Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
Bấm để hiển thị Vocabulary List
stir up /stɜːr ʌp/
Meaning: To provoke or cause something, usually a strong emotion or reaction.
Vietnamese: Kích động, gây ra cảm xúc hoặc phản ứng mạnh mẽ.
Example sentences:
- The news of the accident stirred up a lot of emotions in the community.
Tin tức về vụ tai nạn đã làm dấy lên rất nhiều cảm xúc trong cộng đồng.
- His words stirred up a heated debate among the group.
Lời nói của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trong nhóm.
- The politician’s speech stirred up feelings of anger and frustration.
Bài phát biểu của chính trị gia đã làm dấy lên sự tức giận và thất vọng.
- emotion /ɪˈməʊʃən/
Meaning: A strong feeling such as happiness, anger, or sadness.
Vietnamese: Cảm xúc, một cảm giác mạnh mẽ như hạnh phúc, giận dữ hay buồn bã.
Example sentences:
- She couldn’t control her emotion when she heard the good news.
Cô ấy không thể kiềm chế cảm xúc khi nghe tin vui.
- His emotion was evident when he spoke about his family.
Cảm xúc của anh ấy rõ ràng khi anh ấy nói về gia đình mình.
- It’s important to express your emotions in a healthy way.
Việc thể hiện cảm xúc của bạn một cách lành mạnh là rất quan trọng.
- feel /fiːl/
Meaning: To experience an emotion or physical sensation.
Vietnamese: Cảm thấy, trải nghiệm một cảm giác hoặc cảm xúc.
Example sentences:
- I feel happy whenever I see my friends.
Tôi cảm thấy hạnh phúc mỗi khi gặp bạn bè.
- She feels excited about the upcoming trip.
Cô ấy cảm thấy phấn khích về chuyến đi sắp tới.
- How do you feel about the new changes at work?
Bạn cảm thấy thế nào về những thay đổi mới ở công ty?
- a range of /ə reɪndʒ ʌv/
Meaning: A variety of different things or types.
Vietnamese: Một loạt các thứ khác nhau.
Example sentences:
- The store sells a range of products from clothes to electronics.
Cửa hàng bán một loạt các sản phẩm từ quần áo đến đồ điện tử.
- She has a range of interests, including music, sports, and art.
Cô ấy có một loạt các sở thích, bao gồm âm nhạc, thể thao và nghệ thuật.
- The menu offers a wide range of dishes to choose from.
Thực đơn cung cấp một loạt các món ăn để bạn chọn.
- verbalise /ˈvɜːbəlaɪz/
Meaning: To express thoughts or feelings in words.
Vietnamese: Diễn đạt suy nghĩ hoặc cảm xúc bằng lời.
Example sentences:
- It’s hard to verbalise how much I appreciate your help.
Thật khó để diễn đạt tôi trân trọng sự giúp đỡ của bạn như thế nào.
- She couldn’t verbalise her feelings of sadness.
Cô ấy không thể diễn tả cảm giác buồn bã của mình.
- We need to verbalise our concerns so that we can find a solution.
Chúng ta cần phải diễn đạt mối quan ngại của mình để có thể tìm ra giải pháp.
- feelings /ˈfiːlɪŋz/
- Meaning: Emotional responses or reactions to situations or experiences.
- Vietnamese: Cảm xúc, những phản ứng cảm xúc đối với tình huống hoặc trải nghiệm.
- Example sentences:
- I could tell from her feelings that she was upset.
Tôi có thể nhận thấy từ cảm xúc của cô ấy rằng cô ấy buồn.
- He shared his feelings about the situation with his friend.
Anh ấy chia sẻ cảm xúc của mình về tình huống đó với bạn bè.
- Sometimes it’s hard to understand other people’s feelings.
Đôi khi thật khó để hiểu cảm xúc của người khác.
- companion /kəmˈpænjən/
- Meaning: A person or animal who is with someone else, especially in a close or supportive relationship.
- Vietnamese: Bạn đồng hành, người bạn gần gũi hoặc hỗ trợ.
- Example sentences:
- She brought her companion with her to the event.
Cô ấy mang theo người bạn đồng hành đến sự kiện.
- A dog is often considered a loyal companion.
Một chú chó thường được xem là bạn đồng hành trung thành.
- He was my companion during the challenging times.
