1 of 6

Sneakers: sports shoes to fashion icons – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

Đây là phiên âm, giải thích và ví dụ cho các từ/cụm từ trong danh sách của bạn:

  1. trainers
    • Phiên âm: /ˈtreɪnəz/
    • Ý nghĩa: A type of comfortable shoes designed for sports or exercise.
    • Ý nghĩa (Tiếng Việt): Giày thể thao, đặc biệt là giày dành cho tập luyện hoặc chơi thể thao.
    • Ví dụ:
      1. She wears trainers every day because she loves running.
        (Cô ấy đi giày thể thao mỗi ngày vì cô ấy thích chạy bộ.)
      2. Trainers are often preferred for gym workouts.
        (Giày thể thao thường được ưa chuộng cho các buổi tập gym.)
      3. I need new trainers for my tennis practice.
        (Tôi cần một đôi giày thể thao mới cho việc luyện tập quần vợt.)
  2. sneakers
    • Phiên âm: /ˈsniːkərz/
    • Ý nghĩa: Casual shoes, usually made of cloth and rubber, designed for comfort and everyday wear.
    • Ý nghĩa (Tiếng Việt): Giày thể thao thông thường, thường làm bằng vải và cao su, thiết kế để thoải mái và dễ dàng mang hàng ngày.
    • Ví dụ:
      1. I bought a new pair of sneakers for the weekend trip.
        (Tôi đã mua một đôi giày thể thao mới cho chuyến đi cuối tuần.)
      2. These sneakers are so comfortable for walking.
        (Đôi giày thể thao này rất thoải mái khi đi bộ.)
      3. He collects rare sneakers from different countries.
        (Anh ấy sưu tầm những đôi giày thể thao hiếm từ các quốc gia khác nhau.)
  3. footwear
    • Phiên âm: /ˈfʊtweər/
    • Ý nghĩa: Any type of clothing worn on the feet, including shoes, sandals, boots, etc.
    • Ý nghĩa (Tiếng Việt): Tất cả các loại trang phục dành cho đôi chân, bao gồm giày, dép, ủng, v.v.
    • Ví dụ:
      1. Footwear is an essential part of any fashion collection.
        (Giày dép là một phần thiết yếu trong bất kỳ bộ sưu tập thời trang nào.)
      2. They sell different types of footwear for all occasions.
        (Họ bán nhiều loại giày dép cho mọi dịp.)
      3. I need new winter footwear to keep my feet warm.
        (Tôi cần một đôi giày mùa đông mới để giữ ấm cho chân.)
  4. sneakerhead
    • Phiên âm: /ˈsniːkərhɛd/
    • Ý nghĩa: A person who is very passionate about collecting and wearing sneakers.
    • Ý nghĩa (Tiếng Việt): Người rất đam mê sưu tầm và mang giày thể thao.
    • Ví dụ:
      1. He is a true sneakerhead, always looking for limited-edition pairs.
        (Anh ấy là một tín đồ giày thể thao thực sự, luôn tìm kiếm những đôi giày phiên bản giới hạn.)
      2. Sneakerheads often trade shoes to complete their collections.
        (Những người đam mê giày thể thao thường trao đổi giày để hoàn thành bộ sưu tập của mình.)
      3. Being a sneakerhead has become a huge subculture in recent years.
        (Trở thành tín đồ giày thể thao đã trở thành một nền văn hóa phụ lớn trong những năm gần đây.)
  5. practical
    • Phiên âm: /ˈpræktɪkəl/
    • Ý nghĩa: Useful and sensible, focusing on functionality.
    • Ý nghĩa (Tiếng Việt): Hữu ích và hợp lý, tập trung vào tính năng sử dụng.
    • Ví dụ:
      1. A practical jacket is necessary for hiking in the mountains.
        (Một chiếc áo khoác thiết thực là cần thiết khi leo núi.)
      2. She prefers practical shoes for everyday use.
        (Cô ấy thích những đôi giày thiết thực cho việc sử dụng hàng ngày.)
      3. His advice was very practical for solving the problem.
        (Lời khuyên của anh ấy rất thực tế để giải quyết vấn đề.)
  6. market
    • Phiên âm: /ˈmɑːrkɪt/
    • Ý nghĩa: A place where goods are bought and sold, or the area of trade for a particular type of product.
