3 of 6

How to be a better saver – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. save up /seɪv ʌp/

🔹 Meaning (English): To gradually put money aside for a future purpose.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Tiết kiệm tiền dần dần cho một mục đích trong tương lai.

Examples:

  1. I’m trying to save up for a new laptop. (Tôi đang cố tiết kiệm tiền để mua một chiếc laptop mới.)
  2. They saved up enough money to go on vacation. (Họ đã tiết kiệm đủ tiền để đi du lịch.)
  3. If you want to buy a car, you need to save up for a few years. (Nếu bạn muốn mua một chiếc ô tô, bạn cần tiết kiệm trong vài năm.)

2. rainy-day fund /ˈreɪ.ni deɪ fʌnd/

🔹 Meaning (English): Money saved for unexpected emergencies.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Quỹ dự phòng cho những tình huống khẩn cấp.

Examples:

  1. It’s always good to have a rainy-day fund in case of emergencies. (Luôn tốt khi có một quỹ dự phòng trong trường hợp khẩn cấp.)
  2. She used her rainy-day fund to cover medical bills. (Cô ấy đã sử dụng quỹ dự phòng để chi trả hóa đơn y tế.)
  3. Building a rainy-day fund takes time, but it’s worth it. (Xây dựng quỹ dự phòng mất thời gian, nhưng rất đáng giá.)

3. mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/

🔹 Meaning (English): A loan used to buy property, usually repaid over many years.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Khoản vay mua nhà, thường được trả góp trong nhiều năm.

Examples:

  1. They took out a mortgage to buy their first home. (Họ đã vay thế chấp để mua căn nhà đầu tiên của mình.)
  2. Paying off a mortgage can take decades. (Trả hết khoản thế chấp có thể mất hàng chục năm.)
  3. The bank approved their mortgage application. (Ngân hàng đã phê duyệt đơn vay thế chấp của họ.)

4. splurge /splɜːrdʒ/

🔹 Meaning (English): To spend a lot of money on something luxurious or unnecessary.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Tiêu tiền nhiều vào thứ xa xỉ hoặc không cần thiết.

Examples:

  1. She decided to splurge on a designer handbag. (Cô ấy quyết định vung tiền mua một chiếc túi hàng hiệu.)
  2. After saving for months, he splurged on a five-star hotel stay. (Sau khi tiết kiệm nhiều tháng, anh ấy đã chi tiêu xa hoa cho một khách sạn năm sao.)
  3. We shouldn’t splurge on things we don’t need. (Chúng ta không nên tiêu tiền hoang phí vào những thứ không cần thiết.)

5. splash out /splæʃ aʊt/

🔹 Meaning (English): To spend a large amount of money on something special.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Chi nhiều tiền vào một thứ đặc biệt.

Examples:

  1. They splashed out on an expensive holiday. (Họ đã chi tiền lớn cho một kỳ nghỉ đắt đỏ.)
  2. He splashed out on a brand-new car. (Anh ấy đã chi một khoản lớn để mua một chiếc xe mới.)
  3. For her birthday, she splashed out on a fancy dinner. (Vào sinh nhật của cô ấy, cô đã chi tiền lớn cho một bữa tối sang trọng.)

6. tuck away /tʌk əˈweɪ/

🔹 Meaning (English): To save or store something, usually money, in a safe place.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Cất giữ hoặc để dành tiền ở một nơi an toàn.

Examples:

  1. She tucked away some money for her child’s education. (Cô ấy đã để dành một ít tiền cho việc học của con.)
  2. He has some savings tucked away in a secret account. (Anh ấy có một khoản tiết kiệm cất giấu trong tài khoản bí mật.)
  3. My grandmother always tucks away extra cash for emergencies. (Bà tôi luôn để dành tiền mặt cho những tình huống khẩn cấp.)

7. savings /ˈseɪ.vɪŋz/

🔹 Meaning (English): Money that has been put aside for future use.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Tiền tiết kiệm để sử dụng trong tương lai.

Examples:

  1. She has a good amount of savings in her bank account. (Cô ấy có một khoản tiết kiệm kha khá trong tài khoản ngân hàng.)
  2. He withdrew some money from his savings to buy a new phone. (Anh ấy rút một ít tiền tiết kiệm để mua một chiếc điện thoại mới.)
  3. It’s important to build your savings for financial security. (Điều quan trọng là xây dựng khoản tiết kiệm để đảm bảo tài chính.)

8. pay gap /peɪ ɡæp/

🔹 Meaning (English): The difference in earnings between different groups of people, often based on gender or race.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Sự chênh lệch tiền lương giữa các nhóm người khác nhau, thường dựa trên giới tính hoặc chủng tộc.

