Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. Song /sɒŋ/
Meaning (Ý nghĩa): A piece of music with words that are sung.
(Một bản nhạc có lời hát.)
Examples (Ví dụ):
2. Come on the radio /kʌm ɒn ðə ˈreɪ.di.əʊ/
Meaning (Ý nghĩa): To be played on the radio.
(Được phát trên đài radio.)
Examples (Ví dụ):
3. Tune /tjuːn/
Meaning (Ý nghĩa): A melody or a series of musical notes that are easy to recognize.
(Giai điệu hoặc một chuỗi các nốt nhạc dễ nhận biết.)
Examples (Ví dụ):
4. Music psychology /ˈmjuː.zɪk saɪˈkɒ.lə.dʒi/
Meaning (Ý nghĩa): The study of how music affects human thoughts, feelings, and behavior.
(Ngành nghiên cứu về cách âm nhạc ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của con người.)
Examples (Ví dụ):
5. Singing /ˈsɪŋ.ɪŋ/
Meaning (Ý nghĩa): The act of producing musical sounds with the voice.
(Hành động tạo ra âm thanh âm nhạc bằng giọng hát.)
Examples (Ví dụ):
6. Through song /θruː sɒŋ/
Meaning (Ý nghĩa): By means of a song or singing.
(Thông qua bài hát hoặc việc hát.)
Examples (Ví dụ):
7. Rhythm /ˈrɪð.əm/
Meaning (Ý nghĩa): A pattern of sounds and beats in music.
(Nhịp điệu của âm nhạc.)
Examples (Ví dụ):
8. Rhyme /raɪm/
Meaning (Ý nghĩa): Words that have the same ending sound, often used in songs and poetry.
(Những từ có âm cuối giống nhau, thường được sử dụng trong bài hát và thơ ca.)
Examples (Ví dụ):
9. Melody /ˈmel.ə.di/
Meaning (Ý nghĩa): A sequence of musical notes that are pleasant to listen to.
(Chuỗi các nốt nhạc tạo nên giai điệu dễ nghe.)
Examples (Ví dụ):
10. Alliteration /əˌlɪtəˈreɪʃən/
Meaning (Ý nghĩa): The repetition of the same sound at the beginning of words in a phrase or sentence.
(Lặp lại âm đầu của các từ trong một cụm từ hoặc câu.)
Examples (Ví dụ):
11. Lyrics /ˈlɪr.ɪks/
Meaning (Ý nghĩa): The words of a song.
(Lời của một bài hát.)
Examples (Ví dụ):
12. Pop music /pɒp ˈmjuː.zɪk/
Meaning (Ý nghĩa): A genre of music that is popular and easy to listen to.
(Một thể loại nhạc phổ biến và dễ nghe.)
Examples (Ví dụ):
13. Piece of music /piːs əv ˈmjuː.zɪk/
Meaning (Ý nghĩa): A single work of music, such as a song or instrumental composition.
(Một tác phẩm âm nhạc, có thể là một bài hát hoặc bản nhạc không lời.)
Examples (Ví dụ):
14. Background music /ˈbæk.ɡraʊnd ˈmjuː.zɪk/
Meaning (Ý nghĩa): Music that is played quietly while people do other things.
(Nhạc được phát nhỏ khi mọi người đang làm việc khác.)
Examples (Ví dụ):
15. Cultural product /ˈkʌl.tʃər.əl ˈprɒd.ʌkt/
Meaning (Ý nghĩa): Something that is created by a society and reflects its culture, such as music, films, or literature.
(Một sản phẩm được tạo ra bởi xã hội và phản ánh văn hóa của nó, như âm nhạc, phim ảnh hoặc văn học.)
Examples (Ví dụ):
16. Musical preferences /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈpre.fər.ənsɪz/
Meaning (Ý nghĩa): A person’s taste or choices in music.
(Sở thích hoặc lựa chọn âm nhạc của một người.)
Examples (Ví dụ):
Streaming services suggest songs based on your musical preferences.
(Các dịch vụ phát nhạc gợi ý bài hát dựa trên sở thích âm nhạc của bạn.)
Everyone has different musical preferences.
(Mỗi người có sở thích âm nhạc khác nhau.)
Her musical preferences include jazz and classical music.
(Sở thích âm nhạc của cô ấy bao gồm nhạc jazz và nhạc cổ điển.)
Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới
Write a paragraph (100-120 words) explaining how music is connected to our memories.
You should include:
(Viết một đoạn văn (100-120 từ) giải thích cách âm nhạc liên kết với ký ức của chúng ta. Bạn nên đề cập đến: Tại sao một số bài hát gợi nhớ về những trải nghiệm trong quá khứ? Những yếu tố như nhịp điệu, vần điệu và giai điệu giúp chúng ta ghi nhớ như thế nào? Vai trò của tâm lý học âm nhạc trong việc giải thích mối liên hệ này. Ví dụ cá nhân hoặc quan sát thực tế.)
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Music has a powerful ability to take us back to the past. When a song comes on the radio, it can remind us of special moments because music and emotions are deeply connected. According to music psychology, elements like rhythm, rhyme, melody, and lyrics help store memories in our minds. Throughout history, knowledge has been passed through song, proving that music is an effective memory aid. Pop music, in particular, is often linked to specific life events. Many people develop their musical preferences during their teenage years, and these songs stay with them for a lifetime. Background music also plays a role in forming memories, making music one of the strongest cultural products that connects us to our past.
📌 Dịch:
Âm nhạc có khả năng mạnh mẽ đưa chúng ta trở về quá khứ. Khi một bài hát vang lên trên radio, nó có thể gợi nhớ những khoảnh khắc đặc biệt vì âm nhạc và cảm xúc có sự kết nối sâu sắc. Theo tâm lý học âm nhạc, các yếu tố như nhịp điệu, vần điệu, giai điệu và lời bài hát giúp lưu giữ ký ức trong tâm trí chúng ta. Trong suốt lịch sử, kiến thức đã được truyền tải qua bài hát, chứng tỏ âm nhạc là một công cụ ghi nhớ hiệu quả. Nhạc pop, đặc biệt, thường gắn liền với những sự kiện quan trọng trong cuộc sống. Nhiều người hình thành sở thích âm nhạc trong những năm thiếu niên, và những bài hát này đi theo họ suốt đời. Nhạc nền cũng đóng vai trò trong việc hình thành ký ức, khiến âm nhạc trở thành một trong những sản phẩm văn hóa mạnh mẽ nhất kết nối chúng ta với quá khứ.