    • Ý nghĩa (Tiếng Việt): Thị trường, nơi mua bán hàng hóa hoặc lĩnh vực giao dịch cho một loại sản phẩm cụ thể.
    • Ví dụ:
      1. The sneaker market has grown significantly in recent years.
        (Thị trường giày thể thao đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây.)
      2. She works in the fashion market, selling clothes online.
        (Cô ấy làm việc trong thị trường thời trang, bán quần áo trực tuyến.)
      3. The company is expanding into the Asian market.
        (Công ty đang mở rộng vào thị trường châu Á.)
  7. cultural cachet
    • Phiên âm: /ˈkʌltʃərəl ˈkæʃeɪ/
    • Ý nghĩa: The prestige or social value attached to something, often related to cultural trends or symbols.
    • Ý nghĩa (Tiếng Việt): Sự uy tín hoặc giá trị xã hội gắn liền với một cái gì đó, thường liên quan đến xu hướng văn hóa hoặc biểu tượng.
    • Ví dụ:
      1. Wearing limited-edition sneakers gives you cultural cachet in certain social circles.
        (Mang giày thể thao phiên bản giới hạn sẽ mang lại sự uy tín văn hóa trong một số nhóm xã hội.)
      2. The brand has a strong cultural cachet among young people.
        (Thương hiệu này có uy tín văn hóa mạnh mẽ trong giới trẻ.)
      3. Cultural cachet often influences purchasing decisions.
        (Sự uy tín văn hóa thường ảnh hưởng đến quyết định mua sắm.)
  8. celebrity endorsement
    • Phiên âm: /səˈlɛbrɪti ɛnˈdɔːrsəmənt/
    • Ý nghĩa: The use of famous people to promote or advertise a product.
    • Ý nghĩa (Tiếng Việt): Việc sử dụng người nổi tiếng để quảng bá hoặc tiếp thị một sản phẩm.
    • Ví dụ:
      1. Celebrity endorsements are common in the fashion industry.
        (Việc người nổi tiếng quảng bá sản phẩm rất phổ biến trong ngành thời trang.)
      2. The brand gained popularity after a celebrity endorsement.
        (Thương hiệu này trở nên nổi tiếng sau khi được người nổi tiếng quảng bá.)
      3. Many companies use celebrity endorsements to boost their sales.
        (Nhiều công ty sử dụng việc quảng bá của người nổi tiếng để tăng doanh số bán hàng.)
  9. status signifier
    • Phiên âm: /ˈsteɪtəs ˈsɪɡnɪfaɪər/
    • Ý nghĩa: An item or action that signals a person’s social or economic position.
    • Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một món đồ hoặc hành động chỉ ra vị trí xã hội hoặc kinh tế của một người.
    • Ví dụ:
      1. A luxury car is often seen as a status signifier.
        (Một chiếc xe sang trọng thường được xem là một dấu hiệu của địa vị xã hội.)
      2. Wearing expensive sneakers can be a status signifier for some people.
        (Mang giày thể thao đắt tiền có thể là một dấu hiệu của địa vị xã hội đối với một số người.)
      3. The designer handbag she carries is a clear status signifier.
        (Chiếc túi xách thiết kế cô ấy mang theo là một dấu hiệu rõ ràng của địa vị xã hội.)
  1. mass market
    • Phiên âm: /mæs ˈmɑːrkɪt/
    • Ý nghĩa: The part of the market that includes large numbers of people, often with general or popular products.
    • Ý nghĩa (Tiếng Việt): Thị trường đại chúng, bao gồm một lượng lớn người tiêu dùng, thường là với các sản phẩm phổ biến hoặc chung chung.
    • Ví dụ:
      1. The company targets the mass market with affordable products.
        (Công ty nhắm vào thị trường đại chúng với các sản phẩm phải chăng.)
      2. Smartphones are a huge part of the mass market today.
        (Điện thoại thông minh là một phần lớn của thị trường đại chúng ngày nay.)
      3. They aim to expand their brand into the mass market.
        (Họ nhắm tới mở rộng thương hiệu của mình vào thị trường đại chúng.)
  2. limited-edition
