1 of 6

Eating your five-a-day – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

Dưới đây là danh sách từ vựng với phiên âm, nghĩa tiếng Anh và tiếng Việt, cùng với ba câu ví dụ minh họa có dịch nghĩa.


1. diet /ˈdaɪ.ət/

(n.) The food and drink that a person usually consumes.
(Chế độ ăn uống) Thức ăn và đồ uống mà một người tiêu thụ hằng ngày.

Examples:

  1. She follows a healthy diet to stay fit. (Cô ấy tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh để giữ dáng.)
  2. A poor diet can lead to serious health problems. (Chế độ ăn uống kém có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
  3. Many people switch to a vegetarian diet for health reasons. (Nhiều người chuyển sang chế độ ăn chay vì lý do sức khỏe.)

2. we are what we eat /wi ɑː(r) wɒt wi iːt/

(idiom) Our health and well-being depend on what we consume.
(Chúng ta là những gì chúng ta ăn) Sức khỏe và thể trạng của chúng ta phụ thuộc vào những gì chúng ta ăn vào.

Examples:

  1. My grandmother always says, “We are what we eat, so choose wisely.” (Bà tôi luôn nói: “Chúng ta là những gì chúng ta ăn, vì vậy hãy lựa chọn cẩn thận.”)
  2. If we are what we eat, then eating more vegetables will make us healthier. (Nếu chúng ta là những gì chúng ta ăn, thì ăn nhiều rau hơn sẽ giúp chúng ta khỏe mạnh hơn.)
  3. Nutritionists emphasize that we are what we eat, encouraging people to consume more fresh foods. (Các chuyên gia dinh dưỡng nhấn mạnh rằng chúng ta là những gì chúng ta ăn, khuyến khích mọi người tiêu thụ nhiều thực phẩm tươi hơn.)

3. intention /ɪnˈten.ʃən/

(n.) A plan or aim to do something.
(Ý định) Một kế hoạch hoặc mục tiêu để làm gì đó.

Examples:

  1. His intention is to eat more healthily this year. (Ý định của anh ấy là ăn uống lành mạnh hơn trong năm nay.)
  2. She had no intention of skipping breakfast. (Cô ấy không có ý định bỏ bữa sáng.)
  3. I started cooking at home with the intention of eating less fast food. (Tôi bắt đầu nấu ăn tại nhà với ý định ăn ít đồ ăn nhanh hơn.)

4. five-a-day /faɪv ə deɪ/

(n.) The recommendation to eat five portions of fruits and vegetables per day for good health.
(Năm khẩu phần mỗi ngày) Khuyến nghị ăn năm phần trái cây và rau củ mỗi ngày để có sức khỏe tốt.

Examples:

  1. Doctors recommend following the five-a-day rule to stay healthy. (Các bác sĩ khuyên nên tuân theo quy tắc năm khẩu phần mỗi ngày để giữ gìn sức khỏe.)
  2. I try to include a variety of fruits in my five-a-day. (Tôi cố gắng đưa nhiều loại trái cây vào chế độ năm khẩu phần mỗi ngày của mình.)
  3. Schools encourage children to eat their five-a-day by offering more fruits and vegetables. (Các trường học khuyến khích trẻ ăn năm khẩu phần mỗi ngày bằng cách cung cấp nhiều trái cây và rau củ hơn.)

5. balanced diet /ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/

(n.) A diet that includes all essential nutrients in the right proportions.
(Chế độ ăn cân bằng) Chế độ ăn bao gồm tất cả các chất dinh dưỡng thiết yếu với tỉ lệ hợp lý.

Examples:

  1. A balanced diet is key to maintaining good health. (Một chế độ ăn cân bằng là chìa khóa để duy trì sức khỏe tốt.)
  2. Nutritionists advise people to eat a balanced diet with proteins, carbohydrates, and healthy fats. (Các chuyên gia dinh dưỡng khuyên mọi người nên ăn một chế độ cân bằng với protein, carbohydrate và chất béo lành mạnh.)
  3. If you want to lose weight, focus on a balanced diet rather than extreme dieting. (Nếu bạn muốn giảm cân, hãy tập trung vào chế độ ăn cân bằng thay vì ăn kiêng cực đoan.)

6. fruit /fruːt/

(n.) The sweet and fleshy product of a tree or other plant that contains seeds and can be eaten as food.
(Trái cây) Sản phẩm ngọt, mềm của cây hoặc thực vật có chứa hạt và có thể ăn được.

Examples:

  1. Eating fruit daily provides essential vitamins and minerals. (Ăn trái cây hằng ngày cung cấp các vitamin và khoáng chất thiết yếu.)
  2. I always have a piece of fruit as a snack between meals. (Tôi luôn ăn một miếng trái cây như một món ăn nhẹ giữa các bữa ăn.)
  3. Citrus fruits like oranges and lemons are high in vitamin C. (Trái cây có múi như cam và chanh rất giàu vitamin C.)

7. vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/

(n.) A plant or part of a plant used as food, such as carrots, spinach, or potatoes.
(Rau củ) Một loại cây hoặc bộ phận của cây được dùng làm thực phẩm, như cà rốt, rau chân vịt hoặc khoai tây.

Examples:

  1. Vegetables are an important part of a balanced diet. (Rau củ là một phần quan trọng của chế độ ăn cân bằng.)
  2. My mom grows fresh vegetables in our garden. (Mẹ tôi trồng rau tươi trong vườn nhà.)
  3. Leafy green vegetables are rich in fiber and vitamins. (Rau lá xanh rất giàu chất xơ và vitamin.)

8. heart disease /hɑːt dɪˈziːz/

(n.) A range of conditions that affect the heart, including heart attacks and heart failure.
(Bệnh tim) Một loạt các bệnh lý ảnh hưởng đến tim, bao gồm đau tim và suy tim.

Examples:

  1. Eating too much fast food can increase the risk of heart disease. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.)
  2. Regular exercise helps prevent heart disease. (Tập thể dục thường xuyên giúp ngăn ngừa bệnh tim.)
  3. My grandfather takes medication for his heart disease. (Ông tôi uống thuốc để điều trị bệnh tim.)

9. stroke /strəʊk/

(n.) A medical condition where poor blood flow to the brain causes cell death.
(Đột quỵ) Một tình trạng y tế khi lưu lượng máu kém đến não gây tổn thương tế bào.

Examples:

  1. High blood pressure increases the risk of stroke. (Huyết áp cao làm tăng nguy cơ đột quỵ.)
  2. He recovered well after suffering a stroke last year. (Anh ấy đã hồi phục tốt sau khi bị đột quỵ vào năm ngoái.)
  3. A healthy lifestyle can help prevent strokes. (Một lối sống lành mạnh có thể giúp ngăn ngừa đột quỵ.)

10. cancer /ˈkæn.sər/

(n.) A disease caused by abnormal cell growth with the potential to spread to other parts of the body.
(Ung thư) Một căn bệnh do sự phát triển bất thường của tế bào với khả năng lan rộng đến các bộ phận khác của cơ thể.

Examples:

  1. Smoking is one of the main causes of lung cancer. (Hút thuốc là một trong những nguyên nhân chính gây ung thư phổi.)
  2. Many researchers are working to find a cure for cancer. (Nhiều nhà nghiên cứu đang làm việc để tìm cách chữa trị ung thư.)
  3. A healthy diet can help reduce the risk of cancer. (Chế độ ăn lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư.)

11. fibre /ˈfaɪ.bər/

(n.) A type of carbohydrate that helps digestion and is found in fruits, vegetables, and whole grains.
(Chất xơ) Một loại carbohydrate giúp tiêu hóa và có trong trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt.

Examples:

  1. Fibre helps maintain a healthy digestive system. (Chất xơ giúp duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh.)
  2. Whole grains are an excellent source of fibre. (Ngũ cốc nguyên hạt là một nguồn chất xơ tuyệt vời.)
  3. Eating more fibre can prevent constipation. (Ăn nhiều chất xơ có thể ngăn ngừa táo bón.)

12. vitamin /ˈvɪt.ə.mɪn/

(n.) A group of organic compounds essential for normal growth and nutrition.
(Vitamin) Nhóm hợp chất hữu cơ cần thiết cho sự phát triển và dinh dưỡng bình thường.

Examples:

  1. Oranges are a great source of vitamin C. (Cam là một nguồn vitamin C tuyệt vời.)
  2. Taking vitamin supplements can help boost your immune system. (Bổ sung vitamin có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch.)
  3. Lack of vitamin D can lead to weak bones. (Thiếu vitamin D có thể dẫn đến xương yếu.)

13. mineral /ˈmɪn.ər.əl/

(n.) A naturally occurring substance essential for health, found in food and water.
(Khoáng chất) Một chất tự nhiên cần thiết cho sức khỏe, có trong thực phẩm và nước uống.

Examples:

  1. Calcium is an essential mineral for strong bones. (Canxi là một khoáng chất thiết yếu cho xương chắc khỏe.)
  2. Many fruits and vegetables contain important minerals. (Nhiều loại trái cây và rau củ chứa các khoáng chất quan trọng.)
  3. Drinking mineral water provides the body with essential nutrients. (Uống nước khoáng cung cấp cho cơ thể các chất dinh dưỡng thiết yếu.)

