1 of 6

Should we fear AI? – Writing Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. artificial intelligence (AI) /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtɛl.ɪ.dʒəns/

Meaning (English): The ability of machines, especially computers, to simulate human intelligence and perform tasks that typically require human thinking.
Nghĩa (Tiếng Việt): Trí tuệ nhân tạo, khả năng của máy móc, đặc biệt là máy tính, mô phỏng trí thông minh của con người và thực hiện các nhiệm vụ cần đến suy nghĩ con người.

Examples:

  1. Artificial intelligence (AI) is transforming the way we live and work.
    (Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi cách chúng ta sống và làm việc.)
  2. Many companies are investing in AI to improve their services.
    (Nhiều công ty đang đầu tư vào trí tuệ nhân tạo để cải thiện dịch vụ của họ.)
  3. Some people worry that AI will replace human jobs in the future.
    (Một số người lo ngại rằng trí tuệ nhân tạo sẽ thay thế công việc của con người trong tương lai.)

2. science fiction /ˈsaɪ.əns ˈfɪk.ʃən/

Meaning (English): A genre of fiction based on futuristic or scientific concepts, often involving advanced technology, space travel, or artificial intelligence.
Nghĩa (Tiếng Việt): Khoa học viễn tưởng, một thể loại văn học hoặc phim ảnh dựa trên các khái niệm khoa học và tương lai, thường liên quan đến công nghệ tiên tiến, du hành vũ trụ hoặc trí tuệ nhân tạo.

Examples:

  1. I love reading science fiction novels about space exploration.
    (Tôi thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng về khám phá không gian.)
  2. Many science fiction movies predict the future of technology.
    (Nhiều bộ phim khoa học viễn tưởng dự đoán tương lai của công nghệ.)
  3. Artificial intelligence was once just a science fiction concept.
    (Trí tuệ nhân tạo từng chỉ là một khái niệm trong khoa học viễn tưởng.)

3. breakthrough /ˈbreɪk.θruː/

Meaning (English): A significant discovery or achievement that advances knowledge or technology.
Nghĩa (Tiếng Việt): Một khám phá hoặc thành tựu quan trọng giúp tiến bộ trong khoa học hoặc công nghệ.

Examples:

  1. Scientists recently made a breakthrough in cancer research.
    (Các nhà khoa học gần đây đã có một bước đột phá trong nghiên cứu ung thư.)
  2. The invention of the internet was a major technological breakthrough.
    (Việc phát minh ra internet là một bước đột phá lớn về công nghệ.)
  3. AI has led to breakthroughs in automation and data analysis.
    (Trí tuệ nhân tạo đã dẫn đến những bước đột phá trong tự động hóa và phân tích dữ liệu.)

4. humanity /hjuːˈmæn.ə.ti/

Meaning (English): All human beings collectively or the quality of being compassionate and kind.
Nghĩa (Tiếng Việt): Nhân loại (tất cả con người) hoặc lòng nhân đạo, sự tử tế.

Examples:

  1. Climate change is a serious issue that affects all of humanity.
    (Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến toàn nhân loại.)
  2. Helping others in need is a sign of humanity.
    (Giúp đỡ những người cần giúp là biểu hiện của lòng nhân đạo.)
  3. Some people fear that AI might become a threat to humanity.
    (Một số người lo sợ rằng trí tuệ nhân tạo có thể trở thành mối đe dọa đối với nhân loại.)

5. press pause /prɛs pɔːz/

Meaning (English): To temporarily stop an activity or process.
Nghĩa (Tiếng Việt): Tạm dừng một hoạt động hoặc quá trình.

Examples:

  1. We need to press pause on this project until we get more funding.
    (Chúng ta cần tạm dừng dự án này cho đến khi có thêm kinh phí.)
  2. She pressed pause on her career to take care of her family.
    (Cô ấy tạm dừng sự nghiệp để chăm sóc gia đình.)
  3. The company decided to press pause on AI development due to ethical concerns.
    (Công ty quyết định tạm dừng phát triển AI do lo ngại về đạo đức.)

6. advanced /ədˈvɑːnst/

Meaning (English): Highly developed or modern in terms of technology or knowledge.
Nghĩa (Tiếng Việt): Tiên tiến, hiện đại hoặc có trình độ cao.

