Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. save up /seɪv ʌp/
🔹 Meaning (English): To gradually put money aside for a future purpose.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Tiết kiệm tiền dần dần cho một mục đích trong tương lai.
✅ Examples:
2. rainy-day fund /ˈreɪ.ni deɪ fʌnd/
🔹 Meaning (English): Money saved for unexpected emergencies.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Quỹ dự phòng cho những tình huống khẩn cấp.
✅ Examples:
3. mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/
🔹 Meaning (English): A loan used to buy property, usually repaid over many years.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Khoản vay mua nhà, thường được trả góp trong nhiều năm.
✅ Examples:
4. splurge /splɜːrdʒ/
🔹 Meaning (English): To spend a lot of money on something luxurious or unnecessary.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Tiêu tiền nhiều vào thứ xa xỉ hoặc không cần thiết.
✅ Examples:
5. splash out /splæʃ aʊt/
🔹 Meaning (English): To spend a large amount of money on something special.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Chi nhiều tiền vào một thứ đặc biệt.
✅ Examples:
6. tuck away /tʌk əˈweɪ/
🔹 Meaning (English): To save or store something, usually money, in a safe place.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Cất giữ hoặc để dành tiền ở một nơi an toàn.
✅ Examples:
7. savings /ˈseɪ.vɪŋz/
🔹 Meaning (English): Money that has been put aside for future use.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Tiền tiết kiệm để sử dụng trong tương lai.
✅ Examples:
8. pay gap /peɪ ɡæp/
🔹 Meaning (English): The difference in earnings between different groups of people, often based on gender or race.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Sự chênh lệch tiền lương giữa các nhóm người khác nhau, thường dựa trên giới tính hoặc chủng tộc.
✅ Examples:
9. creep in /kriːp ɪn/
🔹 Meaning (English): To gradually start to be noticed or influence something.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Dần dần xuất hiện hoặc ảnh hưởng đến điều gì đó.
✅ Examples:
10. in debt /ɪn dɛt/
🔹 Meaning (English): Owing money to someone, usually a bank or lender.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Nợ tiền, thường là từ ngân hàng hoặc người cho vay.
✅ Examples:
11. impulse /ˈɪm.pʌls/
🔹 Meaning (English): A sudden urge to do something without thinking carefully.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Sự thôi thúc đột ngột để làm điều gì đó mà không suy nghĩ kỹ.
✅ Examples:
12. on sale /ɒn seɪl/
🔹 Meaning (English): Available to buy at a reduced price.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Đang được bán với giá giảm.
✅ Examples:
13. bargain /ˈbɑːr.ɡɪn/
🔹 Meaning (English): Something bought at a lower price than usual.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Món hời, món đồ mua được với giá rẻ hơn bình thường.
✅ Examples:
14. urge /ɜːrdʒ/
🔹 Meaning (English): A strong desire to do something.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Sự thôi thúc mạnh mẽ để làm điều gì đó.
✅ Examples:
15. cash /kæʃ/
🔹 Meaning (English): Physical money, such as coins and banknotes.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Tiền mặt, bao gồm tiền xu và tiền giấy.
✅ Examples:
16. budget /ˈbʌdʒ.ɪt/
🔹 Meaning (English): A plan for how to spend money wisely.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Ngân sách hoặc kế hoạch chi tiêu hợp lý.
✅ Examples:
17. change /tʃeɪndʒ/
🔹 Meaning (English): The money given back when a person pays more than the required amount.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Tiền thừa được trả lại khi thanh toán nhiều hơn số tiền cần thiết.
✅ Examples:
18. transaction /trænˈzæk.ʃən/
🔹 Meaning (English): A financial action, such as buying, selling, or transferring money.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một hoạt động tài chính, như mua, bán hoặc chuyển tiền.
✅ Examples:
19. deposit /dɪˈpɒz.ɪt/
🔹 Meaning (English): Money put into a bank account or given as a guarantee for something.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Số tiền gửi vào tài khoản ngân hàng hoặc đặt cọc để đảm bảo điều gì đó.
✅ Examples:
20. standing order /ˌstændɪŋ ˈɔːr.dɚ/
🔹 Meaning (English): An automatic, regular payment set up from a bank account.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Một khoản thanh toán tự động, định kỳ được thiết lập từ tài khoản ngân hàng.
