2 of 6

Why do we laugh? – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. chuckle /ˈtʃʌk.əl/

🔹 Definition (Định nghĩa):
A quiet or suppressed laugh.
(Một tiếng cười khúc khích, nhỏ nhẹ hoặc bị kìm nén.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. She chuckled when she saw the cat trying to catch its own tail.
    (Cô ấy cười khúc khích khi thấy con mèo cố gắng bắt đuôi của chính mình.)
  2. He chuckled at the funny joke his friend told him.
    (Anh ấy cười khúc khích trước câu chuyện hài hước mà bạn anh kể.)
  3. The old man chuckled to himself as he read the newspaper.
    (Ông lão cười khúc khích một mình khi đọc báo.)

2. burst into laughter /bɜːrst ˈɪntə ˈlæf.tɚ/

🔹 Definition (Định nghĩa):
To suddenly start laughing loudly.
(Bất ngờ bật cười to.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Everyone burst into laughter when the comedian made a silly face.
    (Mọi người bật cười khi diễn viên hài làm một biểu cảm ngớ ngẩn.)
  2. She burst into laughter after hearing his ridiculous excuse.
    (Cô ấy phá lên cười sau khi nghe lời biện hộ ngớ ngẩn của anh ấy.)
  3. The children burst into laughter as the clown performed his tricks.
    (Bọn trẻ bật cười khi chú hề biểu diễn trò ảo thuật của mình.)

3. humorous /ˈhjuː.mə.rəs/

🔹 Definition (Định nghĩa):
Funny or amusing.
(Hài hước, gây cười.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. His humorous stories always make people laugh.
    (Những câu chuyện hài hước của anh ấy luôn khiến mọi người cười.)
  2. The book was written in a humorous style, making it enjoyable to read.
    (Cuốn sách được viết theo phong cách hài hước, khiến nó trở nên thú vị để đọc.)
  3. She gave a humorous speech that entertained the entire audience.
    (Cô ấy đã có một bài phát biểu hài hước làm cả khán giả thích thú.)

4. a barrel of laughs /ə ˈbær.əl əv læfs/

🔹 Definition (Định nghĩa):
Someone or something very funny and entertaining.
(Một người hoặc thứ gì đó rất hài hước, vui nhộn.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. The party was a barrel of laughs with all the jokes and funny games.
    (Bữa tiệc thực sự rất vui nhộn với những câu đùa và trò chơi hài hước.)
  2. He is always a barrel of laughs and knows how to make everyone smile.
    (Anh ấy luôn rất vui tính và biết cách làm mọi người cười.)
  3. That movie wasn’t exactly a barrel of laughs, but it had a few funny moments.
    (Bộ phim đó không hẳn là rất hài hước, nhưng nó cũng có vài khoảnh khắc vui nhộn.)

5. gelotologist /ˌdʒɛl.əˈtɒl.ə.dʒɪst/

🔹 Definition (Định nghĩa):
A scientist who studies laughter and its effects on the body.
(Một nhà khoa học nghiên cứu về tiếng cười và tác động của nó đối với cơ thể.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. The gelotologist explained how laughter can reduce stress.
    (Nhà nghiên cứu tiếng cười đã giải thích cách tiếng cười giúp giảm căng thẳng.)
  2. As a gelotologist, he studies how humor affects mental health.
    (Là một nhà nghiên cứu tiếng cười, ông ấy nghiên cứu cách sự hài hước ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.)
  3. Some gelotologists believe that laughter can improve the immune system.
    (Một số nhà nghiên cứu tiếng cười tin rằng tiếng cười có thể cải thiện hệ miễn dịch.)

