2 of 6

Can we improve our memory? – Writing Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

stick in someone’s mind /stɪk ɪn ˈsʌmwʌnz maɪnd/
Meaning: To be memorable or to be remembered for a long time.
Giải thích: Có nghĩa là điều gì đó rất dễ nhớ và vẫn được nhớ lâu.
Examples:

That movie really stuck in my mind because of its emotional ending.
(Bộ phim đó thật sự ám ảnh tôi vì kết thúc đầy cảm xúc.)

Her speech stuck in my mind for days after the event.
(Bài phát biểu của cô ấy vẫn ám ảnh tôi suốt nhiều ngày sau sự kiện.)

The song’s catchy tune stuck in my mind all night.
(Giai điệu dễ nhớ của bài hát vẫn vang lên trong đầu tôi suốt đêm.)

flashcard /ˈflæʃˌkɑːrd/
Meaning: A card with information on it used for memorization, typically with a question on one side and the answer on the other.
Giải thích: Một tấm thẻ có thông tin được sử dụng để ghi nhớ, thường có câu hỏi ở một mặt và câu trả lời ở mặt kia.
Examples:

I use flashcards to memorize new vocabulary.
(Tôi sử dụng thẻ học để ghi nhớ từ vựng mới.)

Teachers often use flashcards to help students learn faster.
(Giáo viên thường sử dụng thẻ học để giúp học sinh học nhanh hơn.)

She made flashcards for every topic she needed to study for the exam.
(Cô ấy đã làm thẻ học cho từng chủ đề cần học cho kỳ thi.)

go back over /ɡoʊ bæk ˈoʊvər/
Meaning: To review or revisit something, especially to study or look at it again.
Giải thích: Xem lại hoặc ôn lại điều gì đó, đặc biệt là để học hoặc kiểm tra lại.
Examples:

After class, I always go back over my notes to make sure I understand.
(Sau giờ học, tôi luôn xem lại ghi chú để chắc chắn rằng tôi hiểu.)

Before the test, I need to go back over the chapters we’ve studied.
(Trước kỳ thi, tôi cần ôn lại các chương đã học.)

It’s a good idea to go back over the material regularly to improve retention.
(Là một ý tưởng hay để xem lại tài liệu thường xuyên để cải thiện khả năng ghi nhớ.)

cognitive /ˈkɑːɡnɪtɪv/
Meaning: Related to mental processes like thinking, memory, and learning.
Giải thích: Liên quan đến các quá trình tinh thần như suy nghĩ, trí nhớ và học hỏi.
Examples:

Cognitive abilities improve with practice and learning.
(Khả năng nhận thức) được cải thiện qua luyện tập và học hỏi.

The study of cognitive development focuses on how children learn and process information.
Nghiên cứu về phát triển nhận thức tập trung vào cách trẻ em học và xử lý thông tin.

Regular puzzles and games are good for cognitive health.
Các trò chơi và câu đố thường xuyên rất tốt cho sức khỏe nhận thức.

retrieve /rɪˈtriːv/
Meaning: To recover or bring something back from memory.
Giải thích: Lấy lại hoặc hồi tưởng lại thông tin từ trí nhớ.
Examples:

I can’t retrieve the information I need for the exam.
(Tôi không thể hồi tưởng thông tin tôi cần cho kỳ thi.)

After thinking for a while, she managed to retrieve the phone number.
(Sau một lúc suy nghĩ, cô ấy đã lấy lại được số điện thoại.)

Our brain has the ability to retrieve memories from many years ago.
Não bộ của chúng ta có khả năng hồi tưởng lại những ký ức từ nhiều năm trước.

long-term memory /lɔːŋ tɜːrm ˈmɛməri/
Meaning: The ability to store information for an extended period of time.
Giải thích: Khả năng lưu trữ thông tin trong một khoảng thời gian dài.
Examples:

Important facts are stored in long-term memory.
Những sự kiện quan trọng được lưu trữ trong trí nhớ dài hạn.

Long-term memory is vital for recalling important experiences.
Trí nhớ dài hạn rất quan trọng để nhớ lại những trải nghiệm quan trọng.

