Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. Status /ˈsteɪtəs/ hoặc /ˈstætəs/
Definition (English): The social or professional position of a person; the condition or situation of something.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Trạng thái hoặc địa vị xã hội, nghề nghiệp của một người; tình trạng của một thứ gì đó.
Example Sentences:
2. Personal /ˈpɜːrsənl/
Definition (English): Relating to a particular person rather than a group or organization.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Thuộc về cá nhân, riêng tư, không liên quan đến tổ chức hay tập thể.
Example Sentences:
3. Digital footprint /ˈdɪdʒɪtl ˈfʊtprɪnt/
Definition (English): The information about a person that exists on the internet due to their online activity.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Dấu vết kỹ thuật số – thông tin về một người tồn tại trên internet do các hoạt động trực tuyến của họ.
Example Sentences:
4. Connections /kəˈnekʃənz/
Definition (English): The relationships between people, groups, or things.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Các mối quan hệ giữa con người, nhóm hoặc sự vật.
Example Sentences:
5. Snap /snæp/
Definition (English): To take a quick photo; to break something suddenly.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Chụp ảnh nhanh; làm gãy đột ngột.
Example Sentences:
6. Cookie /ˈkʊki/
Definition (English): A small piece of data stored on a user’s computer by a website to track browsing activity.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Một đoạn dữ liệu nhỏ được trang web lưu trên máy tính của người dùng để theo dõi hoạt động duyệt web.
Example Sentences:
7. Pop up /pɒp ʌp/
Definition (English): A window or advertisement that appears suddenly on a computer screen.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Một cửa sổ hoặc quảng cáo xuất hiện đột ngột trên màn hình máy tính.
Example Sentences:
8. Platform /ˈplætfɔːrm/
Definition (English): A digital service or system that allows users to interact, such as social media or an online marketplace.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Một dịch vụ hoặc hệ thống kỹ thuật số cho phép người dùng tương tác, chẳng hạn như mạng xã hội hoặc sàn giao dịch trực tuyến.
Example Sentences:
9. Default /dɪˈfɔːlt/
Definition (English): A standard setting or option that is automatically selected if no other choice is made.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Một thiết lập hoặc tùy chọn mặc định được chọn tự động nếu không có lựa chọn nào khác.
Example Sentences:
10. The onus /ði ˈoʊnəs/
Definition (English): The responsibility or duty to do something.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Trách nhiệm hoặc nghĩa vụ phải làm gì đó.
Example Sentences:
11. Boundary /ˈbaʊndri/
Definition (English): A limit or dividing line, especially between two areas or ideas.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Giới hạn hoặc ranh giới, đặc biệt giữa hai khu vực hoặc quan điểm.
Example Sentences:
12. Errant /ˈerənt/
Definition (English): Behaving wrongly or going in an unintended direction.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Hành xử sai hoặc đi sai hướng mong muốn.
Example Sentences:
13. Browse /braʊz/
Definition (English): To look through websites, stores, or books casually without a specific purpose.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Duyệt web, cửa hàng hoặc sách một cách ngẫu nhiên mà không có mục đích cụ thể.
Example Sentences:
14. Track /træk/
Definition (English): To follow or monitor something over time.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Theo dõi hoặc giám sát điều gì đó theo thời gian.
Example Sentences:
15. Session /ˈseʃn/
Definition (English): A period of time spent on a specific activity, such as an online browsing session.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Một khoảng thời gian dành cho một hoạt động cụ thể, như phiên làm việc trực tuyến.
Example Sentences:
16. App /æp/
Definition (English): A software application, especially for mobile devices.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Một ứng dụng phần mềm, đặc biệt là dành cho thiết bị di động.
Example Sentences:
17. Block /blɑːk/
Definition (English): To prevent access to or interaction with something, such as a website or user.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Ngăn chặn truy cập hoặc tương tác với một cái gì đó, chẳng hạn như trang web hoặc người dùng.
Example Sentences:
18. Tech /tek/
Definition (English): Short for “technology,” referring to modern devices and systems.
