3 of 6

How to maintain your privacy online? – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. Status /ˈsteɪtəs/ hoặc /ˈstætəs/

Definition (English): The social or professional position of a person; the condition or situation of something.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Trạng thái hoặc địa vị xã hội, nghề nghiệp của một người; tình trạng của một thứ gì đó.

Example Sentences:

  1. His status at work changed after he got promoted. (Tình trạng của anh ấy tại nơi làm việc đã thay đổi sau khi anh ấy được thăng chức.)
  2. She updated her social media status to announce her graduation. (Cô ấy đã cập nhật trạng thái trên mạng xã hội để thông báo về việc tốt nghiệp.)
  3. The project is still in a pending status. (Dự án vẫn đang trong tình trạng chờ xử lý.)

2. Personal /ˈpɜːrsənl/

Definition (English): Relating to a particular person rather than a group or organization.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Thuộc về cá nhân, riêng tư, không liên quan đến tổ chức hay tập thể.

Example Sentences:

  1. She shared some personal details about her life in the interview. (Cô ấy đã chia sẻ một số thông tin cá nhân về cuộc sống của mình trong cuộc phỏng vấn.)
  2. Your personal information should always be kept secure online. (Thông tin cá nhân của bạn luôn nên được bảo mật trên mạng.)
  3. I prefer to separate my work and personal life. (Tôi thích tách biệt công việc và cuộc sống cá nhân.)

3. Digital footprint /ˈdɪdʒɪtl ˈfʊtprɪnt/

Definition (English): The information about a person that exists on the internet due to their online activity.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Dấu vết kỹ thuật số – thông tin về một người tồn tại trên internet do các hoạt động trực tuyến của họ.

Example Sentences:

  1. Every time you browse the internet, you leave a digital footprint. (Mỗi khi bạn lướt web, bạn để lại dấu vết kỹ thuật số.)
  2. Employers may check your digital footprint before hiring you. (Nhà tuyển dụng có thể kiểm tra dấu vết kỹ thuật số của bạn trước khi tuyển dụng.)
  3. Be mindful of what you post online because it adds to your digital footprint. (Hãy cẩn trọng với những gì bạn đăng lên mạng vì nó góp phần vào dấu vết kỹ thuật số của bạn.)

4. Connections /kəˈnekʃənz/

Definition (English): The relationships between people, groups, or things.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Các mối quan hệ giữa con người, nhóm hoặc sự vật.

Example Sentences:

  1. She built strong connections with her colleagues. (Cô ấy đã xây dựng các mối quan hệ bền chặt với đồng nghiệp.)
  2. Networking events help professionals make new connections. (Các sự kiện kết nối giúp những người chuyên nghiệp tạo ra các mối quan hệ mới.)
  3. He lost connections with many old friends after moving abroad. (Anh ấy mất liên lạc với nhiều người bạn cũ sau khi chuyển ra nước ngoài.)

5. Snap /snæp/

Definition (English): To take a quick photo; to break something suddenly.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Chụp ảnh nhanh; làm gãy đột ngột.

Example Sentences:

  1. She snapped a picture of the beautiful sunset. (Cô ấy chụp nhanh một bức ảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.)
  2. Be careful, or the string will snap. (Hãy cẩn thận, nếu không sợi dây sẽ bị đứt.)
  3. He snapped his fingers to get everyone’s attention. (Anh ấy búng ngón tay để thu hút sự chú ý của mọi người.)

6. Cookie /ˈkʊki/

Definition (English): A small piece of data stored on a user’s computer by a website to track browsing activity.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Một đoạn dữ liệu nhỏ được trang web lưu trên máy tính của người dùng để theo dõi hoạt động duyệt web.

Example Sentences:

  1. Websites use cookies to remember your preferences. (Các trang web sử dụng cookie để ghi nhớ tùy chọn của bạn.)
  2. You can delete your browser cookies for more privacy. (Bạn có thể xóa cookie trình duyệt để bảo mật hơn.)
  3. Some cookies track your shopping habits online. (Một số cookie theo dõi thói quen mua sắm trực tuyến của bạn.)

