1 of 6

Why our brains love lists – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. Productivity (n.) /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/

Meaning: The ability to produce a lot of work or goods; efficiency. (Hiệu suất, năng suất làm việc)

Example sentences:

  1. Good time management skills can significantly boost productivity. (Kỹ năng quản lý thời gian tốt có thể tăng đáng kể năng suất làm việc.)
  2. The company’s productivity has increased by 20% this year. (Năng suất của công ty đã tăng 20% trong năm nay.)
  3. Too many distractions at work can reduce productivity. (Quá nhiều yếu tố gây xao nhãng tại nơi làm việc có thể làm giảm năng suất.)

2. Overflowing (adj.) /ˌəʊ.vəˈfləʊ.ɪŋ/

Meaning: Being too full of something, spilling over. (Tràn đầy, đầy ắp, quá tải)

Example sentences:

  1. Her inbox was overflowing with unread emails. (Hộp thư của cô ấy đầy ắp email chưa đọc.)
  2. The basket was overflowing with fresh fruit. (Cái giỏ tràn đầy trái cây tươi.)
  3. His heart was overflowing with joy after hearing the good news. (Trái tim anh ấy tràn đầy hạnh phúc sau khi nghe tin vui.)

3. Overwhelmed (adj.) /ˌəʊ.vəˈwelmd/

Meaning: Feeling unable to deal with something because it is too much. (Bị choáng ngợp, quá tải, không biết xoay xở thế nào)

Example sentences:

  1. She felt overwhelmed by the amount of work she had to do. (Cô ấy cảm thấy bị choáng ngợp bởi khối lượng công việc cần làm.)
  2. He was overwhelmed with emotions when he received the award. (Anh ấy tràn ngập cảm xúc khi nhận giải thưởng.)
  3. The small shop was overwhelmed by customers during the holiday season. (Cửa hàng nhỏ bị quá tải bởi khách hàng trong mùa lễ.)

4. Tool (n.) /tuːl/

Meaning: An instrument or method used to accomplish a task. (Công cụ, phương pháp giúp hoàn thành công việc)

Example sentences:

  1. A calendar is a useful tool for time management. (Lịch là một công cụ hữu ích để quản lý thời gian.)
  2. She used a translation tool to understand the document. (Cô ấy đã sử dụng công cụ dịch để hiểu tài liệu.)
  3. Social media is a powerful tool for marketing. (Mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ để tiếp thị.)

5. To-do list (n.) /tuː duː lɪst/

Meaning: A list of tasks that need to be done. (Danh sách những việc cần làm)

Example sentences:

  1. I always start my day by making a to-do list. (Tôi luôn bắt đầu ngày mới bằng cách lập danh sách việc cần làm.)
  2. Checking off tasks on a to-do list gives a sense of accomplishment. (Đánh dấu hoàn thành công việc trong danh sách việc cần làm mang lại cảm giác thành tựu.)
  3. His to-do list was so long that he felt stressed. (Danh sách việc cần làm của anh ấy quá dài đến mức anh ấy cảm thấy căng thẳng.)

6. Task (n.) /tɑːsk/

Meaning: A piece of work that needs to be done. (Nhiệm vụ, công việc cần hoàn thành)

Example sentences:

  1. Completing this task will take at least two hours. (Hoàn thành nhiệm vụ này sẽ mất ít nhất hai giờ.)
  2. The teacher assigned a difficult task to the students. (Giáo viên đã giao một nhiệm vụ khó cho học sinh.)
  3. Managing a team is a challenging task. (Quản lý một đội nhóm là một nhiệm vụ đầy thách thức.)

7. Cross off (phrasal verb) /krɒs ɒf/

Meaning: To remove an item from a list after completing it. (Gạch bỏ khỏi danh sách sau khi hoàn thành)

Example sentences:

  1. I love the feeling of crossing off completed tasks from my to-do list. (Tôi thích cảm giác gạch bỏ những nhiệm vụ đã hoàn thành khỏi danh sách việc cần làm.)
  2. He crossed off the last item on his shopping list. (Anh ấy đã gạch bỏ mục cuối cùng trong danh sách mua sắm.)
  3. Once you finish the report, you can cross it off your list. (Khi bạn hoàn thành báo cáo, bạn có thể gạch nó khỏi danh sách.)