Định nghĩa (Tiếng Việt): Viết tắt của “technology” (công nghệ), đề cập đến các thiết bị và hệ thống hiện đại.
Example Sentences:
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
1. Do you think people should be more careful about their personal information online? Why or why not?
Sample Answer:
Yes, I strongly believe people should be more cautious about their personal details online. Many social media platforms make profiles public by default, and users might not realise how much information they are sharing. Their status, location, or even private snaps can be visible to strangers. The onus is on users to adjust their boundaries by checking privacy settings regularly. An errant click or a hacked account could lead to serious privacy issues. That’s why I think people should browse carefully and share only what they are comfortable with.
(Vâng, tôi thực sự tin rằng mọi người nên cẩn thận hơn với thông tin cá nhân của họ trên mạng. Nhiều nền tảng mạng xã hội mặc định để hồ sơ công khai, và người dùng có thể không nhận ra họ đang chia sẻ bao nhiêu thông tin. Trạng thái, vị trí hoặc thậm chí ảnh riêng tư của họ có thể bị người lạ nhìn thấy. Trách nhiệm thuộc về người dùng trong việc điều chỉnh ranh giới của mình bằng cách kiểm tra cài đặt quyền riêng tư thường xuyên. Một cú nhấp chuột nhầm hoặc một tài khoản bị hack có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng về quyền riêng tư. Đó là lý do tại sao tôi nghĩ mọi người nên duyệt web cẩn thận và chỉ chia sẻ những gì họ cảm thấy thoải mái.)
2. What are some ways to protect your digital footprint when using social media?
Sample Answer:
To protect my digital footprint, I always review my privacy settings on every platform I use. Many websites track user activities, so I limit what I share. For example, I don’t post my real-time location or my exact status. Another way is to use privacy-focused apps that help block tracking. It’s also important to manage cookies, as they pop up frequently and store personal data. Lastly, I avoid clicking on unknown links because one errant action could lead to a security breach.
(Để bảo vệ dấu chân kỹ thuật số của mình, tôi luôn xem xét cài đặt quyền riêng tư trên mọi nền tảng mà tôi sử dụng. Nhiều trang web theo dõi hoạt động của người dùng, vì vậy tôi hạn chế những gì mình chia sẻ. Ví dụ, tôi không đăng vị trí thực của mình hoặc trạng thái chính xác. Một cách khác là sử dụng các ứng dụng tập trung vào quyền riêng tư giúp chặn theo dõi. Việc quản lý cookie cũng rất quan trọng, vì chúng thường xuyên xuất hiện và lưu trữ dữ liệu cá nhân. Cuối cùng, tôi tránh nhấp vào các liên kết không rõ nguồn gốc vì một hành động nhầm lẫn có thể dẫn đến rủi ro bảo mật.)
3. How do you feel about websites using cookies to track users’ online activities?
Sample Answer:
I have mixed feelings about cookies. On the one hand, they help personalise my browsing session, saving my preferences and making my experience smoother. On the other hand, some websites use them to track too much information, which can feel intrusive. I usually block unnecessary cookies or delete my browsing history to protect my data. I think websites should give users more control over how their information is stored instead of making tracking the default setting.
(Tôi có cảm xúc lẫn lộn về cookie. Một mặt, chúng giúp cá nhân hóa phiên duyệt web của tôi, lưu các tùy chọn và làm cho trải nghiệm của tôi mượt mà hơn. Mặt khác, một số trang web sử dụng chúng để theo dõi quá nhiều thông tin, điều này có thể khiến tôi cảm thấy bị xâm phạm quyền riêng tư. Tôi thường chặn các cookie không cần thiết hoặc xóa lịch sử duyệt web của mình để bảo vệ dữ liệu. Tôi nghĩ rằng các trang web nên cung cấp cho người dùng nhiều quyền kiểm soát hơn về cách thông tin của họ được lưu trữ, thay vì mặc định theo dõi họ.)