2 of 6

How to be more creative – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. Creative (/krɪˈeɪtɪv/)

Meaning in English: The ability to think of new and original ideas.
Meaning in Vietnamese: Sự sáng tạo, khả năng nghĩ ra những ý tưởng mới và độc đáo.

Examples:

  1. She has a very creative approach to solving problems.
    (Cô ấy có một phương pháp rất sáng tạo để giải quyết vấn đề.)
  2. The creative process involves brainstorming and thinking outside the box.
    (Quá trình sáng tạo bao gồm việc động não và suy nghĩ ngoài khuôn khổ.)
  3. Creative people often see the world in a different way.
    (Những người sáng tạo thường nhìn thế giới theo một cách khác.)

2. Stimulus (/ˈstɪmjʊləs/)

Meaning in English: Something that encourages activity or thought.
Meaning in Vietnamese: Động lực, yếu tố kích thích hành động hoặc suy nghĩ.

Examples:

  1. The stimulus of a new environment can help to boost creativity.
    (Yếu tố kích thích từ một môi trường mới có thể giúp tăng cường sự sáng tạo.)
  2. Music is often used as a stimulus for inspiration in many creative fields.
    (Âm nhạc thường được sử dụng như một yếu tố kích thích cho sự cảm hứng trong nhiều lĩnh vực sáng tạo.)
  3. A change in routine can act as a stimulus to overcome writer’s block.
    (Sự thay đổi trong thói quen có thể là một yếu tố kích thích để vượt qua chứng “tắc bút”.)

3. Creative Process (/krɪˈeɪtɪv ˈprəʊsɛs/)

Meaning in English: The steps or stages involved in creating something new.
Meaning in Vietnamese: Quá trình sáng tạo, các bước hoặc giai đoạn trong việc tạo ra điều gì đó mới.

Examples:

  1. The creative process is often messy and unpredictable.
    (Quá trình sáng tạo thường rất lộn xộn và không thể dự đoán.)
  2. Writers often experience frustration during the creative process.
    (Các nhà văn thường gặp phải sự thất vọng trong quá trình sáng tạo.)
  3. Each artist has their own unique creative process.
    (Mỗi nghệ sĩ có một quá trình sáng tạo độc đáo riêng.)

4. Come Up With (/kʌm ʌp wɪð/)

Meaning in English: To think of or create an idea, plan, or solution.
Meaning in Vietnamese: Nghĩ ra, sáng tạo ra một ý tưởng, kế hoạch hoặc giải pháp.

Examples:

  1. He managed to come up with an innovative solution to the problem.
    (Anh ấy đã nghĩ ra một giải pháp sáng tạo cho vấn đề.)
  2. I need to come up with a new marketing strategy.
    (Tôi cần nghĩ ra một chiến lược marketing mới.)
  3. She came up with a brilliant idea for her new business.
    (Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho doanh nghiệp mới của mình.)

5. Drive (/draɪv/)

Meaning in English: A strong desire or motivation to achieve something.
Meaning in Vietnamese: Sự thúc đẩy, động lực mạnh mẽ để đạt được điều gì đó.

Examples:

  1. His drive to succeed motivated him to work harder.
    (Sự thúc đẩy thành công của anh ấy đã khiến anh làm việc chăm chỉ hơn.)
  2. She has the drive to make her dreams come true.
    (Cô ấy có sự thúc đẩy để biến ước mơ thành hiện thực.)
  3. The team’s drive helped them win the competition.
    (Động lực của đội đã giúp họ giành chiến thắng trong cuộc thi.)

6. Creative Idea (/krɪˈeɪtɪv aɪˈdɪə/)

Meaning in English: An original and imaginative thought or concept.
Meaning in Vietnamese: Ý tưởng sáng tạo, một suy nghĩ hoặc khái niệm độc đáo và tưởng tượng.

Examples:

  1. The team came up with a creative idea for the new advertising campaign.
    (Đội ngũ đã nghĩ ra một ý tưởng sáng tạo cho chiến dịch quảng cáo mới.)
  2. She had a creative idea to redesign the company’s logo.
    (Cô ấy có một ý tưởng sáng tạo để thiết kế lại logo của công ty.)
  3. His creative idea revolutionized the fashion industry.
    (Ý tưởng sáng tạo của anh ấy đã cách mạng hóa ngành công nghiệp thời trang.)

