Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
Bấm để hiển thị Vocabulary List
1. Impact (/ˈɪmpækt/)
- Meaning: The effect or influence something has on something else.
- Meaning in Vietnamese: Tác động, ảnh hưởng.
Examples:
- The new law had a positive impact on the environment.
(Luật mới đã có tác động tích cực đến môi trường.)
- His speech had a huge impact on the audience.
(Bài phát biểu của anh ấy đã có ảnh hưởng lớn đến khán giả.)
- The impact of technology on education is undeniable.
(Tác động của công nghệ đối với giáo dục là không thể phủ nhận.)
2. Arduous (/ˈɑːdjuəs/)
- Meaning: Involving a lot of effort and hard work.
- Meaning in Vietnamese: Khó khăn, gian khổ, đòi hỏi nhiều nỗ lực.
Examples:
- Climbing the mountain was an arduous task.
(Việc leo núi là một nhiệm vụ gian khổ.)
- The arduous journey took them several weeks to complete.
(Chuyến đi gian khổ đã mất vài tuần để hoàn thành.)
- His arduous training prepared him for the marathon.
(Buổi tập luyện gian khổ của anh ấy đã chuẩn bị cho cuộc thi marathon.)
3. Free up (/friː ʌp/)
- Meaning: To make something available or accessible by removing obstacles or distractions.
- Meaning in Vietnamese: Giải phóng, tạo điều kiện cho cái gì đó có thể sử dụng hoặc tiếp cận.
Examples:
- I need to free up some time to meet with you.
(Tôi cần giải phóng chút thời gian để gặp bạn.)
- The new system will free up more space in the office.
(Hệ thống mới sẽ giải phóng nhiều không gian hơn trong văn phòng.)
- By organizing my files, I was able to free up storage on my computer.
(Bằng cách tổ chức lại các tập tin, tôi đã có thể giải phóng bộ nhớ trên máy tính.)
4. Piping hot (/ˈpaɪpɪŋ hɒt/)
- Meaning: Extremely hot, especially when referring to food or drinks.
- Meaning in Vietnamese: Nóng hổi, nóng bỏng.
Examples:
- The coffee was piping hot when I received it.
(Cà phê rất nóng khi tôi nhận được.)
- He served a piping hot pizza right out of the oven.
(Anh ấy phục vụ một chiếc pizza nóng hổi vừa ra khỏi lò.)
- Be careful! The soup is piping hot.
(Cẩn thận nhé! Súp đang rất nóng.)
5. Spotless (/ˈspɒtləs/)
- Meaning: Clean and free from any dirt or stains.
- Meaning in Vietnamese: Không tì vết, rất sạch.
Examples:
- She always keeps her house spotless.
(Cô ấy luôn giữ cho ngôi nhà của mình sạch sẽ không tì vết.)
- After cleaning the kitchen, it looked spotless.
(Sau khi dọn dẹp nhà bếp, nó trông rất sạch sẽ.)
- He wore a spotless white shirt to the interview.
(Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng không tì vết để phỏng vấn.)
6. Vacuum (/ˈvækjuːm/)
- Meaning: A space with no air or matter, or a machine used for cleaning.
- Meaning in Vietnamese: Hút bụi, máy hút bụi.
Examples:
- I need to vacuum the carpet to clean it.
(Tôi cần hút bụi tấm thảm để làm sạch nó.)
- The room was filled with a loud vacuum cleaner sound.
(Cả căn phòng tràn ngập tiếng ồn từ máy hút bụi.)
- There’s no air in a vacuum, only empty space.
(Không có không khí trong chân không, chỉ có không gian trống.)
7. Temperature (/ˈtɛmpərətʃər/)
- Meaning: The degree of heat or coldness of something.
- Meaning in Vietnamese: Nhiệt độ.
Examples:
- The temperature outside is dropping quickly.
(Nhiệt độ ngoài trời đang giảm nhanh chóng.)
- The doctor took my temperature to check for a fever.
(Bác sĩ đo nhiệt độ của tôi để kiểm tra có sốt không.)
- The room temperature is perfect for sleeping.
(Nhiệt độ phòng rất thích hợp để ngủ.)
8. Pre-program (/priːˈprəʊɡræm/)
- Meaning: To set or arrange something in advance to work automatically.