6. primitive /ˈprɪm.ɪ.tɪv/

🔹 Definition (Định nghĩa):
Relating to an early stage of development; simple or basic.
(Liên quan đến giai đoạn phát triển ban đầu; đơn giản hoặc thô sơ.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Laughter is a primitive response that has existed for thousands of years.
    (Tiếng cười là một phản ứng nguyên thủy, đã tồn tại hàng nghìn năm.)
  2. Early humans used primitive forms of humor to build social bonds.
    (Người tiền sử sử dụng những hình thức hài hước thô sơ để xây dựng mối quan hệ xã hội.)
  3. Even animals have a primitive form of laughter when they play.
    (Thậm chí động vật cũng có một dạng tiếng cười nguyên thủy khi chúng chơi đùa.)

7. wheeze /wiːz/

🔹 Definition (Định nghĩa):
To breathe with a whistling or rattling sound, often due to difficulty breathing.
(Thở khò khè, thường là do khó thở.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. He started to wheeze after laughing too hard.
    (Anh ấy bắt đầu thở khò khè sau khi cười quá nhiều.)
  2. The old man’s laughter turned into a wheeze as he struggled to catch his breath.
    (Tiếng cười của ông lão biến thành tiếng thở khò khè khi ông cố gắng lấy lại hơi thở.)
  3. After running up the stairs, she was wheezing heavily.
    (Sau khi chạy lên cầu thang, cô ấy thở khò khè nặng nề.)

8. squeak /skwiːk/

🔹 Definition (Định nghĩa):
A short, high-pitched sound.
(Tiếng kêu ngắn, cao và chói tai.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Her laugh was a high-pitched squeak that made everyone giggle.
    (Tiếng cười của cô ấy là một tiếng rít cao khiến mọi người bật cười.)
  2. The rubber toy made a squeak when the child pressed it.
    (Chiếc đồ chơi cao su phát ra một tiếng rít khi đứa trẻ bóp nó.)
  3. He let out a squeak of surprise when he saw the joke.
    (Anh ấy phát ra một tiếng kêu ngạc nhiên khi thấy trò đùa.)

9. gasp /ɡæsp/

🔹 Definition (Định nghĩa):
A sudden, short intake of breath due to surprise or difficulty breathing.
(Một hơi thở gấp, ngắn do bất ngờ hoặc khó thở.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. She gasped for air after laughing too hard.
    (Cô ấy thở hổn hển sau khi cười quá nhiều.)
  2. There was a collective gasp when the magician disappeared.
    (Mọi người đồng loạt hít một hơi kinh ngạc khi ảo thuật gia biến mất.)
  3. He gasped when he saw the price of the luxury car.
    (Anh ấy há hốc mồm khi thấy giá của chiếc xe sang trọng.)

10. snort /snɔːrt/

🔹 Definition (Định nghĩa):
To make a sudden sound through the nose, often due to laughter.
(Phát ra âm thanh đột ngột qua mũi, thường là do cười.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. He snorted when he tried to hold back his laughter.
    (Anh ấy khịt mũi khi cố gắng kìm tiếng cười.)
  2. She couldn’t help but snort at the ridiculous joke.
    (Cô ấy không thể không khịt mũi trước câu chuyện ngớ ngẩn.)
  3. His snort of laughter made the whole room giggle.
    (Tiếng khịt mũi vì cười của anh ấy khiến cả phòng bật cười.)

11. involuntary /ɪnˈvɒl.ən.tər.i/

🔹 Definition (Định nghĩa):
Done without conscious control; automatic.
(Thực hiện mà không có sự kiểm soát có ý thức; tự động.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Laughter is often an involuntary reaction to something funny.
    (Tiếng cười thường là một phản ứng không chủ ý đối với điều gì đó hài hước.)
  2. His involuntary twitch made his friends laugh.
    (Cơn giật không kiểm soát của anh ấy khiến bạn bè bật cười.)
  3. She gave an involuntary smile when she heard the good news.
    (Cô ấy vô thức mỉm cười khi nghe tin vui.)

