1 of 6

Ways to fight tiredness – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. grouchy /ˈɡraʊ.tʃi/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): Easily annoyed and in a bad mood. (Dễ cáu kỉnh và có tâm trạng xấu.)

🔸 Examples (Ví dụ):

  1. He always gets grouchy when he doesn’t get enough sleep.
    (Anh ấy luôn cáu kỉnh khi không ngủ đủ giấc.)
  2. I woke up feeling grouchy this morning because of the loud noise outside.
    (Tôi thức dậy với tâm trạng khó chịu sáng nay vì tiếng ồn bên ngoài.)
  3. The baby became grouchy after missing his nap.
    (Em bé trở nên cáu gắt sau khi bỏ lỡ giấc ngủ trưa.)

2. grumpy /ˈɡrʌm.pi/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): Bad-tempered and easily annoyed. (Cáu kỉnh và dễ bực mình.)

🔸 Examples (Ví dụ):

  1. My grandfather gets grumpy when we change his daily routine.
    (Ông tôi trở nên cáu kỉnh khi chúng tôi thay đổi lịch trình hàng ngày của ông.)
  2. I was so grumpy after staying up late to finish my work.
    (Tôi rất cáu kỉnh sau khi thức khuya để hoàn thành công việc của mình.)
  3. Drinking coffee in the morning helps me feel less grumpy.
    (Uống cà phê vào buổi sáng giúp tôi bớt cáu kỉnh hơn.)

3. well rested /wel ˈrestɪd/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): Feeling refreshed and full of energy after sleeping well. (Cảm thấy sảng khoái và tràn đầy năng lượng sau khi ngủ ngon.)

🔸 Examples (Ví dụ):

  1. She looked well rested after her long holiday.
    (Cô ấy trông rất khỏe khoắn sau kỳ nghỉ dài.)
  2. Getting eight hours of sleep makes me feel well rested.
    (Ngủ đủ tám tiếng khiến tôi cảm thấy sảng khoái.)
  3. If you go to bed early, you’ll wake up feeling well rested.
    (Nếu bạn đi ngủ sớm, bạn sẽ thức dậy với cảm giác tỉnh táo.)

4. overtired /ˌoʊ.vɚˈtaɪrd/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): Extremely tired to the point where it is hard to rest or sleep. (Quá mệt mỏi đến mức khó nghỉ ngơi hoặc ngủ được.)

🔸 Examples (Ví dụ):

  1. The baby is overtired and refuses to sleep.
    (Em bé quá mệt mỏi và không chịu ngủ.)
  2. If I work late, I become overtired and struggle to fall asleep.
    (Nếu tôi làm việc muộn, tôi sẽ quá mệt mỏi và khó ngủ.)
  3. She was so overtired that she started crying for no reason.
    (Cô ấy quá mệt mỏi đến mức bắt đầu khóc mà không có lý do.)

5. run-down /ˌrʌn ˈdaʊn/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): Feeling weak or exhausted due to stress, illness, or lack of rest. (Cảm thấy yếu hoặc kiệt sức do căng thẳng, bệnh tật hoặc thiếu nghỉ ngơi.)

🔸 Examples (Ví dụ):

  1. After working overtime for weeks, I feel completely run-down.
    (Sau nhiều tuần làm việc quá giờ, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.)
  2. You look a bit run-down, maybe you should take a break.
    (Bạn trông có vẻ kiệt sức, có lẽ bạn nên nghỉ ngơi một chút.)
  3. Lack of sleep can make you feel run-down and sick.
    (Thiếu ngủ có thể khiến bạn cảm thấy kiệt sức và ốm yếu.)

6. beat /biːt/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): Extremely tired. (Rất mệt mỏi.)

🔸 Examples (Ví dụ):

  1. After a long day of hiking, I was completely beat.
    (Sau một ngày dài đi bộ đường dài, tôi hoàn toàn kiệt sức.)
  2. I’m too beat to go out tonight, let’s stay in.
    (Tôi quá mệt để ra ngoài tối nay, hãy ở nhà thôi.)
  3. He looked beat after running the marathon.
    (Anh ấy trông rất mệt mỏi sau khi chạy marathon.)

7. bout /baʊt/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): A short period of intense activity, often related to illness or emotions. (Một khoảng thời gian ngắn diễn ra cường độ cao, thường liên quan đến bệnh tật hoặc cảm xúc.)

