Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. chuckle /ˈtʃʌk.əl/
🔹 Definition (Định nghĩa):
A quiet or suppressed laugh.
(Một tiếng cười khúc khích, nhỏ nhẹ hoặc bị kìm nén.)
🔹 Examples (Ví dụ):
2. burst into laughter /bɜːrst ˈɪntə ˈlæf.tɚ/
🔹 Definition (Định nghĩa):
To suddenly start laughing loudly.
(Bất ngờ bật cười to.)
🔹 Examples (Ví dụ):
3. humorous /ˈhjuː.mə.rəs/
🔹 Definition (Định nghĩa):
Funny or amusing.
(Hài hước, gây cười.)
🔹 Examples (Ví dụ):
4. a barrel of laughs /ə ˈbær.əl əv læfs/
🔹 Definition (Định nghĩa):
Someone or something very funny and entertaining.
(Một người hoặc thứ gì đó rất hài hước, vui nhộn.)
🔹 Examples (Ví dụ):
5. gelotologist /ˌdʒɛl.əˈtɒl.ə.dʒɪst/
🔹 Definition (Định nghĩa):
A scientist who studies laughter and its effects on the body.
(Một nhà khoa học nghiên cứu về tiếng cười và tác động của nó đối với cơ thể.)
🔹 Examples (Ví dụ):
6. primitive /ˈprɪm.ɪ.tɪv/
🔹 Definition (Định nghĩa):
Relating to an early stage of development; simple or basic.
(Liên quan đến giai đoạn phát triển ban đầu; đơn giản hoặc thô sơ.)
🔹 Examples (Ví dụ):
7. wheeze /wiːz/
🔹 Definition (Định nghĩa):
To breathe with a whistling or rattling sound, often due to difficulty breathing.
(Thở khò khè, thường là do khó thở.)
🔹 Examples (Ví dụ):
8. squeak /skwiːk/
🔹 Definition (Định nghĩa):
A short, high-pitched sound.
(Tiếng kêu ngắn, cao và chói tai.)
🔹 Examples (Ví dụ):
9. gasp /ɡæsp/
🔹 Definition (Định nghĩa):
A sudden, short intake of breath due to surprise or difficulty breathing.
(Một hơi thở gấp, ngắn do bất ngờ hoặc khó thở.)
🔹 Examples (Ví dụ):
10. snort /snɔːrt/
🔹 Definition (Định nghĩa):
To make a sudden sound through the nose, often due to laughter.
(Phát ra âm thanh đột ngột qua mũi, thường là do cười.)
🔹 Examples (Ví dụ):
11. involuntary /ɪnˈvɒl.ən.tər.i/
🔹 Definition (Định nghĩa):
Done without conscious control; automatic.
(Thực hiện mà không có sự kiểm soát có ý thức; tự động.)
🔹 Examples (Ví dụ):
12. contagious /kənˈteɪ.dʒəs/
🔹 Definition (Định nghĩa):
Able to spread from one person to another, especially emotions or diseases.
(Có thể lây lan từ người này sang người khác, đặc biệt là cảm xúc hoặc bệnh tật.)
🔹 Examples (Ví dụ):
13. spontaneous laughter /spɒnˈteɪ.ni.əs ˈlæf.tər/
🔹 Definition (Định nghĩa):
Laughter that happens naturally and without planning.
(Tiếng cười xảy ra một cách tự nhiên mà không có sự chuẩn bị trước.)
🔹 Examples (Ví dụ):
14. conversational laughter /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən.əl ˈlæf.tər/
🔹 Definition (Định nghĩa):
Laughter that occurs during everyday conversations, often to maintain social harmony.
(Tiếng cười xảy ra trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, thường nhằm duy trì sự hòa hợp trong xã hội.)
🔹 Examples (Ví dụ):
15. infectious /ɪnˈfek.ʃəs/
🔹 Definition (Định nghĩa):
Easily spread to others; causing others to react similarly.
(Dễ lây lan đến người khác; khiến người khác phản ứng theo cách tương tự.)
🔹 Examples (Ví dụ):
16. non-threatening /ˌnɒnˈθret.ən.ɪŋ/
🔹 Definition (Định nghĩa):
Not causing fear or danger; making people feel safe.
(Không gây sợ hãi hay nguy hiểm; khiến mọi người cảm thấy an toàn.)
🔹 Examples (Ví dụ):
17. social bond /ˈsəʊ.ʃəl bɒnd/
🔹 Definition (Định nghĩa):
A strong connection between individuals that helps build relationships.
(Mối liên kết mạnh mẽ giữa các cá nhân giúp xây dựng mối quan hệ.)
🔹 Examples (Ví dụ):
18. no laughing matter /nəʊ ˈlæf.ɪŋ ˈmæt.ər/
🔹 Definition (Định nghĩa):
A serious situation that should not be treated as a joke.
(Một tình huống nghiêm trọng không nên bị xem như trò đùa.)
🔹 Examples (Ví dụ):
19. guffaw /ɡʌˈfɔː/
🔹 Definition (Định nghĩa):
A loud, hearty laugh.
