1 of 6

How the seasons affect your sleep – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

Dưới đây là danh sách các từ vựng/cụm từ kèm theo phiên âm, giải thích nghĩa bằng tiếng Anh và tiếng Việt, cùng với 3 câu ví dụ minh họa có dịch nghĩa:

Relief /rɪˈliːf/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: A feeling of comfort and happiness when something unpleasant stops or does not happen.
  • Vietnamese: Cảm giác nhẹ nhõm, thoải mái khi điều gì đó khó chịu chấm dứt hoặc không xảy ra.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. I felt a huge sense of relief when I passed the final exam.
    → (Tôi cảm thấy vô cùng nhẹ nhõm khi vượt qua kỳ thi cuối cùng.)
  2. The doctor’s words brought relief to the worried parents.
    → (Lời nói của bác sĩ đã mang lại sự nhẹ nhõm cho các bậc cha mẹ lo lắng.)
  3. The pain relief medication helped him sleep better.
    → (Thuốc giảm đau đã giúp anh ấy ngủ ngon hơn.)

Come to life /kʌm tuː laɪf/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: To become active, lively, or exciting.
  • Vietnamese: Trở nên sống động, hoạt bát hoặc thú vị hơn.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. The party really came to life when the DJ started playing music.
    → (Bữa tiệc thực sự trở nên sôi động khi DJ bắt đầu chơi nhạc.)
  2. The old town comes to life at night with its vibrant street performances.
    → (Thị trấn cổ trở nên sống động vào ban đêm với những màn trình diễn đường phố đầy màu sắc.)
  3. The characters in the book came to life in the movie adaptation.
    → (Các nhân vật trong cuốn sách đã trở nên sống động trong phiên bản phim.)

Sleep pattern /sliːp ˈpætərn/

🔹 Meaning (Ý nghĩa):

  • English: The natural cycle of sleeping and waking up.
  • Vietnamese: Chu kỳ tự nhiên của giấc ngủ và sự thức giấc.

🔹 Example Sentences (Câu ví dụ):

  1. My sleep pattern has been disrupted since I started working night shifts.
    → (Chu kỳ giấc ngủ của tôi đã bị xáo trộn kể từ khi tôi bắt đầu làm ca đêm.)
  2. Babies have irregular sleep patterns during the first few months.
    → (Trẻ sơ sinh có chu kỳ giấc ngủ không đều trong vài tháng đầu.)
  3. Using electronic devices before bed can negatively affect your sleep pattern.
    → (Sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chu kỳ giấc ngủ của bạn)

Exposure to /ɪkˈspəʊʒər tuː/

Meaning (Ý nghĩa): The state of being in contact with something, such as light, heat, or a situation.
(Trạng thái tiếp xúc với một thứ gì đó, chẳng hạn như ánh sáng, nhiệt độ hoặc tình huống.)

Examples (Ví dụ):

  1. Too much exposure to the sun can damage your skin.
    (Tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời có thể làm tổn thương da của bạn.)
  2. Children should have limited exposure to screens before bedtime.
    (Trẻ em nên hạn chế tiếp xúc với màn hình trước khi đi ngủ.)
  3. His exposure to different cultures helped him become more open-minded.
    (Việc tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau đã giúp anh ấy trở nên cởi mở hơn.)

Artificial light /ˌɑːtɪˈfɪʃl laɪt/

Meaning (Ý nghĩa): Light that is created by electrical devices, not from natural sources like the sun.
(Ánh sáng được tạo ra bởi các thiết bị điện, không phải từ nguồn tự nhiên như mặt trời.)

Examples (Ví dụ):

  1. Artificial light from screens can disrupt sleep patterns.
    (Ánh sáng nhân tạo từ màn hình có thể làm rối loạn giấc ngủ.)
  2. The room had no windows, so it was lit only by artificial light.
    (Căn phòng không có cửa sổ, vì vậy chỉ có ánh sáng nhân tạo chiếu sáng.)
  3. Plants need sunlight to grow, but some can survive under artificial light.
    (Cây cần ánh sáng mặt trời để phát triển, nhưng một số có thể sống dưới ánh sáng nhân tạo.)