🔸 Examples (Ví dụ):

  1. He had a bout of flu last week and had to stay in bed.
    (Anh ấy bị một trận cúm tuần trước và phải nằm trên giường.)
  2. After a bout of anxiety, she decided to take a break from work.
    (Sau một đợt lo lắng, cô ấy quyết định nghỉ ngơi khỏi công việc.)
  3. His bout of insomnia made him feel exhausted.
    (Cơn mất ngủ của anh ấy khiến anh cảm thấy kiệt sức.)

8. fuel /ˈfjuː.əl/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): To provide energy or motivation for something. (Cung cấp năng lượng hoặc động lực cho một việc gì đó.)

🔸 Examples (Ví dụ):

  1. A good breakfast helps fuel my energy for the day.
    (Bữa sáng tốt giúp tôi nạp năng lượng cho cả ngày.)
  2. His anger was fueled by years of frustration.
    (Sự tức giận của anh ấy được thúc đẩy bởi nhiều năm thất vọng.)
  3. Coffee fuels my productivity in the morning.
    (Cà phê thúc đẩy năng suất làm việc của tôi vào buổi sáng.)

9. energised /ˈen.ər.dʒaɪzd/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): Full of energy and enthusiasm. (Tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.)

🔸 Examples (Ví dụ):

  1. After a workout, I always feel energised.
    (Sau khi tập thể dục, tôi luôn cảm thấy tràn đầy năng lượng.)
  2. A short nap can make you feel energised for the rest of the day.
    (Một giấc ngủ ngắn có thể khiến bạn cảm thấy tràn đầy năng lượng cho phần còn lại của ngày.)
  3. The music at the concert made the crowd feel energised.
    (Âm nhạc tại buổi hòa nhạc khiến đám đông cảm thấy hứng khởi.)

10. strain /streɪn/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): Physical or mental stress or pressure. (Áp lực về thể chất hoặc tinh thần.)

🔸 Examples (Ví dụ):

  1. The heavy workload put a lot of strain on him.
    (Khối lượng công việc lớn đã gây nhiều áp lực lên anh ấy.)
  2. Lifting heavy objects can cause muscle strain.
    (Nâng vật nặng có thể gây căng cơ.)
  3. Financial problems have put a strain on their relationship.
    (Vấn đề tài chính đã gây áp lực lên mối quan hệ của họ.)

11. weary /ˈwɪə.ri/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): Feeling tired and lacking energy, often after long work or activity. (Cảm thấy mệt mỏi và thiếu năng lượng, thường sau một thời gian dài làm việc hoặc hoạt động.)

🔸 Examples (Ví dụ):

  1. She was weary after a long day at work.
    (Cô ấy mệt mỏi sau một ngày dài làm việc.)
  2. The long journey made him feel weary.
    (Chuyến đi dài khiến anh ấy cảm thấy mệt mỏi.)
  3. His eyes were weary from staring at the screen all day.
    (Mắt anh ấy mệt mỏi vì nhìn màn hình cả ngày.)

12. drained /dreɪnd/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): Completely exhausted and out of energy. (Hoàn toàn kiệt sức và không còn năng lượng.)

🔸 Examples (Ví dụ):

  1. After the long meeting, I felt mentally drained.
    (Sau cuộc họp dài, tôi cảm thấy kiệt sức về mặt tinh thần.)
  2. He was emotionally drained after the argument.
    (Anh ấy kiệt sức về mặt cảm xúc sau cuộc tranh cãi.)
  3. Studying for exams has left me feeling completely drained.
    (Việc học cho kỳ thi đã khiến tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.)

13. take up /teɪk ʌp/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): To start a new activity or hobby. (Bắt đầu một hoạt động hoặc sở thích mới.)

🔸 Examples (Ví dụ):

  1. I decided to take up yoga to reduce stress.
    (Tôi quyết định bắt đầu tập yoga để giảm căng thẳng.)
  2. He recently took up painting as a hobby.
    (Anh ấy gần đây đã bắt đầu vẽ như một sở thích.)
  3. She wants to take up swimming this summer.
    (Cô ấy muốn bắt đầu học bơi vào mùa hè này.)

14. refreshed /rɪˈfreʃt/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): Feeling fresh and energetic again after resting. (Cảm thấy tươi tỉnh và tràn đầy năng lượng sau khi nghỉ ngơi.)