7. Musician (/mjuˈzɪʃən/)

Meaning in English: A person who plays or composes music.
Meaning in Vietnamese: Nhạc sĩ, người chơi hoặc sáng tác nhạc.

Examples:

  1. She is a talented musician who plays the piano and violin.
    (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng chơi đàn piano và vĩ cầm.)
  2. Many famous musicians started their careers at a young age.
    (Nhiều nhạc sĩ nổi tiếng bắt đầu sự nghiệp khi còn nhỏ.)
  3. The musician performed a beautiful piece of music at the concert.
    (Nhạc sĩ đã trình diễn một bản nhạc tuyệt vời tại buổi hòa nhạc.)

8. Distraction (/dɪsˈtrækʃən/)

Meaning in English: Something that takes your attention away from what you’re doing.
Meaning in Vietnamese: Sự phân tâm, thứ làm bạn mất tập trung vào những gì mình đang làm.

Examples:

  1. Social media can be a major distraction when trying to focus on work.
    (Mạng xã hội có thể là một sự phân tâm lớn khi cố gắng tập trung vào công việc.)
  2. The noise outside was a constant distraction during my study.
    (Tiếng ồn bên ngoài là một sự phân tâm liên tục trong suốt quá trình học của tôi.)
  3. I try to avoid distractions when I am writing.
    (Tôi cố gắng tránh sự phân tâm khi viết.)

9. Plan (/plæn/)

Meaning in English: A detailed proposal for doing or achieving something.
Meaning in Vietnamese: Kế hoạch, một đề xuất chi tiết để làm hoặc đạt được điều gì đó.

Examples:

  1. He made a plan to start his own business next year.
    (Anh ấy đã lập kế hoạch để bắt đầu doanh nghiệp của mình vào năm sau.)
  2. We need a plan to organize the event.
    (Chúng ta cần một kế hoạch để tổ chức sự kiện.)
  3. The plan for the project was well thought out.
    (Kế hoạch cho dự án đã được suy nghĩ kỹ lưỡng.)

10. Energy (/ˈɛnədʒi/)

Meaning in English: The strength and vitality required for physical or mental activity.
Meaning in Vietnamese: Năng lượng, sức mạnh và sức sống cần thiết cho hoạt động thể chất hoặc tinh thần.

Examples:

  1. She has a lot of energy and always stays active.
    (Cô ấy có rất nhiều năng lượng và luôn duy trì hoạt động.)
  2. I need more energy to finish this task.
    (Tôi cần nhiều năng lượng hơn để hoàn thành công việc này.)
  3. His positive energy helped motivate the whole team.
    (Năng lượng tích cực của anh ấy đã giúp động viên cả đội.)

11. Experience (/ɪkˈspɪərɪəns/)

Meaning in English: Knowledge or skill gained through involvement in an activity.
Meaning in Vietnamese: Kinh nghiệm, kiến thức hoặc kỹ năng có được thông qua việc tham gia vào một hoạt động.

Examples:

  1. Her experience in marketing made her a valuable asset to the company.
    (Kinh nghiệm của cô ấy trong marketing khiến cô trở thành tài sản quý giá cho công ty.)
  2. The internship gave him valuable experience in the field of law.
    (Chương trình thực tập đã cho anh ấy kinh nghiệm quý giá trong lĩnh vực luật.)
  3. I learned a lot from my travel experience.
    (Tôi học được rất nhiều từ kinh nghiệm du lịch của mình.)

12. Writer’s Block (/ˈraɪtərz blɒk/)

Meaning in English: A condition where a writer is unable to produce new written work.
Meaning in Vietnamese: Tình trạng không thể viết ra tác phẩm mới, thường gặp ở các nhà văn.

Examples:

  1. After hours of trying, she was still facing writer’s block.
    (Sau nhiều giờ thử viết, cô ấy vẫn gặp phải tình trạng tắc bút.)
  2. Writer’s block can be frustrating, but it’s important to push through.
    (Tình trạng tắc bút có thể gây khó chịu, nhưng điều quan trọng là phải vượt qua.)
  3. He took a break to clear his mind and get over his writer’s block.
    (Anh ấy đã nghỉ ngơi để thư giãn và vượt qua tình trạng tắc bút.)

