1 of 6

The greenhouse effect – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. heat up

Phiên âm: /hiːt ʌp/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): To make something become warmer or hotter.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Làm cho cái gì đó trở nên nóng hơn.

Câu ví dụ:

  • The weather will heat up tomorrow.
    (Thời tiết sẽ trở nên nóng hơn vào ngày mai.)
  • The sun heats up the earth during the day.
    (Mặt trời làm nóng trái đất vào ban ngày.)
  • Can you heat up the food in the microwave?
    (Bạn có thể hâm nóng thức ăn trong lò vi sóng không?)

2. greenhouse effect

Phiên âm: /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The warming of Earth’s surface caused by gases in the atmosphere that trap heat.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Hiện tượng làm nóng bề mặt Trái Đất do các khí trong bầu khí quyển giữ nhiệt.

Câu ví dụ:

  • The greenhouse effect is contributing to climate change.
    (Hiện tượng hiệu ứng nhà kính đang góp phần vào biến đổi khí hậu.)
  • Scientists are studying the greenhouse effect to understand its impact on global warming.
    (Các nhà khoa học đang nghiên cứu hiệu ứng nhà kính để hiểu tác động của nó đối với sự nóng lên toàn cầu.)
  • Reducing carbon emissions can help minimize the greenhouse effect.
    (Giảm lượng khí thải carbon có thể giúp giảm thiểu hiệu ứng nhà kính.)

3. extreme weather

Phiên âm: /ɪkˈstriːm ˈwɛðər/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): Severe or unusual weather conditions, such as hurricanes, heatwaves, and floods.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc bất thường, như bão, đợt nắng nóng, và lũ lụt.

Câu ví dụ:

  • Extreme weather events are becoming more frequent due to climate change.
    (Các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt đang trở nên thường xuyên hơn do biến đổi khí hậu.)
  • The city is not prepared for extreme weather like heavy snow or strong winds.
    (Thành phố chưa chuẩn bị cho các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt như tuyết rơi dày hoặc gió mạnh.)
  • The heatwave caused extreme weather conditions all over the country.
    (Đợt nắng nóng đã gây ra những điều kiện thời tiết khắc nghiệt trên khắp đất nước.)

4. heatwave

Phiên âm: /ˈhiːtweɪv/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A prolonged period of excessively hot weather.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một khoảng thời gian kéo dài với thời tiết nóng bất thường.

Câu ví dụ:

  • The heatwave made it difficult to go outside.
    (Đợt nắng nóng khiến việc ra ngoài trở nên khó khăn.)
  • Heatwaves are more common during the summer months.
    (Đợt nắng nóng thường xảy ra nhiều hơn vào mùa hè.)
  • People are advised to stay indoors during the heatwave.
    (Mọi người được khuyên nên ở trong nhà trong đợt nắng nóng.)

5. greenhouse

Phiên âm: /ˈɡriːnhaʊs/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A building with glass walls and a glass roof used for growing plants.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Nhà kính, một công trình có tường và mái bằng kính dùng để trồng cây.

Câu ví dụ:

  • The plants in the greenhouse grow faster because of the warm temperature.
    (Những cây trong nhà kính phát triển nhanh hơn nhờ nhiệt độ ấm áp.)
  • We built a greenhouse in the garden to grow vegetables year-round.
    (Chúng tôi đã xây một nhà kính trong vườn để trồng rau quanh năm.)
  • The greenhouse traps heat, making it ideal for plant growth.
    (Nhà kính giữ nhiệt, khiến nó trở thành nơi lý tưởng cho sự phát triển của cây trồng.)

6. temperature

Phiên âm: /ˈtɛmpərətʃər/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The degree of heat present in a substance or environment.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Nhiệt độ, mức độ nhiệt độ có trong một chất hoặc môi trường.

Câu ví dụ:

  • The temperature today is much higher than usual.
    (Nhiệt độ hôm nay cao hơn bình thường rất nhiều.)
  • You should check the temperature before cooking the dish.
    (Bạn nên kiểm tra nhiệt độ trước khi nấu món ăn.)
  • The temperature in the Arctic is rising due to global warming.
    (Nhiệt độ ở Bắc Cực đang tăng lên do sự nóng lên toàn cầu.)

7. trap

Phiên âm: /træp/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): To catch or hold something in a place from which it cannot escape.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Bắt hoặc giữ cái gì đó ở một nơi mà nó không thể thoát ra.

Câu ví dụ:

  • The greenhouse gases trap heat in the atmosphere.
    (Các khí nhà kính giữ nhiệt trong bầu khí quyển.)
  • He trapped the mouse in a box to release it outside.
    (Anh ấy đã bắt con chuột trong một chiếc hộp để thả nó ra ngoài.)
  • The net traps the fish and prevents them from escaping.
    (Lưới bắt cá và ngăn chúng thoát ra.)

