1 of 6

Why do we eat spicy food? – Writing Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. go numb /ɡoʊ nʌm/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: To lose sensation or feeling in a part of the body.
  • Vietnamese: Bị tê, mất cảm giác.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. My fingers go numb when I stay outside in the cold for too long.
    (Ngón tay tôi bị tê khi tôi ở ngoài trời lạnh quá lâu.)
  2. After sitting in one position for hours, my legs went numb.
    (Sau khi ngồi một tư thế trong nhiều giờ, chân tôi bị tê.)
  3. She was so shocked that her whole body seemed to go numb.
    (Cô ấy sốc đến mức toàn bộ cơ thể dường như tê liệt.)

2. masochistic /ˌmæsəˈkɪstɪk/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: Enjoying pain or suffering, especially in a controlled or non-harmful way.
  • Vietnamese: Thích chịu đau đớn hoặc khổ sở, đặc biệt là trong một cách có kiểm soát.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Some people have a masochistic love for extremely spicy food.
    (Một số người có sở thích masochistic với đồ ăn cực kỳ cay.)
  2. Running a marathon in freezing weather seems a bit masochistic to me.
    (Chạy marathon trong thời tiết giá lạnh có vẻ hơi masochistic với tôi.)
  3. He has a masochistic tendency to push himself beyond his limits.
    (Anh ấy có xu hướng masochistic là ép bản thân vượt quá giới hạn của mình.)

3. taste /teɪst/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: The sensation of flavor perceived in the mouth; a personal preference or liking for something.
  • Vietnamese: Vị giác hoặc sở thích cá nhân về điều gì đó.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. The soup has a strong garlic taste.
    (Món súp có vị tỏi rất mạnh.)
  2. She has a good taste in music.
    (Cô ấy có gu âm nhạc rất tốt.)
  3. He took a bite of the cake and was surprised by its sweet taste.
    (Anh ấy cắn một miếng bánh và ngạc nhiên bởi vị ngọt của nó.)

4. sour /saʊər/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: Having an acidic taste, like lemon or vinegar.
  • Vietnamese: Có vị chua, giống như chanh hoặc giấm.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. The milk has gone sour, so we can’t drink it.
    (Sữa đã bị chua nên chúng ta không thể uống được.)
  2. She loves eating sour candies.
    (Cô ấy thích ăn kẹo chua.)
  3. The relationship between them turned sour after the argument.
    (Mối quan hệ giữa họ trở nên xấu đi sau cuộc tranh cãi.)

5. bitter /ˈbɪtər/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: Having a strong, sharp taste that is not sweet; feeling resentment or anger.
  • Vietnamese: Có vị đắng; cảm giác cay đắng hoặc tức giận.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Black coffee has a bitter taste.
    (Cà phê đen có vị đắng.)
  2. He felt bitter after losing the competition.
    (Anh ấy cảm thấy cay đắng sau khi thua cuộc thi.)
  3. The medicine was so bitter that he had to drink water immediately.
    (Thuốc đắng đến mức anh ấy phải uống nước ngay lập tức.)

6. sensation /sɛnˈseɪʃən/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A feeling or experience perceived by the senses.
  • Vietnamese: Cảm giác hoặc trải nghiệm do giác quan cảm nhận được.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. I had a strange sensation in my fingers after touching the icy water.
    (Tôi có một cảm giác lạ ở ngón tay sau khi chạm vào nước đá.)
  2. The roller coaster gave me an exciting sensation of weightlessness.
    (Tàu lượn siêu tốc mang lại cho tôi cảm giác hồi hộp khi không trọng lượng.)
  3. The sensation of pain disappeared after taking the medicine.
    (Cảm giác đau biến mất sau khi uống thuốc.)

7. trigger /ˈtrɪɡər/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: To cause something to happen; something that initiates a reaction.
  • Vietnamese: Gây ra hoặc kích hoạt một sự việc xảy ra.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Bright lights can trigger headaches in some people.
    (Ánh sáng chói có thể gây ra đau đầu ở một số người.)
  2. The smell of freshly baked bread triggered childhood memories.
    (Mùi bánh mì mới nướng gợi lại ký ức tuổi thơ.)
  3. Stress can trigger anxiety attacks in some individuals.
    (Căng thẳng có thể gây ra cơn lo lắng ở một số người.)