13. In a Different Light (/ɪn ə ˈdɪfərənt laɪt/)

Meaning in English: To see or understand something in a new or different way.
Meaning in Vietnamese: Nhìn nhận điều gì đó theo một cách mới hoặc khác biệt.

Examples:

  1. After hearing her side of the story, I saw the situation in a different light.
    (Sau khi nghe phía cô ấy, tôi đã nhìn nhận tình huống theo một cách khác.)
  2. The new research helped scientists view the issue in a different light.
    (Nghiên cứu mới đã giúp các nhà khoa học nhìn nhận vấn đề theo một cách khác.)
  3. Sometimes, experiencing something yourself can help you see it in a different light.
    (Đôi khi, tự mình trải nghiệm điều gì đó có thể giúp bạn nhìn nhận nó theo một cách khác.)

14. Unusual (/ʌnˈjuːʒʊəl/)

Meaning in English: Not common or ordinary; different from what is normal.
Meaning in Vietnamese: Lạ thường, không phổ biến hoặc bình thường; khác với những gì là bình thường.

Examples:

  1. It was an unusual decision to move to a new city without a job lined up.
    (Đó là một quyết định lạ thường khi chuyển đến một thành phố mới mà không có công việc sẵn.)
  2. She wore an unusual dress to the party that caught everyone’s attention.
    (Cô ấy đã mặc một chiếc váy lạ thường đến bữa tiệc và thu hút sự chú ý của mọi người.)
  3. The unusual pattern in the data raised some concerns among scientists.
    (Mẫu dữ liệu lạ thường đã gây ra một số lo ngại trong giới khoa học.)

15. Innovative (/ˈɪnəveɪtɪv/)

Meaning in English: Introducing new ideas or methods; creative and original.
Meaning in Vietnamese: Sáng tạo, đổi mới, mang lại những ý tưởng hoặc phương pháp mới.

Examples:

  1. The innovative design of the smartphone changed the tech industry.
    (Thiết kế sáng tạo của chiếc điện thoại thông minh đã thay đổi ngành công nghiệp công nghệ.)
  2. They are known for their innovative solutions to environmental issues.
    (Họ nổi tiếng với những giải pháp đổi mới cho các vấn đề môi trường.)
  3. Her innovative approach to teaching has inspired many educators.
    (Phương pháp sáng tạo trong giảng dạy của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều giáo viên.)

16. Breathing Space (/ˈbriːðɪŋ speɪs/)

Meaning in English: Time or space to relax and clear your mind.
Meaning in Vietnamese: Thời gian hoặc không gian để thư giãn và làm dịu tâm trí.

Examples:

  1. After working for hours, he needed some breathing space to recharge.
    (Sau khi làm việc nhiều giờ, anh ấy cần một chút thời gian thư giãn để hồi phục.)
  2. A weekend getaway gave her the breathing space she needed to refocus.
    (Một chuyến du lịch cuối tuần đã mang lại cho cô ấy thời gian thư giãn cần thiết để tập trung lại.)
  3. Taking a walk in nature provides a great breathing space from the busy world.
    (Đi dạo trong thiên nhiên cung cấp một không gian thư giãn tuyệt vời để thoát khỏi thế giới bận rộn.)

17. Work Through (/wɜːk θruː/)

Meaning in English: To deal with a problem or difficult situation.
Meaning in Vietnamese: Làm việc để vượt qua một vấn đề hoặc tình huống khó khăn.

Examples:

It took her months to work through her grief after the loss of her pet.
(Cô ấy đã mất vài tháng để vượt qua nỗi đau sau khi mất thú cưng của mình.)

He had to work through his doubts before making the decision.
(Anh ấy phải vượt qua những nghi ngờ của mình trước khi đưa ra quyết định.)

They are working through the challenges of starting a new business.
(Họ đang vượt qua những thử thách khi bắt đầu một doanh nghiệp mới.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Do you think boredom can help you be more creative? Why or why not?
  2. Can new experiences stimulate creativity? Give examples of how new experiences can lead to creative ideas.
  3. How do distractions affect creativity? Do you think it is important to avoid distractions to be more creative?