🔸 Examples (Ví dụ):

  1. After a good night’s sleep, I felt refreshed.
    (Sau một giấc ngủ ngon, tôi cảm thấy sảng khoái.)
  2. A cold shower in the morning makes me feel refreshed.
    (Tắm nước lạnh vào buổi sáng khiến tôi cảm thấy tỉnh táo.)
  3. She drank a glass of water and felt refreshed.
    (Cô ấy uống một cốc nước và cảm thấy sảng khoái.)

15. unwind /ʌnˈwaɪnd/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): To relax after stress or work. (Thư giãn sau căng thẳng hoặc công việc.)

🔸 Examples (Ví dụ):

  1. I like to unwind by reading a book before bed.
    (Tôi thích thư giãn bằng cách đọc sách trước khi đi ngủ.)
  2. A warm bath helps me unwind after a busy day.
    (Tắm nước ấm giúp tôi thư giãn sau một ngày bận rộn.)
  3. He watches movies to unwind during weekends.
    (Anh ấy xem phim để thư giãn vào cuối tuần.)

16. fatigue /fəˈtiːɡ/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): Extreme tiredness caused by physical or mental effort. (Sự mệt mỏi cực độ do nỗ lực thể chất hoặc tinh thần.)

🔸 Examples (Ví dụ):

  1. Fatigue can affect your ability to concentrate.
    (Mệt mỏi có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung của bạn.)
  2. He experienced muscle fatigue after an intense workout.
    (Anh ấy bị mỏi cơ sau một buổi tập luyện cường độ cao.)
  3. Long-term stress can lead to chronic fatigue.
    (Căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến mệt mỏi mãn tính.)

17. exhaustion /ɪɡˈzɔːs.tʃən/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): Extreme physical or mental tiredness. (Sự kiệt sức về thể chất hoặc tinh thần.)

🔸 Examples (Ví dụ):

  1. After running the marathon, he collapsed from exhaustion.
    (Sau khi chạy marathon, anh ấy ngã quỵ vì kiệt sức.)
  2. The long hours at work led to complete exhaustion.
    (Những giờ làm việc dài đã dẫn đến sự kiệt sức hoàn toàn.)
  3. She felt exhaustion after staying up all night studying.
    (Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau khi thức suốt đêm để học bài.)

18. underlying /ˌʌn.dəˈlaɪ.ɪŋ/

🔹 Meaning (Ý nghĩa): The hidden or basic cause of something. (Nguyên nhân cơ bản hoặc ẩn giấu của một vấn đề nào đó.)

🔸 Examples (Ví dụ):

  1. Stress is often the underlying cause of sleep problems.
    (Căng thẳng thường là nguyên nhân cơ bản của các vấn đề về giấc ngủ.)
  2. Doctors are trying to find the underlying reason for his fatigue.
    (Các bác sĩ đang cố gắng tìm nguyên nhân cơ bản gây ra sự mệt mỏi của anh ấy.)
  3. The underlying issue of the argument was lack of communication.
    (Vấn đề cơ bản của cuộc tranh cãi là thiếu giao tiếp.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. What are some common reasons why people feel overtired, and how can lifestyle changes help improve energy levels?
    (Những lý do phổ biến khiến mọi người cảm thấy quá mệt mỏi là gì, và những thay đổi trong lối sống có thể giúp cải thiện mức năng lượng như thế nào?)
  2. How do stress and physical activity affect our energy levels? Do you think exercise is an effective way to fight tiredness?
    (Căng thẳng và hoạt động thể chất ảnh hưởng như thế nào đến mức năng lượng của chúng ta? Bạn có nghĩ rằng tập thể dục là một cách hiệu quả để chống lại sự mệt mỏi không?)
  3. Do you think caffeine is helpful in fighting tiredness, or should people cut down on it? Why?
    (Bạn có nghĩ rằng caffeine có ích trong việc chống lại sự mệt mỏi, hay mọi người nên giảm tiêu thụ nó? Tại sao?)

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

Question 1: What are some common reasons why people feel overtired, and how can lifestyle changes help improve energy levels?
(Những lý do phổ biến khiến mọi người cảm thấy quá mệt mỏi là gì, và những thay đổi trong lối sống có thể giúp cải thiện mức năng lượng như thế nào?)