8. Drown out (phrasal verb) /draʊn aʊt/

Meaning: To make a noise so loud that it covers another sound. (Áp đảo, lấn át âm thanh khác)

Example sentences:

  1. The music was so loud that it drowned out their conversation. (Âm nhạc quá to đến mức át cả cuộc trò chuyện của họ.)
  2. The teacher’s voice was drowned out by the students’ chatter. (Giọng của giáo viên bị át bởi tiếng trò chuyện của học sinh.)
  3. The sound of the waves drowned out the noise from the city. (Tiếng sóng biển át đi âm thanh từ thành phố.)

9. Never-ending (adj.) /ˌnev.ər ˈen.dɪŋ/

Meaning: Seeming to continue forever. (Không bao giờ kết thúc, kéo dài mãi mãi)

Example sentences:

  1. His work felt like a never-ending cycle of meetings and emails. (Công việc của anh ấy giống như một vòng lặp bất tận của các cuộc họp và email.)
  2. The queue at the bank seemed never-ending. (Hàng người xếp hàng ở ngân hàng dường như không có hồi kết.)
  3. She was tired of the never-ending demands of her job. (Cô ấy mệt mỏi với những yêu cầu không bao giờ dứt của công việc.)

10. Write down (phrasal verb) /raɪt daʊn/

Meaning: To put information on paper. (Viết xuống, ghi chép lại)

Example sentences:

  1. Don’t forget to write down your ideas before you forget them. (Đừng quên viết ra những ý tưởng của bạn trước khi quên.)
  2. She wrote down the address on a piece of paper. (Cô ấy đã viết địa chỉ ra một mẩu giấy.)
  3. I always write down my goals at the beginning of the year. (Tôi luôn viết ra mục tiêu của mình vào đầu năm.)

11. At hand (idiom) /æt hænd/

Meaning: Close to you or readily available. (Trong tầm tay, có sẵn để sử dụng)

Example sentences:

  1. Make sure you have all the necessary tools at hand before starting the project. (Hãy đảm bảo rằng bạn có tất cả các công cụ cần thiết trong tầm tay trước khi bắt đầu dự án.)
  2. With the internet at hand, information is easy to access. (Với internet trong tầm tay, thông tin dễ dàng truy cập.)
  3. Keep a notebook at hand to jot down ideas quickly. (Hãy giữ một cuốn sổ tay bên cạnh để ghi lại ý tưởng nhanh chóng.)

12. Structure (n.) /ˈstrʌk.tʃər/

Meaning: The arrangement of parts in a system or plan. (Cấu trúc, sự sắp xếp có tổ chức)

Example sentences:

  1. A good essay has a clear structure. (Một bài luận hay có cấu trúc rõ ràng.)
  2. The company changed its management structure. (Công ty đã thay đổi cơ cấu quản lý của mình.)
  3. Learning grammar helps students understand sentence structure. (Học ngữ pháp giúp học sinh hiểu cấu trúc câu.)

13. Retain (v.) /rɪˈteɪn/

Meaning: To keep or remember something. (Giữ lại, ghi nhớ)

Example sentences:

  1. It’s difficult to retain information if you don’t review it regularly. (Thật khó để ghi nhớ thông tin nếu bạn không ôn tập thường xuyên.)
  2. She struggled to retain her focus during the long lecture. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung trong suốt bài giảng dài.)
  3. The company aims to retain its best employees. (Công ty mong muốn giữ chân những nhân viên giỏi nhất của mình.)

14. Structured (adj.) /ˈstrʌk.tʃərd/

Meaning: Organized and arranged in a clear way. (Có tổ chức, có cấu trúc rõ ràng)

Example sentences:

  1. The course is well-structured and easy to follow. (Khóa học có cấu trúc rõ ràng và dễ theo dõi.)
  2. A structured daily routine can improve productivity. (Một thói quen hàng ngày có tổ chức có thể cải thiện năng suất.)
  3. His speech was well-structured and persuasive. (Bài phát biểu của anh ấy có cấu trúc tốt và thuyết phục.)

15. Organised (adj.) /ˈɔː.ɡə.naɪzd/

Meaning: Able to plan and arrange things efficiently. (Có tổ chức, sắp xếp gọn gàng)

Example sentences:

  1. She is a very organised person who never misses deadlines. (Cô ấy là một người rất có tổ chức, không bao giờ bỏ lỡ thời hạn.)
  2. Keeping your workspace organised helps improve concentration. (Giữ không gian làm việc gọn gàng giúp cải thiện sự tập trung.)
  3. An organised schedule prevents last-minute stress. (Một lịch trình có tổ chức giúp tránh căng thẳng vào phút cuối.)

