3 of 6

How to stay focused – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. daydream /ˈdeɪ.driːm/

🔹 Meaning (English): A series of pleasant thoughts that distract you from the present moment.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Sự mơ mộng, suy nghĩ viển vông không tập trung vào hiện tại.

Example Sentences:

  1. She often daydreams about traveling the world while sitting in class.
    (Cô ấy thường mơ mộng về việc đi du lịch khắp thế giới khi đang ngồi trong lớp.)
  2. Instead of working, he spent the afternoon daydreaming about winning the lottery.
    (Thay vì làm việc, anh ấy dành cả buổi chiều mơ tưởng về việc trúng xổ số.)
  3. The teacher called his name, snapping him out of his daydream.
    (Giáo viên gọi tên anh ấy, kéo anh ấy ra khỏi cơn mơ mộng.)

2. mind to wander /maɪnd tuː ˈwɒn.dər/

🔹 Meaning (English): When someone’s thoughts drift away from the present situation.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Khi suy nghĩ của ai đó lơ đãng, không tập trung vào tình huống hiện tại.

Example Sentences:

  1. I tried to concentrate, but my mind kept wandering during the lecture.
    (Tôi cố gắng tập trung, nhưng tâm trí tôi cứ lơ đãng trong suốt buổi giảng.)
  2. If you allow your mind to wander, you might miss important details in the meeting.
    (Nếu bạn để tâm trí mình lơ đãng, bạn có thể bỏ lỡ những chi tiết quan trọng trong cuộc họp.)
  3. Meditation helps prevent your mind from wandering and improves focus.
    (Thiền giúp ngăn tâm trí bạn khỏi lơ đãng và cải thiện sự tập trung.)

3. focused /ˈfəʊ.kəst/

🔹 Meaning (English): Paying full attention to something without getting distracted.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Chú ý hoàn toàn vào một điều gì đó mà không bị phân tâm.

Example Sentences:

  1. She remained focused on her goals despite many challenges.
    (Cô ấy vẫn tập trung vào mục tiêu của mình dù có nhiều thử thách.)
  2. A focused mind is key to success in any field.
    (Tâm trí tập trung là chìa khóa để thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào.)
  3. He found it hard to stay focused with all the noise in the office.
    (Anh ấy cảm thấy khó tập trung vì tiếng ồn trong văn phòng.)

4. distract /dɪˈstrækt/

🔹 Meaning (English): To take someone’s attention away from something important.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Làm ai đó mất tập trung khỏi điều quan trọng.

Example Sentences:

  1. Loud music can easily distract students while they study.
    (Âm nhạc lớn có thể dễ dàng làm phân tâm học sinh khi họ học.)
  2. He was distracted by his phone during the meeting.
    (Anh ấy đã bị phân tâm bởi điện thoại trong cuộc họp.)
  3. The bright lights outside the window distracted her from her work.
    (Những ánh đèn sáng bên ngoài cửa sổ làm cô ấy mất tập trung vào công việc.)

5. procrastinate /prəʊˈkræs.tɪ.neɪt/

🔹 Meaning (English): To delay or postpone doing something.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Trì hoãn hoặc để chậm lại việc làm một điều gì đó.

Example Sentences:

  1. Many students procrastinate when they have to write an essay.
    (Nhiều học sinh trì hoãn khi phải viết bài luận.)
  2. If you procrastinate too much, you will struggle to meet deadlines.
    (Nếu bạn trì hoãn quá nhiều, bạn sẽ khó đáp ứng thời hạn.)
  3. He always procrastinates when it comes to doing housework.
    (Anh ấy luôn trì hoãn khi nói đến việc làm việc nhà.)

6. in the zone /ɪn ðə zəʊn/

🔹 Meaning (English): Fully immersed in an activity, performing at one’s best.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Hoàn toàn tập trung vào một hoạt động và đạt hiệu suất cao nhất.

Example Sentences:

  1. When I’m in the zone, I can write for hours without stopping.
    (Khi tôi tập trung cao độ, tôi có thể viết hàng giờ mà không dừng lại.)
  2. The athlete was in the zone and broke a new record.
    (Vận động viên đó đã tập trung cao độ và phá vỡ kỷ lục mới.)
  3. It’s hard to get in the zone when there are so many distractions.
    (Thật khó để tập trung cao độ khi có quá nhiều thứ gây xao nhãng.)

7. silence /ˈsaɪ.ləns/

🔹 Meaning (English): The absence of noise or sound.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Sự im lặng, không có tiếng ồn.

Example Sentences:

  1. She prefers to work in silence to improve her concentration.
    (Cô ấy thích làm việc trong sự im lặng để cải thiện sự tập trung.)
  2. The room fell into silence when the teacher entered.
    (Cả căn phòng rơi vào im lặng khi giáo viên bước vào.)
  3. Sometimes, a moment of silence is the best response.
    (Đôi khi, một khoảnh khắc im lặng là câu trả lời tốt nhất.)

