3 of 6

Humour and resilience – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. play fair /pleɪ feər/

Meaning (EN): To act in an honest and just way, following the rules.
Nghĩa (VI): Hành động một cách trung thực, công bằng, tuân theo các quy tắc.

Examples:

  1. Always remember to play fair, even if others don’t.
    → Luôn nhớ chơi công bằng, ngay cả khi người khác không làm vậy.
  2. The coach reminded the players to play fair and respect their opponents.
    → Huấn luyện viên nhắc nhở các cầu thủ chơi công bằng và tôn trọng đối thủ.
  3. In business, it’s important to play fair to build long-term success.
    → Trong kinh doanh, điều quan trọng là phải làm ăn công bằng để xây dựng thành công lâu dài.

2. blindside /ˈblaɪnd.saɪd/

Meaning (EN): To surprise or shock someone in a negative way.
Nghĩa (VI): Gây bất ngờ hoặc sốc cho ai đó theo cách tiêu cực.

Examples:

  1. I was completely blindsided by his sudden resignation.
    → Tôi hoàn toàn bị sốc khi anh ấy đột ngột từ chức.
  2. She blindsided me with a tough question during the meeting.
    → Cô ấy làm tôi bất ngờ với một câu hỏi khó trong cuộc họp.
  3. The company was blindsided by the unexpected lawsuit.
    → Công ty bị bất ngờ bởi vụ kiện không lường trước.

3. inopportune /ˌɪnˈɒp.ə.tjuːn/

Meaning (EN): Happening at a bad or inconvenient time.
Nghĩa (VI): Xảy ra vào thời điểm không thích hợp, không thuận lợi.

Examples:

  1. His phone rang at an inopportune moment during the presentation.
    → Điện thoại của anh ấy đổ chuông vào thời điểm không thích hợp trong buổi thuyết trình.
  2. It’s an inopportune time to ask for a pay raise when the company is struggling.
    → Đây là thời điểm không thuận lợi để yêu cầu tăng lương khi công ty đang gặp khó khăn.
  3. Rain started falling at the most inopportune time – just before the wedding ceremony.
    → Mưa bắt đầu rơi vào lúc không thích hợp nhất – ngay trước lễ cưới.

4. grin and bear /ɡrɪn ənd beər/

Meaning (EN): To endure something difficult or unpleasant with a positive attitude.
Nghĩa (VI): Chịu đựng điều khó khăn hoặc khó chịu mà không than phiền.

Examples:

  1. The meeting was boring, but I had to grin and bear it.
    → Cuộc họp rất chán, nhưng tôi phải chịu đựng mà không phàn nàn.
  2. Sometimes, you just have to grin and bear the challenges of life.
    → Đôi khi, bạn chỉ cần chịu đựng và chấp nhận những thử thách của cuộc sống.
  3. She didn’t like her new role, but she decided to grin and bear it.
    → Cô ấy không thích vai trò mới, nhưng cô ấy quyết định chịu đựng và chấp nhận.

5. ups and downs /ʌps ənd daʊnz/

Meaning (EN): The good and bad moments in life or a situation.
Nghĩa (VI): Những thăng trầm trong cuộc sống hoặc một tình huống.

Examples:

  1. Every relationship has its ups and downs, but communication helps.
    → Mọi mối quan hệ đều có những thăng trầm, nhưng giao tiếp giúp giải quyết vấn đề.
  2. My career has had many ups and downs, but I’ve learned a lot.
    → Sự nghiệp của tôi có nhiều thăng trầm, nhưng tôi đã học được rất nhiều điều.
  3. The economy always experiences ups and downs over time.
    → Nền kinh tế luôn trải qua những thăng trầm theo thời gian.

6. psyche /ˈsaɪ.ki/

Meaning (EN): The human mind, especially in terms of thoughts and emotions.
Nghĩa (VI): Tâm trí con người, đặc biệt là về suy nghĩ và cảm xúc.

Examples:

  1. Childhood experiences shape a person’s psyche.
    → Những trải nghiệm thời thơ ấu định hình tâm lý của một người.
  2. The tragedy deeply affected his psyche.
    → Bi kịch đó đã ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý của anh ấy.
  3. Meditation can help maintain a healthy psyche.
    → Thiền có thể giúp duy trì một tâm trí khỏe mạnh.

7. suffer in silence /ˈsʌf.ər ɪn ˈsaɪ.ləns/

Meaning (EN): To endure pain or hardship without complaining.
Nghĩa (VI): Chịu đựng đau khổ hoặc khó khăn mà không than phiền.