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

1. Do you think boredom can help you be more creative? Why or why not?

Sample Answer:
Yes, I believe boredom can be a powerful stimulus for creativity. When we’re bored, we may find ourselves thinking deeply about new ideas or creative processes. It’s like our brain is driven to come up with something interesting to do. For example, J.K. Rowling came up with the idea for Harry Potter during a long, uneventful train journey. So, boredom provides the breathing space necessary to let ideas flow without distractions. However, it’s important not to experience too much boredom, as it can drain our energy and make it difficult to focus on creative tasks.
(Vâng, tôi tin rằng sự buồn chán có thể là một yếu tố kích thích mạnh mẽ cho sự sáng tạo. Khi chúng ta buồn chán, có thể chúng ta sẽ suy nghĩ sâu về những ý tưởng mới hoặc quá trình sáng tạo. Giống như bộ não của chúng ta được thúc đẩy để nghĩ ra điều gì đó thú vị để làm. Ví dụ, J.K. Rowling đã nghĩ ra ý tưởng về Harry Potter trong một chuyến tàu dài và nhàm chán. Vì vậy, sự buồn chán cung cấp không gian thở cần thiết để những ý tưởng có thể tự do chảy mà không bị phân tâm. Tuy nhiên, điều quan trọng là không trải qua quá nhiều sự buồn chán, vì nó có thể làm giảm năng lượng của chúng ta và khiến việc tập trung vào các nhiệm vụ sáng tạo trở nên khó khăn.)


2. Can new experiences stimulate creativity? Give examples of how new experiences can lead to creative ideas.

Sample Answer:
Yes, new experiences can be a great stimulus for creativity. When we step outside our usual routine and do something unusual, like trying a new activity or traveling to a new place, it forces us to see things in a different light. For instance, Kayode Ewumi, an actor and writer, suggests that trying something completely new, like learning to play a musical instrument, can help avoid writer’s block and lead to innovative solutions. I also think that new experiences push us to work through challenges and come up with fresh creative ideas.
(Vâng, những trải nghiệm mới có thể là một yếu tố kích thích tuyệt vời cho sự sáng tạo. Khi chúng ta bước ra khỏi thói quen thường ngày và làm một điều gì đó bất thường, như thử một hoạt động mới hoặc đi du lịch đến một nơi mới, nó buộc chúng ta nhìn mọi thứ theo một cách khác. Ví dụ, Kayode Ewumi, một diễn viên và nhà văn, gợi ý rằng thử một điều gì đó hoàn toàn mới, như học chơi một nhạc cụ, có thể giúp tránh được chứng tắc bút và dẫn đến những giải pháp sáng tạo. Tôi cũng nghĩ rằng những trải nghiệm mới thúc đẩy chúng ta giải quyết thử thách và nghĩ ra những ý tưởng sáng tạo mới.)


3. How do distractions affect creativity? Do you think it is important to avoid distractions to be more creative?

Sample Answer:
Distractions can be very harmful to creativity, as they take away our energy and prevent us from focusing on the creative process. For example, when we are constantly checking our phones, it can be hard to work through ideas without getting sidetracked by notifications. On the other hand, if we avoid distractions and allow ourselves some quiet time, we might find that we can come up with more creative ideas. Musicians, like Questlove, suggest ignoring these distractions to give our minds the space to be more productive and focused on the task at hand.
(Sự phân tâm có thể rất có hại cho sự sáng tạo, vì chúng lấy đi năng lượng của chúng ta và ngăn cản chúng ta tập trung vào quá trình sáng tạo. Ví dụ, khi chúng ta liên tục kiểm tra điện thoại, rất khó để làm việc với các ý tưởng mà không bị lạc lối bởi các thông báo. Mặt khác, nếu chúng ta tránh xa sự phân tâm và dành cho mình một chút thời gian yên tĩnh, chúng ta có thể nhận thấy rằng mình có thể nghĩ ra nhiều ý tưởng sáng tạo hơn. Các nhạc sĩ, như Questlove, gợi ý việc bỏ qua các sự phân tâm để cho tâm trí chúng ta có không gian để làm việc hiệu quả và tập trung vào công việc.)