Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. heat up
Phiên âm: /hiːt ʌp/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): To make something become warmer or hotter.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Làm cho cái gì đó trở nên nóng hơn.
Câu ví dụ:
2. greenhouse effect
Phiên âm: /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The warming of Earth’s surface caused by gases in the atmosphere that trap heat.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Hiện tượng làm nóng bề mặt Trái Đất do các khí trong bầu khí quyển giữ nhiệt.
Câu ví dụ:
3. extreme weather
Phiên âm: /ɪkˈstriːm ˈwɛðər/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): Severe or unusual weather conditions, such as hurricanes, heatwaves, and floods.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc bất thường, như bão, đợt nắng nóng, và lũ lụt.
Câu ví dụ:
4. heatwave
Phiên âm: /ˈhiːtweɪv/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A prolonged period of excessively hot weather.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một khoảng thời gian kéo dài với thời tiết nóng bất thường.
Câu ví dụ:
5. greenhouse
Phiên âm: /ˈɡriːnhaʊs/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A building with glass walls and a glass roof used for growing plants.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Nhà kính, một công trình có tường và mái bằng kính dùng để trồng cây.
Câu ví dụ:
6. temperature
Phiên âm: /ˈtɛmpərətʃər/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The degree of heat present in a substance or environment.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Nhiệt độ, mức độ nhiệt độ có trong một chất hoặc môi trường.
Câu ví dụ:
7. trap
Phiên âm: /træp/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): To catch or hold something in a place from which it cannot escape.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Bắt hoặc giữ cái gì đó ở một nơi mà nó không thể thoát ra.
Câu ví dụ:
8. global warming
Phiên âm: /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The long-term increase in Earth’s average temperature due to human activities, particularly the burning of fossil fuels.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Sự tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất trong thời gian dài do các hoạt động của con người, đặc biệt là việc đốt nhiên liệu hóa thạch.
Câu ví dụ:
9. fossil fuel
Phiên âm: /ˈfɒsɪl fjuːəl/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A natural fuel such as coal, oil, or gas, formed in the geological past from the remains of living organisms.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Nhiên liệu hóa thạch, như than đá, dầu mỏ hoặc khí gas, được hình thành từ quá trình phân hủy của các sinh vật sống trong quá khứ địa chất.
Câu ví dụ:
10. carbon dioxide
Phiên âm: /ˈkɑːbən daɪˈɒksaɪd/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A colorless, odorless gas produced by burning carbon and organic compounds, and by respiration. It is a major contributor to the greenhouse effect.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Khí carbon dioxide, một khí không màu, không mùi, được tạo ra từ việc đốt carbon và các hợp chất hữu cơ, cũng như từ quá trình hô hấp. Đây là một yếu tố chính góp phần vào hiệu ứng nhà kính.
Câu ví dụ:
11. waste product
Phiên âm: /weɪst ˈprɒdʌkt/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A substance that is produced as a byproduct of a process, typically unwanted or unusable.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Sản phẩm thải, một chất được tạo ra như một sản phẩm phụ của một quá trình, thường không mong muốn hoặc không thể sử dụng.
Câu ví dụ:
12. atmosphere
Phiên âm: /ˈætməsfɪər/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The envelope of gases surrounding the Earth or another planet.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Bầu khí quyển, lớp khí bao quanh Trái Đất hoặc một hành tinh khác.
Câu ví dụ:
13. radiation
Phiên âm: /ˌreɪdɪˈeɪʃən/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The emission of energy as electromagnetic waves or as moving subatomic particles.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Sự phát xạ năng lượng dưới dạng sóng điện từ hoặc các hạt hạ nguyên tử chuyển động.
Câu ví dụ:
14. gas
Phiên âm: /ɡæs/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A substance that is in a gaseous state at room temperature, and often used for fuel or energy.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Khí, một chất ở trạng thái khí ở nhiệt độ phòng, thường được sử dụng làm nhiên liệu hoặc năng lượng.
Câu ví dụ:
15. climate
Phiên âm: /ˈklaɪmət/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The weather conditions prevailing in an area over a long period of time.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Khí hậu, điều kiện thời tiết thường xuyên ở một khu vực trong một thời gian dài.
Câu ví dụ:
16. sunlight
Phiên âm: /ˈsʌnlaɪt/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The light that comes from the sun.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Ánh sáng mặt trời, ánh sáng đến từ mặt trời.
Câu ví dụ:
17. energy-efficient
Phiên âm: /ˈɛnədʒi ɪˈfɪʃənt/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): Using less energy to perform the same task or function.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Tiết kiệm năng lượng, sử dụng ít năng lượng hơn để thực hiện cùng một nhiệm vụ hoặc chức năng.