✅ Examples:
21. ensure /ɪnˈʃʊr/
🔹 Meaning (English): To make sure something happens or is done correctly.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Đảm bảo rằng một điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện đúng.
✅ Examples:
22. disparity /dɪˈspær.ɪ.ti/
🔹 Meaning (English): A great difference, often in terms of wealth, status, or opportunities.
🔹 Ý nghĩa (Tiếng Việt): Sự chênh lệch lớn, thường về tài sản, địa vị hoặc cơ hội.
✅ Examples:
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
1. Do you think it is important to save money? Why or why not?
💬 Sample Answer:
Absolutely! Saving money is crucial for financial stability. First, having savings ensures that we are prepared for unexpected expenses, such as medical bills or car repairs. A rainy-day fund can be extremely helpful in these situations. Second, saving allows us to invest in important life goals, such as buying a house with a mortgage or starting a business. Lastly, without proper savings, people might fall in debt, which can be stressful and difficult to manage.
💬 Dịch:
Chắc chắn rồi! Tiết kiệm tiền rất quan trọng để có sự ổn định tài chính. Thứ nhất, có tiền tiết kiệm đảm bảo rằng chúng ta có thể đối phó với các khoản chi tiêu bất ngờ, chẳng hạn như hóa đơn y tế hoặc sửa chữa xe hơi. Một quỹ dự phòng có thể cực kỳ hữu ích trong những tình huống này. Thứ hai, tiết kiệm giúp chúng ta đầu tư vào các mục tiêu quan trọng như mua nhà bằng khoản vay thế chấp hoặc bắt đầu kinh doanh. Cuối cùng, nếu không có khoản tiết kiệm hợp lý, con người có thể rơi vào nợ nần, điều này có thể gây căng thẳng và khó kiểm soát.
2. What are some common challenges that prevent young people from saving money?
💬 Sample Answer:
One major challenge is the pay gap, which makes it harder for low-income earners to tuck away money. Additionally, high living costs, such as rent and daily expenses, can impact one’s ability to save. Another problem is the habit of splurging and splashing out on unnecessary things, which can quickly drain one’s savings. Furthermore, the mentality of “saving later when I earn more” often creeps in, preventing young people from starting early.
💬 Dịch:
Một thách thức lớn là chênh lệch thu nhập, điều này khiến những người có thu nhập thấp khó có thể dành dụm tiền. Ngoài ra, chi phí sinh hoạt cao, chẳng hạn như tiền thuê nhà và chi tiêu hàng ngày, cũng ảnh hưởng đến khả năng tiết kiệm. Một vấn đề khác là thói quen vung tiền và tiêu xài hoang phí vào những thứ không cần thiết, điều này có thể nhanh chóng làm cạn kiệt khoản tiết kiệm của một người. Hơn nữa, tư duy “tiết kiệm sau khi kiếm được nhiều tiền hơn” thường len lỏi vào suy nghĩ, khiến giới trẻ không bắt đầu tiết kiệm sớm.
3. What are some effective strategies to become a better saver?
💬 Sample Answer:
One effective method is to avoid impulse purchases. Even if an item is on sale or looks like a bargain, we should ask ourselves whether we really need it. Another strategy is to use cash instead of credit cards, as this helps control spending. Setting a clear budget is also important to track expenses. Additionally, saving small amounts regularly by setting up a standing order ensures that money is put aside before we spend it. Lastly, depositing spare change from daily transactions into a savings account can also make a difference over time.
💬 Dịch:
Một phương pháp hiệu quả là tránh những khoản mua sắm bốc đồng. Ngay cả khi một món đồ đang giảm giá hoặc trông như một món hời, chúng ta nên tự hỏi liệu mình có thực sự cần nó không. Một chiến lược khác là sử dụng tiền mặt thay vì thẻ tín dụng, vì điều này giúp kiểm soát chi tiêu. Đặt một ngân sách rõ ràng cũng rất quan trọng để theo dõi các khoản chi. Ngoài ra, tiết kiệm một số tiền nhỏ thường xuyên bằng cách thiết lập một lệnh thanh toán tự động giúp đảm bảo rằng tiền được để dành trước khi chúng ta tiêu. Cuối cùng, gửi phần tiền lẻ từ các giao dịch hàng ngày vào tài khoản tiết kiệm cũng có thể tạo ra sự khác biệt theo thời gian.