The distance food or goods travel by air before reaching consumers.
Nghĩa (VN): Quãng đường thực phẩm hoặc hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không trước khi đến tay người tiêu dùng.

Example sentences:

  1. Buying local products reduces air miles and carbon emissions.
    (Mua sản phẩm địa phương giúp giảm khoảng cách vận chuyển và lượng khí thải carbon.)
  2. Imported fruits have high air miles.
    (Trái cây nhập khẩu có quãng đường vận chuyển dài.)
  3. Consumers are becoming aware of the impact of air miles on the environment.
    (Người tiêu dùng ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động của quãng đường vận chuyển hàng không đối với môi trường.)

6. warehouse /ˈweə.haʊs/

Meaning (EN): A large building where goods are stored before distribution or sale.
Nghĩa (VN): Nhà kho lớn, nơi hàng hóa được lưu trữ trước khi phân phối hoặc bán.

Example sentences:

  1. The company stores its products in a huge warehouse.
    (Công ty lưu trữ sản phẩm của mình trong một nhà kho khổng lồ.)
  2. The warehouse is located near the city center.
    (Nhà kho nằm gần trung tâm thành phố.)
  3. Workers are loading boxes into the warehouse.
    (Công nhân đang chất các thùng hàng vào nhà kho.)

7. yield /jiːld/

Meaning (EN): The amount of crops or products produced.
Nghĩa (VN): Sản lượng hoặc số lượng sản phẩm được tạo ra.

Example sentences:

  1. This year’s wheat yield is higher than expected.
    (Sản lượng lúa mì năm nay cao hơn dự kiến.)
  2. Farmers use fertilizers to increase crop yield.
    (Nông dân sử dụng phân bón để tăng sản lượng cây trồng.)
  3. The factory has improved its yield through automation.
    (Nhà máy đã cải thiện sản lượng nhờ tự động hóa.)

8. controlled environment /kənˈtrəʊld ɪnˈvaɪ.rən.mənt/

Meaning (EN): A space where factors like temperature, humidity, and light are regulated.
Nghĩa (VN): Môi trường nơi các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng được kiểm soát.

Example sentences:

  1. Crops grow faster in a controlled environment.
    (Cây trồng phát triển nhanh hơn trong môi trường kiểm soát.)
  2. Greenhouses provide a controlled environment for farming.
    (Nhà kính cung cấp môi trường kiểm soát cho canh tác.)
  3. Scientists study plant growth in controlled environments.
    (Các nhà khoa học nghiên cứu sự phát triển của thực vật trong môi trường kiểm soát.)

9. LED light /ˌel.iːˈdiː laɪt/

Meaning (EN): A type of energy-efficient light used in farming and buildings.
Nghĩa (VN): Một loại đèn tiết kiệm năng lượng được sử dụng trong nông nghiệp và các tòa nhà.

Example sentences:

  1. LED lights help plants grow indoors.
    (Đèn LED giúp cây phát triển trong nhà.)
  2. Many farms use LED lights for vertical farming.
    (Nhiều trang trại sử dụng đèn LED cho nông nghiệp theo chiều dọc.)
  3. LED lights consume less electricity than traditional bulbs.
    (Đèn LED tiêu thụ ít điện hơn bóng đèn truyền thống.)

10. pump /pʌmp/

Meaning (EN): A device used to move liquids or gases.
Nghĩa (VN): Thiết bị dùng để di chuyển chất lỏng hoặc khí.

Example sentences:

  1. The farmer uses a pump to irrigate the crops.
    (Người nông dân sử dụng máy bơm để tưới cây trồng.)
  2. The water pump stopped working last night.
    (Máy bơm nước đã ngừng hoạt động tối qua.)
  3. They installed a pump to supply clean water.
    (Họ đã lắp đặt một máy bơm để cung cấp nước sạch.)

11. closed-loop /kləʊzd luːp/

Meaning (EN): A system that recycles resources without waste.
Nghĩa (VN): Hệ thống tái sử dụng tài nguyên mà không tạo ra chất thải.

Example sentences:

  1. Closed-loop farming reduces waste and increases efficiency.
    (Nông nghiệp khép kín giúp giảm lãng phí và tăng hiệu quả.)
  2. Many factories are adopting closed-loop production methods.
    (Nhiều nhà máy đang áp dụng phương pháp sản xuất khép kín.)
  3. The closed-loop system reuses water for irrigation.
    (Hệ thống khép kín tái sử dụng nước để tưới tiêu.)

12. reliance /rɪˈlaɪ.əns/

Meaning (EN): Dependence on something or someone.
Nghĩa (VN): Sự phụ thuộc vào một điều gì đó hoặc ai đó.