16. Proof (n.) /pruːf/

Meaning: Evidence that shows something is true. (Bằng chứng, chứng cứ)

Example sentences:

  1. The scientist provided solid proof of his theory. (Nhà khoa học đã đưa ra bằng chứng vững chắc cho lý thuyết của mình.)
  2. Do you have any proof that you were at home last night? (Bạn có bằng chứng nào cho thấy bạn đã ở nhà tối qua không?)
  3. The lawyer demanded proof of the allegations. (Luật sư yêu cầu bằng chứng về các cáo buộc.)

17. Accomplishment (n.) /əˈkʌm.plɪʃ.mənt/

Meaning: Something that has been successfully completed. (Thành tựu, sự hoàn thành)

Example sentences:

  1. Winning the competition was a great accomplishment. (Chiến thắng cuộc thi là một thành tựu lớn.)
  2. Learning a new language is a challenging accomplishment. (Học một ngôn ngữ mới là một thành tựu đầy thách thức.)
  3. She felt a sense of accomplishment after finishing her project. (Cô ấy cảm thấy thành tựu sau khi hoàn thành dự án của mình.)

18. Motivation (n.) /ˌmoʊ.t̬ɪˈveɪ.ʃən/

Meaning: The reason for doing something. (Động lực, sự thúc đẩy)

Example sentences:

  1. He lost his motivation to exercise after a few weeks. (Anh ấy mất động lực tập thể dục sau vài tuần.)
  2. Good teachers help students find their motivation to learn. (Giáo viên giỏi giúp học sinh tìm thấy động lực học tập.)
  3. Money is not the only motivation for hard work. (Tiền không phải là động lực duy nhất để làm việc chăm chỉ.)

19. Unfinished (adj.) /ʌnˈfɪn.ɪʃt/

Meaning: Not completed. (Chưa hoàn thành, dang dở)

Example sentences:

  1. The project remains unfinished due to budget cuts. (Dự án vẫn chưa hoàn thành do cắt giảm ngân sách.)
  2. She left the novel unfinished because she lost interest. (Cô ấy bỏ dở cuốn tiểu thuyết vì mất hứng thú.)
  3. There are still many unfinished tasks on my to-do list. (Vẫn còn nhiều công việc chưa hoàn thành trong danh sách của tôi.)

20. Interference (n.) /ˌɪn.t̬ɚˈfɪr.əns/

Meaning: The act of getting in the way of something. (Sự can thiệp, sự cản trở)

Example sentences:

  1. Too much interference from parents can limit a child’s independence. (Quá nhiều sự can thiệp từ cha mẹ có thể hạn chế sự độc lập của trẻ.)
  2. The radio signal was weak due to interference from electronic devices. (Tín hiệu radio yếu do nhiễu từ các thiết bị điện tử.)
  3. Government interference in business can affect economic growth. (Sự can thiệp của chính phủ vào kinh doanh có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.)

21. Active memory (n.) /ˈæk.tɪv ˈmem.ər.i/

Meaning: The part of the brain that temporarily holds and processes information. (Trí nhớ ngắn hạn, bộ nhớ hoạt động)

Example sentences:

  1. A good night’s sleep improves active memory. (Một giấc ngủ ngon giúp cải thiện trí nhớ ngắn hạn.)
  2. Students use active memory while taking notes in class. (Học sinh sử dụng trí nhớ ngắn hạn khi ghi chép trong lớp.)
  3. Distractions can negatively impact active memory. (Sự xao nhãng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến trí nhớ ngắn hạn.)

22. Unticked (adj.) /ʌnˈtɪkt/

Meaning: Not marked as completed on a list. (Chưa được đánh dấu hoàn thành trong danh sách)

Example sentences:

  1. There are still many unticked tasks on my list. (Vẫn còn nhiều nhiệm vụ chưa được đánh dấu hoàn thành trong danh sách của tôi.)
  2. She felt stressed looking at the unticked boxes on her planner. (Cô ấy cảm thấy căng thẳng khi nhìn vào những ô chưa được đánh dấu trong kế hoạch của mình.)
  3. The unticked assignments must be finished by tomorrow. (Những bài tập chưa được đánh dấu phải hoàn thành trước ngày mai.)