- Meaning in Vietnamese: Lập trình trước.
Examples:
- I have pre-programmed the oven to cook at a specific time.
(Tôi đã lập trình trước lò nướng để nấu vào một giờ cụ thể.)
- The robot is pre-programmed to clean the house every day.
(Robot được lập trình trước để dọn dẹp nhà mỗi ngày.)
- We can pre-program the coffee machine to brew in the morning.
(Chúng ta có thể lập trình trước máy pha cà phê để pha vào buổi sáng.)
9. Automate (/ˈɔːtəmeɪt/)
- Meaning: To make a process or system work automatically.
- Meaning in Vietnamese: Tự động hóa.
Examples:
- The company is planning to automate the production line.
(Công ty đang lên kế hoạch tự động hóa dây chuyền sản xuất.)
- You can automate your bill payments with online banking.
(Bạn có thể tự động hóa việc thanh toán hóa đơn với ngân hàng trực tuyến.)
- The new software will automate most of the data entry tasks.
(Phần mềm mới sẽ tự động hóa hầu hết các nhiệm vụ nhập liệu.)
10. Voice-activated (/vɔɪs ˈæktɪveɪtɪd/)
- Meaning: Activated or controlled by voice commands.
- Meaning in Vietnamese: Kích hoạt bằng giọng nói.
Examples:
- The voice-activated assistant can help you set reminders.
(Trợ lý kích hoạt bằng giọng nói có thể giúp bạn thiết lập nhắc nhở.)
- The new car system is voice-activated, allowing hands-free operation.
(Hệ thống mới của xe là kích hoạt bằng giọng nói, cho phép vận hành không cần tay.)
- I use a voice-activated device to play my favorite music.
(Tôi sử dụng một thiết bị kích hoạt bằng giọng nói để phát nhạc yêu thích.)
11. Dim (/dɪm/)
- Meaning: To reduce the brightness of light.
- Meaning in Vietnamese: Làm mờ, giảm ánh sáng.
Examples:
- She dimmed the lights before watching a movie.
(Cô ấy giảm độ sáng đèn trước khi xem phim.)
- His eyesight is starting to dim with age.
(Thị lực của anh ấy bắt đầu mờ dần theo tuổi tác.)
- The streetlights dimmed as the sun rose.
(Đèn đường mờ dần khi mặt trời mọc.)
12. Secure (/sɪˈkjʊər/)
- Meaning: To protect something from danger or risk.
- Meaning in Vietnamese: Bảo vệ, đảm bảo an toàn.
Examples:
- Please secure your belongings before leaving the train.
(Vui lòng bảo vệ đồ đạc của bạn trước khi rời khỏi tàu.)
- The company has secured a big contract with a foreign partner.
(Công ty đã đảm bảo một hợp đồng lớn với đối tác nước ngoài.)
- You should secure your Wi-Fi network to prevent hacking.
(Bạn nên bảo vệ mạng Wi-Fi của mình để tránh bị tấn công.)
13. Blare out (/bleər aʊt/)
- Meaning: To make a loud and unpleasant noise.
- Meaning in Vietnamese: Phát ra âm thanh lớn, ồn ào.
Examples:
- Music blared out from the speakers at the party.
(Âm nhạc phát ra ầm ĩ từ loa trong bữa tiệc.)
- The car alarm blared out in the middle of the night.
(Chuông báo động xe vang lên giữa đêm.)
- News alerts blared out from the television.
(Cảnh báo tin tức phát ra từ tivi.)
14. Self-driving (/sɛlf ˈdraɪvɪŋ/)
- Meaning: A vehicle that can operate without human control.
- Meaning in Vietnamese: Tự lái, không cần người điều khiển.
Examples:
- Many companies are developing self-driving cars.
(Nhiều công ty đang phát triển xe tự lái.)
- A self-driving taxi service was launched in the city.
(Dịch vụ taxi tự lái đã được triển khai trong thành phố.)
- He tested a self-driving truck on the highway.
(Anh ấy đã thử nghiệm một chiếc xe tải tự lái trên đường cao tốc.)
15. Sentient (/ˈsɛnʃənt/)
- Meaning: Able to feel and perceive things.
- Meaning in Vietnamese: Có tri giác, có khả năng nhận thức.
Examples:
- Scientists debate whether artificial intelligence can become sentient.
