Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
stick in someone’s mind /stɪk ɪn ˈsʌmwʌnz maɪnd/
Meaning: To be memorable or to be remembered for a long time.
Giải thích: Có nghĩa là điều gì đó rất dễ nhớ và vẫn được nhớ lâu.
Examples:
That movie really stuck in my mind because of its emotional ending.
(Bộ phim đó thật sự ám ảnh tôi vì kết thúc đầy cảm xúc.)
Her speech stuck in my mind for days after the event.
(Bài phát biểu của cô ấy vẫn ám ảnh tôi suốt nhiều ngày sau sự kiện.)
The song’s catchy tune stuck in my mind all night.
(Giai điệu dễ nhớ của bài hát vẫn vang lên trong đầu tôi suốt đêm.)
flashcard /ˈflæʃˌkɑːrd/
Meaning: A card with information on it used for memorization, typically with a question on one side and the answer on the other.
Giải thích: Một tấm thẻ có thông tin được sử dụng để ghi nhớ, thường có câu hỏi ở một mặt và câu trả lời ở mặt kia.
Examples:
I use flashcards to memorize new vocabulary.
(Tôi sử dụng thẻ học để ghi nhớ từ vựng mới.)
Teachers often use flashcards to help students learn faster.
(Giáo viên thường sử dụng thẻ học để giúp học sinh học nhanh hơn.)
She made flashcards for every topic she needed to study for the exam.
(Cô ấy đã làm thẻ học cho từng chủ đề cần học cho kỳ thi.)
go back over /ɡoʊ bæk ˈoʊvər/
Meaning: To review or revisit something, especially to study or look at it again.
Giải thích: Xem lại hoặc ôn lại điều gì đó, đặc biệt là để học hoặc kiểm tra lại.
Examples:
After class, I always go back over my notes to make sure I understand.
(Sau giờ học, tôi luôn xem lại ghi chú để chắc chắn rằng tôi hiểu.)
Before the test, I need to go back over the chapters we’ve studied.
(Trước kỳ thi, tôi cần ôn lại các chương đã học.)
It’s a good idea to go back over the material regularly to improve retention.
(Là một ý tưởng hay để xem lại tài liệu thường xuyên để cải thiện khả năng ghi nhớ.)
cognitive /ˈkɑːɡnɪtɪv/
Meaning: Related to mental processes like thinking, memory, and learning.
Giải thích: Liên quan đến các quá trình tinh thần như suy nghĩ, trí nhớ và học hỏi.
Examples:
Cognitive abilities improve with practice and learning.
(Khả năng nhận thức) được cải thiện qua luyện tập và học hỏi.
The study of cognitive development focuses on how children learn and process information.
Nghiên cứu về phát triển nhận thức tập trung vào cách trẻ em học và xử lý thông tin.
Regular puzzles and games are good for cognitive health.
Các trò chơi và câu đố thường xuyên rất tốt cho sức khỏe nhận thức.
retrieve /rɪˈtriːv/
Meaning: To recover or bring something back from memory.
Giải thích: Lấy lại hoặc hồi tưởng lại thông tin từ trí nhớ.
Examples:
I can’t retrieve the information I need for the exam.
(Tôi không thể hồi tưởng thông tin tôi cần cho kỳ thi.)
After thinking for a while, she managed to retrieve the phone number.
(Sau một lúc suy nghĩ, cô ấy đã lấy lại được số điện thoại.)
Our brain has the ability to retrieve memories from many years ago.
Não bộ của chúng ta có khả năng hồi tưởng lại những ký ức từ nhiều năm trước.
long-term memory /lɔːŋ tɜːrm ˈmɛməri/
Meaning: The ability to store information for an extended period of time.
Giải thích: Khả năng lưu trữ thông tin trong một khoảng thời gian dài.
Examples:
Important facts are stored in long-term memory.
Những sự kiện quan trọng được lưu trữ trong trí nhớ dài hạn.
Long-term memory is vital for recalling important experiences.
Trí nhớ dài hạn rất quan trọng để nhớ lại những trải nghiệm quan trọng.
Regular practice helps improve long-term memory retention.
Luyện tập thường xuyên giúp cải thiện khả năng ghi nhớ dài hạn.
short-term memory /ʃɔːrt tɜːrm ˈmɛməri/
Meaning: The ability to store small amounts of information for a short period of time.
Giải thích: Khả năng lưu trữ một lượng nhỏ thông tin trong một khoảng thời gian ngắn.
Examples:
Short-term memory allows us to remember phone numbers for a few minutes.
Trí nhớ ngắn hạn giúp chúng ta nhớ số điện thoại trong vài phút.
Stress can affect your short-term memory negatively.
Căng thẳng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến trí nhớ ngắn hạn của bạn.
It’s hard for me to remember names, so I rely on short-term memory.
Tôi khó nhớ tên, vì vậy tôi phụ thuộc vào trí nhớ ngắn hạn.
Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới
👉 Write a paragraph (100–120 words) explaining different methods to improve memory. Use examples from the listening script and include at least three techniques discussed by experts.
(Viết một đoạn văn (100–120 từ) giải thích các phương pháp khác nhau để cải thiện trí nhớ. Sử dụng các ví dụ từ bài nghe và bao gồm ít nhất ba kỹ thuật được các chuyên gia đề xuất.)
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
👉 Sample Answer:
There are many ways to improve memory. One effective study tip is using flashcards to help information stick in our mind. Reviewing them regularly allows us to go back over what we have learned. Another method is spaced repetition, where we try to retrieve information after some time, which strengthens long-term memory. Experts also suggest linking ideas together and using mnemonics. For example, creating a pattern of letters or associating information with a memorable image makes it easier to memorise. Additionally, picturing things in different locations can help with recall. Improving memory requires effort, but with these techniques, we can train our brains effectively.
(Có nhiều cách để cải thiện trí nhớ. Một mẹo học tập hiệu quả là sử dụng thẻ học để giúp thông tin ghi nhớ lâu hơn. Việc ôn lại chúng thường xuyên giúp chúng ta xem lại những gì đã học. Một phương pháp khác là lặp lại có giãn cách, trong đó chúng ta cố gắng truy xuất thông tin sau một khoảng thời gian, điều này củng cố trí nhớ dài hạn. Các chuyên gia cũng đề xuất liên kết ý tưởng với nhau và sử dụng mẹo ghi nhớ. Ví dụ, tạo ra một mẫu chữ cái hoặc liên kết thông tin với một hình ảnh dễ nhớ giúp chúng ta dễ ghi nhớ hơn. Ngoài ra, việc tưởng tượng thông tin ở các vị trí khác nhau có thể giúp việc nhớ lại dễ dàng hơn. Cải thiện trí nhớ cần sự cố gắng, nhưng với những kỹ thuật này, chúng ta có thể rèn luyện não bộ một cách hiệu quả.)