7. Pop up /pɒp ʌp/

Definition (English): A window or advertisement that appears suddenly on a computer screen.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Một cửa sổ hoặc quảng cáo xuất hiện đột ngột trên màn hình máy tính.

Example Sentences:

  1. An annoying ad popped up while I was reading an article. (Một quảng cáo khó chịu xuất hiện khi tôi đang đọc bài viết.)
  2. Be careful with pop-ups that ask for your personal information. (Hãy cẩn thận với các cửa sổ bật lên yêu cầu thông tin cá nhân của bạn.)
  3. You can install an ad blocker to prevent pop-ups. (Bạn có thể cài đặt trình chặn quảng cáo để ngăn cửa sổ bật lên.)

8. Platform /ˈplætfɔːrm/

Definition (English): A digital service or system that allows users to interact, such as social media or an online marketplace.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Một dịch vụ hoặc hệ thống kỹ thuật số cho phép người dùng tương tác, chẳng hạn như mạng xã hội hoặc sàn giao dịch trực tuyến.

Example Sentences:

  1. Facebook is a popular social media platform. (Facebook là một nền tảng mạng xã hội phổ biến.)
  2. This platform helps small businesses sell products online. (Nền tảng này giúp các doanh nghiệp nhỏ bán hàng trực tuyến.)
  3. He created a new platform for sharing educational videos. (Anh ấy đã tạo ra một nền tảng mới để chia sẻ video giáo dục.)

9. Default /dɪˈfɔːlt/

Definition (English): A standard setting or option that is automatically selected if no other choice is made.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Một thiết lập hoặc tùy chọn mặc định được chọn tự động nếu không có lựa chọn nào khác.

Example Sentences:

  1. The app’s default language is English. (Ngôn ngữ mặc định của ứng dụng là tiếng Anh.)
  2. You can change the default settings in your phone. (Bạn có thể thay đổi cài đặt mặc định trên điện thoại của mình.)
  3. The printer is set to default black-and-white mode. (Máy in được cài đặt mặc định ở chế độ đen trắng.)

10. The onus /ði ˈoʊnəs/

Definition (English): The responsibility or duty to do something.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Trách nhiệm hoặc nghĩa vụ phải làm gì đó.

Example Sentences:

  1. The onus is on parents to teach their children about online safety. (Trách nhiệm thuộc về cha mẹ trong việc dạy con cái về an toàn trực tuyến.)
  2. In a court case, the onus of proof is on the prosecution. (Trong một vụ án, trách nhiệm chứng minh thuộc về bên công tố.)
  3. The onus is on the user to read the privacy policy before agreeing. (Trách nhiệm thuộc về người dùng trong việc đọc chính sách bảo mật trước khi đồng ý.)

11. Boundary /ˈbaʊndri/

Definition (English): A limit or dividing line, especially between two areas or ideas.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Giới hạn hoặc ranh giới, đặc biệt giữa hai khu vực hoặc quan điểm.

Example Sentences:

  1. It’s important to set boundaries in online conversations. (Việc đặt ra ranh giới trong các cuộc trò chuyện trực tuyến là quan trọng.)
  2. The river forms a natural boundary between the two countries. (Con sông tạo thành ranh giới tự nhiên giữa hai quốc gia.)
  3. She respects the boundaries of others when discussing personal topics. (Cô ấy tôn trọng ranh giới của người khác khi thảo luận về các chủ đề cá nhân.)

12. Errant /ˈerənt/

Definition (English): Behaving wrongly or going in an unintended direction.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Hành xử sai hoặc đi sai hướng mong muốn.

Example Sentences:

  1. An errant click led me to a suspicious website. (Một cú nhấp chuột nhầm đã đưa tôi đến một trang web đáng ngờ.)
  2. The security system detected an errant login attempt. (Hệ thống bảo mật đã phát hiện một lần đăng nhập bất thường.)
  3. An errant email was accidentally sent to the wrong recipient. (Một email bị gửi nhầm đến người nhận không đúng.)

