2 of 6

Are first impressions really accurate? – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. good judge of character /ɡʊd dʒʌdʒ ʌv ˈkærəktər/

🔹 Meaning:

  • English: A person who can accurately assess others’ personalities and intentions.
  • Vietnamese: Một người có thể đánh giá chính xác tính cách và ý định của người khác.

🔹 Examples:

  1. Sarah is a good judge of character; she immediately knew Tom was trustworthy.
    (Sarah rất giỏi đánh giá tính cách; cô ấy ngay lập tức biết Tom là người đáng tin.)
  2. A leader must be a good judge of character to choose the right team members.
    (Một người lãnh đạo phải giỏi đánh giá con người để chọn đúng thành viên trong nhóm.)
  3. He thought he was a good judge of character, but he was deceived by the salesman.
    (Anh ấy nghĩ mình giỏi đánh giá con người, nhưng lại bị người bán hàng lừa.)

2. judgement /ˈdʒʌdʒmənt/

🔹 Meaning:

  • English: The ability to make decisions or form opinions objectively and wisely.
  • Vietnamese: Khả năng đưa ra quyết định hoặc ý kiến một cách khách quan và khôn ngoan.

🔹 Examples:

  1. Making quick judgements about people can lead to misunderstandings.
    (Việc đánh giá người khác quá nhanh có thể dẫn đến hiểu lầm.)
  2. Her judgement in difficult situations is always reliable.
    (Khả năng phán đoán của cô ấy trong những tình huống khó khăn luôn đáng tin cậy.)
  3. The manager’s poor judgement resulted in a financial loss.
    (Sự phán đoán kém của quản lý đã dẫn đến tổn thất tài chính.)

3. ironically /aɪˈrɒnɪkli/

🔹 Meaning:

  • English: In a way that is opposite to what is expected or intended.
  • Vietnamese: Một cách trớ trêu, trái với mong đợi.

🔹 Examples:

  1. Ironically, the safest driver in the family was the one who got into an accident.
    (Trớ trêu thay, người lái xe an toàn nhất trong gia đình lại là người gặp tai nạn.)
  2. She was, ironically, allergic to flowers despite being a florist.
    (Trớ trêu thay, cô ấy bị dị ứng với hoa mặc dù làm nghề bán hoa.)
  3. Ironically, he disliked public speaking but became a famous speaker.
    (Trớ trêu thay, anh ấy ghét nói trước đám đông nhưng lại trở thành một diễn giả nổi tiếng.)

4. lie in (the answer/solution) /laɪ ɪn/

🔹 Meaning:

  • English: To exist or be found in a particular place or idea.
  • Vietnamese: Tồn tại hoặc có thể tìm thấy trong một nơi hoặc ý tưởng cụ thể.

🔹 Examples:

  1. The key to success lies in hard work and determination.
    (Chìa khóa thành công nằm ở sự chăm chỉ và quyết tâm.)
  2. The solution to the problem lies in better communication.
    (Giải pháp cho vấn đề nằm ở việc giao tiếp tốt hơn.)
  3. True happiness lies in appreciating the little things in life.
    (Hạnh phúc thực sự nằm ở việc trân trọng những điều nhỏ bé trong cuộc sống.)

5. identify /aɪˈdɛntɪfaɪ/

🔹 Meaning:

  • English: To recognize or establish the identity of something or someone.
  • Vietnamese: Nhận diện hoặc xác định danh tính của ai đó hoặc điều gì đó.

🔹 Examples:

  1. Police are trying to identify the suspect from the CCTV footage.
    (Cảnh sát đang cố gắng xác định nghi phạm từ đoạn phim CCTV.)
  2. Scientists have identified a new species of butterfly.
    (Các nhà khoa học đã xác định được một loài bướm mới.)
  3. She was able to identify the problem in the software quickly.
    (Cô ấy đã có thể xác định vấn đề trong phần mềm một cách nhanh chóng.)

6. fall into /fɔːl ˈɪntuː/

🔹 Meaning:

  • English: To be classified as part of a category or group.
  • Vietnamese: Rơi vào hoặc thuộc một nhóm hoặc danh mục nào đó.

🔹 Examples:

  1. This novel falls into the category of historical fiction.
    (Cuốn tiểu thuyết này thuộc thể loại lịch sử hư cấu.)
  2. Many people fall into the habit of checking their phones constantly.
    (Nhiều người có thói quen liên tục kiểm tra điện thoại của họ.)
  3. The job falls into the field of marketing and communications.
    (Công việc này thuộc lĩnh vực tiếp thị và truyền thông.)

7. distinct /dɪˈstɪŋkt/

🔹 Meaning:

  • English: Clearly different or separate.
  • Vietnamese: Khác biệt hoặc riêng biệt rõ ràng.