Regular practice helps improve long-term memory retention.
Luyện tập thường xuyên giúp cải thiện khả năng ghi nhớ dài hạn.

short-term memory /ʃɔːrt tɜːrm ˈmɛməri/
Meaning: The ability to store small amounts of information for a short period of time.
Giải thích: Khả năng lưu trữ một lượng nhỏ thông tin trong một khoảng thời gian ngắn.
Examples:

Short-term memory allows us to remember phone numbers for a few minutes.
Trí nhớ ngắn hạn giúp chúng ta nhớ số điện thoại trong vài phút.

Stress can affect your short-term memory negatively.
Căng thẳng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến trí nhớ ngắn hạn của bạn.

It’s hard for me to remember names, so I rely on short-term memory.
Tôi khó nhớ tên, vì vậy tôi phụ thuộc vào trí nhớ ngắn hạn.


  1. study tip /ˈstʌdi tɪp/
    Meaning: A useful piece of advice to improve studying and learning.
    Giải thích: Một mẹo hữu ích để cải thiện việc học và ghi nhớ.
    Examples:
    1. One study tip is to take breaks every 25 minutes to stay focused.
      (Một mẹo học tập là nghỉ ngơi sau mỗi 25 phút để giữ tập trung.)
    2. Using flashcards is a great study tip for memorizing vocabulary.
      (Sử dụng thẻ học là một mẹo học tập tuyệt vời để ghi nhớ từ vựng.)
    3. A useful study tip is to teach the material to someone else.
      (Một mẹo học tập hữu ích là dạy lại tài liệu cho người khác.)

  1. link /lɪŋk/
    Meaning: A connection or relationship between two things.
    Giải thích: Một mối liên kết hoặc mối quan hệ giữa hai điều gì đó.
    Examples:
    1. There is a strong link between exercise and better memory.
      (Có một mối liên kết chặt chẽ giữa tập thể dục và trí nhớ tốt hơn.)
    2. Scientists are studying the link between sleep and learning.
      (Các nhà khoa học đang nghiên cứu mối liên hệ giữa giấc ngủ và việc học.)
    3. You can link new words to pictures to remember them better.
      (Bạn có thể liên kết từ mới với hình ảnh để nhớ tốt hơn.)

  1. relate /rɪˈleɪt/
    Meaning: To make a connection between two things.
    Giải thích: Liên kết hoặc kết nối giữa hai thứ với nhau.
    Examples:
    1. I can relate this new vocabulary to words I already know.
      (Tôi có thể liên hệ từ vựng mới này với những từ tôi đã biết.)
    2. She finds it easier to relate history to modern events.
      (Cô ấy thấy dễ dàng hơn khi liên hệ lịch sử với các sự kiện hiện đại.)
    3. Try to relate what you learn to your own experiences.
      (Hãy cố gắng liên hệ những gì bạn học với trải nghiệm của chính mình.)

  1. memorise /ˈmɛməraɪz/
    Meaning: To learn something so well that you can remember it exactly.
    Giải thích: Học thuộc điều gì đó để có thể nhớ chính xác.
    Examples:
    1. I need to memorise 50 new words for my exam.
      (Tôi cần ghi nhớ 50 từ mới cho kỳ thi của mình.)
    2. He memorised the entire speech before presenting it.
      (Anh ấy đã học thuộc toàn bộ bài phát biểu trước khi trình bày.)
    3. Songs help children memorise new vocabulary easily.
      (Các bài hát giúp trẻ em học thuộc từ vựng mới dễ dàng.)

  1. picture /ˈpɪktʃər/
    Meaning: A visual image or mental representation of something.
    Giải thích: Một hình ảnh trực quan hoặc một sự hình dung trong tâm trí.
    Examples:
    1. Try to picture the word in your mind to remember it better.
      (Hãy cố hình dung từ trong đầu để nhớ nó tốt hơn.)
    2. A clear picture of the story helps in better understanding.
      (Một hình ảnh rõ ràng về câu chuyện giúp hiểu tốt hơn.)
    3. He described the scene so well that I could picture it perfectly.
      (Anh ấy mô tả khung cảnh rất tốt đến mức tôi có thể tưởng tượng nó một cách hoàn hảo.)