13. Browse /braʊz/

Definition (English): To look through websites, stores, or books casually without a specific purpose.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Duyệt web, cửa hàng hoặc sách một cách ngẫu nhiên mà không có mục đích cụ thể.

Example Sentences:

  1. I like to browse online stores before making a purchase. (Tôi thích duyệt các cửa hàng trực tuyến trước khi mua hàng.)
  2. She spent hours browsing through old photo albums. (Cô ấy đã dành hàng giờ để lướt qua các album ảnh cũ.)
  3. You can browse the internet for free at the library. (Bạn có thể lướt web miễn phí tại thư viện.)

14. Track /træk/

Definition (English): To follow or monitor something over time.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Theo dõi hoặc giám sát điều gì đó theo thời gian.

Example Sentences:

  1. This website tracks your location to provide local news. (Trang web này theo dõi vị trí của bạn để cung cấp tin tức địa phương.)
  2. Fitness apps help users track their daily steps. (Ứng dụng thể dục giúp người dùng theo dõi số bước đi hàng ngày của họ.)
  3. The company tracks customer preferences using AI. (Công ty theo dõi sở thích của khách hàng bằng AI.)

15. Session /ˈseʃn/

Definition (English): A period of time spent on a specific activity, such as an online browsing session.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Một khoảng thời gian dành cho một hoạt động cụ thể, như phiên làm việc trực tuyến.

Example Sentences:

  1. Your login session will expire in five minutes. (Phiên đăng nhập của bạn sẽ hết hạn sau năm phút.)
  2. The teacher held an extra study session before the exam. (Giáo viên đã tổ chức một buổi học thêm trước kỳ thi.)
  3. He had a long gaming session over the weekend. (Anh ấy đã có một phiên chơi game kéo dài vào cuối tuần.)

16. App /æp/

Definition (English): A software application, especially for mobile devices.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Một ứng dụng phần mềm, đặc biệt là dành cho thiết bị di động.

Example Sentences:

  1. I downloaded a fitness app to track my workouts. (Tôi đã tải xuống một ứng dụng thể dục để theo dõi bài tập của mình.)
  2. The bank app allows users to transfer money easily. (Ứng dụng ngân hàng cho phép người dùng chuyển tiền dễ dàng.)
  3. He developed a new messaging app for students. (Anh ấy đã phát triển một ứng dụng nhắn tin mới dành cho sinh viên.)

17. Block /blɑːk/

Definition (English): To prevent access to or interaction with something, such as a website or user.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Ngăn chặn truy cập hoặc tương tác với một cái gì đó, chẳng hạn như trang web hoặc người dùng.

Example Sentences:

  1. I had to block a spam caller on my phone. (Tôi phải chặn một số điện thoại spam trên điện thoại của mình.)
  2. This website is blocked in certain countries. (Trang web này bị chặn ở một số quốc gia.)
  3. You can block unwanted ads with an extension. (Bạn có thể chặn quảng cáo không mong muốn bằng một tiện ích mở rộng.)

18. Tech /tek/

Definition (English): Short for “technology,” referring to modern devices and systems.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Viết tắt của “technology” (công nghệ), đề cập đến các thiết bị và hệ thống hiện đại.

Example Sentences:

  1. She works in the tech industry as a software developer. (Cô ấy làm việc trong ngành công nghệ với tư cách là một nhà phát triển phần mềm.)
  2. Many startups focus on AI and tech innovation. (Nhiều công ty khởi nghiệp tập trung vào AI và đổi mới công nghệ.)
  3. The latest tech gadgets were showcased at the expo. (Các thiết bị công nghệ mới nhất đã được trưng bày tại triển lãm.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Do you think people should be more careful about their personal information online? Why or why not?
    (Bạn có nghĩ rằng mọi người nên cẩn thận hơn về thông tin cá nhân của họ trên mạng không? Tại sao hoặc tại sao không?)
  2. What are some ways to protect your digital footprint when using social media?
    (Có những cách nào để bảo vệ dấu chân kỹ thuật số của bạn khi sử dụng mạng xã hội?)
  3. How do you feel about websites using cookies to track users’ online activities?
    (Bạn cảm thấy thế nào về việc các trang web sử dụng cookie để theo dõi hoạt động trực tuyến của người dùng?)

