Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
Dưới đây là danh sách từ vựng với phiên âm, nghĩa tiếng Anh và tiếng Việt, cùng với ba câu ví dụ minh họa có dịch nghĩa.
1. diet /ˈdaɪ.ət/
(n.) The food and drink that a person usually consumes.
(Chế độ ăn uống) Thức ăn và đồ uống mà một người tiêu thụ hằng ngày.
✅ Examples:
2. we are what we eat /wi ɑː(r) wɒt wi iːt/
(idiom) Our health and well-being depend on what we consume.
(Chúng ta là những gì chúng ta ăn) Sức khỏe và thể trạng của chúng ta phụ thuộc vào những gì chúng ta ăn vào.
✅ Examples:
3. intention /ɪnˈten.ʃən/
(n.) A plan or aim to do something.
(Ý định) Một kế hoạch hoặc mục tiêu để làm gì đó.
✅ Examples:
4. five-a-day /faɪv ə deɪ/
(n.) The recommendation to eat five portions of fruits and vegetables per day for good health.
(Năm khẩu phần mỗi ngày) Khuyến nghị ăn năm phần trái cây và rau củ mỗi ngày để có sức khỏe tốt.
✅ Examples:
5. balanced diet /ˈbæl.ənst ˈdaɪ.ət/
(n.) A diet that includes all essential nutrients in the right proportions.
(Chế độ ăn cân bằng) Chế độ ăn bao gồm tất cả các chất dinh dưỡng thiết yếu với tỉ lệ hợp lý.
✅ Examples:
6. fruit /fruːt/
(n.) The sweet and fleshy product of a tree or other plant that contains seeds and can be eaten as food.
(Trái cây) Sản phẩm ngọt, mềm của cây hoặc thực vật có chứa hạt và có thể ăn được.
✅ Examples:
7. vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/
(n.) A plant or part of a plant used as food, such as carrots, spinach, or potatoes.
(Rau củ) Một loại cây hoặc bộ phận của cây được dùng làm thực phẩm, như cà rốt, rau chân vịt hoặc khoai tây.
✅ Examples:
8. heart disease /hɑːt dɪˈziːz/
(n.) A range of conditions that affect the heart, including heart attacks and heart failure.
(Bệnh tim) Một loạt các bệnh lý ảnh hưởng đến tim, bao gồm đau tim và suy tim.
✅ Examples:
9. stroke /strəʊk/
(n.) A medical condition where poor blood flow to the brain causes cell death.
(Đột quỵ) Một tình trạng y tế khi lưu lượng máu kém đến não gây tổn thương tế bào.
✅ Examples:
10. cancer /ˈkæn.sər/
(n.) A disease caused by abnormal cell growth with the potential to spread to other parts of the body.
(Ung thư) Một căn bệnh do sự phát triển bất thường của tế bào với khả năng lan rộng đến các bộ phận khác của cơ thể.
✅ Examples:
11. fibre /ˈfaɪ.bər/
(n.) A type of carbohydrate that helps digestion and is found in fruits, vegetables, and whole grains.
(Chất xơ) Một loại carbohydrate giúp tiêu hóa và có trong trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt.
✅ Examples:
12. vitamin /ˈvɪt.ə.mɪn/
(n.) A group of organic compounds essential for normal growth and nutrition.
(Vitamin) Nhóm hợp chất hữu cơ cần thiết cho sự phát triển và dinh dưỡng bình thường.
✅ Examples:
13. mineral /ˈmɪn.ər.əl/
(n.) A naturally occurring substance essential for health, found in food and water.
(Khoáng chất) Một chất tự nhiên cần thiết cho sức khỏe, có trong thực phẩm và nước uống.
✅ Examples:
14. nutrient /ˈnjuː.tri.ənt/
(n.) A substance that provides nourishment essential for growth and health.
(Chất dinh dưỡng) Một chất cung cấp dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển và sức khỏe.
✅ Examples:
15. premature /ˌpriː.məˈtʃʊər/
(adj.) Happening or done before the normal or expected time.
(Sớm, non, chưa đến thời điểm thích hợp) Xảy ra hoặc được thực hiện trước thời điểm bình thường hoặc mong đợi.
✅ Examples:
16. dietary guidelines /ˈdaɪ.ə.ter.i ˈɡaɪd.laɪnz/
(n.) Official advice on how to eat healthily.
(Hướng dẫn dinh dưỡng) Lời khuyên chính thức về cách ăn uống lành mạnh.
✅ Examples:
17. beneficial /ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/
(adj.) Having a good effect or bringing advantages.
(Có lợi, hữu ích) Có tác dụng tốt hoặc mang lại lợi ích.
✅ Examples:
18. ambitious /æmˈbɪʃ.əs/
(adj.) Having a strong desire to succeed or achieve something.