12. contagious /kənˈteɪ.dʒəs/

🔹 Definition (Định nghĩa):
Able to spread from one person to another, especially emotions or diseases.
(Có thể lây lan từ người này sang người khác, đặc biệt là cảm xúc hoặc bệnh tật.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Laughter is contagious—when one person laughs, others tend to join in.
    (Tiếng cười rất dễ lây lan—khi một người cười, những người khác cũng có xu hướng cười theo.)
  2. Her contagious energy made everyone in the room feel happier.
    (Năng lượng truyền cảm của cô ấy khiến mọi người trong phòng cảm thấy vui hơn.)
  3. The child’s contagious giggles filled the playground.
    (Tiếng cười khúc khích lây lan của đứa trẻ vang khắp sân chơi.)

13. spontaneous laughter /spɒnˈteɪ.ni.əs ˈlæf.tər/

🔹 Definition (Định nghĩa):
Laughter that happens naturally and without planning.
(Tiếng cười xảy ra một cách tự nhiên mà không có sự chuẩn bị trước.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. The comedian’s joke triggered spontaneous laughter from the audience.
    (Câu chuyện hài của danh hài đã khiến khán giả bật lên tiếng cười tự nhiên.)
  2. They shared a moment of spontaneous laughter while recalling childhood memories.
    (Họ có một khoảnh khắc cười tự nhiên khi nhớ lại những kỷ niệm thời thơ ấu.)
  3. The baby’s silly faces caused spontaneous laughter among the family.
    (Những biểu cảm ngộ nghĩnh của em bé khiến cả gia đình bật lên tiếng cười tự nhiên.)

14. conversational laughter /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən.əl ˈlæf.tər/

🔹 Definition (Định nghĩa):
Laughter that occurs during everyday conversations, often to maintain social harmony.
(Tiếng cười xảy ra trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, thường nhằm duy trì sự hòa hợp trong xã hội.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Conversational laughter helps make social interactions more enjoyable.
    (Tiếng cười trong hội thoại giúp cho các tương tác xã hội trở nên thú vị hơn.)
  2. Even when the joke wasn’t funny, people used conversational laughter to be polite.
    (Ngay cả khi câu chuyện không hài hước, mọi người vẫn dùng tiếng cười trong hội thoại để giữ lịch sự.)
  3. She added a little conversational laughter to ease the tension in the discussion.
    (Cô ấy thêm chút tiếng cười trong hội thoại để làm dịu không khí căng thẳng trong cuộc thảo luận.)

15. infectious /ɪnˈfek.ʃəs/

🔹 Definition (Định nghĩa):
Easily spread to others; causing others to react similarly.
(Dễ lây lan đến người khác; khiến người khác phản ứng theo cách tương tự.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. His infectious laughter made the whole class burst into giggles.
    (Tiếng cười lan tỏa của anh ấy khiến cả lớp bật cười.)
  2. Her enthusiasm was so infectious that everyone felt excited.
    (Sự nhiệt huyết của cô ấy lan truyền đến mức ai cũng cảm thấy hào hứng.)
  3. The singer’s infectious energy made the concert unforgettable.
    (Năng lượng lan tỏa của ca sĩ khiến buổi hòa nhạc trở nên đáng nhớ.)

16. non-threatening /ˌnɒnˈθret.ən.ɪŋ/

🔹 Definition (Định nghĩa):
Not causing fear or danger; making people feel safe.
(Không gây sợ hãi hay nguy hiểm; khiến mọi người cảm thấy an toàn.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Non-threatening humor helps people feel comfortable in social situations.
    (Sự hài hước không mang tính đe dọa giúp mọi người cảm thấy thoải mái trong các tình huống xã hội.)
  2. The dog’s non-threatening behavior made the children feel safe.
    (Hành vi không mang tính đe dọa của con chó khiến bọn trẻ cảm thấy an toàn.)
  3. A friendly smile is a non-threatening way to start a conversation.
    (Một nụ cười thân thiện là cách không mang tính đe dọa để bắt đầu cuộc trò chuyện.)

