Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
Bấm để hiển thị Vocabulary List
1. downpour /ˈdaʊnpɔːr/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A sudden and heavy rainfall.
(Trận mưa lớn và đột ngột.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- We had to stay inside because of the sudden downpour.
(Chúng tôi phải ở trong nhà vì trận mưa lớn bất ngờ.)
- The downpour lasted for an hour, flooding the streets.
(Trận mưa lớn kéo dài một giờ, làm ngập các con đường.)
- She got completely soaked in the unexpected downpour.
(Cô ấy bị ướt sũng trong trận mưa bất ngờ.)
2. hot spell /hɒt spɛl/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A period of unusually hot weather.
(Khoảng thời gian thời tiết nóng bất thường.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- The city experienced a hot spell in early July.
(Thành phố trải qua một đợt nóng vào đầu tháng Bảy.)
- Farmers are worried because the hot spell is drying out their crops.
(Nông dân lo lắng vì đợt nóng đang làm khô hạn cây trồng của họ.)
- During the hot spell, people were advised to stay hydrated.
(Trong đợt nóng, mọi người được khuyên nên uống đủ nước.)
3. extreme /ɪkˈstriːm/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Very severe or serious.
(Cực kỳ nghiêm trọng hoặc khắc nghiệt.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- The country faced extreme weather conditions last winter.
(Đất nước đã phải đối mặt với điều kiện thời tiết cực đoan vào mùa đông năm ngoái.)
- His opinions are too extreme for most people to agree with.
(Quan điểm của anh ấy quá cực đoan để hầu hết mọi người đồng tình.)
- Extreme sports like skydiving require great skill and courage.
(Các môn thể thao mạo hiểm như nhảy dù đòi hỏi kỹ năng và lòng can đảm lớn.)
4. climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Long-term changes in temperature and weather patterns.
(Biến đổi khí hậu lâu dài về nhiệt độ và các kiểu thời tiết.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- Scientists warn that climate change is causing rising sea levels.
(Các nhà khoa học cảnh báo rằng biến đổi khí hậu đang gây ra mực nước biển dâng cao.)
- Governments must take action to combat climate change.
(Các chính phủ phải hành động để chống lại biến đổi khí hậu.)
- Climate change affects ecosystems and biodiversity worldwide.
(Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến hệ sinh thái và đa dạng sinh học trên toàn thế giới.)
5. heatwave /ˈhiːtweɪv/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A prolonged period of extremely hot weather.
(Đợt nắng nóng kéo dài với nhiệt độ cực cao.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- The city suffered from a heatwave that lasted two weeks.
(Thành phố đã trải qua một đợt nắng nóng kéo dài hai tuần.)
- During the heatwave, people were advised to stay indoors.
(Trong đợt nắng nóng, mọi người được khuyên nên ở trong nhà.)
- The heatwave caused water shortages in many rural areas.
(Đợt nắng nóng đã gây ra tình trạng thiếu nước ở nhiều vùng nông thôn.)
6. drought /draʊt/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A long period with little or no rain.
(Thời kỳ hạn hán kéo dài với rất ít hoặc không có mưa.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- The farmers are struggling due to the severe drought.
(Nông dân đang gặp khó khăn do đợt hạn hán nghiêm trọng.)
- The drought led to a decrease in crop production.
(Hạn hán đã làm giảm sản lượng cây trồng.)
- Water conservation is crucial during a drought.
(Tiết kiệm nước là rất quan trọng trong thời kỳ hạn hán.)
7. torrential rain /təˈrɛnʃəl reɪn/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Very heavy rain falling in a short period.
(Mưa xối xả trong một khoảng thời gian ngắn.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- The festival was canceled due to torrential rain.
(Lễ hội bị hủy do mưa xối xả.)
- Torrential rain caused severe flooding in the area.
(Mưa lớn đã gây ra lũ lụt nghiêm trọng trong khu vực.)
- They got drenched in the unexpected torrential rain.
(Họ bị ướt sũng trong trận mưa xối xả bất ngờ.)
8. flooding /ˈflʌdɪŋ/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A situation where an area is covered with water due to heavy rain or other causes.
(Tình trạng một khu vực bị ngập nước do mưa lớn hoặc nguyên nhân khác.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- The river overflowed, causing severe flooding.