8. chemical compound /ˈkɛmɪkəl ˈkɒmpaʊnd/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A substance made up of two or more chemical elements.
  • Vietnamese: Hợp chất hóa học được tạo thành từ hai hoặc nhiều nguyên tố hóa học.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Water is a chemical compound made of hydrogen and oxygen.
    (Nước là một hợp chất hóa học gồm hydro và oxy.)
  2. Scientists are studying a new chemical compound found in plants.
    (Các nhà khoa học đang nghiên cứu một hợp chất hóa học mới được tìm thấy trong thực vật.)
  3. Some chemical compounds in food can enhance flavor.
    (Một số hợp chất hóa học trong thực phẩm có thể làm tăng hương vị.)

9. capsaicin /kæpˈseɪ.ɪ.sɪn/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A chemical found in chili peppers that makes them spicy.
  • Vietnamese: Một hợp chất hóa học trong ớt gây ra vị cay.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Capsaicin is responsible for the burning sensation in spicy food.
    (Capsaicin là nguyên nhân gây ra cảm giác nóng rát trong đồ ăn cay.)
  2. Some pain relief creams contain capsaicin to reduce muscle pain.
    (Một số loại kem giảm đau chứa capsaicin để giảm đau cơ.)
  3. The higher the capsaicin content, the spicier the pepper.
    (Hàm lượng capsaicin càng cao, ớt càng cay.)

10. contain /kənˈteɪn/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: To have or hold something inside.
  • Vietnamese: Chứa hoặc bao gồm một thứ gì đó bên trong.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. This bottle contains pure orange juice.
    (Chai này chứa nước cam nguyên chất.)
  2. The book contains useful information about nutrition.
    (Cuốn sách này chứa thông tin hữu ích về dinh dưỡng.)
  3. Spicy foods contain capsaicin, which can cause a burning sensation.
    (Thực phẩm cay chứa capsaicin, có thể gây cảm giác nóng rát.)

11. trick /trɪk/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A clever action intended to deceive or amuse someone.
  • Vietnamese: Một hành động khéo léo nhằm đánh lừa hoặc làm ai đó thích thú.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. He played a trick on his friend by hiding his phone.
    (Anh ấy chơi khăm bạn mình bằng cách giấu điện thoại của cậu ấy.)
  2. Magicians use tricks to amaze the audience.
    (Các ảo thuật gia sử dụng các mánh khóe để làm khán giả kinh ngạc.)
  3. Your brain can trick you into thinking you are full when you are not.
    (Bộ não có thể đánh lừa bạn rằng bạn đã no trong khi thực tế không phải vậy.)

12. temper /ˈtɛmpər/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A person’s mood or emotional state, especially regarding anger.
  • Vietnamese: Tâm trạng hoặc trạng thái cảm xúc của một người, đặc biệt là sự tức giận.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. He lost his temper and started shouting.
    (Anh ấy mất bình tĩnh và bắt đầu la hét.)
  2. She has a bad temper when things don’t go her way.
    (Cô ấy có tính nóng nảy khi mọi thứ không theo ý mình.)
  3. Meditation helps to control your temper.
    (Thiền giúp kiểm soát tính nóng nảy của bạn.)

13. release /rɪˈliːs/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: To let go, set free, or make something available.
  • Vietnamese: Giải phóng, thả ra hoặc làm cho thứ gì đó có sẵn.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. The company will release a new smartphone next month.
    (Công ty sẽ phát hành một chiếc điện thoại mới vào tháng tới.)
  2. Exercise helps the body release endorphins.
    (Tập thể dục giúp cơ thể giải phóng endorphin.)
  3. The prisoner was released after ten years in jail.
    (Tù nhân được thả sau mười năm ngồi tù.)

14. endorphin /ɛnˈdɔːr.fɪn/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A natural chemical in the brain that reduces pain and creates a feeling of happiness.
  • Vietnamese: Một chất hóa học tự nhiên trong não giúp giảm đau và tạo cảm giác hạnh phúc.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Exercise increases endorphin levels, making you feel happier.
    (Tập thể dục làm tăng mức endorphin, khiến bạn cảm thấy hạnh phúc hơn.)
  2. Endorphins help to reduce stress and improve mood.
    (Endorphin giúp giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.)
  3. Eating chocolate can stimulate the release of endorphins.
    (Ăn sô-cô-la có thể kích thích giải phóng endorphin.)