14. nutrient /ˈnjuː.tri.ənt/

(n.) A substance that provides nourishment essential for growth and health.
(Chất dinh dưỡng) Một chất cung cấp dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển và sức khỏe.

Examples:

  1. A balanced diet includes all the essential nutrients. (Chế độ ăn uống cân bằng bao gồm tất cả các chất dinh dưỡng thiết yếu.)
  2. Fruits and vegetables are rich in nutrients. (Trái cây và rau củ rất giàu chất dinh dưỡng.)
  3. The body needs various nutrients to function properly. (Cơ thể cần nhiều chất dinh dưỡng khác nhau để hoạt động bình thường.)

15. premature /ˌpriː.məˈtʃʊər/

(adj.) Happening or done before the normal or expected time.
(Sớm, non, chưa đến thời điểm thích hợp) Xảy ra hoặc được thực hiện trước thời điểm bình thường hoặc mong đợi.

Examples:

  1. Smoking can lead to premature aging. (Hút thuốc có thể dẫn đến lão hóa sớm.)
  2. The baby was born prematurely at seven months. (Em bé được sinh non ở tháng thứ bảy.)
  3. Poor diet can cause premature death. (Chế độ ăn uống kém có thể gây tử vong sớm.)

16. dietary guidelines /ˈdaɪ.ə.ter.i ˈɡaɪd.laɪnz/

(n.) Official advice on how to eat healthily.
(Hướng dẫn dinh dưỡng) Lời khuyên chính thức về cách ăn uống lành mạnh.

Examples:

  1. Many governments provide dietary guidelines to promote healthy eating. (Nhiều chính phủ cung cấp hướng dẫn dinh dưỡng để khuyến khích ăn uống lành mạnh.)
  2. The dietary guidelines recommend eating five portions of fruit and vegetables daily. (Hướng dẫn dinh dưỡng khuyến nghị ăn năm phần trái cây và rau củ mỗi ngày.)
  3. Following dietary guidelines can help prevent diseases. (Tuân theo hướng dẫn dinh dưỡng có thể giúp ngăn ngừa bệnh tật.)

17. beneficial /ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/

(adj.) Having a good effect or bringing advantages.
(Có lợi, hữu ích) Có tác dụng tốt hoặc mang lại lợi ích.

Examples:

  1. A balanced diet is beneficial for overall health. (Chế độ ăn cân bằng có lợi cho sức khỏe tổng thể.)
  2. Exercise has many beneficial effects on the body. (Tập thể dục có nhiều tác dụng có lợi cho cơ thể.)
  3. Drinking green tea is beneficial for digestion. (Uống trà xanh có lợi cho tiêu hóa.)

18. ambitious /æmˈbɪʃ.əs/

(adj.) Having a strong desire to succeed or achieve something.
(Tham vọng, có hoài bão) Có mong muốn mạnh mẽ để thành công hoặc đạt được điều gì đó.

Examples:

  1. She has an ambitious goal to run a marathon next year. (Cô ấy có mục tiêu tham vọng là chạy marathon vào năm sau.)
  2. The government set ambitious targets for reducing obesity. (Chính phủ đặt ra các mục tiêu tham vọng để giảm béo phì.)
  3. His diet plan is ambitious but achievable. (Kế hoạch ăn kiêng của anh ấy đầy tham vọng nhưng có thể đạt được.)

19. cardiovascular disease /ˌkɑː.di.əʊˈvæs.kjə.lər dɪˈziːz/

(n.) A group of disorders affecting the heart and blood vessels.
(Bệnh tim mạch) Một nhóm các rối loạn ảnh hưởng đến tim và mạch máu.

Examples:

  1. High cholesterol can increase the risk of cardiovascular disease. (Cholesterol cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.)
  2. A healthy diet and regular exercise help prevent cardiovascular diseases. (Chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch.)
  3. Smoking is a major cause of cardiovascular disease. (Hút thuốc là nguyên nhân chính gây bệnh tim mạch.)

20. an apple a day keeps the doctor away (idiom)

(phrase) Eating healthy food regularly will help maintain good health and avoid illness.
(Một quả táo mỗi ngày giúp tránh xa bác sĩ) Ăn uống lành mạnh thường xuyên sẽ giúp duy trì sức khỏe tốt và tránh bệnh tật.

Examples:

  1. My grandmother always says, “An apple a day keeps the doctor away.” (Bà tôi luôn nói: “Một quả táo mỗi ngày giúp tránh xa bác sĩ.”)
  2. Eating more fruits and vegetables follows the idea that an apple a day keeps the doctor away. (Ăn nhiều trái cây và rau củ phù hợp với quan niệm rằng một quả táo mỗi ngày giúp tránh xa bác sĩ.)