Examples:

  1. This university offers advanced courses in artificial intelligence.
    (Trường đại học này cung cấp các khóa học nâng cao về trí tuệ nhân tạo.)
  2. He is learning advanced mathematics to prepare for his exams.
    (Anh ấy đang học toán nâng cao để chuẩn bị cho kỳ thi của mình.)
  3. AI is becoming more advanced and can now perform complex tasks.
    (Trí tuệ nhân tạo ngày càng tiên tiến hơn và có thể thực hiện các nhiệm vụ phức tạp.)

7. communication app /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən æp/

Meaning (English): A software application designed for exchanging messages, calls, or video chats.
Nghĩa (Tiếng Việt): Ứng dụng liên lạc, phần mềm giúp gửi tin nhắn, gọi điện hoặc trò chuyện video.

Examples:

  1. WhatsApp is a popular communication app used worldwide.
    (WhatsApp là một ứng dụng liên lạc phổ biến được sử dụng trên toàn thế giới.)
  2. Many businesses rely on communication apps to connect with their teams.
    (Nhiều doanh nghiệp dựa vào các ứng dụng liên lạc để kết nối với đội nhóm của họ.)
  3. AI-powered communication apps can translate messages instantly.
    (Các ứng dụng liên lạc tích hợp AI có thể dịch tin nhắn ngay lập tức.)

8. human-competitive /ˈhjuː.mən kəmˈpɛt.ɪ.tɪv/

Meaning (English): Capable of performing at a level comparable to or better than humans.
Nghĩa (Tiếng Việt): Có khả năng thực hiện nhiệm vụ ở mức độ ngang bằng hoặc vượt trội so với con người.

Examples:

  1. AI is reaching a human-competitive level in many fields, such as chess and writing.
    (Trí tuệ nhân tạo đang đạt đến mức độ cạnh tranh với con người trong nhiều lĩnh vực như cờ vua và viết lách.)
  2. Some robots are human-competitive in manufacturing and logistics.
    (Một số robot có khả năng cạnh tranh với con người trong sản xuất và hậu cần.)
  3. Human-competitive AI raises ethical concerns about job replacement.
    (Trí tuệ nhân tạo có khả năng cạnh tranh với con người đặt ra những lo ngại về thay thế việc làm.)

9. profound /prəˈfaʊnd/

Meaning (English): Deep and significant in impact or meaning.
Nghĩa (Tiếng Việt): Sâu sắc, có ảnh hưởng lớn hoặc ý nghĩa quan trọng.

Examples:

  1. The discovery of antibiotics had a profound impact on medicine.
    (Việc phát hiện ra thuốc kháng sinh có ảnh hưởng sâu sắc đến y học.)
  2. His speech left a profound impression on the audience.
    (Bài phát biểu của anh ấy để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả.)
  3. AI is bringing profound changes to the way we work and live.
    (Trí tuệ nhân tạo đang mang đến những thay đổi sâu sắc trong cách chúng ta làm việc và sống.)

10. replace /rɪˈpleɪs/

Meaning (English): To take the place of something or someone.
Nghĩa (Tiếng Việt): Thay thế một cái gì đó hoặc ai đó.

Examples:

  1. Many fear that AI will replace human workers in the future.
    (Nhiều người lo ngại rằng trí tuệ nhân tạo sẽ thay thế công nhân trong tương lai.)
  2. She replaced the old battery with a new one.
    (Cô ấy đã thay thế pin cũ bằng một cái mới.)
  3. AI chatbots are replacing customer service agents in some companies.
    (Chatbot trí tuệ nhân tạo đang thay thế nhân viên chăm sóc khách hàng trong một số công ty.)

11. productivity /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ɪ.ti/

Meaning (English): The efficiency of producing goods or completing tasks.
Nghĩa (Tiếng Việt): Năng suất, hiệu suất làm việc hoặc sản xuất.

Examples:

  1. AI tools can increase productivity by automating repetitive tasks.
    (Các công cụ AI có thể tăng năng suất bằng cách tự động hóa các công việc lặp lại.)
  2. Taking breaks can actually improve your productivity.
    (Nghỉ ngơi thực sự có thể cải thiện năng suất làm việc của bạn.)
  3. The company implemented new strategies to boost productivity.
    (Công ty đã áp dụng các chiến lược mới để tăng năng suất.)

12. chatbot /ˈtʃæt.bɒt/

Meaning (English): A computer program that can simulate conversation with users.
Nghĩa (Tiếng Việt): Phần mềm máy tính có thể mô phỏng hội thoại với người dùng.