🔹 Examples:

  1. There is a distinct difference between American and British accents.
    (Có một sự khác biệt rõ ràng giữa giọng Anh và giọng Mỹ.)
  2. The two paintings have distinct styles.
    (Hai bức tranh có phong cách hoàn toàn khác biệt.)
  3. The smell of coffee is distinct in the morning.
    (Mùi cà phê vào buổi sáng rất đặc trưng.)

8. read (personality) /riːd/

🔹 Meaning:

  • English: To understand or interpret someone’s character or emotions.
  • Vietnamese: Hiểu hoặc phân tích tính cách hoặc cảm xúc của ai đó.

🔹 Examples:

  1. She is good at reading people and knowing their true intentions.
    (Cô ấy giỏi trong việc đọc vị người khác và biết ý định thực sự của họ.)
  2. He tried to read my emotions, but I kept a neutral expression.
    (Anh ấy cố gắng đọc cảm xúc của tôi, nhưng tôi giữ vẻ mặt trung lập.)
  3. A skilled interviewer can read a candidate’s personality within minutes.
    (Một người phỏng vấn giỏi có thể đọc tính cách của ứng viên trong vài phút.)

9. generate /ˈdʒɛnəreɪt/

🔹 Meaning:

  • English: To produce or create something.
  • Vietnamese: Tạo ra hoặc sản xuất cái gì đó.

🔹 Examples:

  1. Wind turbines generate electricity for thousands of homes.
    (Tuabin gió tạo ra điện cho hàng nghìn ngôi nhà.)
  2. The new marketing campaign generated a lot of interest.
    (Chiến dịch tiếp thị mới đã tạo ra rất nhiều sự quan tâm.)
  3. His speech generated a heated debate among the audience.
    (Bài phát biểu của anh ấy đã tạo ra một cuộc tranh luận sôi nổi trong khán giả.)

10. identifiable /aɪˌdɛntɪˈfaɪəbəl/

🔹 Meaning:

  • English: Able to be recognized or distinguished.
  • Vietnamese: Có thể nhận dạng hoặc phân biệt.

🔹 Examples:

  1. The suspect was easily identifiable from the security footage.
    (Nghi phạm có thể dễ dàng nhận diện từ đoạn phim an ninh.)
  2. He wore a mask, making him less identifiable.
    (Anh ấy đeo mặt nạ, khiến anh ta khó nhận dạng hơn.)
  3. The brand’s logo is highly identifiable worldwide.
    (Logo của thương hiệu này rất dễ nhận diện trên toàn cầu.)

11. accurately /ˈækjʊrətli/

🔹 Meaning:

  • English: In a way that is correct and precise.
  • Vietnamese: Một cách chính xác và đúng đắn.

🔹 Examples:

  1. The system can accurately detect fraud.
    (Hệ thống có thể phát hiện gian lận một cách chính xác.)
  2. He described the event accurately based on his memory.
    (Anh ấy mô tả sự kiện một cách chính xác dựa trên trí nhớ của mình.)
  3. Scientists can now accurately predict weather changes.
    (Các nhà khoa học hiện có thể dự đoán chính xác những thay đổi của thời tiết.)

12. interaction /ˌɪntərˈækʃən/

🔹 Meaning:

  • English: The act of communicating or working with someone.
  • Vietnamese: Sự tương tác hoặc giao tiếp với ai đó.

🔹 Examples:

  1. Social media has changed the way we interact with each other.
    (Mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta tương tác với nhau.)
  2. The teacher encourages student interaction during lessons.
    (Giáo viên khuyến khích sự tương tác của học sinh trong giờ học.)
  3. The customer service representative had a positive interaction with the client.
    (Nhân viên chăm sóc khách hàng đã có một sự tương tác tích cực với khách hàng.)

13. good target /ɡʊd ˈtɑːɡɪt/

🔹 Meaning:

  • English: Someone or something that is easy to aim at, attack, or focus on.
  • Vietnamese: Một người hoặc một thứ dễ bị nhắm đến, tấn công hoặc tập trung vào.

🔹 Examples:

  1. Scammers often look for elderly people as a good target.
    (Những kẻ lừa đảo thường nhắm vào người cao tuổi vì họ là mục tiêu dễ dàng.)
  2. The company identified young professionals as a good target for their product.
    (Công ty xác định những người trẻ tuổi làm mục tiêu tốt cho sản phẩm của họ.)
  3. Tourists are often a good target for pickpockets.
    (Khách du lịch thường là mục tiêu dễ dàng cho những kẻ móc túi.)

14. reveal /rɪˈviːl/

🔹 Meaning:

  • English: To make something known that was previously hidden or secret.
  • Vietnamese: Tiết lộ hoặc làm lộ ra điều gì đó trước đây bị che giấu.