Câu ví dụ:
18. LED lightbulb
Phiên âm: /ˌɛl.iːˈdiː ˈlaɪtbʌlb/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A type of light bulb that uses light-emitting diodes (LEDs) to produce light, known for being more energy-efficient than traditional bulbs.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Bóng đèn LED, loại bóng đèn sử dụng các diode phát sáng (LED) để tạo ánh sáng, nổi bật vì tiết kiệm năng lượng hơn các loại bóng đèn truyền thống.
Câu ví dụ:
19. plant-based
Phiên âm: /plænt beɪst/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): Made from plants, rather than animal products.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Dựa trên thực vật, làm từ các nguyên liệu thực vật thay vì sản phẩm động vật.
Câu ví dụ:
20. emission
Phiên âm: /ɪˈmɪʃən/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The act of releasing something (usually gases or radiation) into the air or environment.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Sự phát thải, hành động thải ra một chất gì đó (thường là khí hoặc bức xạ) vào không khí hoặc môi trường.
Câu ví dụ:
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Câu hỏi 1: What do you think are the main causes of global warming, and how can we reduce its impact?
Sample Answer:
The main causes of global warming are the burning of fossil fuels, such as coal, oil, and gas, which release carbon dioxide and other gases into the atmosphere. These gases trap heat in the Earth’s atmosphere, causing the temperature to rise. To reduce its impact, we need to switch to renewable energy sources and improve energy efficiency. For example, using energy-efficient appliances and LED lightbulbs at home can help lower emissions and decrease the amount of heat trapped in the atmosphere.
(Động cơ chính gây ra sự nóng lên toàn cầu là việc đốt nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí gas, thải ra carbon dioxide và các khí khác vào bầu khí quyển. Những khí này giữ nhiệt trong bầu khí quyển của Trái Đất, khiến nhiệt độ tăng lên. Để giảm thiểu tác động, chúng ta cần chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo và cải thiện hiệu quả năng lượng. Ví dụ, sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và bóng đèn LED trong nhà có thể giúp giảm khí thải và giảm lượng nhiệt bị giữ lại trong bầu khí quyển.)
Câu hỏi 2: How do human activities contribute to extreme weather events, and what steps can individuals take to minimize their carbon footprint?
Sample Answer:
Human activities like burning fossil fuels for power contribute to the increase of carbon dioxide in the atmosphere. This traps heat and affects the Earth’s climate, leading to more extreme weather events such as heatwaves, forest fires, and floods. Individuals can reduce their carbon footprint by adopting energy-efficient habits, such as washing clothes at lower temperatures, and choosing plant-based foods instead of meat. These small changes can have a big impact on reducing emissions and mitigating extreme weather.
(Các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch để tạo ra năng lượng góp phần làm tăng lượng carbon dioxide trong bầu khí quyển. Điều này giữ nhiệt và ảnh hưởng đến khí hậu của Trái Đất, dẫn đến các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt hơn như sóng nhiệt, cháy rừng và lũ lụt. Cá nhân có thể giảm dấu vết carbon của mình bằng cách áp dụng các thói quen tiết kiệm năng lượng, chẳng hạn như giặt quần áo ở nhiệt độ thấp hơn và chọn thực phẩm từ thực vật thay vì thịt. Những thay đổi nhỏ này có thể có tác động lớn đến việc giảm khí thải và giảm thiểu thời tiết khắc nghiệt.)
Câu hỏi 3: What role do energy-efficient appliances and a plant-based diet play in reducing the greenhouse effect and combating climate change?
Sample Answer:
Energy-efficient appliances, such as LED lightbulbs, reduce the amount of energy used in our daily lives. By using less electricity, these appliances help to lower carbon emissions, which are a major contributor to the greenhouse effect. Additionally, a plant-based diet is more environmentally friendly because it requires less land, water, and energy compared to meat and dairy production. By choosing plant-based foods and energy-efficient products, we can help reduce emissions and combat climate change.
(Các thiết bị tiết kiệm năng lượng, như bóng đèn LED, giảm lượng năng lượng sử dụng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Bằng cách sử dụng ít điện năng hơn, những thiết bị này giúp giảm lượng khí thải carbon, một yếu tố chính góp phần vào hiệu ứng nhà kính. Hơn nữa, chế độ ăn chay thân thiện với môi trường hơn vì nó yêu cầu ít đất đai, nước và năng lượng so với việc sản xuất thịt và các sản phẩm từ sữa. Bằng cách chọn thực phẩm từ thực vật và các sản phẩm tiết kiệm năng lượng, chúng ta có thể giúp giảm khí thải và chống lại biến đổi khí hậu.)