Anh ấy là bạn đồng hành của tôi trong những thời gian khó khăn.
- connect with /kəˈnɛkt wɪð/
- Meaning: To establish a relationship or communication with someone or something.
- Vietnamese: Kết nối với, thiết lập mối quan hệ hoặc giao tiếp với ai đó hoặc cái gì đó.
- Example sentences:
- I find it easy to connect with people who share the same interests.
Tôi thấy dễ dàng để kết nối với những người có sở thích giống tôi.
- He tried to connect with his audience through humor.
Anh ấy đã cố gắng kết nối với khán giả của mình qua sự hài hước.
- It’s important to connect with others on a deeper level.
Việc kết nối với người khác ở một mức độ sâu sắc là rất quan trọng.
- empathetic /ˌɛmpəˈθɛtɪk/
- Meaning: Showing an ability to understand and share the feelings of another.
- Vietnamese: Thấu cảm, có khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
- Example sentences:
- She is an empathetic listener, always offering support.
Cô ấy là một người nghe thấu cảm, luôn cung cấp sự hỗ trợ.
- Being empathetic helps build stronger relationships.
Thấu cảm giúp xây dựng mối quan hệ vững mạnh hơn.
- He showed an empathetic response to her difficult situation.
Anh ấy đã thể hiện một phản ứng thấu cảm với tình huống khó khăn của cô ấy.
- concern /kənˈsɜːrn/
- Meaning: A feeling of worry or interest about something or someone.
- Vietnamese: Mối quan tâm, cảm giác lo lắng hoặc quan tâm về điều gì đó hoặc ai đó.
- Example sentences:
- I have a concern about the safety of the new product.
Tôi có mối quan tâm về sự an toàn của sản phẩm mới.
- His concern for the environment is evident in his actions.
Mối quan tâm của anh ấy đối với môi trường thể hiện rõ qua hành động của anh.
- The doctor expressed concern about his health condition.
Bác sĩ bày tỏ mối quan ngại về tình trạng sức khỏe của anh ấy.
11. experience /ɪkˈspɪəriəns/
- Meaning: To go through or feel something; knowledge or skill gained from doing something.
- Vietnamese: Trải nghiệm; kiến thức hoặc kỹ năng thu được từ việc làm gì đó.
- Example sentences:
- I experienced great joy when I graduated from university.
Tôi đã trải nghiệm niềm vui lớn khi tốt nghiệp đại học.
- She has a lot of experience in managing a business.
Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc quản lý một doanh nghiệp.
- He experienced difficulty adapting to the new culture.
Anh ấy gặp khó khăn khi thích nghi với nền văn hóa mới.
12. grief /ɡriːf/
- Meaning: Deep sorrow, especially caused by someone’s death.
- Vietnamese: Nỗi đau buồn sâu sắc, đặc biệt là do mất người thân.
- Example sentences:
- She was overwhelmed by grief after her father passed away.
Cô ấy bị nhấn chìm trong đau buồn sau khi cha qua đời.
- The community shared their grief with the victim’s family.
Cộng đồng đã chia sẻ nỗi đau với gia đình nạn nhân.
- Grief can take time to heal, and everyone copes differently.
Nỗi đau buồn cần thời gian để nguôi ngoai, và mỗi người đối phó theo cách khác nhau.
13. pain /peɪn/
- Meaning: A feeling of physical discomfort or emotional suffering.
- Vietnamese: Sự đau đớn về thể chất hoặc nỗi đau về mặt cảm xúc.
- Example sentences:
- He felt a sharp pain in his back after lifting the heavy box.
Anh ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở lưng sau khi nhấc chiếc hộp nặng.
- The breakup caused her a lot of emotional pain.
Cuộc chia tay đã gây ra cho cô ấy rất nhiều đau khổ về mặt cảm xúc.
- Meditation can help reduce stress and pain.
Thiền định có thể giúp giảm căng thẳng và đau đớn.
14. joy /dʒɔɪ/
- Meaning: A strong feeling of happiness or pleasure.
- Vietnamese: Niềm vui, hạnh phúc mạnh mẽ.
- Example sentences:
- She felt pure joy when she held her newborn baby.
Cô ấy cảm thấy niềm vui thuần khiết khi bế đứa con mới sinh của mình.
- The children’s laughter brought joy to everyone in the room.
Tiếng cười của bọn trẻ mang lại niềm vui cho mọi người trong phòng.