8. global warming

Phiên âm: /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The long-term increase in Earth’s average temperature due to human activities, particularly the burning of fossil fuels.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Sự tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất trong thời gian dài do các hoạt động của con người, đặc biệt là việc đốt nhiên liệu hóa thạch.

Câu ví dụ:

  • Global warming is causing polar ice caps to melt.
    (Sự nóng lên toàn cầu đang khiến các lớp băng ở cực tan chảy.)
  • Scientists are working hard to combat global warming.
    (Các nhà khoa học đang nỗ lực để chống lại sự nóng lên toàn cầu.)
  • Global warming could lead to severe weather events.
    (Sự nóng lên toàn cầu có thể dẫn đến các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt.)

9. fossil fuel

Phiên âm: /ˈfɒsɪl fjuːəl/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A natural fuel such as coal, oil, or gas, formed in the geological past from the remains of living organisms.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Nhiên liệu hóa thạch, như than đá, dầu mỏ hoặc khí gas, được hình thành từ quá trình phân hủy của các sinh vật sống trong quá khứ địa chất.

Câu ví dụ:

  • Fossil fuels are a major contributor to global warming.
    (Nhiên liệu hóa thạch là yếu tố chính góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)
  • The world needs to transition to renewable energy sources, moving away from fossil fuels.
    (Thế giới cần chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo, từ bỏ nhiên liệu hóa thạch.)
  • Burning fossil fuels releases harmful pollutants into the air.
    (Việc đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra các chất ô nhiễm có hại vào không khí.)

10. carbon dioxide

Phiên âm: /ˈkɑːbən daɪˈɒksaɪd/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A colorless, odorless gas produced by burning carbon and organic compounds, and by respiration. It is a major contributor to the greenhouse effect.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Khí carbon dioxide, một khí không màu, không mùi, được tạo ra từ việc đốt carbon và các hợp chất hữu cơ, cũng như từ quá trình hô hấp. Đây là một yếu tố chính góp phần vào hiệu ứng nhà kính.

Câu ví dụ:

  • Carbon dioxide is released into the atmosphere when fossil fuels are burned.
    (Carbon dioxide được thải ra bầu khí quyển khi nhiên liệu hóa thạch bị đốt cháy.)
  • Plants absorb carbon dioxide during photosynthesis.
    (Cây cối hấp thụ carbon dioxide trong quá trình quang hợp.)
  • Reducing carbon dioxide emissions is crucial for protecting the environment.
    (Giảm lượng khí thải carbon dioxide là điều quan trọng để bảo vệ môi trường.)

11. waste product

Phiên âm: /weɪst ˈprɒdʌkt/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A substance that is produced as a byproduct of a process, typically unwanted or unusable.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Sản phẩm thải, một chất được tạo ra như một sản phẩm phụ của một quá trình, thường không mong muốn hoặc không thể sử dụng.

Câu ví dụ:

  • Carbon dioxide is a waste product of burning fossil fuels.
    (Carbon dioxide là một sản phẩm thải của việc đốt nhiên liệu hóa thạch.)
  • Industrial factories often produce a lot of waste products that harm the environment.
    (Các nhà máy công nghiệp thường sản xuất nhiều sản phẩm thải gây hại cho môi trường.)
  • Some waste products can be recycled and turned into new materials.
    (Một số sản phẩm thải có thể được tái chế và biến thành các vật liệu mới.)

12. atmosphere

Phiên âm: /ˈætməsfɪər/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The envelope of gases surrounding the Earth or another planet.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Bầu khí quyển, lớp khí bao quanh Trái Đất hoặc một hành tinh khác.

Câu ví dụ:

  • The atmosphere is composed mainly of nitrogen and oxygen.
    (Bầu khí quyển chủ yếu bao gồm nitrogen và oxy.)
  • The Earth’s atmosphere protects us from harmful radiation from the sun.
    (Bầu khí quyển của Trái Đất bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ có hại từ mặt trời.)
  • Pollution can damage the atmosphere and contribute to climate change.
    (Ô nhiễm có thể làm hỏng bầu khí quyển và góp phần vào biến đổi khí hậu.)

13. radiation

Phiên âm: /ˌreɪdɪˈeɪʃən/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The emission of energy as electromagnetic waves or as moving subatomic particles.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Sự phát xạ năng lượng dưới dạng sóng điện từ hoặc các hạt hạ nguyên tử chuyển động.