8. task at hand /tɑːsk ət hænd/

🔹 Meaning (English): The specific job or activity that someone is currently working on.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể mà ai đó đang thực hiện.

Example Sentences:

  1. He stayed focused on the task at hand despite the noisy office.
    (Anh ấy vẫn tập trung vào nhiệm vụ hiện tại mặc dù văn phòng ồn ào.)
  2. To succeed, we must concentrate on the task at hand and avoid distractions.
    (Để thành công, chúng ta phải tập trung vào nhiệm vụ trước mắt và tránh bị phân tâm.)
  3. The manager reminded the team to focus on the task at hand instead of chatting.
    (Quản lý nhắc nhở đội ngũ tập trung vào công việc hiện tại thay vì tán gẫu.)

9. short attention span /ʃɔːt əˈten.ʃən spæn/

🔹 Meaning (English): The tendency to lose focus quickly and be easily distracted.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Khả năng tập trung ngắn, dễ bị mất tập trung.

Example Sentences:

  1. Children tend to have a short attention span, making it hard for them to sit still for long.
    (Trẻ em thường có khả năng tập trung ngắn, khiến chúng khó ngồi yên trong thời gian dài.)
  2. In the digital age, many people develop a short attention span due to constant notifications.
    (Trong thời đại kỹ thuật số, nhiều người bị mất khả năng tập trung nhanh do thông báo liên tục.)
  3. His short attention span made it difficult for him to complete long tasks.
    (Khả năng tập trung ngắn của anh ấy khiến anh khó hoàn thành các nhiệm vụ dài.)

10. brain training /breɪn ˈtreɪ.nɪŋ/

🔹 Meaning (English): Activities designed to improve cognitive functions like memory and focus.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Các hoạt động nhằm cải thiện chức năng nhận thức như trí nhớ và sự tập trung.

Example Sentences:

  1. Brain training exercises can help improve memory and problem-solving skills.
    (Các bài tập luyện não có thể giúp cải thiện trí nhớ và kỹ năng giải quyết vấn đề.)
  2. Many apps offer brain training games to enhance concentration.
    (Nhiều ứng dụng cung cấp trò chơi rèn luyện trí não để nâng cao sự tập trung.)
  3. Chess is considered a great form of brain training for all ages.
    (Cờ vua được coi là một hình thức luyện não tuyệt vời cho mọi lứa tuổi.)

11. neuroscientist /ˈnjʊə.rəʊˌsaɪən.tɪst/

🔹 Meaning (English): A scientist who studies the brain and nervous system.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Nhà khoa học nghiên cứu về não bộ và hệ thần kinh.

Example Sentences:

  1. The neuroscientist explained how meditation can improve brain function.
    (Nhà khoa học thần kinh giải thích cách thiền định có thể cải thiện chức năng não bộ.)
  2. Advances in brain imaging have helped neuroscientists understand memory better.
    (Những tiến bộ trong hình ảnh não bộ đã giúp các nhà khoa học thần kinh hiểu rõ hơn về trí nhớ.)
  3. She became a neuroscientist because she was fascinated by how the brain works.
    (Cô ấy trở thành một nhà khoa học thần kinh vì cô ấy bị cuốn hút bởi cách hoạt động của não bộ.)

12. knuckle down /ˈnʌk.əl daʊn/

🔹 Meaning (English): To start working hard on something with determination.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Bắt đầu làm việc chăm chỉ và nghiêm túc với quyết tâm cao.

Example Sentences:

  1. If you want to pass your exam, you need to knuckle down and study hard.
    (Nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi, bạn cần tập trung hết sức và học chăm chỉ.)
  2. We have a deadline approaching, so let’s knuckle down and finish this project.
    (Chúng ta có một thời hạn sắp tới, vì vậy hãy làm việc nghiêm túc và hoàn thành dự án này.)
  3. He finally knuckled down and completed his thesis.
    (Anh ấy cuối cùng cũng tập trung và hoàn thành luận văn của mình.)

13. visually demanding /ˈvɪʒ.u.ə.li dɪˈmɑːn.dɪŋ/

🔹 Meaning (English): Requiring a lot of visual concentration or effort.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Đòi hỏi sự tập trung hoặc nỗ lực về thị giác.

Example Sentences:

  1. Pilots have a visually demanding job that requires great attention to detail.
    (Phi công có một công việc đòi hỏi cao về thị giác, cần sự chú ý tỉ mỉ.)
  2. Video editing is a visually demanding task that requires hours of focus.
    (Chỉnh sửa video là một nhiệm vụ yêu cầu cao về thị giác, cần hàng giờ tập trung.)
  3. Driving at night can be visually demanding, especially in bad weather.
    (Lái xe ban đêm có thể gây căng thẳng thị giác, đặc biệt là trong thời tiết xấu.)