Examples:

  1. The company is working to reduce the pay gap between men and women. (Công ty đang nỗ lực giảm khoảng cách lương giữa nam và nữ.)
  2. The gender pay gap remains a serious issue in many industries. (Chênh lệch lương theo giới tính vẫn là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều ngành nghề.)
  3. Laws have been introduced to address the pay gap in workplaces. (Các luật đã được ban hành để giải quyết sự chênh lệch lương trong nơi làm việc.)

9. creep in /kriːp ɪn/

🔹 Meaning (English): To gradually start to be noticed or influence something.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Dần dần xuất hiện hoặc ảnh hưởng đến điều gì đó.

Examples:

  1. Bad spending habits can creep in if you’re not careful. (Thói quen chi tiêu xấu có thể dần xuất hiện nếu bạn không cẩn thận.)
  2. Inflation is starting to creep in and affect household budgets. (Lạm phát đang dần xuất hiện và ảnh hưởng đến ngân sách hộ gia đình.)
  3. Doubts began to creep in as she considered the risky investment. (Những nghi ngờ bắt đầu nảy sinh khi cô ấy cân nhắc khoản đầu tư rủi ro.)

10. in debt /ɪn dɛt/

🔹 Meaning (English): Owing money to someone, usually a bank or lender.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Nợ tiền, thường là từ ngân hàng hoặc người cho vay.

Examples:

  1. Many students graduate in debt due to tuition fees. (Nhiều sinh viên tốt nghiệp với khoản nợ vì học phí.)
  2. He fell in debt after losing his job. (Anh ấy rơi vào cảnh nợ nần sau khi mất việc.)
  3. Being in debt can be stressful and overwhelming. (Việc mắc nợ có thể gây căng thẳng và áp lực lớn.)

11. impulse /ˈɪm.pʌls/

🔹 Meaning (English): A sudden urge to do something without thinking carefully.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Sự thôi thúc đột ngột để làm điều gì đó mà không suy nghĩ kỹ.

Examples:

  1. She bought the expensive shoes on an impulse. (Cô ấy mua đôi giày đắt tiền theo cảm hứng bất chợt.)
  2. It’s best to avoid impulse purchases when shopping. (Tốt nhất là tránh mua sắm theo cảm tính khi đi mua hàng.)
  3. He had an impulse to quit his job and travel the world. (Anh ấy có một thôi thúc đột ngột muốn bỏ việc và đi du lịch khắp thế giới.)

12. on sale /ɒn seɪl/

🔹 Meaning (English): Available to buy at a reduced price.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Đang được bán với giá giảm.

Examples:

  1. The store has many items on sale this weekend. (Cửa hàng có nhiều mặt hàng giảm giá vào cuối tuần này.)
  2. I only buy clothes when they’re on sale. (Tôi chỉ mua quần áo khi chúng đang được giảm giá.)
  3. The new phone will be on sale starting next month. (Chiếc điện thoại mới sẽ được bán vào tháng tới.)

13. bargain /ˈbɑːr.ɡɪn/

🔹 Meaning (English): Something bought at a lower price than usual.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Món hời, món đồ mua được với giá rẻ hơn bình thường.

Examples:

  1. I found a great bargain on this designer bag. (Tôi đã tìm được một món hời với chiếc túi hàng hiệu này.)
  2. The supermarket always has good bargains on fresh produce. (Siêu thị luôn có nhiều món hời với các sản phẩm tươi sống.)
  3. He loves shopping for bargains at flea markets. (Anh ấy thích săn hàng giá rẻ ở chợ trời.)

14. urge /ɜːrdʒ/

🔹 Meaning (English): A strong desire to do something.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Sự thôi thúc mạnh mẽ để làm điều gì đó.

Examples:

  1. She felt a strong urge to buy the latest smartphone. (Cô ấy cảm thấy một sự thôi thúc mạnh mẽ để mua chiếc điện thoại mới nhất.)
  2. I have an urge to eat chocolate whenever I’m stressed. (Tôi có cảm giác thèm ăn sô-cô-la mỗi khi căng thẳng.)
  3. He resisted the urge to spend money unnecessarily. (Anh ấy đã kiềm chế sự thôi thúc chi tiêu không cần thiết.)

15. cash /kæʃ/

🔹 Meaning (English): Physical money, such as coins and banknotes.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Tiền mặt, bao gồm tiền xu và tiền giấy.