- Traveling gives me so much joy and excitement.
Đi du lịch mang lại cho tôi rất nhiều niềm vui và sự hào hứng.
15. sentient /ˈsɛnʃənt/
- Meaning: Able to perceive or feel things.
- Vietnamese: Có khả năng nhận thức hoặc cảm nhận.
- Example sentences:
- Humans and animals are both sentient beings.
Con người và động vật đều là những sinh vật có tri giác.
- Scientists debate whether artificial intelligence could ever become sentient.
Các nhà khoa học tranh luận liệu trí tuệ nhân tạo có thể trở nên có tri giác hay không.
- He believes that all sentient creatures deserve respect.
Anh ấy tin rằng tất cả các sinh vật có tri giác đều xứng đáng được tôn trọng.
16. optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/
- Meaning: Having a positive outlook on the future.
- Vietnamese: Lạc quan, có cái nhìn tích cực về tương lai.
- Example sentences:
- She remains optimistic about finding a new job soon.
Cô ấy vẫn lạc quan về việc sớm tìm được một công việc mới.
- The coach gave an optimistic speech before the game.
Huấn luyện viên đã có một bài phát biểu lạc quan trước trận đấu.
- Despite the challenges, he stays optimistic about his success.
Bất chấp những thử thách, anh ấy vẫn lạc quan về thành công của mình.
17. cynical /ˈsɪnɪkəl/
- Meaning: Believing that people are motivated by self-interest; distrustful of human sincerity.
- Vietnamese: Hoài nghi, không tin vào sự chân thành của con người.
- Example sentences:
- He has a cynical view of politics and politicians.
Anh ấy có cái nhìn hoài nghi về chính trị và các chính trị gia.
- Some people are cynical about the promises made by companies.
Một số người hoài nghi về những lời hứa của các công ty.
- She became cynical after being betrayed by a close friend.
Cô ấy trở nên hoài nghi sau khi bị một người bạn thân phản bội.
18. frightened /ˈfraɪtənd/
- Meaning: Feeling afraid or scared.
- Vietnamese: Sợ hãi, lo lắng.
- Example sentences:
- She was frightened when she heard a strange noise at night.
Cô ấy sợ hãi khi nghe thấy một tiếng động lạ vào ban đêm.
- The child looked frightened during the thunderstorm.
Đứa trẻ trông hoảng sợ trong cơn giông bão.
- He felt frightened before his big presentation.
Anh ấy cảm thấy lo sợ trước buổi thuyết trình quan trọng của mình.
WRITING QUESTION
Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới
✍️ Write a paragraph (100–120 words) answering the following question:
Do you think animals have emotions? Why or why not? Use specific examples to support your answer.
SAMPLE WRITING
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Bấm để xem Sample Writing
Many scientists believe that animals have emotions because they experience a range of feelings, including joy, grief, and pain. For example, some animals, like elephants and whales, are known to show grief when a member of their group dies. Dogs, often seen as human companions, also appear to connect with their owners emotionally. Studies show that some dogs display empathetic concern when their owners are sad. Although animals cannot verbalise their feelings, their actions suggest they are sentient beings. However, some people remain cynical, believing that animals react instinctively rather than emotionally. Personally, I think animals do have emotions, and we should treat them with kindness and respect.
Nhiều nhà khoa học tin rằng động vật có cảm xúc vì chúng trải qua nhiều loại cảm giác khác nhau, bao gồm niềm vui, đau buồn và đau đớn. Ví dụ, một số loài động vật như voi và cá voi được biết là thể hiện nỗi đau buồn khi một thành viên trong nhóm chết. Chó, thường được coi là bạn đồng hành của con người, cũng có vẻ kết nối với chủ nhân về mặt cảm xúc. Các nghiên cứu cho thấy một số con chó thể hiện sự quan tâm đồng cảm khi chủ nhân của chúng buồn. Mặc dù động vật không thể diễn đạt cảm xúc bằng lời nói, hành động của chúng cho thấy chúng là những sinh vật có tri giác. Tuy nhiên, một số người vẫn hoài nghi, cho rằng động vật phản ứng theo bản năng hơn là theo cảm xúc. Cá nhân tôi nghĩ rằng động vật có cảm xúc, và chúng ta nên đối xử với chúng bằng lòng tốt và sự tôn trọng.