    • Phiên âm: /ˈlɪmɪtɪd ɪˈdɪʃən/
    • Ý nghĩa: A product that is produced in limited quantities, often to make it more exclusive or desirable.
    • Ý nghĩa (Tiếng Việt): Sản phẩm có số lượng sản xuất giới hạn, thường để làm cho nó trở nên độc quyền hoặc hấp dẫn hơn.
    • Ví dụ:
      1. They released a limited-edition sneaker to celebrate their anniversary.
        (Họ đã phát hành một đôi giày thể thao phiên bản giới hạn để kỷ niệm ngày thành lập.)
      2. The limited-edition watches are highly sought after by collectors.
        (Những chiếc đồng hồ phiên bản giới hạn rất được săn đón bởi các nhà sưu tập.)
      3. Limited-edition items often increase in value over time.
        (Các món đồ phiên bản giới hạn thường tăng giá trị theo thời gian.)
  3. appeal to
    • Phiên âm: /əˈpiːl tuː/
    • Ý nghĩa: To attract or interest a particular group of people.
    • Ý nghĩa (Tiếng Việt): Thu hút hoặc làm người khác quan tâm đến một nhóm người cụ thể.
    • Ví dụ:
      1. The product is designed to appeal to young professionals.
        (Sản phẩm được thiết kế để thu hút các chuyên gia trẻ.)
      2. The ad campaign aims to appeal to a broader audience.
        (Chiến dịch quảng cáo nhằm thu hút đối tượng khán giả rộng hơn.)
      3. These sneakers appeal to sneakerheads because of their rarity.
        (Những đôi giày thể thao này thu hút những tín đồ giày thể thao vì sự hiếm có của chúng.)
  4. rare
    • Phiên âm: /reər/
    • Ý nghĩa: Something that is uncommon or hard to find.
    • Ý nghĩa (Tiếng Việt): Điều gì đó hiếm có hoặc khó tìm.
    • Ví dụ:
      1. Rare sneakers can be sold for thousands of dollars.
        (Những đôi giày thể thao hiếm có có thể được bán với giá hàng nghìn đô la.)
      2. He found a rare coin in his grandfather’s collection.
        (Anh ấy đã tìm thấy một đồng xu hiếm trong bộ sưu tập của ông nội.)
      3. The artist’s rare paintings are displayed in museums around the world.
        (Những bức tranh hiếm của nghệ sĩ được trưng bày trong các bảo tàng trên toàn thế giới.)
  5. pair
    • Phiên âm: /per/
    • Ý nghĩa: Two things that are the same or similar, often used together.
    • Ý nghĩa (Tiếng Việt): Hai thứ giống nhau hoặc tương tự, thường được sử dụng cùng nhau.
    • Ví dụ:
      1. I bought a new pair of shoes for the party.
        (Tôi đã mua một đôi giày mới cho bữa tiệc.)
      2. A pair of jeans can be worn for both casual and formal events.
        (Một chiếc quần jean có thể mặc cho cả các sự kiện thường ngày và trang trọng.)
      3. They just released a pair of sneakers in collaboration with a famous brand.
        (Họ vừa phát hành một đôi giày thể thao hợp tác với một thương hiệu nổi tiếng.)
  6. investment
    • Phiên âm: /ɪnˈvɛstmənt/
    • Ý nghĩa: The act of putting money into something to make a profit or gain.
    • Ý nghĩa (Tiếng Việt): Hành động đầu tư tiền vào một cái gì đó để kiếm lời hoặc đạt được lợi ích.
    • Ví dụ:
      1. Buying rare sneakers can be a good investment if you know what to look for.
        (Mua giày thể thao hiếm có thể là một khoản đầu tư tốt nếu bạn biết tìm kiếm cái gì.)
      2. He made a smart investment by purchasing stocks in tech companies.
        (Anh ấy đã thực hiện một khoản đầu tư thông minh khi mua cổ phiếu của các công ty công nghệ.)
      3. Investing in real estate can offer long-term financial benefits.
        (Đầu tư vào bất động sản có thể mang lại lợi ích tài chính lâu dài.)
  1. manufacturer
    • Phiên âm: /ˌmænjuˈfæktʃərər/
    • Ý nghĩa: A company or person that makes or produces goods, especially on a large scale.