Examples:

  1. I prefer to pay in cash rather than by card. (Tôi thích trả bằng tiền mặt hơn là bằng thẻ.)
  2. She withdrew some cash from the ATM. (Cô ấy đã rút một ít tiền mặt từ máy ATM.)
  3. Many small shops only accept cash payments. (Nhiều cửa hàng nhỏ chỉ chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt.)

16. budget /ˈbʌdʒ.ɪt/

🔹 Meaning (English): A plan for how to spend money wisely.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Ngân sách hoặc kế hoạch chi tiêu hợp lý.

Examples:

  1. We need to set a budget for our trip to avoid overspending. (Chúng ta cần đặt một ngân sách cho chuyến đi để tránh chi tiêu quá mức.)
  2. She manages her monthly budget carefully to save money. (Cô ấy quản lý ngân sách hàng tháng của mình một cách cẩn thận để tiết kiệm tiền.)
  3. The government announced a new budget for education. (Chính phủ đã công bố ngân sách mới cho giáo dục.)

17. change /tʃeɪndʒ/

🔹 Meaning (English): The money given back when a person pays more than the required amount.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Tiền thừa được trả lại khi thanh toán nhiều hơn số tiền cần thiết.

Examples:

  1. I gave the cashier $10, and she gave me $2 in change. (Tôi đưa thu ngân 10 đô và cô ấy trả lại tôi 2 đô tiền thừa.)
  2. Do you have change for a $20 bill? (Bạn có tiền lẻ cho tờ 20 đô không?)
  3. He always keeps some change in his pocket for small purchases. (Anh ấy luôn giữ một ít tiền lẻ trong túi để mua những thứ nhỏ.)

18. transaction /trænˈzæk.ʃən/

🔹 Meaning (English): A financial action, such as buying, selling, or transferring money.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một hoạt động tài chính, như mua, bán hoặc chuyển tiền.

Examples:

  1. The bank recorded every transaction in my account. (Ngân hàng đã ghi lại mọi giao dịch trong tài khoản của tôi.)
  2. Online transactions have become more common due to digital banking. (Các giao dịch trực tuyến ngày càng phổ biến do ngân hàng số.)
  3. He completed the transaction using his credit card. (Anh ấy hoàn thành giao dịch bằng thẻ tín dụng.)

19. deposit /dɪˈpɒz.ɪt/

🔹 Meaning (English): Money put into a bank account or given as a guarantee for something.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Số tiền gửi vào tài khoản ngân hàng hoặc đặt cọc để đảm bảo điều gì đó.

Examples:

  1. She made a deposit of $500 into her savings account. (Cô ấy đã gửi 500 đô vào tài khoản tiết kiệm của mình.)
  2. The landlord required a deposit before renting the apartment. (Chủ nhà yêu cầu đặt cọc trước khi thuê căn hộ.)
  3. I need to deposit my paycheck at the bank. (Tôi cần gửi tiền lương của mình vào ngân hàng.)

20. standing order /ˌstændɪŋ ˈɔːr.dɚ/

🔹 Meaning (English): An automatic, regular payment set up from a bank account.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một khoản thanh toán tự động, định kỳ được thiết lập từ tài khoản ngân hàng.

Examples:

  1. I set up a standing order to pay my rent every month. (Tôi đã thiết lập một lệnh thanh toán tự động để trả tiền thuê nhà hàng tháng.)
  2. His standing order ensures that his electricity bill is paid on time. (Lệnh thanh toán tự động của anh ấy đảm bảo hóa đơn điện được thanh toán đúng hạn.)
  3. She canceled the standing order for her gym membership. (Cô ấy đã hủy lệnh thanh toán tự động cho thẻ thành viên phòng gym.)

21. ensure /ɪnˈʃʊr/

🔹 Meaning (English): To make sure something happens or is done correctly.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Đảm bảo rằng một điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện đúng.

Examples:

  1. Please ensure that all windows are closed before leaving. (Hãy đảm bảo rằng tất cả cửa sổ đều đóng trước khi rời đi.)
  2. The company takes steps to ensure customer satisfaction. (Công ty thực hiện các biện pháp để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.)
  3. He double-checked the report to ensure there were no mistakes. (Anh ấy kiểm tra lại báo cáo để đảm bảo không có lỗi nào.)

22. disparity /dɪˈspær.ɪ.ti/

🔹 Meaning (English): A great difference, often in terms of wealth, status, or opportunities.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Sự chênh lệch lớn, thường về tài sản, địa vị hoặc cơ hội.