Examples:

  1. Many people suffer in silence rather than seek help.
    → Nhiều người chịu đựng trong im lặng thay vì tìm kiếm sự giúp đỡ.
  2. She didn’t tell anyone about her problems and chose to suffer in silence.
    → Cô ấy không nói với ai về vấn đề của mình và chọn cách chịu đựng trong im lặng.
  3. There’s no need to suffer in silence; talk to someone who can help.
    → Không cần phải chịu đựng trong im lặng; hãy nói chuyện với ai đó có thể giúp bạn.

8. get someone down /ɡet ˈsʌm.wʌn daʊn/

Meaning (EN): To make someone feel sad or discouraged.
Nghĩa (VI): Khiến ai đó cảm thấy buồn bã hoặc mất tinh thần.

Examples:

  1. Don’t let negative comments get you down.
    → Đừng để những bình luận tiêu cực làm bạn chán nản.
  2. The bad weather always gets me down in winter.
    → Thời tiết xấu luôn làm tôi chán nản vào mùa đông.
  3. Failing an exam can get you down, but don’t give up.
    → Trượt kỳ thi có thể làm bạn nản lòng, nhưng đừng bỏ cuộc.

9. get through /ɡet θruː/

Meaning (EN): To manage to deal with a difficult situation or to finish something.
Nghĩa (VI): Xoay xở vượt qua tình huống khó khăn hoặc hoàn thành điều gì đó.

Examples:

  1. She worked hard to get through the difficult times.
    → Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để vượt qua thời kỳ khó khăn.
  2. I finally got through all my assignments before the deadline.
    → Tôi cuối cùng cũng hoàn thành tất cả bài tập trước hạn chót.
  3. He relied on his friends to get through his breakup.
    → Anh ấy dựa vào bạn bè để vượt qua cuộc chia tay.

10. tough /tʌf/

Meaning (EN): Difficult, strong, or able to endure hardship.
Nghĩa (VI): Khó khăn, mạnh mẽ hoặc có thể chịu đựng gian khổ.

Examples:

  1. Life can be tough, but you have to keep going.
    → Cuộc sống có thể khó khăn, nhưng bạn phải tiếp tục tiến lên.
  2. She is a tough woman who never gives up.
    → Cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ, không bao giờ bỏ cuộc.
  3. This exam is really tough, but I studied hard for it.
    → Kỳ thi này thực sự khó, nhưng tôi đã học hành chăm chỉ.

11. mundane /mʌnˈdeɪn/

Meaning (EN): Ordinary and not interesting or exciting.
Nghĩa (VI): Bình thường, không thú vị hoặc hấp dẫn.

Examples:

  1. His job involves a lot of mundane tasks like filing paperwork.
    → Công việc của anh ấy bao gồm nhiều nhiệm vụ nhàm chán như sắp xếp giấy tờ.
  2. She wanted to escape from her mundane daily routine.
    → Cô ấy muốn thoát khỏi thói quen hàng ngày tẻ nhạt của mình.
  3. Even the most mundane activities can be fun with the right attitude.
    → Ngay cả những hoạt động bình thường nhất cũng có thể thú vị với thái độ đúng đắn.

12. hurdle /ˈhɜː.dl/

Meaning (EN): An obstacle or difficulty that must be overcome.
Nghĩa (VI): Rào cản hoặc khó khăn cần phải vượt qua.

Examples:

  1. The biggest hurdle in starting a business is securing funding.
    Rào cản lớn nhất khi khởi nghiệp là huy động vốn.
  2. She overcame every hurdle on her path to success.
    → Cô ấy đã vượt qua mọi rào cản trên con đường thành công của mình.
  3. Language barriers can be a major hurdle when traveling abroad.
    → Rào cản ngôn ngữ có thể là một khó khăn lớn khi đi du lịch nước ngoài.

13. get bogged down /ɡet bɒɡd daʊn/

Meaning (EN): To become too involved in details and unable to make progress.
Nghĩa (VI): Bị sa lầy vào chi tiết và không thể tiến triển.

Examples:

  1. Don’t get bogged down in minor details; focus on the big picture.
    → Đừng sa lầy vào những chi tiết nhỏ; hãy tập trung vào bức tranh lớn.
  2. The project was bogged down by endless meetings.
    → Dự án đã bị trì hoãn bởi những cuộc họp không hồi kết.
  3. He tends to get bogged down in unnecessary paperwork.
    → Anh ấy thường bị mắc kẹt trong các thủ tục giấy tờ không cần thiết.

14. ironic /aɪˈrɒn.ɪk/

Meaning (EN): When something happens in a way that is opposite to what is expected, often with a humorous or dramatic effect.
Nghĩa (VI): Một sự việc xảy ra theo cách trái ngược với mong đợi, thường mang tính hài hước hoặc kịch tính.