(Dòng sông tràn bờ, gây ra lũ lụt nghiêm trọng.)
- Residents were evacuated due to the flooding.
(Người dân được sơ tán do lũ lụt.)
- Urban areas are more vulnerable to flooding.
(Khu vực đô thị dễ bị ảnh hưởng bởi lũ lụt hơn.)
9. drought-stricken /draʊt ˈstrɪkən/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Severely affected by drought.
(Bị ảnh hưởng nặng nề bởi hạn hán.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- The government provided aid to drought-stricken regions.
(Chính phủ đã hỗ trợ các khu vực bị hạn hán.)
- Drought-stricken farmers struggled to find water for their crops.
(Những người nông dân bị hạn hán chật vật tìm nước cho cây trồng của họ.)
- The drought-stricken land had deep cracks from the heat.
(Vùng đất bị hạn hán có những vết nứt sâu do nhiệt độ cao.)
10. cool /kuːl/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Having a low or comfortable temperature.
(Có nhiệt độ thấp hoặc dễ chịu.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- It feels nice and cool in the shade.
(Trong bóng râm cảm thấy mát mẻ và dễ chịu.)
- She drank a cool glass of lemonade on a hot day.
(Cô ấy uống một ly nước chanh mát lạnh vào ngày nóng.)
- The evening breeze made the weather cool.
(Cơn gió buổi tối làm cho thời tiết mát mẻ.)
11. weather modification /ˈwɛðər ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): The process of changing or influencing the weather artificially.
(Quá trình thay đổi hoặc tác động đến thời tiết một cách nhân tạo.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- Scientists are experimenting with weather modification to reduce droughts.
(Các nhà khoa học đang thử nghiệm việc điều chỉnh thời tiết để giảm hạn hán.)
- Some countries use weather modification to prevent severe storms.
(Một số quốc gia sử dụng kỹ thuật thay đổi thời tiết để ngăn chặn bão mạnh.)
- Weather modification techniques can include cloud seeding.
(Các kỹ thuật điều chỉnh thời tiết có thể bao gồm gieo mây.)
12. silver iodide /ˈsɪlvər ˈaɪədaɪd/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A chemical compound used in cloud seeding to encourage precipitation.
(Một hợp chất hóa học được sử dụng trong quá trình gieo mây để kích thích mưa.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- Silver iodide is commonly used in cloud seeding operations.
(Bạc iodua thường được sử dụng trong các hoạt động gieo mây.)
- Scientists release silver iodide into the atmosphere to increase rainfall.
(Các nhà khoa học thả bạc iodua vào khí quyển để tăng lượng mưa.)
- There are concerns about the environmental effects of silver iodide.
(Có những lo ngại về tác động môi trường của bạc iodua.)
13. condense /kənˈdɛns/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): To change from a gas to a liquid, often referring to water vapor turning into water droplets.
(Chuyển từ thể khí sang thể lỏng, thường chỉ hiện tượng hơi nước ngưng tụ thành giọt nước.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- Water vapor condenses into droplets to form clouds.
(Hơi nước ngưng tụ thành giọt để tạo thành mây.)
- When the temperature drops, moisture in the air condenses on windows.
(Khi nhiệt độ giảm, hơi ẩm trong không khí ngưng tụ trên cửa sổ.)
- The scientist explained how gas can condense under pressure.
(Nhà khoa học giải thích cách khí có thể ngưng tụ dưới áp suất.)
14. precipitation /prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): Any form of water that falls from the atmosphere, such as rain, snow, sleet, or hail.
(Bất kỳ dạng nước nào rơi từ khí quyển, như mưa, tuyết, mưa đá hoặc mưa phùn.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- Heavy precipitation is expected tomorrow.
(Lượng mưa lớn được dự báo vào ngày mai.)
- Snow is a form of precipitation that occurs in cold temperatures.
(Tuyết là một dạng giáng thủy xảy ra ở nhiệt độ lạnh.)
- Precipitation levels have been decreasing due to climate change.
(Lượng mưa đã giảm do biến đổi khí hậu.)
15. cloud seeding /klaʊd ˈsiːdɪŋ/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A weather modification technique used to increase precipitation by dispersing substances into clouds.