(Tiếng cười lớn và sảng khoái.)
🔹 Examples (Ví dụ):
20. laughter therapy /ˈlæf.tər ˈθer.ə.pi/
🔹 Definition (Định nghĩa):
The use of laughter to improve mental and physical health.
(Việc sử dụng tiếng cười để cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất.)
🔹 Examples (Ví dụ):
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Question 1: Why do humans laugh, and what are the benefits of laughter?
🔹 Sample Answer:
Laughter is a primitive response that helps humans express joy and connect with others. Scientists, particularly gelotologists, have studied this phenomenon and found that laughter can be both spontaneous laughter, which happens naturally, and conversational laughter, which occurs in social settings. When we laugh, we may produce wheezes, squeaks, gasps, or even snorts—all of which are involuntary reactions caused by air being pushed out of the lungs. More importantly, laughter has numerous benefits. It reduces stress, strengthens the immune system, and even helps relieve pain. That’s why some doctors recommend laughter therapy as a way to improve both mental and physical well-being.
🔹 Dịch:
Tiếng cười là một phản ứng nguyên thủy, giúp con người thể hiện niềm vui và kết nối với người khác. Các nhà khoa học, đặc biệt là các chuyên gia nghiên cứu về tiếng cười, đã nghiên cứu hiện tượng này và phát hiện ra rằng tiếng cười có thể là tiếng cười tự phát, xảy ra một cách tự nhiên, hoặc tiếng cười trong hội thoại, xuất hiện trong các tình huống xã hội. Khi chúng ta cười, chúng ta có thể phát ra những tiếng thở khò khè, tiếng rít, tiếng thở hổn hển hoặc thậm chí tiếng khịt mũi—tất cả đều là những phản ứng không tự chủ do không khí bị đẩy ra khỏi phổi. Quan trọng hơn, tiếng cười mang lại nhiều lợi ích. Nó giúp giảm căng thẳng, tăng cường hệ miễn dịch và thậm chí giúp giảm đau. Đó là lý do tại sao một số bác sĩ khuyên nên sử dụng liệu pháp cười để cải thiện cả sức khỏe tinh thần và thể chất.
Question 2: How does laughter play a role in social interactions?
🔹 Sample Answer:
Laughter is a powerful tool in social interactions because it is contagious and helps create a social bond. People often chuckle or even burst into laughter when talking to friends, which makes conversations more engaging. Conversational laughter is a way to show friendliness and maintain positive relationships. Furthermore, research has found that laughter is non-threatening, meaning it signals that a person is playful rather than aggressive. It also helps people outside a social group understand relationships. Overall, laughter makes social interactions smoother and more enjoyable.
🔹 Dịch:
Tiếng cười là một công cụ mạnh mẽ trong các tương tác xã hội vì nó dễ lây lan và giúp tạo ra mối liên kết xã hội. Mọi người thường cười khúc khích hoặc thậm chí cười phá lên khi nói chuyện với bạn bè, điều này làm cho cuộc trò chuyện trở nên hấp dẫn hơn. Tiếng cười trong hội thoại là một cách để thể hiện sự thân thiện và duy trì các mối quan hệ tích cực. Hơn nữa, nghiên cứu đã phát hiện ra rằng tiếng cười mang tính không đe dọa, nghĩa là nó thể hiện rằng một người đang vui vẻ chứ không phải hung hăng. Nó cũng giúp những người bên ngoài một nhóm xã hội hiểu được mối quan hệ giữa những người đang cười cùng nhau. Nhìn chung, tiếng cười làm cho các tương tác xã hội trở nên suôn sẻ và thú vị hơn.
Question 3: Do you think laughter therapy can be an effective treatment for mental and physical health? Why or why not?
🔹 Sample Answer:
Yes, I believe laughter therapy can be an effective treatment for both mental and physical health. A good guffaw can instantly lift our mood and reduce stress. Scientists have found that laughter releases endorphins, which help improve emotional well-being. Additionally, laughter helps lower blood pressure and strengthens the immune system. While some people might think health issues are no laughing matter, studies suggest that laughing can improve recovery rates. However, I think moderate laughter works best; laughing too much might not be practical in serious medical conditions.
🔹 Dịch:
Vâng, tôi tin rằng liệu pháp cười có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả cho cả sức khỏe tinh thần và thể chất. Một tràng cười sảng khoái có thể ngay lập tức nâng cao tâm trạng và giảm căng thẳng. Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng tiếng cười giải phóng endorphin, giúp cải thiện sức khỏe tinh thần. Ngoài ra, tiếng cười còn giúp giảm huyết áp và tăng cường hệ miễn dịch. Mặc dù một số người có thể nghĩ rằng các vấn đề sức khỏe không phải chuyện đùa, nhưng các nghiên cứu cho thấy rằng tiếng cười có thể giúp cải thiện tốc độ hồi phục. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng cười vừa phải là tốt nhất; cười quá nhiều có thể không thực tế trong các trường hợp bệnh lý nghiêm trọng.