Câu ví dụ:

  • The sun emits radiation that reaches the Earth.
    (Mặt trời phát ra bức xạ mà đến được Trái Đất.)
  • Ultraviolet radiation can cause skin damage.
    (Bức xạ tia cực tím có thể gây tổn thương da.)
  • Radiation from nuclear reactors can be dangerous if not properly controlled.
    (Bức xạ từ các lò phản ứng hạt nhân có thể nguy hiểm nếu không được kiểm soát đúng cách.)

14. gas

Phiên âm: /ɡæs/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A substance that is in a gaseous state at room temperature, and often used for fuel or energy.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Khí, một chất ở trạng thái khí ở nhiệt độ phòng, thường được sử dụng làm nhiên liệu hoặc năng lượng.

Câu ví dụ:

  • Natural gas is used to heat homes and cook food.
    (Khí thiên nhiên được sử dụng để sưởi ấm nhà cửa và nấu ăn.)
  • The gas in the balloon makes it float in the air.
    (Khí trong quả bóng làm nó bay trong không khí.)
  • The factory releases toxic gas into the atmosphere.
    (Nhà máy thải khí độc hại vào bầu khí quyển.)

15. climate

Phiên âm: /ˈklaɪmət/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The weather conditions prevailing in an area over a long period of time.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Khí hậu, điều kiện thời tiết thường xuyên ở một khu vực trong một thời gian dài.

Câu ví dụ:

  • The climate in tropical regions is hot and humid.
    (Khí hậu ở các khu vực nhiệt đới nóng và ẩm.)
  • Climate change is causing sea levels to rise.
    (Biến đổi khí hậu đang khiến mực nước biển dâng cao.)
  • People in different parts of the world experience different climates.
    (Mọi người ở các khu vực khác nhau trên thế giới trải qua các loại khí hậu khác nhau.)

16. sunlight

Phiên âm: /ˈsʌnlaɪt/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The light that comes from the sun.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Ánh sáng mặt trời, ánh sáng đến từ mặt trời.

Câu ví dụ:

  • Plants need sunlight to grow properly.
    (Cây cối cần ánh sáng mặt trời để phát triển đúng cách.)
  • The room is bright because it gets a lot of sunlight.
    (Căn phòng sáng sủa vì nhận được nhiều ánh sáng mặt trời.)
  • Sunlight can help improve your mood and energy levels.
    (Ánh sáng mặt trời có thể giúp cải thiện tâm trạng và năng lượng của bạn.)

17. energy-efficient

Phiên âm: /ˈɛnədʒi ɪˈfɪʃənt/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): Using less energy to perform the same task or function.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Tiết kiệm năng lượng, sử dụng ít năng lượng hơn để thực hiện cùng một nhiệm vụ hoặc chức năng.

Câu ví dụ:

  • Energy-efficient appliances can help reduce electricity bills.
    (Các thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể giúp giảm hóa đơn điện.)
  • This building is designed to be energy-efficient and reduce carbon emissions.
    (Tòa nhà này được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải carbon.)
  • Choosing energy-efficient products is better for the environment.
    (Chọn các sản phẩm tiết kiệm năng lượng tốt hơn cho môi trường.)

18. LED lightbulb

Phiên âm: /ˌɛl.iːˈdiː ˈlaɪtbʌlb/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): A type of light bulb that uses light-emitting diodes (LEDs) to produce light, known for being more energy-efficient than traditional bulbs.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Bóng đèn LED, loại bóng đèn sử dụng các diode phát sáng (LED) để tạo ánh sáng, nổi bật vì tiết kiệm năng lượng hơn các loại bóng đèn truyền thống.

Câu ví dụ:

  • LED lightbulbs use less electricity and last longer than regular bulbs.
    (Bóng đèn LED sử dụng ít điện hơn và có tuổi thọ lâu hơn các bóng đèn thông thường.)
  • We switched to LED lightbulbs to reduce our energy consumption.
    (Chúng tôi đã chuyển sang bóng đèn LED để giảm tiêu thụ năng lượng.)
  • The LED lightbulb gives off bright light while using less power.
    (Bóng đèn LED phát ra ánh sáng sáng nhưng sử dụng ít năng lượng hơn.)

19. plant-based

Phiên âm: /plænt beɪst/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): Made from plants, rather than animal products.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Dựa trên thực vật, làm từ các nguyên liệu thực vật thay vì sản phẩm động vật.

Câu ví dụ:

  • A plant-based diet is good for your health and the environment.
    (Chế độ ăn dựa trên thực vật tốt cho sức khỏe của bạn và môi trường.)
  • Many people are choosing plant-based alternatives to meat.
    (Nhiều người đang chọn các sản phẩm thay thế thịt từ thực vật.)
  • Plant-based proteins can be found in foods like beans, nuts, and tofu.
    (Protein từ thực vật có thể tìm thấy trong các loại thực phẩm như đậu, hạt, và đậu phụ.)