(Một kỹ thuật thay đổi thời tiết được sử dụng để tăng lượng mưa bằng cách phân tán các chất vào mây.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- Cloud seeding is used to combat drought in some countries.
(Gieo mây được sử dụng để chống hạn hán ở một số quốc gia.)
- Scientists used cloud seeding to encourage rainfall before the festival.
(Các nhà khoa học sử dụng gieo mây để kích thích mưa trước lễ hội.)
- Some people worry about the potential risks of cloud seeding.
(Một số người lo ngại về các rủi ro tiềm ẩn của kỹ thuật gieo mây.)
16. rainfall /ˈreɪnfɔːl/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): The amount of rain that falls over a specific area during a period of time.
(Lượng mưa rơi xuống một khu vực trong một khoảng thời gian nhất định.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- The region experiences heavy rainfall during the monsoon season.
(Khu vực này có lượng mưa lớn trong mùa gió mùa.)
- Scientists measure rainfall to predict possible floods.
(Các nhà khoa học đo lượng mưa để dự đoán lũ lụt có thể xảy ra.)
- This year’s rainfall is lower than average.
(Lượng mưa năm nay thấp hơn mức trung bình.)
17. thunderstorm /ˈθʌndərstɔːrm/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A storm that includes thunder, lightning, and usually heavy rain.
(Một cơn bão có sấm sét và thường kèm theo mưa lớn.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- A severe thunderstorm hit the city last night.
(Một cơn bão lớn đã đổ bộ vào thành phố tối qua.)
- Thunderstorms can cause power outages and damage buildings.
(Bão có thể gây mất điện và phá hủy các tòa nhà.)
- The weather forecast warns of possible thunderstorms this evening.
(Dự báo thời tiết cảnh báo về khả năng có giông bão tối nay.)
18. thundercloud /ˈθʌndərklaʊd/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A large, dark cloud that produces thunder and lightning.
(Một đám mây lớn, tối màu tạo ra sấm sét.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- Thunderclouds formed over the mountains, signaling an approaching storm.
(Những đám mây giông hình thành trên núi, báo hiệu một cơn bão sắp đến.)
- The pilot had to change course to avoid the thunderclouds.
(Phi công phải đổi hướng để tránh những đám mây giông.)
- Large thunderclouds often bring heavy rain and strong winds.
(Những đám mây giông lớn thường mang theo mưa lớn và gió mạnh.)
19. lightning /ˈlaɪtnɪŋ/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A sudden flash of light in the sky caused by electricity during a storm.
(Một tia sáng đột ngột trên bầu trời do điện tạo ra trong cơn bão.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- The sky lit up with a flash of lightning.
(Bầu trời sáng rực lên với một tia sét.)
- Lightning can be dangerous if you are outside during a storm.
(Sét có thể nguy hiểm nếu bạn ở ngoài trời trong cơn bão.)
- The sound of thunder followed the bright lightning strike.
(Âm thanh của sấm theo sau tia sét sáng chói.)
20. solar geoengineering /ˈsoʊlər ˌdʒiːoʊˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A scientific method of altering the Earth’s climate by reflecting sunlight to cool the planet.
(Một phương pháp khoa học thay đổi khí hậu Trái Đất bằng cách phản xạ ánh sáng mặt trời để làm mát hành tinh.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- Scientists are researching solar geoengineering to combat global warming.
(Các nhà khoa học đang nghiên cứu kỹ thuật địa kỹ thuật mặt trời để chống lại sự nóng lên toàn cầu.)
- Some experts warn about the risks of solar geoengineering.
(Một số chuyên gia cảnh báo về rủi ro của kỹ thuật địa kỹ thuật mặt trời.)
- Solar geoengineering involves injecting aerosols into the atmosphere.
(Kỹ thuật địa kỹ thuật mặt trời bao gồm việc phun các hạt khí dung vào khí quyển.)
21. sunlight /ˈsʌnlaɪt/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): The natural light that comes from the sun.
(Ánh sáng tự nhiên phát ra từ mặt trời.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- Too much exposure to sunlight can damage your skin.
(Tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng mặt trời có thể làm tổn thương da của bạn.)