Seasonal sleep /ˈsiːzənl sliːp/

Meaning (Ý nghĩa): Changes in sleep patterns depending on the seasons.
(Sự thay đổi trong giấc ngủ tùy theo mùa.)

Examples (Ví dụ):

  1. People tend to need more seasonal sleep in winter.
    (Con người có xu hướng cần ngủ nhiều hơn vào mùa đông.)
  2. Seasonal sleep variation is influenced by daylight hours.
    (Sự thay đổi giấc ngủ theo mùa bị ảnh hưởng bởi số giờ có ánh sáng ban ngày.)
  3. Some animals enter seasonal sleep patterns during colder months.
    (Một số loài động vật có mô hình giấc ngủ theo mùa trong những tháng lạnh hơn.)

Chronomedicine /ˌkrɒnəʊˈmɛdɪsɪn/

Meaning (Ý nghĩa): A branch of medicine that studies how biological rhythms affect health.
(Một nhánh của y học nghiên cứu cách nhịp sinh học ảnh hưởng đến sức khỏe.)

Examples (Ví dụ):

  1. Chronomedicine explores how sleep affects recovery from illness.
    (Y học nhịp sinh học nghiên cứu cách giấc ngủ ảnh hưởng đến quá trình hồi phục sau bệnh tật.)
  2. Doctors use chronomedicine to improve the timing of treatments.
    (Các bác sĩ sử dụng y học nhịp sinh học để cải thiện thời gian điều trị.)
  3. Chronomedicine suggests that medication may work better at certain times of the day.
    (Y học nhịp sinh học cho rằng thuốc có thể hoạt động hiệu quả hơn vào những thời điểm nhất định trong ngày.)

Variation /ˌveəriˈeɪʃn/

Meaning (Ý nghĩa): A difference or change in something.
(Sự khác biệt hoặc thay đổi trong một thứ gì đó.)

Examples (Ví dụ):

  1. There is a seasonal variation in sleeping hours.
    (Có sự thay đổi theo mùa trong số giờ ngủ.)
  2. The variation in temperature between day and night affects sleep.
    (Sự thay đổi nhiệt độ giữa ngày và đêm ảnh hưởng đến giấc ngủ.)
  3. Genetic variation plays a role in how people respond to light exposure.
    (Sự khác biệt di truyền đóng vai trò trong cách mọi người phản ứng với ánh sáng.)

Rapid eye movement sleep (REM sleep) /ˈræpɪd aɪ ˈmuːvmənt sliːp/

Meaning (Ý nghĩa): A stage of sleep where the eyes move quickly and dreaming occurs.
(Giai đoạn ngủ khi mắt chuyển động nhanh và giấc mơ xảy ra.)

Examples (Ví dụ):

  1. REM sleep is important for memory consolidation.
    (Giấc ngủ REM rất quan trọng để củng cố trí nhớ.)
  2. Most dreams happen during rapid eye movement sleep.
    (Hầu hết các giấc mơ xảy ra trong giai đoạn ngủ REM.)
  3. Lack of REM sleep can lead to difficulty concentrating.
    (Thiếu giấc ngủ REM có thể dẫn đến khó tập trung.)

Slow wave sleep (Deep sleep) /sləʊ weɪv sliːp/

Meaning (Ý nghĩa): The deepest stage of sleep, important for body repair and growth.
(Giai đoạn ngủ sâu nhất, quan trọng để cơ thể phục hồi và phát triển.)

Examples (Ví dụ):

  1. Slow wave sleep helps the body repair muscles.
    (Giấc ngủ sóng chậm giúp cơ thể phục hồi cơ bắp.)
  2. The immune system strengthens during deep sleep.
    (Hệ miễn dịch được củng cố trong giấc ngủ sâu.)
  3. A lack of slow wave sleep can cause fatigue and weakness.
    (Thiếu giấc ngủ sóng chậm có thể gây mệt mỏi và suy nhược.)