🔹 Examples:

  1. The investigation revealed some shocking facts about the company.
    (Cuộc điều tra đã tiết lộ một số sự thật gây sốc về công ty.)
  2. She refused to reveal the name of the person who helped her.
    (Cô ấy từ chối tiết lộ tên của người đã giúp cô ấy.)
  3. His facial expressions revealed his true feelings.
    (Biểu cảm trên khuôn mặt anh ấy đã tiết lộ cảm xúc thật của anh ấy.)

15. relevant /ˈrɛlɪvənt/

🔹 Meaning:

  • English: Closely connected to the topic or situation.
  • Vietnamese: Liên quan hoặc phù hợp với chủ đề hoặc tình huống.

🔹 Examples:

  1. The information you provided is not relevant to our discussion.
    (Thông tin bạn cung cấp không liên quan đến cuộc thảo luận của chúng tôi.)
  2. She always asks relevant questions during meetings.
    (Cô ấy luôn đặt những câu hỏi phù hợp trong các cuộc họp.)
  3. Keeping up with the latest trends is relevant in the fashion industry.
    (Theo kịp các xu hướng mới nhất là điều quan trọng trong ngành thời trang.)

16. cue /kjuː/

🔹 Meaning:

  • English: A signal or hint for someone to do something.
  • Vietnamese: Dấu hiệu hoặc gợi ý cho ai đó để thực hiện điều gì đó.

🔹 Examples:

  1. The teacher’s nod was a cue for the student to start speaking.
    (Cái gật đầu của giáo viên là tín hiệu cho học sinh bắt đầu nói.)
  2. His yawn was a cue that he was getting sleepy.
    (Cái ngáp của anh ấy là dấu hiệu cho thấy anh ấy đang buồn ngủ.)
  3. The director gave the actor a cue to enter the stage.
    (Đạo diễn đã ra tín hiệu cho diễn viên bước lên sân khấu.)

17. manifest /ˈmænɪfɛst/

🔹 Meaning:

  • English: To show or display something clearly.
  • Vietnamese: Biểu lộ hoặc thể hiện điều gì đó một cách rõ ràng.

🔹 Examples:

  1. His stress manifested as constant headaches.
    (Căng thẳng của anh ấy thể hiện qua những cơn đau đầu liên tục.)
  2. The disease manifests in different ways depending on the person.
    (Căn bệnh này biểu hiện theo nhiều cách khác nhau tùy theo từng người.)
  3. Her happiness manifested in a bright smile.
    (Niềm hạnh phúc của cô ấy thể hiện qua nụ cười rạng rỡ.)

18. consistent /kənˈsɪstənt/

🔹 Meaning:

  • English: Always behaving or performing in the same way.
  • Vietnamese: Nhất quán, không thay đổi theo thời gian.

🔹 Examples:

  1. He is a consistent worker who never misses a deadline.
    (Anh ấy là một nhân viên nhất quán, không bao giờ trễ hạn.)
  2. Her grades have been consistent throughout the year.
    (Điểm số của cô ấy ổn định trong suốt cả năm.)
  3. To improve, you need consistent practice every day.
    (Để tiến bộ, bạn cần luyện tập đều đặn mỗi ngày.)

19. perception /pərˈsɛpʃən/

🔹 Meaning:

  • English: The way someone understands or interprets something.
  • Vietnamese: Sự nhận thức hoặc cách hiểu về một điều gì đó.

🔹 Examples:

  1. People’s perception of beauty varies across cultures.
    (Nhận thức về vẻ đẹp của con người khác nhau tùy theo nền văn hóa.)
  2. His perception of the situation was completely different from mine.
    (Nhận thức của anh ấy về tình huống hoàn toàn khác với tôi.)
  3. The media influences public perception of celebrities.
    (Truyền thông ảnh hưởng đến cách công chúng nhìn nhận về người nổi tiếng.)

20. detect /dɪˈtɛkt/

🔹 Meaning:

  • English: To discover or notice something, often difficult to see.
  • Vietnamese: Phát hiện hoặc nhận ra điều gì đó, thường là khó thấy.

🔹 Examples:

  1. The security system can detect movement in the dark.
    (Hệ thống an ninh có thể phát hiện chuyển động trong bóng tối.)
  2. Doctors use X-rays to detect broken bones.
    (Bác sĩ sử dụng tia X để phát hiện xương bị gãy.)
  3. The scientist was able to detect small amounts of radiation.
    (Nhà khoa học đã có thể phát hiện một lượng nhỏ phóng xạ.)

21. utilise /ˈjuːtɪlaɪz/

🔹 Meaning:

  • English: To use something effectively.
  • Vietnamese: Sử dụng một cách hiệu quả.