17. social bond /ˈsəʊ.ʃəl bɒnd/

🔹 Definition (Định nghĩa):
A strong connection between individuals that helps build relationships.
(Mối liên kết mạnh mẽ giữa các cá nhân giúp xây dựng mối quan hệ.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Laughter plays an important role in creating a social bond between people.
    (Tiếng cười đóng vai trò quan trọng trong việc tạo mối liên kết xã hội giữa con người.)
  2. Sharing jokes strengthens the social bond between friends.
    (Chia sẻ chuyện hài hước củng cố mối quan hệ xã hội giữa những người bạn.)
  3. Team-building activities help employees develop stronger social bonds.
    (Các hoạt động xây dựng đội nhóm giúp nhân viên phát triển mối liên kết xã hội chặt chẽ hơn.)

18. no laughing matter /nəʊ ˈlæf.ɪŋ ˈmæt.ər/

🔹 Definition (Định nghĩa):
A serious situation that should not be treated as a joke.
(Một tình huống nghiêm trọng không nên bị xem như trò đùa.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Climate change is no laughing matter; we need to take it seriously.
    (Biến đổi khí hậu không phải chuyện đùa; chúng ta cần xem xét nó nghiêm túc.)
  2. Failing an important exam is no laughing matter.
    (Trượt một kỳ thi quan trọng không phải chuyện đùa.)
  3. Workplace harassment is no laughing matter and must be addressed properly.
    (Quấy rối nơi làm việc không phải chuyện đùa và cần được xử lý đúng cách.)

19. guffaw /ɡʌˈfɔː/

🔹 Definition (Định nghĩa):
A loud, hearty laugh.
(Tiếng cười lớn và sảng khoái.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. He let out a loud guffaw at the comedian’s joke.
    (Anh ấy bật ra một tràng cười sảng khoái trước câu chuyện hài của danh hài.)
  2. The old man’s guffaw echoed through the house.
    (Tiếng cười ha hả của ông lão vang vọng khắp căn nhà.)
  3. Everyone burst into guffaws when they saw the funny video.
    (Mọi người phá lên cười ha hả khi thấy đoạn video hài hước.)

20. laughter therapy /ˈlæf.tər ˈθer.ə.pi/

🔹 Definition (Định nghĩa):
The use of laughter to improve mental and physical health.
(Việc sử dụng tiếng cười để cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Many hospitals offer laughter therapy to help patients recover faster.
    (Nhiều bệnh viện cung cấp liệu pháp cười để giúp bệnh nhân hồi phục nhanh hơn.)
  2. Laughter therapy can reduce stress and boost happiness.
    (Liệu pháp cười có thể giảm căng thẳng và tăng cường hạnh phúc.)
  3. People who practice laughter therapy often feel more relaxed.
    (Những người thực hành liệu pháp cười thường cảm thấy thư giãn hơn.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Why do humans laugh, and what are the benefits of laughter?
    (Tại sao con người cười, và lợi ích của tiếng cười là gì?)
  2. How does laughter play a role in social interactions?
    (Tiếng cười đóng vai trò như thế nào trong các tương tác xã hội?)
  3. Do you think laughter therapy can be an effective treatment for mental and physical health? Why or why not?
    (Bạn có nghĩ rằng liệu pháp cười có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả cho sức khỏe tinh thần và thể chất không? Tại sao hoặc tại sao không?)

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

Question 1: Why do humans laugh, and what are the benefits of laughter?

🔹 Sample Answer:
Laughter is a primitive response that helps humans express joy and connect with others. Scientists, particularly gelotologists, have studied this phenomenon and found that laughter can be both spontaneous laughter, which happens naturally, and conversational laughter, which occurs in social settings. When we laugh, we may produce wheezes, squeaks, gasps, or even snorts—all of which are involuntary reactions caused by air being pushed out of the lungs. More importantly, laughter has numerous benefits. It reduces stress, strengthens the immune system, and even helps relieve pain. That’s why some doctors recommend laughter therapy as a way to improve both mental and physical well-being.