23. Tick off (phrasal verb) /tɪk ɒf/

Meaning: To mark an item as completed on a list. (Đánh dấu đã hoàn thành trong danh sách)

Example sentences:

  1. I love ticking off completed tasks from my to-do list. (Tôi thích đánh dấu hoàn thành những nhiệm vụ đã làm xong trong danh sách việc cần làm.)
  2. She ticked off all the groceries she had bought. (Cô ấy đánh dấu tất cả các món hàng đã mua.)
  3. You can tick off the names of students who attended the class. (Bạn có thể đánh dấu những học sinh đã đến lớp.)

24. Stay on top of (idiom) /steɪ ɒn tɒp ɒv/

Meaning: To remain in control of a situation. (Kiểm soát, theo dõi sát sao)

Example sentences:

  1. To succeed at work, you need to stay on top of your tasks. (Để thành công trong công việc, bạn cần theo dõi sát sao các nhiệm vụ của mình.)
  2. She reads the news daily to stay on top of current events. (Cô ấy đọc tin tức hàng ngày để nắm bắt các sự kiện thời sự.)

He struggled to stay on top of his finances. (Anh ấy gặp khó khăn trong việc kiểm soát tài chính của mình.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Do you think using to-do lists can improve productivity? Why or why not?
  2. What are some challenges people face when trying to stay organised, and how can they overcome them?
  3. How does writing things down help people manage their tasks and reduce stress?

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

1. Do you think using to-do lists can improve productivity? Why or why not?

Yes, I strongly believe that using a to-do list can enhance productivity. When I have an overflowing schedule, I often feel overwhelmed and don’t know where to start. However, writing down my tasks allows me to focus on what is at hand rather than feeling lost in a never-ending stream of responsibilities. Also, checking off completed tasks gives me a sense of accomplishment, which keeps me motivated to continue.

(Vâng, tôi thực sự tin rằng sử dụng danh sách việc cần làm có thể cải thiện năng suất. Khi lịch trình của tôi quá tải, tôi thường cảm thấy choáng ngợp và không biết bắt đầu từ đâu. Tuy nhiên, việc viết ra các nhiệm vụ giúp tôi tập trung vào những gì cần làm ngay thay vì cảm thấy lạc lối trong dòng công việc không hồi kết. Hơn nữa, việc đánh dấu các nhiệm vụ đã hoàn thành mang lại cho tôi cảm giác thành tựu, giúp tôi duy trì động lực tiếp tục.)


2. What are some challenges people face when trying to stay organised, and how can they overcome them?

One common challenge is dealing with unfinished tasks, which can create anxiety and interference in our active memory. When we don’t have a structured plan, it’s easy to forget important things. To overcome this, people should create an organised system and make sure to tick off completed items. This not only reduces stress but also provides proof of progress, keeping them motivated.

(Một thách thức phổ biến là phải đối mặt với các nhiệm vụ chưa hoàn thành, điều này có thể gây lo lắng và làm xao nhãng trí nhớ ngắn hạn của chúng ta. Khi chúng ta không có một kế hoạch có tổ chức, rất dễ quên những điều quan trọng. Để vượt qua điều này, mọi người nên tạo ra một hệ thống có trật tự và đảm bảo đánh dấu những mục đã hoàn thành. Điều này không chỉ giúp giảm căng thẳng mà còn là bằng chứng về sự tiến bộ, giúp họ duy trì động lực.)


3. How does writing things down help people manage their tasks and reduce stress?

Writing things down helps drown out the mental clutter caused by too many tasks. Instead of keeping everything in our heads, we can rely on a structured list, making it easier to retain information. The Zeigarnik Effect explains that unticked tasks stay in our active memory, making us feel uneasy. By crossing off completed tasks, our brain relaxes, and we can focus better on what’s next.

(Việc viết mọi thứ ra giúp loại bỏ sự lộn xộn trong tâm trí do quá nhiều nhiệm vụ. Thay vì giữ tất cả trong đầu, chúng ta có thể dựa vào một danh sách có cấu trúc, giúp dễ ghi nhớ hơn. Hiệu ứng Zeigarnik giải thích rằng những nhiệm vụ chưa được đánh dấu sẽ ở lại trong trí nhớ ngắn hạn của chúng ta, khiến chúng ta cảm thấy bồn chồn. Bằng cách gạch bỏ các nhiệm vụ đã hoàn thành, bộ não của chúng ta thư giãn và có thể tập trung tốt hơn vào những việc tiếp theo.)