Example sentences:

  1. The country’s reliance on imported food is increasing.
    (Sự phụ thuộc của đất nước vào thực phẩm nhập khẩu đang gia tăng.)
  2. Reducing reliance on fossil fuels is essential.
    (Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch là điều cần thiết.)
  3. Farmers want to reduce their reliance on pesticides.
    (Nông dân muốn giảm sự phụ thuộc vào thuốc trừ sâu.)

13. operational cost /ˌɒp.əˈreɪ.ʃən.əl kɒst/

Meaning (EN): The expenses required to run a business or system.
Nghĩa (VN): Chi phí vận hành một doanh nghiệp hoặc hệ thống.

Example sentences:

  1. The company is trying to lower operational costs.
    (Công ty đang cố gắng giảm chi phí vận hành.)
  2. High operational costs make farming expensive.
    (Chi phí vận hành cao khiến nông nghiệp trở nên đắt đỏ.)
  3. Automation can help reduce operational costs.
    (Tự động hóa có thể giúp giảm chi phí vận hành.)

14. make redundant /meɪk rɪˈdʌn.dənt/

Meaning (EN): To dismiss employees because their jobs are no longer needed.
Nghĩa (VN): Sa thải nhân viên vì công việc của họ không còn cần thiết nữa.

Example sentences:

  1. The company had to make 100 workers redundant due to financial difficulties.
    (Công ty phải sa thải 100 công nhân do khó khăn tài chính.)
  2. Automation has made many manual jobs redundant.
    (Tự động hóa đã khiến nhiều công việc thủ công trở nên dư thừa.)
  3. She was made redundant after ten years at the company.
    (Cô ấy bị sa thải sau mười năm làm việc tại công ty.)

15. downsize /ˈdaʊn.saɪz/

Meaning (EN): To reduce the size of a company by cutting staff or expenses.
Nghĩa (VN): Thu nhỏ quy mô công ty bằng cách cắt giảm nhân sự hoặc chi phí.

Example sentences:

  1. The company had to downsize to stay profitable.
    (Công ty phải thu nhỏ quy mô để duy trì lợi nhuận.)
  2. Many businesses downsize during economic recessions.
    (Nhiều doanh nghiệp cắt giảm nhân sự trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)
  3. They decided to downsize their office space to save money.
    (Họ quyết định thu nhỏ văn phòng để tiết kiệm chi phí.)

16. layoff /ˈleɪ.ɒf/

Meaning (EN): A temporary or permanent dismissal of employees due to economic reasons.
Nghĩa (VN): Việc sa thải nhân viên tạm thời hoặc vĩnh viễn do lý do kinh tế.

Example sentences:

  1. The company announced massive layoffs last month.
    (Công ty đã thông báo về một đợt sa thải lớn vào tháng trước.)
  2. Many workers are worried about potential layoffs.
    (Nhiều công nhân lo lắng về khả năng bị sa thải.)
  3. Layoffs in the manufacturing sector have increased.
    (Số lượng nhân viên bị sa thải trong ngành sản xuất đã tăng lên.)

17. cost-of-living crisis /kɒst əv ˈlɪv.ɪŋ ˈkraɪ.sɪs/

Meaning (EN): A situation where the cost of basic necessities rises significantly.
Nghĩa (VN): Tình trạng giá cả các nhu yếu phẩm tăng đáng kể, gây khó khăn cho cuộc sống.

Example sentences:

  1. Many families are struggling due to the cost-of-living crisis.
    (Nhiều gia đình đang gặp khó khăn do cuộc khủng hoảng chi phí sinh hoạt.)
  2. The government introduced support programs to help people during the cost-of-living crisis.
    (Chính phủ đã đưa ra các chương trình hỗ trợ để giúp đỡ người dân trong cuộc khủng hoảng chi phí sinh hoạt.)
  3. Inflation is a major factor in the current cost-of-living crisis.
    (Lạm phát là một yếu tố chính trong cuộc khủng hoảng chi phí sinh hoạt hiện nay.)

18. produce /ˈprɒ.djuːs/

Meaning (EN): Fresh fruits and vegetables grown for sale.
Nghĩa (VN): Rau củ quả tươi được trồng để bán.

Example sentences:

  1. The supermarket sells organic produce.
    (Siêu thị bán nông sản hữu cơ.)
  2. Locally grown produce is fresher and healthier.
    (Nông sản trồng tại địa phương tươi hơn và tốt cho sức khỏe hơn.)
  3. The farm supplies fresh produce to restaurants.
    (Trang trại cung cấp nông sản tươi cho các nhà hàng.)

19. basil /ˈbæz.əl/ hoặc /ˈbeɪ.zəl/

Meaning (EN): A fragrant herb used in cooking, especially in Italian dishes.
Nghĩa (VN): Cây húng quế, một loại thảo mộc thơm được sử dụng trong nấu ăn, đặc biệt là món Ý.