🔸 Sample Answer:
Many people feel overtired because of poor diet, lack of exercise, or stress. When we don’t give our bodies the right fuel, we may feel drained and lack energy throughout the day. To fight tiredness, people should eat healthy meals regularly to stay energised. Exercise can also help because being overweight puts a strain on the heart, making people feel weary. Additionally, reducing stress through activities like yoga can help us feel more refreshed and less run-down.

🔹 Dịch:
Nhiều người cảm thấy quá mệt mỏi do chế độ ăn uống kém, thiếu vận động hoặc căng thẳng. Khi chúng ta không cung cấp nhiên liệu đúng cách cho cơ thể, chúng ta có thể cảm thấy kiệt sức và thiếu năng lượng suốt cả ngày. Để chống lại sự mệt mỏi, mọi người nên ăn uống lành mạnh thường xuyên để duy trì năng lượng. Tập thể dục cũng có thể giúp ích vì thừa cân gây áp lực lên tim, khiến mọi người cảm thấy mệt mỏi. Ngoài ra, giảm căng thẳng thông qua các hoạt động như yoga có thể giúp chúng ta cảm thấy tươi tỉnh hơn và ít suy nhược hơn.


Question 2: How do stress and physical activity affect our energy levels? Do you think exercise is an effective way to fight tiredness?
(Căng thẳng và hoạt động thể chất ảnh hưởng như thế nào đến mức năng lượng của chúng ta? Bạn có nghĩ rằng tập thể dục là một cách hiệu quả để chống lại sự mệt mỏi không?)

🔸 Sample Answer:
Stress can make people feel grumpy and grouchy, leading to fatigue. It can also make people run-down and weary, reducing their ability to focus. On the other hand, exercise is a great way to fight tiredness. Physical activity increases blood flow and helps people feel well-rested after a good sleep. Even though someone may feel beat after a workout, regular exercise helps in the long term by making the body stronger and more refreshed. So, I believe that working out is an effective way to reduce stress and improve energy levels.

🔹 Dịch:
Căng thẳng có thể khiến mọi người cảm thấy cáu kỉnhbực bội, dẫn đến mệt mỏi kéo dài. Nó cũng có thể làm cho mọi người cảm thấy kiệt sứcmệt mỏi, giảm khả năng tập trung. Mặt khác, tập thể dục là một cách tuyệt vời để chống lại sự mệt mỏi. Hoạt động thể chất giúp tăng cường lưu thông máu và giúp mọi người cảm thấy sảng khoái sau một giấc ngủ ngon. Mặc dù ai đó có thể cảm thấy mệt lử sau khi tập luyện, nhưng tập thể dục thường xuyên sẽ giúp cơ thể mạnh mẽ hơn và cảm thấy tươi tỉnh hơn trong thời gian dài. Vì vậy, tôi tin rằng tập luyện là một cách hiệu quả để giảm căng thẳng và cải thiện mức năng lượng.


Question 3:  Do you think caffeine is helpful in fighting tiredness, or should people cut down on it? Why?
(Bạn có nghĩ rằng caffeine có ích trong việc chống lại sự mệt mỏi, hay mọi người nên giảm tiêu thụ nó? Tại sao?)

🔸 Sample Answer:
Caffeine can perk somebody up temporarily, but it is not always the best solution. Drinking too much coffee can lead to exhaustion later in the day when the effect wears off. It can also cause people to feel overtired if they consume it before bedtime. Experts suggest that cutting down on caffeine, especially in the afternoon, can help people get better sleep. Instead of relying on caffeine, people should focus on staying energised by maintaining a healthy diet and regular exercise.

🔹 Dịch:
Caffeine có thể làm ai đó tỉnh táo tạm thời, nhưng nó không phải lúc nào cũng là giải pháp tốt nhất. Uống quá nhiều cà phê có thể dẫn đến kiệt sức vào cuối ngày khi tác dụng của nó mất đi. Nó cũng có thể khiến mọi người cảm thấy quá mệt mỏi nếu tiêu thụ trước khi đi ngủ. Các chuyên gia khuyên rằng giảm tiêu thụ caffeine, đặc biệt là vào buổi chiều, có thể giúp mọi người ngủ ngon hơn. Thay vì dựa vào caffeine, mọi người nên tập trung vào việc duy trì năng lượng bằng chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.