15. conscious /ˈkɒn.ʃəs/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: Aware of and able to think about one’s surroundings.
  • Vietnamese: Nhận thức và có khả năng suy nghĩ về môi trường xung quanh.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. She was conscious of someone watching her.
    (Cô ấy nhận thức được ai đó đang theo dõi mình.)
  2. He remained conscious after the accident.
    (Anh ấy vẫn tỉnh táo sau vụ tai nạn.)
  3. People should be more conscious of their environmental impact.
    (Mọi người nên có ý thức hơn về tác động của họ đối với môi trường.)

16. rational being /ˈræʃ.ən.əl ˈbiː.ɪŋ/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A person or creature capable of logical thought and decision-making.
  • Vietnamese: Một sinh vật có khả năng suy nghĩ logic và đưa ra quyết định.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Humans are rational beings who can solve problems logically.
    (Con người là những sinh vật có lý trí, có thể giải quyết vấn đề một cách logic.)
  2. As a rational being, he carefully analyzed the situation before acting.
    (Là một người có lý trí, anh ấy phân tích tình huống cẩn thận trước khi hành động.)
  3. Not all decisions made by rational beings are logical.
    (Không phải tất cả các quyết định của sinh vật có lý trí đều hợp lý.)

17. derive /dɪˈraɪv/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: To obtain or take something from a source.
  • Vietnamese: Lấy hoặc thu được thứ gì đó từ một nguồn.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. The medicine is derived from natural ingredients.
    (Thuốc này được chiết xuất từ các thành phần tự nhiên.)
  2. He derives great pleasure from playing the piano.
    (Anh ấy cảm thấy rất vui khi chơi piano.)
  3. Many words in English are derived from Latin.
    (Nhiều từ trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin.)

18. thrill-seeking /ˈθrɪl ˌsiː.kɪŋ/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: The act of looking for excitement or danger for fun.
  • Vietnamese: Hành động tìm kiếm cảm giác mạnh hoặc nguy hiểm để giải trí.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Skydiving is a popular activity among thrill-seeking adventurers.
    (Nhảy dù là một hoạt động phổ biến trong số những người thích cảm giác mạnh.)
  2. His thrill-seeking behavior often gets him into trouble.
    (Hành vi tìm kiếm cảm giác mạnh của anh ấy thường khiến anh ấy gặp rắc rối.)
  3. Some people enjoy roller coasters for the thrill-seeking experience.
    (Một số người thích tàu lượn vì trải nghiệm cảm giác mạnh.)

19. benign masochism /bɪˈnaɪn ˈmæs.ə.kɪ.zəm/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: Enjoying controlled pain or discomfort without actual harm.
  • Vietnamese: Thích cảm giác đau đớn hoặc khó chịu trong giới hạn an toàn.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Eating extremely spicy food is an example of benign masochism.
    (Ăn đồ ăn cực kỳ cay là một ví dụ của masochism lành tính.)
  2. Some people enjoy horror movies due to benign masochism.
    (Một số người thích phim kinh dị vì hiện tượng masochism lành tính.)
  3. Ice bathing is a form of benign masochism that some athletes practice.
    (Tắm nước đá là một hình thức masochism lành tính mà một số vận động viên thực hiện.)

20. develop a taste for /dɪˈvɛl.əp ə teɪst fɔːr/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: To gradually begin to like something.
  • Vietnamese: Dần dần bắt đầu thích một thứ gì đó.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Over time, he developed a taste for black coffee.
    (Theo thời gian, anh ấy dần thích uống cà phê đen.)
  2. She has recently developed a taste for classical music.
    (Gần đây cô ấy bắt đầu thích nhạc cổ điển.)
  3. Many people develop a taste for spicy food as they get older.
    (Nhiều người dần thích ăn cay khi họ lớn tuổi hơn.)