(Các nhà khoa học tranh luận liệu trí tuệ nhân tạo có thể có tri giác hay không.)
- Some people believe animals are fully sentient beings.
(Một số người tin rằng động vật là những sinh vật có tri giác hoàn toàn.)
- The robot was so advanced that it seemed almost sentient.
(Con robot tiên tiến đến mức dường như có tri giác.)
16. Restock (/ˌriːˈstɒk/)
- Meaning: To supply something again after it has run out.
- Meaning in Vietnamese: Bổ sung hàng, cung cấp lại.
Examples:
- The store needs to restock bottled water.
(Cửa hàng cần bổ sung nước đóng chai.)
- We have to restock our inventory every week.
(Chúng tôi phải bổ sung hàng tồn kho mỗi tuần.)
- They quickly restocked the shelves after the sale.
(Họ nhanh chóng bổ sung hàng lên kệ sau đợt giảm giá.)
17. Run low (/rʌn ləʊ/)
- Meaning: To have little of something left.
- Meaning in Vietnamese: Gần hết, sắp cạn kiệt.
Examples:
- We are running low on milk.
(Chúng ta sắp hết sữa rồi.)
- My phone battery is running low.
(Pin điện thoại của tôi sắp cạn.)
- The car is running low on fuel.
(Xe sắp hết nhiên liệu.)
18. Humanoid (/ˈhjuːmənɔɪd/)
- Meaning: Having human-like characteristics.
- Meaning in Vietnamese: Giống con người (dùng cho robot hoặc sinh vật giả tưởng).
Examples:
- The scientist designed a humanoid robot.
(Nhà khoa học đã thiết kế một robot hình người.)
- Many science fiction movies feature humanoid aliens.
(Nhiều bộ phim khoa học viễn tưởng có nhân vật người ngoài hành tinh giống con người.)
- The new humanoid AI can communicate fluently with humans.
(Trí tuệ nhân tạo hình người mới có thể giao tiếp trôi chảy với con người.)
WRITING QUESTION
Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới
✍ Đề bài:
Write a paragraph (100–120 words) discussing the impact of artificial intelligence and smart home devices on daily life. How do these technologies help people in their everyday routines? Use specific examples to support your answer.
(Viết một đoạn văn (100–120 từ) thảo luận về tác động của trí tuệ nhân tạo và các thiết bị nhà thông minh đối với cuộc sống hàng ngày. Những công nghệ này giúp con người trong sinh hoạt hằng ngày như thế nào? Hãy sử dụng các ví dụ cụ thể để hỗ trợ câu trả lời của bạn.)
SAMPLE WRITING
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Bấm để xem Sample Writing
Artificial intelligence has a huge impact on modern life, especially through smart home devices. These devices help free up time by automating household chores. For example, a vacuum robot can clean the floor, and a voice-activated system can dim the lights or adjust the temperature. In the morning, AI can prepare a piping hot cup of coffee while ensuring the house remains spotless. Advanced technology also enhances security, allowing AI to secure homes by monitoring activity. Additionally, self-driving cars reduce the need for human drivers, and sentient fridges can restock groceries when they run low. While humanoid robots are not yet common, they may soon become an integral part of our lives.
Dịch Sample Answer
Trí tuệ nhân tạo có tác động lớn đến cuộc sống hiện đại, đặc biệt là thông qua các thiết bị nhà thông minh. Những thiết bị này giúp tiết kiệm thời gian bằng cách tự động hóa các công việc gia đình. Ví dụ, một robot hút bụi có thể lau dọn sàn nhà, và một hệ thống điều khiển bằng giọng nói có thể làm mờ đèn hoặc điều chỉnh nhiệt độ. Vào buổi sáng, AI có thể pha một tách cà phê nóng hổi trong khi vẫn giữ cho ngôi nhà sạch sẽ. Công nghệ tiên tiến cũng tăng cường an ninh, cho phép AI bảo vệ nhà cửa bằng cách giám sát hoạt động. Ngoài ra, xe tự lái giúp giảm nhu cầu về tài xế con người, và tủ lạnh có trí tuệ nhân tạo có thể tự động bổ sung thực phẩm khi gần hết. Mặc dù robot hình người chưa phổ biến, nhưng chúng có thể sớm trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.