Examples:

  1. The disparity in income between rich and poor is growing. (Sự chênh lệch thu nhập giữa người giàu và người nghèo đang gia tăng.)
  2. Gender disparity in the workplace remains a significant issue. (Sự chênh lệch giới tính trong nơi làm việc vẫn là một vấn đề đáng kể.)
  3. Governments must address the disparity in education quality between urban and rural areas. (Chính phủ cần giải quyết sự chênh lệch về chất lượng giáo dục giữa thành thị và nông thôn.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Do you think it is important to save money? Why or why not? (Bạn có nghĩ rằng việc tiết kiệm tiền là quan trọng không? Tại sao?)
  2. What are some common challenges that prevent young people from saving money? (Những thách thức phổ biến nào khiến giới trẻ khó tiết kiệm tiền?)
  3. What are some effective strategies to become a better saver? (Những chiến lược hiệu quả nào có thể giúp tiết kiệm tiền tốt hơn?)

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

1. Do you think it is important to save money? Why or why not?

💬 Sample Answer:
Absolutely! Saving money is crucial for financial stability. First, having savings ensures that we are prepared for unexpected expenses, such as medical bills or car repairs. A rainy-day fund can be extremely helpful in these situations. Second, saving allows us to invest in important life goals, such as buying a house with a mortgage or starting a business. Lastly, without proper savings, people might fall in debt, which can be stressful and difficult to manage.

💬 Dịch:
Chắc chắn rồi! Tiết kiệm tiền rất quan trọng để có sự ổn định tài chính. Thứ nhất, có tiền tiết kiệm đảm bảo rằng chúng ta có thể đối phó với các khoản chi tiêu bất ngờ, chẳng hạn như hóa đơn y tế hoặc sửa chữa xe hơi. Một quỹ dự phòng có thể cực kỳ hữu ích trong những tình huống này. Thứ hai, tiết kiệm giúp chúng ta đầu tư vào các mục tiêu quan trọng như mua nhà bằng khoản vay thế chấp hoặc bắt đầu kinh doanh. Cuối cùng, nếu không có khoản tiết kiệm hợp lý, con người có thể rơi vào nợ nần, điều này có thể gây căng thẳng và khó kiểm soát.


2. What are some common challenges that prevent young people from saving money?

💬 Sample Answer:
One major challenge is the pay gap, which makes it harder for low-income earners to tuck away money. Additionally, high living costs, such as rent and daily expenses, can impact one’s ability to save. Another problem is the habit of splurging and splashing out on unnecessary things, which can quickly drain one’s savings. Furthermore, the mentality of “saving later when I earn more” often creeps in, preventing young people from starting early.

💬 Dịch:
Một thách thức lớn là chênh lệch thu nhập, điều này khiến những người có thu nhập thấp khó có thể dành dụm tiền. Ngoài ra, chi phí sinh hoạt cao, chẳng hạn như tiền thuê nhà và chi tiêu hàng ngày, cũng ảnh hưởng đến khả năng tiết kiệm. Một vấn đề khác là thói quen vung tiềntiêu xài hoang phí vào những thứ không cần thiết, điều này có thể nhanh chóng làm cạn kiệt khoản tiết kiệm của một người. Hơn nữa, tư duy “tiết kiệm sau khi kiếm được nhiều tiền hơn” thường len lỏi vào suy nghĩ, khiến giới trẻ không bắt đầu tiết kiệm sớm.


3. What are some effective strategies to become a better saver?

💬 Sample Answer:
One effective method is to avoid impulse purchases. Even if an item is on sale or looks like a bargain, we should ask ourselves whether we really need it. Another strategy is to use cash instead of credit cards, as this helps control spending. Setting a clear budget is also important to track expenses. Additionally, saving small amounts regularly by setting up a standing order ensures that money is put aside before we spend it. Lastly, depositing spare change from daily transactions into a savings account can also make a difference over time.

💬 Dịch:
Một phương pháp hiệu quả là tránh những khoản mua sắm bốc đồng. Ngay cả khi một món đồ đang giảm giá hoặc trông như một món hời, chúng ta nên tự hỏi liệu mình có thực sự cần nó không. Một chiến lược khác là sử dụng tiền mặt thay vì thẻ tín dụng, vì điều này giúp kiểm soát chi tiêu. Đặt một ngân sách rõ ràng cũng rất quan trọng để theo dõi các khoản chi. Ngoài ra, tiết kiệm một số tiền nhỏ thường xuyên bằng cách thiết lập một lệnh thanh toán tự động giúp đảm bảo rằng tiền được để dành trước khi chúng ta tiêu. Cuối cùng, gửi phần tiền lẻ từ các giao dịch hàng ngày vào tài khoản tiết kiệm cũng có thể tạo ra sự khác biệt theo thời gian.