🔹 Dịch:
Tiếng cười là một phản ứng nguyên thủy, giúp con người thể hiện niềm vui và kết nối với người khác. Các nhà khoa học, đặc biệt là các chuyên gia nghiên cứu về tiếng cười, đã nghiên cứu hiện tượng này và phát hiện ra rằng tiếng cười có thể là tiếng cười tự phát, xảy ra một cách tự nhiên, hoặc tiếng cười trong hội thoại, xuất hiện trong các tình huống xã hội. Khi chúng ta cười, chúng ta có thể phát ra những tiếng thở khò khè, tiếng rít, tiếng thở hổn hển hoặc thậm chí tiếng khịt mũi—tất cả đều là những phản ứng không tự chủ do không khí bị đẩy ra khỏi phổi. Quan trọng hơn, tiếng cười mang lại nhiều lợi ích. Nó giúp giảm căng thẳng, tăng cường hệ miễn dịch và thậm chí giúp giảm đau. Đó là lý do tại sao một số bác sĩ khuyên nên sử dụng liệu pháp cười để cải thiện cả sức khỏe tinh thần và thể chất.


Question 2: How does laughter play a role in social interactions?

🔹 Sample Answer:
Laughter is a powerful tool in social interactions because it is contagious and helps create a social bond. People often chuckle or even burst into laughter when talking to friends, which makes conversations more engaging. Conversational laughter is a way to show friendliness and maintain positive relationships. Furthermore, research has found that laughter is non-threatening, meaning it signals that a person is playful rather than aggressive. It also helps people outside a social group understand relationships. Overall, laughter makes social interactions smoother and more enjoyable.

🔹 Dịch:
Tiếng cười là một công cụ mạnh mẽ trong các tương tác xã hội vì nó dễ lây lan và giúp tạo ra mối liên kết xã hội. Mọi người thường cười khúc khích hoặc thậm chí cười phá lên khi nói chuyện với bạn bè, điều này làm cho cuộc trò chuyện trở nên hấp dẫn hơn. Tiếng cười trong hội thoại là một cách để thể hiện sự thân thiện và duy trì các mối quan hệ tích cực. Hơn nữa, nghiên cứu đã phát hiện ra rằng tiếng cười mang tính không đe dọa, nghĩa là nó thể hiện rằng một người đang vui vẻ chứ không phải hung hăng. Nó cũng giúp những người bên ngoài một nhóm xã hội hiểu được mối quan hệ giữa những người đang cười cùng nhau. Nhìn chung, tiếng cười làm cho các tương tác xã hội trở nên suôn sẻ và thú vị hơn.


Question 3: Do you think laughter therapy can be an effective treatment for mental and physical health? Why or why not?

🔹 Sample Answer:
Yes, I believe laughter therapy can be an effective treatment for both mental and physical health. A good guffaw can instantly lift our mood and reduce stress. Scientists have found that laughter releases endorphins, which help improve emotional well-being. Additionally, laughter helps lower blood pressure and strengthens the immune system. While some people might think health issues are no laughing matter, studies suggest that laughing can improve recovery rates. However, I think moderate laughter works best; laughing too much might not be practical in serious medical conditions.

🔹 Dịch:
Vâng, tôi tin rằng liệu pháp cười có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả cho cả sức khỏe tinh thần và thể chất. Một tràng cười sảng khoái có thể ngay lập tức nâng cao tâm trạng và giảm căng thẳng. Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng tiếng cười giải phóng endorphin, giúp cải thiện sức khỏe tinh thần. Ngoài ra, tiếng cười còn giúp giảm huyết áp và tăng cường hệ miễn dịch. Mặc dù một số người có thể nghĩ rằng các vấn đề sức khỏe không phải chuyện đùa, nhưng các nghiên cứu cho thấy rằng tiếng cười có thể giúp cải thiện tốc độ hồi phục. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng cười vừa phải là tốt nhất; cười quá nhiều có thể không thực tế trong các trường hợp bệnh lý nghiêm trọng.