3. While an apple a day keeps the doctor away, regular exercise is also essential. (Dù một quả táo mỗi ngày giúp tránh xa bác sĩ, nhưng tập thể dục thường xuyên cũng rất cần thiết.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Do you think the saying “We are what we eat” is true? Why or why not?
    (Bạn có nghĩ rằng câu nói “Chúng ta là những gì chúng ta ăn” là đúng không? Tại sao hoặc tại sao không?)
  2. How important do you think it is to follow dietary guidelines like the ‘five-a-day’ rule?
    (Bạn nghĩ việc tuân theo các hướng dẫn dinh dưỡng như quy tắc ‘năm phần mỗi ngày’ quan trọng như thế nào?)
  3. Some people believe that eating more fruits and vegetables can help prevent serious diseases. What do you think about this?
    (Một số người tin rằng ăn nhiều trái cây và rau củ có thể giúp ngăn ngừa các bệnh nghiêm trọng. Bạn nghĩ gì về điều này?)

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

Câu 1: Do you think the saying “We are what we eat” is true? Why or why not?

Sample Answer:
Yes, I believe the saying “We are what we eat” is true. Our diet affects our overall health. If we eat a balanced diet rich in fruit and vegetables, we get essential vitamins, minerals, and fibre, which are beneficial for our body. However, if we consume too much fast food, we might face problems like obesity, heart disease, or even stroke. Eating well helps us stay energetic and prevent premature aging. That’s why it’s important to have a healthy intention when choosing our meals.

(Vâng, tôi tin rằng câu nói “Chúng ta là những gì chúng ta ăn” là đúng. Chế độ ăn uống ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của chúng ta. Nếu chúng ta ăn một chế độ ăn cân bằng giàu trái cây và rau củ, chúng ta sẽ nhận được các vitamin, khoáng chất và chất xơ cần thiết, có lợi cho cơ thể. Tuy nhiên, nếu tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh, chúng ta có thể gặp các vấn đề như béo phì, bệnh tim hoặc thậm chí là đột quỵ. Ăn uống lành mạnh giúp chúng ta duy trì năng lượng và ngăn ngừa lão hóa sớm. Đó là lý do tại sao điều quan trọng là có ý định ăn uống lành mạnh khi chọn thực phẩm.)


Câu 2: How important do you think it is to follow dietary guidelines like the ‘five-a-day’ rule?

Sample Answer:
I think following dietary guidelines like the ‘five-a-day’ rule is very important for maintaining good health. Eating five portions of fruit and vegetables daily provides essential nutrients that help reduce the risk of heart disease, stroke, and cancer. A balanced diet also supports digestion and boosts the immune system. Although some people find it ambitious, it’s a beneficial habit. Even if someone can’t eat five portions a day, eating at least two or three is still helpful. As the saying goes, “An apple a day keeps the doctor away.”

(Tôi nghĩ rằng việc tuân theo các hướng dẫn dinh dưỡng như quy tắc ‘năm phần mỗi ngày’ rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt. Ăn năm phần trái cây và rau củ mỗi ngày cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và ung thư. Một chế độ ăn uống cân bằng cũng hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường hệ miễn dịch. Mặc dù một số người thấy điều này hơi tham vọng, nhưng đó là một thói quen có lợi. Ngay cả khi ai đó không thể ăn đủ năm phần mỗi ngày, ăn ít nhất hai hoặc ba phần vẫn có ích. Như câu nói: “Một quả táo mỗi ngày giúp tránh xa bác sĩ.”)


Câu 3: Some people believe that eating more fruits and vegetables can help prevent serious diseases. What do you think about this?

Sample Answer:
I completely agree that eating more fruits and vegetables can help prevent serious diseases. They are packed with fibre, vitamins, and minerals that are essential for the body. A diet rich in vegetables reduces the risk of cardiovascular disease, while fruits provide antioxidants that protect against cancer. Moreover, fibre improves digestion and helps control weight. Instead of eating processed food, choosing natural and nutritious options is a healthier decision. That’s why I believe that following a balanced diet is crucial for a long and healthy life.

(Tôi hoàn toàn đồng ý rằng ăn nhiều trái cây và rau củ có thể giúp ngăn ngừa các bệnh nghiêm trọng. Chúng chứa nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Một chế độ ăn giàu rau củ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, trong khi trái cây cung cấp chất chống oxy hóa giúp bảo vệ chống lại ung thư. Hơn nữa, chất xơ cải thiện tiêu hóa và giúp kiểm soát cân nặng. Thay vì ăn thực phẩm chế biến sẵn, chọn những thực phẩm tự nhiên và giàu dinh dưỡng là một quyết định lành mạnh hơn. Đó là lý do tại sao tôi tin rằng việc tuân theo một chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng để có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.)