Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
Dưới đây là danh sách các từ vựng/cụm từ kèm theo phiên âm, giải thích nghĩa bằng tiếng Anh và tiếng Việt, cùng với 3 câu ví dụ minh họa có dịch nghĩa:
Relief /rɪˈliːf/
🔹 Meaning (Ý nghĩa):
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
Come to life /kʌm tuː laɪf/
🔹 Meaning (Ý nghĩa):
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
Sleep pattern /sliːp ˈpætərn/
🔹 Meaning (Ý nghĩa):
🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):
Exposure to /ɪkˈspəʊʒər tuː/
Meaning (Ý nghĩa): The state of being in contact with something, such as light, heat, or a situation.
(Trạng thái tiếp xúc với một thứ gì đó, chẳng hạn như ánh sáng, nhiệt độ hoặc tình huống.)
Examples (Ví dụ):
Artificial light /ˌɑːtɪˈfɪʃl laɪt/
Meaning (Ý nghĩa): Light that is created by electrical devices, not from natural sources like the sun.
(Ánh sáng được tạo ra bởi các thiết bị điện, không phải từ nguồn tự nhiên như mặt trời.)
Examples (Ví dụ):
Seasonal sleep /ˈsiːzənl sliːp/
Meaning (Ý nghĩa): Changes in sleep patterns depending on the seasons.
(Sự thay đổi trong giấc ngủ tùy theo mùa.)
Examples (Ví dụ):
Chronomedicine /ˌkrɒnəʊˈmɛdɪsɪn/
Meaning (Ý nghĩa): A branch of medicine that studies how biological rhythms affect health.
(Một nhánh của y học nghiên cứu cách nhịp sinh học ảnh hưởng đến sức khỏe.)
Examples (Ví dụ):
Variation /ˌveəriˈeɪʃn/
Meaning (Ý nghĩa): A difference or change in something.
(Sự khác biệt hoặc thay đổi trong một thứ gì đó.)
Examples (Ví dụ):
Rapid eye movement sleep (REM sleep) /ˈræpɪd aɪ ˈmuːvmənt sliːp/
Meaning (Ý nghĩa): A stage of sleep where the eyes move quickly and dreaming occurs.
(Giai đoạn ngủ khi mắt chuyển động nhanh và giấc mơ xảy ra.)
Examples (Ví dụ):
Slow wave sleep (Deep sleep) /sləʊ weɪv sliːp/
Meaning (Ý nghĩa): The deepest stage of sleep, important for body repair and growth.
(Giai đoạn ngủ sâu nhất, quan trọng để cơ thể phục hồi và phát triển.)
Examples (Ví dụ):
Repair /rɪˈpeər/
Meaning (Ý nghĩa): To restore something that is damaged or broken.
(Khôi phục một thứ gì đó bị hư hại hoặc bị phá vỡ.)
Examples (Ví dụ):
Immune system /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/
Meaning (Ý nghĩa): The body’s defense system that protects against infections and diseases.
(Hệ thống bảo vệ của cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.)
Examples (Ví dụ):
Consolidate /kənˈsɒlɪdeɪt/
Meaning (Ý nghĩa): To make something stronger or more stable, such as memory or knowledge.
(Làm cho một thứ gì đó trở nên vững chắc hơn, chẳng hạn như trí nhớ hoặc kiến thức.)
Examples (Ví dụ):
Rest /rest/
Meaning (Ý nghĩa): A period of relaxation or sleep to regain energy.
(Khoảng thời gian thư giãn hoặc ngủ để hồi phục năng lượng.)
Examples (Ví dụ):
Cognitive behavioural therapy (CBT) /ˈkɒɡ.nɪ.tɪv bɪˈheɪ.vjə.rəl ˈθer.ə.pi/
Meaning (Ý nghĩa): A type of psychological treatment that helps change negative thought patterns and behaviors.
(Một phương pháp trị liệu tâm lý giúp thay đổi các suy nghĩ và hành vi tiêu cực.)
Examples (Ví dụ):
Insomnia /ɪnˈsɒm.ni.ə/
Meaning (Ý nghĩa): A condition where a person has difficulty falling or staying asleep.
(Tình trạng một người gặp khó khăn khi ngủ hoặc duy trì giấc ngủ.)
Examples (Ví dụ):
Evolve /ɪˈvɒlv/
Meaning (Ý nghĩa): To develop gradually over time.
(Phát triển dần dần theo thời gian.)
Examples (Ví dụ):
Dark-light cycle /dɑːrk laɪt ˈsaɪ.kəl/
Meaning (Ý nghĩa): The natural pattern of light and darkness that affects sleep and biological rhythms.
(Chu kỳ sáng – tối tự nhiên ảnh hưởng đến giấc ngủ và nhịp sinh học.)
Examples (Ví dụ):
Leap out of bed /liːp aʊt əv bed/
Meaning (Ý nghĩa): To get out of bed quickly and energetically.
(Ra khỏi giường một cách nhanh chóng và đầy năng lượng.)
Examples (Ví dụ):
Early night /ˈɜːrli naɪt/
Meaning (Ý nghĩa): Going to bed earlier than usual.