Examples:

  1. It’s ironic that the fire station burned down.
    Thật trớ trêu khi trạm cứu hỏa bị cháy.
  2. He always complained about traffic, but it’s ironic that he was late because of it.
    → Anh ấy luôn phàn nàn về tắc đường, nhưng trớ trêu thay, chính anh ấy lại đến muộn vì tắc đường.
  3. It’s ironic that the healthiest person in our group got sick first.
    Thật mỉa mai khi người khỏe mạnh nhất trong nhóm lại là người đầu tiên bị ốm.

15. parody /ˈpær.ə.di/

Meaning (EN): A humorous imitation of a serious piece of writing, film, or event.
Nghĩa (VI): Một tác phẩm nhại lại mang tính hài hước của một bài viết, bộ phim hoặc sự kiện nghiêm túc.

Examples:

  1. The movie is a parody of classic horror films.
    → Bộ phim là một bản nhại của những bộ phim kinh dị kinh điển.
  2. He made a hilarious parody of the politician’s speech.
    → Anh ấy đã tạo ra một bản nhại hài hước về bài phát biểu của chính trị gia.
  3. The cartoon is a parody of modern superhero movies.
    → Bộ phim hoạt hình là một bản nhại về những bộ phim siêu anh hùng hiện đại.

16. compartmentalise /ˌkɒm.pɑːtˈmen.təl.aɪz/

Meaning (EN): To separate something into different sections or categories to manage it better.
Nghĩa (VI): Phân chia một thứ thành các phần hoặc danh mục khác nhau để quản lý tốt hơn.

Examples:

  1. She tries to compartmentalise work and personal life.
    → Cô ấy cố gắng tách biệt công việc và cuộc sống cá nhân.
  2. Some people find it hard to compartmentalise their emotions.
    → Một số người cảm thấy khó tách biệt cảm xúc của họ.
  3. He has learned to compartmentalise stress to stay productive.
    → Anh ấy đã học cách kiểm soát căng thẳng để duy trì hiệu suất làm việc.

17. send something up /sɛnd ˈsʌm.θɪŋ ʌp/

Meaning (EN): To imitate something in a way that makes it look silly or exaggerated.
Nghĩa (VI): Nhại lại một thứ gì đó theo cách làm cho nó trông ngớ ngẩn hoặc phóng đại.

Examples:

  1. The comedian sent up famous actors in his show.
    → Danh hài đã chế nhạo các diễn viên nổi tiếng trong chương trình của anh ấy.
  2. They made a video that sends up popular TV commercials.
    → Họ đã làm một video nhại lại các quảng cáo truyền hình nổi tiếng.
  3. His impression of the politician was a perfect send-up.
    → Màn bắt chước của anh ấy về chính trị gia là một bản nhại hoàn hảo.

18. roast /rəʊst/

Meaning (EN): To criticize or make fun of someone in a humorous way, often in front of an audience.
Nghĩa (VI): Chỉ trích hoặc trêu chọc ai đó theo cách hài hước, thường trước công chúng.

Examples:

  1. The celebrity was roasted by his friends at the comedy event.
    → Người nổi tiếng đã bị trêu chọc bởi bạn bè tại sự kiện hài kịch.
  2. They love to roast each other in friendly conversations.
    → Họ thích trêu chọc nhau trong những cuộc trò chuyện thân mật.
  3. The show is famous for roasting politicians.
    → Chương trình nổi tiếng với việc chế giễu các chính trị gia.

19. embrace /ɪmˈbreɪs/

Meaning (EN): To accept or welcome something enthusiastically.
Nghĩa (VI): Chấp nhận hoặc đón nhận điều gì đó một cách nhiệt tình.

Examples:

  1. She embraced the opportunity to study abroad.
    → Cô ấy đón nhận cơ hội đi du học.
  2. Many companies are embracing new technology.
    → Nhiều công ty đang áp dụng công nghệ mới.
  3. He has learned to embrace challenges as part of growth.
    → Anh ấy đã học cách chấp nhận thử thách như một phần của sự trưởng thành.

20. make fun of /meɪk fʌn ɒv/

Meaning (EN): To laugh at someone or something in an unkind way.
Nghĩa (VI): Cười nhạo ai đó hoặc điều gì đó theo cách không tử tế.

Examples:

  1. It’s rude to make fun of people’s accents.
    → Thật thô lỗ khi chế giễu giọng nói của người khác.
  2. They always make fun of his old-fashioned clothes.
    → Họ luôn chế nhạo quần áo lỗi thời của anh ấy.
  3. She felt hurt when her classmates made fun of her mistake.
    → Cô ấy cảm thấy tổn thương khi bạn cùng lớp chế giễu lỗi của cô ấy.