Repair /rɪˈpeər/

Meaning (Ý nghĩa): To restore something that is damaged or broken.
(Khôi phục một thứ gì đó bị hư hại hoặc bị phá vỡ.)

Examples (Ví dụ):

  1. Sleep helps repair damaged cells in the body.
    (Giấc ngủ giúp phục hồi các tế bào bị tổn thương trong cơ thể.)
  2. Exercise can cause muscle damage, but rest allows the body to repair itself.
    (Tập thể dục có thể gây tổn thương cơ bắp, nhưng nghỉ ngơi giúp cơ thể tự phục hồi.)
  3. Doctors focus on how the body repairs itself during deep sleep.
    (Các bác sĩ tập trung vào cách cơ thể tự phục hồi trong giấc ngủ sâu.)

Immune system /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/

Meaning (Ý nghĩa): The body’s defense system that protects against infections and diseases.
(Hệ thống bảo vệ của cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.)

Examples (Ví dụ):

  1. A strong immune system helps fight off viruses and bacteria.
    (Một hệ miễn dịch mạnh giúp chống lại vi rút và vi khuẩn.)
  2. Lack of sleep can weaken the immune system.
    (Thiếu ngủ có thể làm suy yếu hệ miễn dịch.)
  3. Vitamin C is essential for boosting the immune system.
    (Vitamin C rất cần thiết để tăng cường hệ miễn dịch.)

Consolidate /kənˈsɒlɪdeɪt/

Meaning (Ý nghĩa): To make something stronger or more stable, such as memory or knowledge.
(Làm cho một thứ gì đó trở nên vững chắc hơn, chẳng hạn như trí nhớ hoặc kiến thức.)

Examples (Ví dụ):

  1. Sleep helps consolidate new memories.
    (Giấc ngủ giúp củng cố trí nhớ mới.)
  2. The company aims to consolidate its position in the market.
    (Công ty đặt mục tiêu củng cố vị thế của mình trên thị trường.)
  3. Regular practice consolidates language learning.
    (Luyện tập thường xuyên giúp củng cố việc học ngôn ngữ.)

Rest /rest/

Meaning (Ý nghĩa): A period of relaxation or sleep to regain energy.
(Khoảng thời gian thư giãn hoặc ngủ để hồi phục năng lượng.)

Examples (Ví dụ):

  1. After a long day, I need some rest.
    (Sau một ngày dài, tôi cần nghỉ ngơi.)
  2. Taking short breaks helps the brain rest and focus better.
    (Nghỉ giải lao ngắn giúp não bộ thư giãn và tập trung tốt hơn.)
  3. Doctors recommend at least eight hours of rest every night.
    (Bác sĩ khuyên nên nghỉ ngơi ít nhất tám giờ mỗi đêm.)

Cognitive behavioural therapy (CBT) /ˈkɒɡ.nɪ.tɪv bɪˈheɪ.vjə.rəl ˈθer.ə.pi/

Meaning (Ý nghĩa): A type of psychological treatment that helps change negative thought patterns and behaviors.
(Một phương pháp trị liệu tâm lý giúp thay đổi các suy nghĩ và hành vi tiêu cực.)

Examples (Ví dụ):

  1. Cognitive behavioural therapy is an effective treatment for anxiety.
    (Liệu pháp hành vi nhận thức là một phương pháp điều trị hiệu quả cho chứng lo âu.)
  2. Many people use CBT to manage their insomnia.
    (Nhiều người sử dụng CBT để kiểm soát chứng mất ngủ.)
  3. CBT helps people develop healthier thought patterns.
    (CBT giúp mọi người phát triển mô hình suy nghĩ lành mạnh hơn.)

Insomnia /ɪnˈsɒm.ni.ə/

Meaning (Ý nghĩa): A condition where a person has difficulty falling or staying asleep.
(Tình trạng một người gặp khó khăn khi ngủ hoặc duy trì giấc ngủ.)