    • Ý nghĩa (Tiếng Việt): Công ty hoặc cá nhân sản xuất hoặc chế tạo hàng hóa, đặc biệt là với quy mô lớn.
    • Ví dụ:
      1. The manufacturer of these sneakers uses high-quality materials.
        (Nhà sản xuất của những đôi giày thể thao này sử dụng nguyên liệu chất lượng cao.)
      2. The manufacturer has announced a new line of limited-edition products.
        (Nhà sản xuất đã thông báo một dòng sản phẩm phiên bản giới hạn mới.)
      3. Many sneaker manufacturers collaborate with popular designers.
        (Nhiều nhà sản xuất giày thể thao hợp tác với các nhà thiết kế nổi tiếng.)
  2. resale market
    • Phiên âm: /ˈriːseɪl ˈmɑːrkɪt/
    • Ý nghĩa: A market where goods are sold again after being purchased, often at a higher price.
    • Ý nghĩa (Tiếng Việt): Thị trường bán lại, nơi hàng hóa được bán lại sau khi đã được mua, thường là với giá cao hơn.
    • Ví dụ:
      1. The resale market for limited-edition sneakers is booming.
        (Thị trường bán lại các đôi giày thể thao phiên bản giới hạn đang phát triển mạnh.)
      2. Many collectors buy items only to resell them in the resale market for profit.
        (Nhiều nhà sưu tập mua các món đồ chỉ để bán lại chúng trên thị trường bán lại để kiếm lời.)
      3. The resale market can sometimes drive prices up to double the original cost.
        (Thị trường bán lại đôi khi làm giá tăng gấp đôi so với giá gốc.)
  3. desirable
    • Phiên âm: /dɪˈzaɪərəbl/
    • Ý nghĩa: Something that is wanted or desired by many people.
    • Ý nghĩa (Tiếng Việt): Điều gì đó mà nhiều người muốn hoặc ao ước.
    • Ví dụ:
      1. These limited-edition sneakers are highly desirable among collectors.
        (Những đôi giày thể thao phiên bản giới hạn này rất được mong muốn trong giới sưu tập.)
      2. A desirable location for a new store would be in the city center.
        (Một vị trí lý tưởng cho cửa hàng mới sẽ là ở trung tâm thành phố.)
      3. Desirable features in a car include fuel efficiency and safety.
        (Các tính năng mong muốn trong một chiếc xe ô tô bao gồm tiết kiệm nhiên liệu và an toàn.)
  4. flip
    • Phiên âm: /flɪp/
    • Ý nghĩa: To sell something quickly for a profit, especially when buying at a lower price and reselling at a higher price.
    • Ý nghĩa (Tiếng Việt): Bán lại một thứ gì đó nhanh chóng để kiếm lời, đặc biệt là khi mua với giá thấp và bán lại với giá cao.
    • Ví dụ:
      1. He bought the sneakers at retail and flipped them for a much higher price.
        (Anh ấy đã mua đôi giày thể thao với giá bán lẻ và bán lại chúng với giá cao hơn nhiều.)
      2. Some people flip limited-edition sneakers within hours of their release.
        (Một số người bán lại các đôi giày thể thao phiên bản giới hạn trong vòng vài giờ sau khi chúng được phát hành.)
      3. Flipping sneakers has become a profitable business for many collectors.
        (Bán lại giày thể thao đã trở thành một công việc có lợi nhuận cho nhiều nhà sưu tập.)
  5. high-fashion
    • Phiên âm: /haɪ ˈfæʃən/
    • Ý nghĩa: Fashion that is considered to be the most advanced or exclusive, often associated with top designers and expensive brands.
    • Ý nghĩa (Tiếng Việt): Thời trang được coi là tiên tiến hoặc độc quyền nhất, thường liên quan đến các nhà thiết kế hàng đầu và các thương hiệu đắt tiền.
    • Ví dụ:
      1. The runway featured many high-fashion designs for the next season.
        (Sàn diễn đã trình chiếu nhiều thiết kế thời trang cao cấp cho mùa tiếp theo.)
      2. High-fashion sneakers are often seen on celebrities and influencers.
        (Giày thể thao thời trang cao cấp thường được nhìn thấy trên các ngôi sao và người có ảnh hưởng.)