Example sentences:

  1. She added fresh basil to the pasta sauce.
    (Cô ấy thêm húng quế tươi vào nước sốt mì ống.)
  2. Basil grows well in warm climates.
    (Húng quế phát triển tốt trong khí hậu ấm áp.)
  3. The kitchen smelled of garlic and basil.
    (Căn bếp có mùi thơm của tỏi và húng quế.)

20. salad leaves /ˈsæl.əd liːvz/

Meaning (EN): Various types of leaves used in salads, such as lettuce and spinach.
Nghĩa (VN): Các loại lá dùng trong món salad, như xà lách và rau bina.

Example sentences:

  1. She bought a mix of salad leaves for lunch.
    (Cô ấy mua một hỗn hợp rau salad cho bữa trưa.)
  2. Salad leaves should be washed carefully before eating.
    (Lá salad cần được rửa sạch trước khi ăn.)
  3. Fresh salad leaves make a meal healthier.
    (Lá salad tươi làm cho bữa ăn lành mạnh hơn.)

21. leafy greens /ˈliː.fi ɡriːnz/

Meaning (EN): Green vegetables with edible leaves, such as spinach and kale.
Nghĩa (VN): Các loại rau có lá ăn được, như rau bina và cải xoăn.

Example sentences:

  1. Leafy greens are rich in vitamins and minerals.
    (Rau lá xanh giàu vitamin và khoáng chất.)
  2. She added leafy greens to her smoothie.
    (Cô ấy thêm rau lá xanh vào sinh tố của mình.)
  3. Eating more leafy greens can improve digestion.
    (Ăn nhiều rau lá xanh có thể giúp cải thiện tiêu hóa.)

22. farmed /fɑːmd/

Meaning (EN): Grown or raised on a farm for food production.
Nghĩa (VN): Được trồng hoặc nuôi trong trang trại để sản xuất thực phẩm.

Example sentences:

Farmed animals require proper care and nutrition.
(Động vật nuôi cần được chăm sóc và cung cấp dinh dưỡng phù hợp.)

Farmed fish is more affordable than wild-caught fish.
(Cá nuôi rẻ hơn cá đánh bắt tự nhiên.)

Most of the vegetables we eat are farmed.
(Hầu hết các loại rau chúng ta ăn đều được trồng trong trang trại.)


WRITING QUESTION

Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới

Writing Task:
Write a paragraph (100-120 words) discussing the challenges that vertical farming is currently facing. Use information from the passage to support your ideas. Consider mentioning factors such as energy costs, reliance on technology, and consumer demand for produce like basil and leafy greens.

(Viết một đoạn văn (100-120 từ) thảo luận về những thách thức mà canh tác thẳng đứng hiện đang đối mặt. Sử dụng thông tin từ đoạn văn để hỗ trợ ý tưởng của bạn. Hãy đề cập đến các yếu tố như chi phí năng lượng, sự phụ thuộc vào công nghệ và nhu cầu của người tiêu dùng đối với các loại nông sản như húng quếrau xanh.)


SAMPLE WRITING

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để xem Sample Writing

Sample Answer:
Vertical farming was once seen as a promising solution to urban food production, reducing air miles and transforming old warehouses into farms. However, rising operational costs have threatened its future. This method depends on LED lights, pumps, and a closed-loop watering system, increasing its reliance on electricity. As energy prices rise, some companies have had to downsize and even make employees redundant. Additionally, the cost-of-living crisis affects demand for expensive produce, such as basil and leafy greens, which are less affordable than traditionally farmed crops. Unless energy costs decrease, the future of vertical farming remains uncertain.

Dịch:
Canh tác thẳng đứng từng được coi là một giải pháp đầy hứa hẹn cho sản xuất thực phẩm đô thị, giúp giảm quãng đường vận chuyển thực phẩm và tận dụng các kho hàng cũ làm trang trại. Tuy nhiên, sự gia tăng chi phí vận hành đang đe dọa đến tương lai của ngành này. Phương pháp này phụ thuộc vào đèn LED, máy bơm, và hệ thống tưới tuần hoàn khép kín, làm tăng sự phụ thuộc vào điện. Khi giá năng lượng tăng, một số công ty đã phải cắt giảm quy mô và thậm chí sa thải nhân viên. Ngoài ra, khủng hoảng chi phí sinh hoạt ảnh hưởng đến nhu cầu đối với các loại nông sản đắt đỏ như húng quếrau xanh, vốn kém cạnh tranh hơn so với các loại cây trồng truyền thống. Trừ khi chi phí năng lượng giảm, tương lai của canh tác thẳng đứng vẫn còn nhiều bất ổn.