20. emission

Phiên âm: /ɪˈmɪʃən/
Ý nghĩa (Tiếng Anh): The act of releasing something (usually gases or radiation) into the air or environment.
Ý nghĩa (Tiếng Việt): Sự phát thải, hành động thải ra một chất gì đó (thường là khí hoặc bức xạ) vào không khí hoặc môi trường.

Câu ví dụ:

  • Car emissions contribute to air pollution and global warming.
    (Khí thải từ xe ô tô góp phần vào ô nhiễm không khí và sự nóng lên toàn cầu.)
  • The company is working on reducing its carbon emissions.
    (Công ty đang nỗ lực giảm khí thải carbon.)
  • Emissions from factories can negatively impact the environment.
    (Khí thải từ các nhà máy có thể ảnh hưởng xấu đến môi trường.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. What do you think are the main causes of global warming, and how can we reduce its impact?
  2. How do human activities contribute to extreme weather events, and what steps can individuals take to minimize their carbon footprint?
  3. What role do energy-efficient appliances and a plant-based diet play in reducing the greenhouse effect and combating climate change?

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

Câu hỏi 1: What do you think are the main causes of global warming, and how can we reduce its impact?

Sample Answer:
The main causes of global warming are the burning of fossil fuels, such as coal, oil, and gas, which release carbon dioxide and other gases into the atmosphere. These gases trap heat in the Earth’s atmosphere, causing the temperature to rise. To reduce its impact, we need to switch to renewable energy sources and improve energy efficiency. For example, using energy-efficient appliances and LED lightbulbs at home can help lower emissions and decrease the amount of heat trapped in the atmosphere.
(Động cơ chính gây ra sự nóng lên toàn cầu là việc đốt nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí gas, thải ra carbon dioxide và các khí khác vào bầu khí quyển. Những khí này giữ nhiệt trong bầu khí quyển của Trái Đất, khiến nhiệt độ tăng lên. Để giảm thiểu tác động, chúng ta cần chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo và cải thiện hiệu quả năng lượng. Ví dụ, sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và bóng đèn LED trong nhà có thể giúp giảm khí thải và giảm lượng nhiệt bị giữ lại trong bầu khí quyển.)


Câu hỏi 2: How do human activities contribute to extreme weather events, and what steps can individuals take to minimize their carbon footprint?

Sample Answer:
Human activities like burning fossil fuels for power contribute to the increase of carbon dioxide in the atmosphere. This traps heat and affects the Earth’s climate, leading to more extreme weather events such as heatwaves, forest fires, and floods. Individuals can reduce their carbon footprint by adopting energy-efficient habits, such as washing clothes at lower temperatures, and choosing plant-based foods instead of meat. These small changes can have a big impact on reducing emissions and mitigating extreme weather.
(Các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch để tạo ra năng lượng góp phần làm tăng lượng carbon dioxide trong bầu khí quyển. Điều này giữ nhiệt và ảnh hưởng đến khí hậu của Trái Đất, dẫn đến các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt hơn như sóng nhiệt, cháy rừng và lũ lụt. Cá nhân có thể giảm dấu vết carbon của mình bằng cách áp dụng các thói quen tiết kiệm năng lượng, chẳng hạn như giặt quần áo ở nhiệt độ thấp hơn và chọn thực phẩm từ thực vật thay vì thịt. Những thay đổi nhỏ này có thể có tác động lớn đến việc giảm khí thải và giảm thiểu thời tiết khắc nghiệt.)


Câu hỏi 3: What role do energy-efficient appliances and a plant-based diet play in reducing the greenhouse effect and combating climate change?

Sample Answer:
Energy-efficient appliances, such as LED lightbulbs, reduce the amount of energy used in our daily lives. By using less electricity, these appliances help to lower carbon emissions, which are a major contributor to the greenhouse effect. Additionally, a plant-based diet is more environmentally friendly because it requires less land, water, and energy compared to meat and dairy production. By choosing plant-based foods and energy-efficient products, we can help reduce emissions and combat climate change.
(Các thiết bị tiết kiệm năng lượng, như bóng đèn LED, giảm lượng năng lượng sử dụng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Bằng cách sử dụng ít điện năng hơn, những thiết bị này giúp giảm lượng khí thải carbon, một yếu tố chính góp phần vào hiệu ứng nhà kính. Hơn nữa, chế độ ăn chay thân thiện với môi trường hơn vì nó yêu cầu ít đất đai, nước và năng lượng so với việc sản xuất thịt và các sản phẩm từ sữa. Bằng cách chọn thực phẩm từ thực vật và các sản phẩm tiết kiệm năng lượng, chúng ta có thể giúp giảm khí thải và chống lại biến đổi khí hậu.)