  1. memorable image /ˈmɛmərəbl ˈɪmɪdʒ/
    Meaning: A picture or mental image that is easy to remember.
    Giải thích: Một hình ảnh hoặc sự hình dung dễ nhớ trong tâm trí.
    Examples:
    1. Creating a memorable image helps in learning new words.
      (Tạo một hình ảnh dễ nhớ giúp học từ mới.)
    2. The movie left a memorable image in my mind.
      (Bộ phim đã để lại một hình ảnh đáng nhớ trong tâm trí tôi.)
    3. A strong memorable image can make studying more effective.
      (Một hình ảnh dễ nhớ có thể làm cho việc học hiệu quả hơn.)

  1. pattern /ˈpætərn/
    Meaning: A repeated or regular way in which something happens.
    Giải thích: Một cách thức lặp lại hoặc có quy luật trong sự việc.
    Examples:
    1. Recognizing patterns can help improve memory.
      (Nhận diện mô hình có thể giúp cải thiện trí nhớ.)
    2. There is a pattern in the way we learn new words.
      (Có một quy luật trong cách chúng ta học từ mới.)
    3. He noticed a pattern in the way she answered questions.
      (Anh ấy nhận thấy một mô hình trong cách cô ấy trả lời câu hỏi.)

  1. mnemonic /nɪˈmɑːnɪk/
    Meaning: A technique or trick used to help remember something.
    Giải thích: Một kỹ thuật hoặc mẹo giúp ghi nhớ thông tin.
    Examples:
    1. Using a mnemonic makes it easier to remember long words.
      (Sử dụng mẹo ghi nhớ giúp dễ dàng nhớ các từ dài.)
    2. The teacher taught us a mnemonic for spelling difficult words.
      (Giáo viên đã dạy chúng tôi một mẹo ghi nhớ để đánh vần các từ khó.)
    3. A common mnemonic for remembering the planets is “My Very Educated Mother Just Served Us Nachos.”
      (Một mẹo ghi nhớ phổ biến để nhớ các hành tinh là “Mẹ Tôi Rất Thông Minh Vừa Mới Phục Vụ Chúng Ta Nachos.”)


WRITING QUESTION

Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới

👉 Write a paragraph (100–120 words) explaining different methods to improve memory. Use examples from the listening script and include at least three techniques discussed by experts.

(Viết một đoạn văn (100–120 từ) giải thích các phương pháp khác nhau để cải thiện trí nhớ. Sử dụng các ví dụ từ bài nghe và bao gồm ít nhất ba kỹ thuật được các chuyên gia đề xuất.)


SAMPLE WRITING

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để xem Sample Writing

👉 Sample Answer:
There are many ways to improve memory. One effective study tip is using flashcards to help information stick in our mind. Reviewing them regularly allows us to go back over what we have learned. Another method is spaced repetition, where we try to retrieve information after some time, which strengthens long-term memory. Experts also suggest linking ideas together and using mnemonics. For example, creating a pattern of letters or associating information with a memorable image makes it easier to memorise. Additionally, picturing things in different locations can help with recall. Improving memory requires effort, but with these techniques, we can train our brains effectively.

(Có nhiều cách để cải thiện trí nhớ. Một mẹo học tập hiệu quả là sử dụng thẻ học để giúp thông tin ghi nhớ lâu hơn. Việc ôn lại chúng thường xuyên giúp chúng ta xem lại những gì đã học. Một phương pháp khác là lặp lại có giãn cách, trong đó chúng ta cố gắng truy xuất thông tin sau một khoảng thời gian, điều này củng cố trí nhớ dài hạn. Các chuyên gia cũng đề xuất liên kết ý tưởng với nhau và sử dụng mẹo ghi nhớ. Ví dụ, tạo ra một mẫu chữ cái hoặc liên kết thông tin với một hình ảnh dễ nhớ giúp chúng ta dễ ghi nhớ hơn. Ngoài ra, việc tưởng tượng thông tin ở các vị trí khác nhau có thể giúp việc nhớ lại dễ dàng hơn. Cải thiện trí nhớ cần sự cố gắng, nhưng với những kỹ thuật này, chúng ta có thể rèn luyện não bộ một cách hiệu quả.)