14. processing power /ˈprɒ.ses.ɪŋ ˈpaʊ.ər/

🔹 Meaning (English): The ability of a computer or brain to handle and analyze information.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Khả năng xử lý và phân tích thông tin của máy tính hoặc não bộ.

Example Sentences:

  1. The new smartphone has more processing power than the previous model.
    (Chiếc điện thoại thông minh mới có khả năng xử lý mạnh hơn mẫu trước đó.)
  2. Human brains have incredible processing power when it comes to recognizing faces.
    (Bộ não con người có khả năng xử lý đáng kinh ngạc khi nhận diện khuôn mặt.)
  3. Artificial intelligence relies on high processing power to analyze data quickly.
    (Trí tuệ nhân tạo phụ thuộc vào khả năng xử lý cao để phân tích dữ liệu nhanh chóng.)

15. threat /θret/

🔹 Meaning (English): A danger or risk that could cause harm.
🔹 Nghĩa (Tiếng Việt): Mối đe dọa hoặc nguy cơ có thể gây hại.

Example Sentences:

  1. Cybersecurity is crucial because hackers are a constant threat to data privacy.
    (An ninh mạng rất quan trọng vì tin tặc là mối đe dọa thường xuyên đối với quyền riêng tư dữ liệu.)
  2. Climate change is a major threat to many species.
    (Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa lớn đối với nhiều loài.)
  3. The new competitor in the market is a serious threat to our business.
    (Đối thủ mới trên thị trường là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với doanh nghiệp của chúng tôi.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Do you often find it difficult to stay focused? Why or why not?
    (Bạn có thường gặp khó khăn trong việc tập trung không? Tại sao hoặc tại sao không?)
  2. What are some common distractions that prevent people from concentrating?
    (Những yếu tố gây xao nhãng phổ biến nào khiến mọi người mất tập trung?)
  3. How can people improve their concentration and avoid procrastination?
    (Làm thế nào để mọi người cải thiện sự tập trung và tránh trì hoãn?)

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

1. Do you often find it difficult to stay focused? Why or why not?
🔹 Sample Answer:
Yes, I sometimes struggle to stay focused, especially when my mind starts to wander. This usually happens when I’m working on something that doesn’t interest me. However, I’ve found that maintaining silence or listening to soft background music helps me get in the zone. I also try to avoid procrastination by setting clear deadlines for myself.

🔹 Dịch:
Vâng, đôi khi tôi gặp khó khăn trong việc tập trung, đặc biệt là khi tâm trí tôi bắt đầu lang thang. Điều này thường xảy ra khi tôi làm việc gì đó mà tôi không hứng thú. Tuy nhiên, tôi nhận thấy rằng giữ sự yên tĩnh hoặc nghe nhạc nền nhẹ nhàng giúp tôi tập trung cao độ. Tôi cũng cố gắng tránh trì hoãn bằng cách đặt ra các thời hạn rõ ràng cho bản thân.


2. What are some common distractions that prevent people from concentrating?
🔹 Sample Answer:
There are many things that can distract people from the task at hand. For example, notifications from smartphones are a major issue. People with a short attention span often find it hard to focus for long periods, especially when working on a visually demanding task. Another common distraction is noise—some people work better in silence, while others need a little background sound to stay focused.

🔹 Dịch:
Có rất nhiều yếu tố có thể gây xao nhãng khiến mọi người mất tập trung vào công việc trước mắt. Ví dụ, thông báo từ điện thoại thông minh là một vấn đề lớn. Những người có khả năng tập trung ngắn thường khó duy trì sự chú ý trong thời gian dài, đặc biệt là khi làm một công việc đòi hỏi cao về thị giác. Một sự xao nhãng phổ biến khác là tiếng ồn—một số người làm việc tốt hơn trong sự yên tĩnh, trong khi những người khác cần một chút âm thanh nền để duy trì sự tập trung.


3. How can people improve their concentration and avoid procrastination?
🔹 Sample Answer:
To improve concentration, people can try brain training exercises to strengthen their ability to focus. Some neuroscientists suggest that making a task more visually demanding helps use up processing power, leaving less room for distractions. Another effective method is to knuckle down and create a structured schedule. By eliminating unnecessary distractions, people can stay focused and avoid procrastination.

🔹 Dịch:
Để cải thiện sự tập trung, mọi người có thể thử các bài tập rèn luyện trí não để tăng cường khả năng tập trung. Một số nhà khoa học thần kinh cho rằng làm cho một nhiệm vụ trở nên đòi hỏi cao về thị giác sẽ giúp sử dụng hết khả năng xử lý, khiến bộ não không còn không gian cho sự xao nhãng. Một phương pháp hiệu quả khác là tập trung cao độ và tạo một lịch trình cụ thể. Bằng cách loại bỏ những yếu tố gây mất tập trung không cần thiết, mọi người có thể duy trì sự tập trung và tránh trì hoãn.