(Tham vọng, có hoài bão) Có mong muốn mạnh mẽ để thành công hoặc đạt được điều gì đó.
✅ Examples:
19. cardiovascular disease /ˌkɑː.di.əʊˈvæs.kjə.lər dɪˈziːz/
(n.) A group of disorders affecting the heart and blood vessels.
(Bệnh tim mạch) Một nhóm các rối loạn ảnh hưởng đến tim và mạch máu.
✅ Examples:
20. an apple a day keeps the doctor away (idiom)
(phrase) Eating healthy food regularly will help maintain good health and avoid illness.
(Một quả táo mỗi ngày giúp tránh xa bác sĩ) Ăn uống lành mạnh thường xuyên sẽ giúp duy trì sức khỏe tốt và tránh bệnh tật.
✅ Examples:
3. While an apple a day keeps the doctor away, regular exercise is also essential. (Dù một quả táo mỗi ngày giúp tránh xa bác sĩ, nhưng tập thể dục thường xuyên cũng rất cần thiết.)
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Câu 1: Do you think the saying “We are what we eat” is true? Why or why not?
✅ Sample Answer:
Yes, I believe the saying “We are what we eat” is true. Our diet affects our overall health. If we eat a balanced diet rich in fruit and vegetables, we get essential vitamins, minerals, and fibre, which are beneficial for our body. However, if we consume too much fast food, we might face problems like obesity, heart disease, or even stroke. Eating well helps us stay energetic and prevent premature aging. That’s why it’s important to have a healthy intention when choosing our meals.
(Vâng, tôi tin rằng câu nói “Chúng ta là những gì chúng ta ăn” là đúng. Chế độ ăn uống ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của chúng ta. Nếu chúng ta ăn một chế độ ăn cân bằng giàu trái cây và rau củ, chúng ta sẽ nhận được các vitamin, khoáng chất và chất xơ cần thiết, có lợi cho cơ thể. Tuy nhiên, nếu tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh, chúng ta có thể gặp các vấn đề như béo phì, bệnh tim hoặc thậm chí là đột quỵ. Ăn uống lành mạnh giúp chúng ta duy trì năng lượng và ngăn ngừa lão hóa sớm. Đó là lý do tại sao điều quan trọng là có ý định ăn uống lành mạnh khi chọn thực phẩm.)
Câu 2: How important do you think it is to follow dietary guidelines like the ‘five-a-day’ rule?
✅ Sample Answer:
I think following dietary guidelines like the ‘five-a-day’ rule is very important for maintaining good health. Eating five portions of fruit and vegetables daily provides essential nutrients that help reduce the risk of heart disease, stroke, and cancer. A balanced diet also supports digestion and boosts the immune system. Although some people find it ambitious, it’s a beneficial habit. Even if someone can’t eat five portions a day, eating at least two or three is still helpful. As the saying goes, “An apple a day keeps the doctor away.”
(Tôi nghĩ rằng việc tuân theo các hướng dẫn dinh dưỡng như quy tắc ‘năm phần mỗi ngày’ rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt. Ăn năm phần trái cây và rau củ mỗi ngày cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và ung thư. Một chế độ ăn uống cân bằng cũng hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường hệ miễn dịch. Mặc dù một số người thấy điều này hơi tham vọng, nhưng đó là một thói quen có lợi. Ngay cả khi ai đó không thể ăn đủ năm phần mỗi ngày, ăn ít nhất hai hoặc ba phần vẫn có ích. Như câu nói: “Một quả táo mỗi ngày giúp tránh xa bác sĩ.”)
Câu 3: Some people believe that eating more fruits and vegetables can help prevent serious diseases. What do you think about this?
✅ Sample Answer:
I completely agree that eating more fruits and vegetables can help prevent serious diseases. They are packed with fibre, vitamins, and minerals that are essential for the body. A diet rich in vegetables reduces the risk of cardiovascular disease, while fruits provide antioxidants that protect against cancer. Moreover, fibre improves digestion and helps control weight. Instead of eating processed food, choosing natural and nutritious options is a healthier decision. That’s why I believe that following a balanced diet is crucial for a long and healthy life.
(Tôi hoàn toàn đồng ý rằng ăn nhiều trái cây và rau củ có thể giúp ngăn ngừa các bệnh nghiêm trọng. Chúng chứa nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Một chế độ ăn giàu rau củ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, trong khi trái cây cung cấp chất chống oxy hóa giúp bảo vệ chống lại ung thư. Hơn nữa, chất xơ cải thiện tiêu hóa và giúp kiểm soát cân nặng. Thay vì ăn thực phẩm chế biến sẵn, chọn những thực phẩm tự nhiên và giàu dinh dưỡng là một quyết định lành mạnh hơn. Đó là lý do tại sao tôi tin rằng việc tuân theo một chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng để có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.)