Examples (Ví dụ):

  1. Stress is a common cause of insomnia.
    (Căng thẳng là một nguyên nhân phổ biến gây mất ngủ.)
  2. People with insomnia often feel tired during the day.
    (Người bị mất ngủ thường cảm thấy mệt mỏi vào ban ngày.)
  3. Drinking caffeine before bed can lead to insomnia.
    (Uống caffeine trước khi ngủ có thể gây mất ngủ.)

Evolve /ɪˈvɒlv/

Meaning (Ý nghĩa): To develop gradually over time.
(Phát triển dần dần theo thời gian.)

Examples (Ví dụ):

  1. Humans have evolved to adapt to different environments.
    (Con người đã tiến hóa để thích nghi với các môi trường khác nhau.)
  2. Technology continues to evolve rapidly.
    (Công nghệ tiếp tục phát triển nhanh chóng.)
  3. His ideas evolved over the years.
    (Ý tưởng của anh ấy đã phát triển theo thời gian.)

Dark-light cycle /dɑːrk laɪt ˈsaɪ.kəl/

Meaning (Ý nghĩa): The natural pattern of light and darkness that affects sleep and biological rhythms.
(Chu kỳ sáng – tối tự nhiên ảnh hưởng đến giấc ngủ và nhịp sinh học.)

Examples (Ví dụ):

  1. The body’s internal clock is regulated by the dark-light cycle.
    (Đồng hồ sinh học của cơ thể được điều chỉnh bởi chu kỳ sáng – tối.)
  2. Exposure to artificial light can disrupt the dark-light cycle.
    (Tiếp xúc với ánh sáng nhân tạo có thể làm gián đoạn chu kỳ sáng – tối.)
  3. Jet lag happens when the dark-light cycle is suddenly changed.
    (Jet lag xảy ra khi chu kỳ sáng – tối bị thay đổi đột ngột.)

Leap out of bed /liːp aʊt əv bed/

Meaning (Ý nghĩa): To get out of bed quickly and energetically.
(Ra khỏi giường một cách nhanh chóng và đầy năng lượng.)

Examples (Ví dụ):

  1. He leaped out of bed when he heard the alarm.
    (Anh ấy nhảy ra khỏi giường khi nghe thấy chuông báo thức.)
  2. I find it hard to leap out of bed on cold mornings.
    (Tôi cảm thấy khó nhảy ra khỏi giường vào những buổi sáng lạnh.)
  3. She leaped out of bed excited for her trip.
    (Cô ấy nhảy ra khỏi giường với sự háo hức cho chuyến đi của mình.)

Early night /ˈɜːrli naɪt/

Meaning (Ý nghĩa): Going to bed earlier than usual.
(Đi ngủ sớm hơn bình thường.)

Examples (Ví dụ):

After a long day of work, she decided to have an early night.
(Sau một ngày làm việc dài, cô ấy quyết định đi ngủ sớm.)

I have an important meeting tomorrow, so I’ll have an early night.
(Tôi có một cuộc họp quan trọng vào ngày mai, vì vậy tôi sẽ đi ngủ sớm.)

He always tries to get an early night before exams.
(Anh ấy luôn cố gắng đi ngủ sớm trước các kỳ thi.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. How do the changing seasons affect people’s sleep patterns?
  2. What are the differences between natural and artificial light in terms of their impact on sleep?
  3. Do you think modern lifestyles make it harder for people to get enough rest? Why or why not?

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

1. How do the changing seasons affect people’s sleep patterns?

🔹 Sample Answer:
The change of seasons has a significant impact on people’s sleep patterns. Research suggests that humans experience seasonal sleep, meaning we tend to sleep longer in winter and less in summer. One reason for this is that exposure to natural daylight influences our internal body clock. In winter, the days are shorter, and our bodies naturally produce more melatonin, which makes us feel sleepy earlier. Additionally, rapid eye movement sleep tends to last longer in winter, while slow wave sleep is shorter. These variations show how our bodies evolve to adapt to the dark-light cycle of nature.