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Do you think humour is an effective way to deal with life’s challenges? Why or why not?
    (Bạn có nghĩ rằng sự hài hước là một cách hiệu quả để đối phó với những thử thách trong cuộc sống không? Tại sao hoặc tại sao không?)
  2. Can you describe a time when you faced a difficult situation but managed to stay positive? How did you overcome it?
    (Bạn có thể mô tả một lần bạn gặp tình huống khó khăn nhưng vẫn giữ được thái độ tích cực không? Bạn đã vượt qua nó như thế nào?)
  3. Some people believe that life should always be taken seriously, while others think that we should make fun of difficult moments. What is your opinion on this?
    (Một số người tin rằng cuộc sống luôn phải được coi trọng, trong khi những người khác nghĩ rằng chúng ta nên đùa vui với những khoảnh khắc khó khăn. Quan điểm của bạn về điều này là gì?)

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

1. Do you think humour is an effective way to deal with life’s challenges? Why or why not?

💬 Sample Answer:
Yes, I believe humour is a great way to get through life’s challenges. Sometimes, life doesn’t play fair, and we might get blindsided by problems at the most inopportune moments. If we just suffer in silence, these difficulties can really affect our psyche. Instead, using humour helps us embrace the ups and downs. For example, making a parody of a bad experience or writing about it in a humorous way can make it seem less serious. Even if the situation is tough, laughing about it can stop it from getting us down.

📝 Dịch:
Vâng, tôi tin rằng sự hài hước là một cách tuyệt vời để vượt qua những thử thách trong cuộc sống. Đôi khi, cuộc sống không công bằng và chúng ta có thể bị bất ngờ bởi những vấn đề xảy ra vào những thời điểm không thích hợp nhất. Nếu chỉ âm thầm chịu đựng, những khó khăn này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý của chúng ta. Thay vào đó, sử dụng sự hài hước giúp chúng ta chấp nhận những thăng trầm của cuộc sống. Ví dụ, tạo ra một bản nhại về một trải nghiệm tồi tệ hoặc viết về nó theo cách hài hước có thể khiến nó bớt nghiêm trọng hơn. Dù tình huống có khó khăn đến đâu, việc cười về nó cũng có thể giúp chúng ta không bị suy sụp.


2. Can you describe a time when you faced a difficult situation but managed to stay positive? How did you overcome it?

💬 Sample Answer:
A few years ago, I faced a major hurdle when I failed an important exam. At first, I got bogged down by negative thoughts, and it really got me down. However, instead of letting it ruin my confidence, I decided to grin and bear it. I compartmentalised my emotions and focused on studying harder for the next attempt. I even tried to make fun of my failure by joking with my friends that I had just done a “trial run.” Looking back, I find it ironic that what seemed like a disaster at the time actually motivated me to improve.

📝 Dịch:
Vài năm trước, tôi gặp phải một trở ngại lớn khi trượt một kỳ thi quan trọng. Ban đầu, tôi bị chìm đắm trong những suy nghĩ tiêu cực và điều đó thực sự khiến tôi chán nản. Tuy nhiên, thay vì để nó phá hủy sự tự tin của mình, tôi quyết định chấp nhận và tiếp tục. Tôi kiểm soát cảm xúc của mình và tập trung học tập chăm chỉ hơn cho lần thi sau. Thậm chí, tôi còn cố gắng trêu đùa về thất bại của mình bằng cách nói với bạn bè rằng tôi chỉ đang “chạy thử” mà thôi. Nhìn lại, tôi thấy thật trớ trêu khi điều tưởng chừng như một thảm họa lúc đó lại trở thành động lực giúp tôi tiến bộ.


3. Some people believe that life should always be taken seriously, while others think that we should make fun of difficult moments. What is your opinion on this?

💬 Sample Answer:
I believe that while some situations require seriousness, we should also learn to send them up when possible. Life can be mundane and stressful, and if we don’t embrace humour, we might feel overwhelmed. Sometimes, roasting an unfortunate event or making a parody out of it helps us regain control. Of course, we shouldn’t ignore real problems, but seeing the irony in difficult moments can build resilience. Personally, I use humour as a way to get through tough times. Laughing at my own struggles makes them feel less intimidating.

📝 Dịch:
Tôi tin rằng mặc dù một số tình huống cần sự nghiêm túc, chúng ta cũng nên học cách chế nhạo chúng khi có thể. Cuộc sống có thể nhàm chán và căng thẳng, và nếu không chấp nhận sự hài hước, chúng ta có thể cảm thấy bị áp lực. Đôi khi, chế giễu một sự kiện không may hoặc tạo ra một bản nhại về nó giúp chúng ta lấy lại sự kiểm soát. Tất nhiên, chúng ta không nên phớt lờ những vấn đề thực sự, nhưng nhìn thấy sự trớ trêu trong những khoảnh khắc khó khăn có thể giúp tăng cường khả năng phục hồi. Cá nhân tôi sử dụng sự hài hước như một cách để vượt qua thời kỳ khó khăn. Cười về những khó khăn của bản thân khiến chúng bớt đáng sợ hơn.