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

1. Do you think people should be more careful about their personal information online? Why or why not?

Sample Answer:
Yes, I strongly believe people should be more cautious about their personal details online. Many social media platforms make profiles public by default, and users might not realise how much information they are sharing. Their status, location, or even private snaps can be visible to strangers. The onus is on users to adjust their boundaries by checking privacy settings regularly. An errant click or a hacked account could lead to serious privacy issues. That’s why I think people should browse carefully and share only what they are comfortable with.

(Vâng, tôi thực sự tin rằng mọi người nên cẩn thận hơn với thông tin cá nhân của họ trên mạng. Nhiều nền tảng mạng xã hội mặc định để hồ sơ công khai, và người dùng có thể không nhận ra họ đang chia sẻ bao nhiêu thông tin. Trạng thái, vị trí hoặc thậm chí ảnh riêng tư của họ có thể bị người lạ nhìn thấy. Trách nhiệm thuộc về người dùng trong việc điều chỉnh ranh giới của mình bằng cách kiểm tra cài đặt quyền riêng tư thường xuyên. Một cú nhấp chuột nhầm hoặc một tài khoản bị hack có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng về quyền riêng tư. Đó là lý do tại sao tôi nghĩ mọi người nên duyệt web cẩn thận và chỉ chia sẻ những gì họ cảm thấy thoải mái.)


2. What are some ways to protect your digital footprint when using social media?

Sample Answer:
To protect my digital footprint, I always review my privacy settings on every platform I use. Many websites track user activities, so I limit what I share. For example, I don’t post my real-time location or my exact status. Another way is to use privacy-focused apps that help block tracking. It’s also important to manage cookies, as they pop up frequently and store personal data. Lastly, I avoid clicking on unknown links because one errant action could lead to a security breach.

(Để bảo vệ dấu chân kỹ thuật số của mình, tôi luôn xem xét cài đặt quyền riêng tư trên mọi nền tảng mà tôi sử dụng. Nhiều trang web theo dõi hoạt động của người dùng, vì vậy tôi hạn chế những gì mình chia sẻ. Ví dụ, tôi không đăng vị trí thực của mình hoặc trạng thái chính xác. Một cách khác là sử dụng các ứng dụng tập trung vào quyền riêng tư giúp chặn theo dõi. Việc quản lý cookie cũng rất quan trọng, vì chúng thường xuyên xuất hiện và lưu trữ dữ liệu cá nhân. Cuối cùng, tôi tránh nhấp vào các liên kết không rõ nguồn gốc vì một hành động nhầm lẫn có thể dẫn đến rủi ro bảo mật.)


3. How do you feel about websites using cookies to track users’ online activities?

Sample Answer:
I have mixed feelings about cookies. On the one hand, they help personalise my browsing session, saving my preferences and making my experience smoother. On the other hand, some websites use them to track too much information, which can feel intrusive. I usually block unnecessary cookies or delete my browsing history to protect my data. I think websites should give users more control over how their information is stored instead of making tracking the default setting.

(Tôi có cảm xúc lẫn lộn về cookie. Một mặt, chúng giúp cá nhân hóa phiên duyệt web của tôi, lưu các tùy chọn và làm cho trải nghiệm của tôi mượt mà hơn. Mặt khác, một số trang web sử dụng chúng để theo dõi quá nhiều thông tin, điều này có thể khiến tôi cảm thấy bị xâm phạm quyền riêng tư. Tôi thường chặn các cookie không cần thiết hoặc xóa lịch sử duyệt web của mình để bảo vệ dữ liệu. Tôi nghĩ rằng các trang web nên cung cấp cho người dùng nhiều quyền kiểm soát hơn về cách thông tin của họ được lưu trữ, thay vì mặc định theo dõi họ.)