She only wears high-fashion clothing from renowned designers.
(Cô ấy chỉ mặc trang phục thời trang cao cấp từ các nhà thiết kế nổi tiếng.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. What is the difference between trainers and sneakers?
  2. How do you think sneakerheads influence the sneaker market?
  3. Why do some people consider sneakers an investment?

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

What is the difference between trainers and sneakers?

Sample: Trainers and sneakers are essentially the same, but the term “sneakers” is commonly used in American English, while “trainers” is used in British English. Both refer to footwear designed for sports or physical activities. However, sneakers have gained cultural cachet over the years and are now seen as a fashion statement rather than just practical footwear.
(Giày thể thao và sneakers thực chất là giống nhau, nhưng thuật ngữ “sneakers” thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi “trainers” được dùng trong tiếng Anh Anh. Cả hai đều chỉ loại giày thiết kế cho thể thao hoặc các hoạt động thể chất. Tuy nhiên, sneakers đã có được sự uy tín văn hóa trong những năm qua và giờ đây được coi là một tuyên ngôn thời trang thay vì chỉ là giày thực dụng.)

How do you think sneakerheads influence the sneaker market?

Sample: Sneakerheads play a significant role in shaping the sneaker market, especially when it comes to rare and limited-edition pairs. They are willing to pay high prices for sneakers that are seen as desirable, making them a key part of the resale market. With their interest in collecting sneakers, they influence trends and create a massive market for high-fashion sneakers.
(Sneakerheads đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thị trường giày thể thao, đặc biệt là đối với những đôi giày hiếm và phiên bản giới hạn. Họ sẵn sàng trả giá cao cho những đôi giày được coi là mong muốn, khiến họ trở thành một phần quan trọng của thị trường bán lại. Với sự quan tâm của họ trong việc sưu tập giày, họ ảnh hưởng đến các xu hướng và tạo ra một thị trường lớn cho giày thể thao thời trang cao cấp.)

Why do some people consider sneakers an investment?

Sample: Some people consider sneakers an investment because they can increase in value over time, especially limited-edition or rare pairs. Many sneakers are seen as status signifiers and, as their popularity grows, they can become valuable collectibles. The resale market for sneakers allows people to flip them for a profit, which makes them an attractive investment for collectors and enthusiasts alike.
(Một số người coi sneakers là một khoản đầu tư vì chúng có thể tăng giá trị theo thời gian, đặc biệt là các đôi giày phiên bản giới hạn hoặc hiếm. Nhiều đôi giày được coi là biểu tượng của địa vị, và khi sự phổ biến của chúng tăng lên, chúng có thể trở thành những món đồ sưu tập giá trị. Thị trường bán lại giày thể thao cho phép người ta bán lại chúng để kiếm lời, điều này khiến chúng trở thành một khoản đầu tư hấp dẫn cho các nhà sưu tập và những người đam mê.)