🔹 Examples:

  1. We should utilise technology to improve education.
    (Chúng ta nên tận dụng công nghệ để nâng cao giáo dục.)
  2. The new software helps companies utilise their data more efficiently.
    (Phần mềm mới giúp các công ty sử dụng dữ liệu hiệu quả hơn.)
  3. Farmers utilise every part of the crop to reduce waste.
    (Nông dân sử dụng mọi phần của cây trồng để giảm lãng phí.)

22. provide /prəˈvaɪd/

🔹 Meaning:

  • English: To give or supply something.
  • Vietnamese: Cung cấp hoặc cung ứng điều gì đó.

🔹 Examples:

  1. The company provides free meals for its employees.
    (Công ty cung cấp bữa ăn miễn phí cho nhân viên.)
  2. This book provides useful information about history.
    (Cuốn sách này cung cấp thông tin hữu ích về lịch sử.)
  3. The hotel provides free Wi-Fi to guests.
    (Khách sạn cung cấp Wi-Fi miễn phí cho khách lưu trú.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Do you think first impressions are always accurate? Why or why not?
    (Bạn có nghĩ rằng ấn tượng đầu tiên luôn chính xác không? Tại sao có hoặc tại sao không?)
  2. What qualities do you think make someone a good judge of character?
    (Bạn nghĩ những phẩm chất nào giúp một người có khả năng đánh giá tính cách người khác tốt?)

How important is body language in understanding someone’s personality?
(Ngôn ngữ cơ thể quan trọng như thế nào trong việc hiểu tính cách của một người?)

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

Câu 1: Do you think first impressions are always accurate? Why or why not?

🔹 Sample Answer:
I don’t think first impressions are always accurate because they lie in both the observer and the person being observed. Some people can be a good judge of character, but others may rely on stereotypes. Moreover, first impressions are based on limited interaction, so they may not accurately reflect a person’s true personality. However, if the person is a good target, meaning they reveal clear and relevant personality cues, the first impression might be more reliable.

🔹 Dịch:
Tôi không nghĩ rằng ấn tượng đầu tiên luôn chính xác vì nó phụ thuộc vào cả người quan sát và người bị quan sát. Một số người có thể là người đánh giá tính cách tốt, nhưng những người khác có thể dựa vào định kiến. Hơn nữa, ấn tượng đầu tiên dựa trên sự tương tác hạn chế, nên có thể không phản ánh đúng tính cách thực sự của một người. Tuy nhiên, nếu người đó là một mục tiêu tốt, nghĩa là họ bộc lộ những gợi ý về tính cách một cách rõ ràng và liên quan, thì ấn tượng đầu tiên có thể đáng tin cậy hơn.


Câu 2: What qualities do you think make someone a good judge of character?

🔹 Sample Answer:
A good judge of character needs strong perception skills to accurately read people. They should be able to detect subtle emotional and behavioral cues and make a fair judgement based on them. Consistent observations and experience with different personalities also help. Ironically, some people think they are good at understanding others, but they often misinterpret signals. The ability to utilise information effectively and stay unbiased is key to being a good judge.

🔹 Dịch:
Một người đánh giá tính cách tốt cần có kỹ năng nhận thức mạnh mẽ để có thể đọc người khác một cách chính xác. Họ nên có khả năng phát hiện những gợi ý tinh tế về cảm xúc và hành vi, sau đó đưa ra đánh giá công bằng. Những quan sát nhất quán và kinh nghiệm với nhiều kiểu tính cách khác nhau cũng giúp ích. Trớ trêu thay, một số người nghĩ rằng họ giỏi hiểu người khác, nhưng họ lại thường xuyên hiểu sai tín hiệu. Khả năng tận dụng thông tin một cách hiệu quả và không thiên vị là yếu tố quan trọng để trở thành một người đánh giá tốt.


Câu 3: How important is body language in understanding someone’s personality?

🔹 Sample Answer:
Body language plays a crucial role in understanding someone’s personality because it generates identifiable emotional signals. For example, a person’s posture, eye contact, and gestures can reveal confidence or nervousness. People who can accurately read these cues tend to be better at social interaction. However, body language alone is not always consistent, so it should be combined with verbal communication to make an accurate judgement.

🔹 Dịch:
Ngôn ngữ cơ thể đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu tính cách của một người vì nó tạo ra những dấu hiệu cảm xúc dễ nhận biết. Ví dụ, tư thế, giao tiếp bằng mắt và cử chỉ của một người có thể bộc lộ sự tự tin hoặc lo lắng. Những người có thể đọc những gợi ý này một cách chính xác thường có kỹ năng tương tác xã hội tốt hơn. Tuy nhiên, ngôn ngữ cơ thể không phải lúc nào cũng nhất quán, vì vậy nó nên được kết hợp với giao tiếp bằng lời nói để đưa ra đánh giá chính xác.