21. cultivate /ˈkʌl.tɪ.veɪt/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: To develop or improve something, especially a habit or skill.
  • Vietnamese: Phát triển hoặc cải thiện một thói quen hoặc kỹ năng.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. He cultivated a habit of reading before bed.
    (Anh ấy phát triển thói quen đọc sách trước khi đi ngủ.)
  2. Farmers cultivate crops to feed the population.
    (Nông dân trồng trọt cây để cung cấp lương thực cho dân số.)
  3. She cultivated friendships with people from different backgrounds.
    (Cô ấy xây dựng tình bạn với những người từ nhiều hoàn cảnh khác nhau.)

22. intervention /ˌɪn.tərˈvɛn.ʃən/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: The act of getting involved to change or improve a situation.
  • Vietnamese: Hành động can thiệp để thay đổi hoặc cải thiện một tình huống.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. The doctor’s intervention saved the patient’s life.
    (Sự can thiệp của bác sĩ đã cứu sống bệnh nhân.)
  2. Government intervention is needed to control inflation.
    (Sự can thiệp của chính phủ là cần thiết để kiểm soát lạm phát.)
  3. Without intervention, the conflict could get worse.
    (Nếu không có sự can thiệp, xung đột có thể trở nên tồi tệ hơn.)

23. content /kənˈtɛnt/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: Satisfied or happy with what one has.
  • Vietnamese: Hài lòng hoặc mãn nguyện với những gì mình có.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. She felt content with her simple life.
    (Cô ấy cảm thấy hài lòng với cuộc sống giản dị của mình.)
  2. He was content just watching the sunset.
    (Anh ấy hài lòng chỉ cần ngắm hoàng hôn.)
  3. The cat lay on the sofa, looking completely content.
    (Con mèo nằm trên ghế sofa, trông hoàn toàn mãn nguyện.)

24. going strong /ˈɡoʊ.ɪŋ strɔːŋ/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: Continuing to be active, successful, or healthy.
  • Vietnamese: Tiếp tục hoạt động, thành công hoặc khỏe mạnh.

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. After 50 years of marriage, their relationship is still going strong.
    (Sau 50 năm kết hôn, mối quan hệ của họ vẫn bền chặt.)
  2. The company started in 1990 and is still going strong.
    (Công ty được thành lập vào năm 1990 và vẫn đang phát triển mạnh mẽ.)
  3. Despite his age, he’s still going strong and plays tennis every weekend.
    (Mặc dù tuổi đã cao, ông ấy vẫn rất khỏe mạnh và chơi tennis mỗi cuối tuần.)


WRITING QUESTION

Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới

Write a short paragraph (100–120 words) answering the following question:
👉 Why do people enjoy eating spicy food despite the burning sensation?
Use specific reasons and examples to support your answer. Try to include scientific explanations and historical perspectives.


SAMPLE WRITING

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để xem Sample Writing

Sample Answer

Many people enjoy eating spicy food even though it makes their tongue go numb and causes a burning sensation. This is because spicy food contains a chemical compound called capsaicin, which triggers our body to release endorphins. These chemicals help reduce pain and create a feeling of pleasure. Additionally, as rational beings, we know that the heat from chili does not actually harm us. Some people even see eating spicy food as a form of thrill-seeking or benign masochism. Over thousands of years, humans have cultivated chili peppers, developing a taste for them. Today, the global love for chili is still going strong, with many cultures using it in their traditional dishes.


Dịch tiếng ViệtNhiều người thích ăn đồ cay mặc dù nó khiến lưỡi họ tê cứng và tạo ra một cảm giác nóng rát. Điều này là do thực phẩm cay chứa một hợp chất hóa học gọi là capsaicin, chất này kích thích cơ thể giải phóngendorphin. Những hóa chất này giúp giảm đau và tạo ra cảm giác khoan khoái. Ngoài ra, là những sinh vật có lý trí, chúng ta biết rằng cảm giác cay không thực sự gây hại. Một số người thậm chí xem việc ăn cay như một cách tìm kiếm cảm giác mạnh hoặc masochism lành tính. Qua hàng nghìn năm, con người đã trồng trọt ớt và hình thành khẩu vị với chúng. Ngày nay, tình yêu dành cho ớt vẫn phát triển mạnh mẽ, với nhiều nền ẩm thực sử dụng nó trong các món ăn truyền thống.