(Đi ngủ sớm hơn bình thường.)
Examples (Ví dụ):
After a long day of work, she decided to have an early night.
(Sau một ngày làm việc dài, cô ấy quyết định đi ngủ sớm.)
I have an important meeting tomorrow, so I’ll have an early night.
(Tôi có một cuộc họp quan trọng vào ngày mai, vì vậy tôi sẽ đi ngủ sớm.)
He always tries to get an early night before exams.
(Anh ấy luôn cố gắng đi ngủ sớm trước các kỳ thi.)
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
1. How do the changing seasons affect people’s sleep patterns?
🔹 Sample Answer:
The change of seasons has a significant impact on people’s sleep patterns. Research suggests that humans experience seasonal sleep, meaning we tend to sleep longer in winter and less in summer. One reason for this is that exposure to natural daylight influences our internal body clock. In winter, the days are shorter, and our bodies naturally produce more melatonin, which makes us feel sleepy earlier. Additionally, rapid eye movement sleep tends to last longer in winter, while slow wave sleep is shorter. These variations show how our bodies evolve to adapt to the dark-light cycle of nature.
🔹 Vietnamese Translation:
Sự thay đổi của các mùa có ảnh hưởng đáng kể đến chu kỳ giấc ngủ của con người. Nghiên cứu cho thấy con người trải qua giấc ngủ theo mùa, có nghĩa là chúng ta có xu hướng ngủ nhiều hơn vào mùa đông và ít hơn vào mùa hè. Một lý do là sự tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên ảnh hưởng đến đồng hồ sinh học bên trong của chúng ta. Vào mùa đông, ngày ngắn hơn và cơ thể chúng ta sản xuất nhiều melatonin hơn, khiến chúng ta cảm thấy buồn ngủ sớm hơn. Ngoài ra, giấc ngủ chuyển động mắt nhanh kéo dài hơn vào mùa đông, trong khi giấc ngủ sóng chậm ngắn hơn. Những sự thay đổi này cho thấy cơ thể chúng ta đã tiến hóa để thích nghi với chu kỳ sáng-tối của tự nhiên.
2. What are the differences between natural and artificial light in terms of their impact on sleep?
🔹 Sample Answer:
Natural and artificial light affect sleep in very different ways. Natural light helps regulate our sleep pattern by keeping our internal body clock in sync with the environment. In contrast, artificial light, especially from screens, can disrupt this cycle by reducing melatonin production, making it harder to fall asleep. Even in urban environments, where people mostly rely on artificial light, studies have shown that we still experience seasonal sleep. This highlights the importance of chronomedicine, which studies how biological rhythms, including sleep, are influenced by light and seasons.
🔹 Vietnamese Translation:
Ánh sáng tự nhiên và ánh sáng nhân tạo ảnh hưởng đến giấc ngủ theo những cách rất khác nhau. Ánh sáng tự nhiên giúp điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ của chúng ta bằng cách giữ cho đồng hồ sinh học bên trong đồng bộ với môi trường. Ngược lại, ánh sáng nhân tạo, đặc biệt là từ màn hình, có thể làm rối loạn chu kỳ này bằng cách giảm sản xuất melatonin, khiến chúng ta khó ngủ hơn. Ngay cả trong môi trường đô thị, nơi mọi người chủ yếu dựa vào ánh sáng nhân tạo, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chúng ta vẫn trải qua giấc ngủ theo mùa. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của y học nhịp sinh học, lĩnh vực nghiên cứu cách các nhịp sinh học, bao gồm giấc ngủ, bị ảnh hưởng bởi ánh sáng và mùa.
3. Do you think modern lifestyles make it harder for people to get enough rest? Why or why not?
🔹 Sample Answer:
Yes, modern lifestyles make it more difficult for people to get enough rest. With busy work schedules and constant screen use, many people suffer from insomnia. Exposure to artificial light late at night can delay sleep and reduce deep sleep, which is essential for repairing the body and strengthening the immune system. Additionally, modern work and school schedules force people to leap out of bed early, even if their bodies are not ready. However, treatments like cognitive behavioural therapy can help people improve their sleep habits and overcome insomnia.
🔹 Vietnamese Translation:
Đúng vậy, lối sống hiện đại khiến con người khó có được sự nghỉ ngơi đầy đủ hơn. Với lịch làm việc bận rộn và việc sử dụng màn hình liên tục, nhiều người mắc chứng mất ngủ. Sự tiếp xúc với ánh sáng nhân tạo vào ban đêm có thể làm trì hoãn giấc ngủ và giảm giấc ngủ sâu, vốn rất quan trọng để phục hồi cơ thể và tăng cường hệ miễn dịch. Ngoài ra, lịch trình công việc và học tập hiện đại buộc con người phải bật dậy khỏi giường từ sớm, ngay cả khi cơ thể họ chưa sẵn sàng. Tuy nhiên, các phương pháp điều trị như liệu pháp nhận thức hành vi có thể giúp cải thiện thói quen ngủ và khắc phục chứng mất ngủ.