- Plants need sunlight to perform photosynthesis.
(Cây cần ánh sáng mặt trời để thực hiện quá trình quang hợp.)
- The morning sunlight filled the room with warmth.
(Ánh sáng mặt trời buổi sáng tràn ngập căn phòng với hơi ấm.)
22. meteorology /ˌmiːtiəˈrɒlədʒi/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): The scientific study of weather and atmospheric conditions.
(Khoa học nghiên cứu về thời tiết và điều kiện khí quyển.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- She studied meteorology to become a weather forecaster.
(Cô ấy học khí tượng học để trở thành người dự báo thời tiết.)
- Advances in meteorology have improved weather predictions.
(Những tiến bộ trong khí tượng học đã cải thiện dự báo thời tiết.)
- Meteorology helps scientists understand climate change.
(Khí tượng học giúp các nhà khoa học hiểu rõ về biến đổi khí hậu.)
23. Mother Nature /ˌmʌðər ˈneɪtʃər/
🔹 Meaning (Ý nghĩa): A term used to describe nature as a powerful force that controls the weather and environment.
(Một thuật ngữ dùng để mô tả thiên nhiên như một thế lực mạnh mẽ kiểm soát thời tiết và môi trường.)
🔹 Examples (Ví dụ):
- Mother Nature can be unpredictable and powerful.
(Thiên nhiên có thể khó đoán và đầy sức mạnh.)
- Hurricanes and earthquakes are reminders of the force of Mother Nature.
(Bão và động đất là lời nhắc nhở về sức mạnh của thiên nhiên.)
- We must respect Mother Nature by protecting the environment.
(Chúng ta phải tôn trọng thiên nhiên bằng cách bảo vệ môi trường.)
WRITING QUESTION
Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới
💡 Đề bài:
In recent years, scientists have been researching different methods of weather modification to deal with extreme weather events. Do you think humans should try to control the weather? Why or why not? Write a short paragraph (100-120 words) to express your opinion. Use examples to support your ideas.
(Trong những năm gần đây, các nhà khoa học đã nghiên cứu nhiều phương pháp điều chỉnh thời tiết để đối phó với các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt. Bạn có nghĩ rằng con người nên cố gắng kiểm soát thời tiết không? Tại sao có hoặc không? Viết một đoạn văn ngắn (100-120 từ) để bày tỏ quan điểm của bạn. Sử dụng ví dụ để hỗ trợ ý kiến của bạn.)
SAMPLE WRITING
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Bấm để xem Sample Writing
🔹 Sample Answer:
Weather modification could help reduce extreme weather events such as droughts, heatwaves, and flooding. Scientists have developed techniques like cloud seeding, where silver iodide is used to make water droplets condense, increasing precipitation in drought-stricken areas. However, interfering with Mother Nature may have unexpected consequences. For example, excessive rainfall caused by cloud seeding could lead to torrential rain and even worse flooding. Some researchers suggest solar geoengineering to reflect sunlight and cool the planet, but its long-term effects are unclear. While weather control has potential, I believe focusing on reducing climate change is a better solution than trying to change natural weather patterns.
🔹 Dịch:
Việc điều chỉnh thời tiết có thể giúp giảm bớt các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt như hạn hán, nắng nóng cực đoan, và lũ lụt. Các nhà khoa học đã phát triển các kỹ thuật như gieo mây, trong đó bạc iodua được sử dụng để làm giọt nước ngưng tụ, giúp tăng lượng mưa ở các khu vực chịu hạn hán. Tuy nhiên, can thiệp vào Mẹ Thiên nhiên có thể mang lại những hậu quả khó lường. Ví dụ, lượng mưa quá mức do gieo mây có thể dẫn đến mưa như trút nước và thậm chí lũ lụt nghiêm trọng hơn. Một số nhà nghiên cứu đề xuất địa kỹ thuật mặt trời để phản xạ ánh sáng mặt trời và làm mát Trái Đất, nhưng tác động lâu dài của nó vẫn chưa rõ ràng. Mặc dù kiểm soát thời tiết có tiềm năng, tôi tin rằng tập trung giảm biến đổi khí hậu là giải pháp tốt hơn thay vì cố gắng thay đổi các mô hình thời tiết tự nhiên.