Examples:

  1. Chatbots are used in customer service to answer common questions.
    (Chatbot được sử dụng trong dịch vụ khách hàng để trả lời các câu hỏi thường gặp.)
  2. This chatbot can understand multiple languages.
    (Chatbot này có thể hiểu nhiều ngôn ngữ.)
  3. Some chatbots use AI to provide more human-like responses.
    (Một số chatbot sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra phản hồi giống con người hơn.)

13. state-of-the-art /steɪt ʌv ði ɑːt/

Meaning (English): The most advanced or modern technology available.
Nghĩa (Tiếng Việt): Hiện đại, tiên tiến nhất.

Examples:

  1. This company uses state-of-the-art technology in its production.
    (Công ty này sử dụng công nghệ hiện đại nhất trong sản xuất.)
  2. They built a state-of-the-art AI research center.
    (Họ đã xây dựng một trung tâm nghiên cứu AI tiên tiến nhất.)
  3. Our hospital has state-of-the-art medical equipment.
    (Bệnh viện của chúng tôi có trang thiết bị y tế hiện đại nhất.)

14. machine learning /məˈʃiːn ˈlɜː.nɪŋ/

Meaning (English): A branch of AI that allows computers to learn from data and improve their performance.
Nghĩa (Tiếng Việt): Học máy, một nhánh của trí tuệ nhân tạo giúp máy tính học từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất.

Examples:

  1. Machine learning helps AI systems recognize patterns in data.
    (Học máy giúp hệ thống trí tuệ nhân tạo nhận dạng các mẫu trong dữ liệu.)
  2. Many industries use machine learning to analyze customer behavior.
    (Nhiều ngành công nghiệp sử dụng học máy để phân tích hành vi khách hàng.)

Machine learning algorithms are improving every day.
(Các thuật toán học máy đang ngày càng được cải tiến.)


WRITING QUESTION

Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới

Đề bài:
Write a short paragraph (100-120 words) discussing whether artificial intelligence (AI) is beneficial or harmful to humanity. Use examples to support your opinion. Try to include some of the following words: artificial intelligence, science fiction, breakthrough, humanity, press pause, advanced, communication app, human-competitive, profound, replace, productivity, chatbot, state-of-the-art, machine learning, impressive, outsmart, advocate, brightest.

Dịch:
Viết một đoạn văn ngắn (100-120 từ) thảo luận về việc trí tuệ nhân tạo (AI) có lợi hay có hại cho nhân loại. Sử dụng ví dụ để hỗ trợ quan điểm của bạn. Cố gắng sử dụng một số từ sau: artificial intelligence, science fiction, breakthrough, humanity, press pause, advanced, communication app, human-competitive, profound, replace, productivity, chatbot, state-of-the-art, machine learning, impressive, outsmart, advocate, brightest.


SAMPLE WRITING

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để xem Sample Writing

💡 Sample Answer (100-120 words):
Artificial intelligence (AI) was once a concept in science fiction, but today, it is a major breakthrough that impacts humanity in both positive and negative ways. On one hand, state-of-the-art AI, such as chatbots and machine learning, boosts productivity and improves communication. For example, AI-powered communication apps help people connect globally. However, some experts advocate for caution and suggest we press pause on developing advanced AI because it may replace human jobs. The fear is that AI could eventually outsmart humans, posing profound risks. Despite this, the world’s brightest minds are working to ensure AI remains a tool for good rather than a threat to society.

💡 Dịch:
Trí tuệ nhân tạo (AI) từng là một khái niệm trong khoa học viễn tưởng, nhưng ngày nay, nó là một bước đột phá lớn ảnh hưởng đến nhân loại theo cả mặt tích cực và tiêu cực. Một mặt, AI hiện đại nhất, như chatbotshọc máy, giúp tăng năng suất và cải thiện giao tiếp. Ví dụ, các ứng dụng liên lạc sử dụng AI giúp con người kết nối trên toàn cầu. Tuy nhiên, một số chuyên gia ủng hộ việc thận trọng và đề nghị tạm dừng phát triển AI tiên tiến vì nó có thể thay thế công việc của con người. Mối lo ngại là AI có thể vượt trội hơn con người, gây ra những rủi ro sâu sắc. Dù vậy, những bộ óc xuất sắc nhất trên thế giới đang nỗ lực để đảm bảo AI vẫn là một công cụ hữu ích thay vì trở thành mối đe dọa đối với xã hội.