🔹 Vietnamese Translation:
Sự thay đổi của các mùa có ảnh hưởng đáng kể đến chu kỳ giấc ngủ của con người. Nghiên cứu cho thấy con người trải qua giấc ngủ theo mùa, có nghĩa là chúng ta có xu hướng ngủ nhiều hơn vào mùa đông và ít hơn vào mùa hè. Một lý do là sự tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên ảnh hưởng đến đồng hồ sinh học bên trong của chúng ta. Vào mùa đông, ngày ngắn hơn và cơ thể chúng ta sản xuất nhiều melatonin hơn, khiến chúng ta cảm thấy buồn ngủ sớm hơn. Ngoài ra, giấc ngủ chuyển động mắt nhanh kéo dài hơn vào mùa đông, trong khi giấc ngủ sóng chậm ngắn hơn. Những sự thay đổi này cho thấy cơ thể chúng ta đã tiến hóa để thích nghi với chu kỳ sáng-tối của tự nhiên.


2. What are the differences between natural and artificial light in terms of their impact on sleep?

🔹 Sample Answer:
Natural and artificial light affect sleep in very different ways. Natural light helps regulate our sleep pattern by keeping our internal body clock in sync with the environment. In contrast, artificial light, especially from screens, can disrupt this cycle by reducing melatonin production, making it harder to fall asleep. Even in urban environments, where people mostly rely on artificial light, studies have shown that we still experience seasonal sleep. This highlights the importance of chronomedicine, which studies how biological rhythms, including sleep, are influenced by light and seasons.

🔹 Vietnamese Translation:
Ánh sáng tự nhiên và ánh sáng nhân tạo ảnh hưởng đến giấc ngủ theo những cách rất khác nhau. Ánh sáng tự nhiên giúp điều chỉnh chu kỳ giấc ngủ của chúng ta bằng cách giữ cho đồng hồ sinh học bên trong đồng bộ với môi trường. Ngược lại, ánh sáng nhân tạo, đặc biệt là từ màn hình, có thể làm rối loạn chu kỳ này bằng cách giảm sản xuất melatonin, khiến chúng ta khó ngủ hơn. Ngay cả trong môi trường đô thị, nơi mọi người chủ yếu dựa vào ánh sáng nhân tạo, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chúng ta vẫn trải qua giấc ngủ theo mùa. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của y học nhịp sinh học, lĩnh vực nghiên cứu cách các nhịp sinh học, bao gồm giấc ngủ, bị ảnh hưởng bởi ánh sáng và mùa.


3. Do you think modern lifestyles make it harder for people to get enough rest? Why or why not?

🔹 Sample Answer:
Yes, modern lifestyles make it more difficult for people to get enough rest. With busy work schedules and constant screen use, many people suffer from insomnia. Exposure to artificial light late at night can delay sleep and reduce deep sleep, which is essential for repairing the body and strengthening the immune system. Additionally, modern work and school schedules force people to leap out of bed early, even if their bodies are not ready. However, treatments like cognitive behavioural therapy can help people improve their sleep habits and overcome insomnia.

🔹 Vietnamese Translation:
Đúng vậy, lối sống hiện đại khiến con người khó có được sự nghỉ ngơi đầy đủ hơn. Với lịch làm việc bận rộn và việc sử dụng màn hình liên tục, nhiều người mắc chứng mất ngủ. Sự tiếp xúc với ánh sáng nhân tạo vào ban đêm có thể làm trì hoãn giấc ngủ và giảm giấc ngủ sâu, vốn rất quan trọng để phục hồi cơ thể và tăng cường hệ miễn dịch. Ngoài ra, lịch trình công việc và học tập hiện đại buộc con người phải bật dậy khỏi giường từ sớm, ngay cả khi cơ thể họ chưa sẵn sàng. Tuy nhiên, các phương pháp điều trị như liệu pháp nhận thức hành vi có thể giúp cải thiện thói quen ngủ và khắc phục chứng mất ngủ.