Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. play fair /pleɪ feər/
Meaning (EN): To act in an honest and just way, following the rules.
Nghĩa (VI): Hành động một cách trung thực, công bằng, tuân theo các quy tắc.
Examples:
2. blindside /ˈblaɪnd.saɪd/
Meaning (EN): To surprise or shock someone in a negative way.
Nghĩa (VI): Gây bất ngờ hoặc sốc cho ai đó theo cách tiêu cực.
Examples:
3. inopportune /ˌɪnˈɒp.ə.tjuːn/
Meaning (EN): Happening at a bad or inconvenient time.
Nghĩa (VI): Xảy ra vào thời điểm không thích hợp, không thuận lợi.
Examples:
4. grin and bear /ɡrɪn ənd beər/
Meaning (EN): To endure something difficult or unpleasant with a positive attitude.
Nghĩa (VI): Chịu đựng điều khó khăn hoặc khó chịu mà không than phiền.
Examples:
5. ups and downs /ʌps ənd daʊnz/
Meaning (EN): The good and bad moments in life or a situation.
Nghĩa (VI): Những thăng trầm trong cuộc sống hoặc một tình huống.
Examples:
6. psyche /ˈsaɪ.ki/
Meaning (EN): The human mind, especially in terms of thoughts and emotions.
Nghĩa (VI): Tâm trí con người, đặc biệt là về suy nghĩ và cảm xúc.
Examples:
7. suffer in silence /ˈsʌf.ər ɪn ˈsaɪ.ləns/
Meaning (EN): To endure pain or hardship without complaining.
Nghĩa (VI): Chịu đựng đau khổ hoặc khó khăn mà không than phiền.
Examples:
8. get someone down /ɡet ˈsʌm.wʌn daʊn/
Meaning (EN): To make someone feel sad or discouraged.
Nghĩa (VI): Khiến ai đó cảm thấy buồn bã hoặc mất tinh thần.
Examples:
9. get through /ɡet θruː/
Meaning (EN): To manage to deal with a difficult situation or to finish something.
Nghĩa (VI): Xoay xở vượt qua tình huống khó khăn hoặc hoàn thành điều gì đó.
Examples:
10. tough /tʌf/
Meaning (EN): Difficult, strong, or able to endure hardship.
Nghĩa (VI): Khó khăn, mạnh mẽ hoặc có thể chịu đựng gian khổ.
Examples:
11. mundane /mʌnˈdeɪn/
Meaning (EN): Ordinary and not interesting or exciting.
Nghĩa (VI): Bình thường, không thú vị hoặc hấp dẫn.
Examples:
12. hurdle /ˈhɜː.dl/
Meaning (EN): An obstacle or difficulty that must be overcome.
Nghĩa (VI): Rào cản hoặc khó khăn cần phải vượt qua.
Examples:
13. get bogged down /ɡet bɒɡd daʊn/
Meaning (EN): To become too involved in details and unable to make progress.
Nghĩa (VI): Bị sa lầy vào chi tiết và không thể tiến triển.
Examples:
14. ironic /aɪˈrɒn.ɪk/
Meaning (EN): When something happens in a way that is opposite to what is expected, often with a humorous or dramatic effect.
Nghĩa (VI): Một sự việc xảy ra theo cách trái ngược với mong đợi, thường mang tính hài hước hoặc kịch tính.
Examples:
15. parody /ˈpær.ə.di/
Meaning (EN): A humorous imitation of a serious piece of writing, film, or event.
Nghĩa (VI): Một tác phẩm nhại lại mang tính hài hước của một bài viết, bộ phim hoặc sự kiện nghiêm túc.
Examples:
16. compartmentalise /ˌkɒm.pɑːtˈmen.təl.aɪz/
Meaning (EN): To separate something into different sections or categories to manage it better.
Nghĩa (VI): Phân chia một thứ thành các phần hoặc danh mục khác nhau để quản lý tốt hơn.
Examples:
17. send something up /sɛnd ˈsʌm.θɪŋ ʌp/
Meaning (EN): To imitate something in a way that makes it look silly or exaggerated.
Nghĩa (VI): Nhại lại một thứ gì đó theo cách làm cho nó trông ngớ ngẩn hoặc phóng đại.
Examples:
18. roast /rəʊst/
Meaning (EN): To criticize or make fun of someone in a humorous way, often in front of an audience.
Nghĩa (VI): Chỉ trích hoặc trêu chọc ai đó theo cách hài hước, thường trước công chúng.
Examples:
19. embrace /ɪmˈbreɪs/
Meaning (EN): To accept or welcome something enthusiastically.
Nghĩa (VI): Chấp nhận hoặc đón nhận điều gì đó một cách nhiệt tình.
Examples:
20. make fun of /meɪk fʌn ɒv/
Meaning (EN): To laugh at someone or something in an unkind way.
Nghĩa (VI): Cười nhạo ai đó hoặc điều gì đó theo cách không tử tế.
Examples:
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
1. Do you think humour is an effective way to deal with life’s challenges? Why or why not?
💬 Sample Answer:
Yes, I believe humour is a great way to get through life’s challenges. Sometimes, life doesn’t play fair, and we might get blindsided by problems at the most inopportune moments. If we just suffer in silence, these difficulties can really affect our psyche. Instead, using humour helps us embrace the ups and downs. For example, making a parody of a bad experience or writing about it in a humorous way can make it seem less serious. Even if the situation is tough, laughing about it can stop it from getting us down.
📝 Dịch:
Vâng, tôi tin rằng sự hài hước là một cách tuyệt vời để vượt qua những thử thách trong cuộc sống. Đôi khi, cuộc sống không công bằng và chúng ta có thể bị bất ngờ bởi những vấn đề xảy ra vào những thời điểm không thích hợp nhất. Nếu chỉ âm thầm chịu đựng, những khó khăn này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý của chúng ta. Thay vào đó, sử dụng sự hài hước giúp chúng ta chấp nhận những thăng trầm của cuộc sống. Ví dụ, tạo ra một bản nhại về một trải nghiệm tồi tệ hoặc viết về nó theo cách hài hước có thể khiến nó bớt nghiêm trọng hơn. Dù tình huống có khó khăn đến đâu, việc cười về nó cũng có thể giúp chúng ta không bị suy sụp.
2. Can you describe a time when you faced a difficult situation but managed to stay positive? How did you overcome it?
💬 Sample Answer:
A few years ago, I faced a major hurdle when I failed an important exam. At first, I got bogged down by negative thoughts, and it really got me down. However, instead of letting it ruin my confidence, I decided to grin and bear it. I compartmentalised my emotions and focused on studying harder for the next attempt. I even tried to make fun of my failure by joking with my friends that I had just done a “trial run.” Looking back, I find it ironic that what seemed like a disaster at the time actually motivated me to improve.
📝 Dịch:
Vài năm trước, tôi gặp phải một trở ngại lớn khi trượt một kỳ thi quan trọng. Ban đầu, tôi bị chìm đắm trong những suy nghĩ tiêu cực và điều đó thực sự khiến tôi chán nản. Tuy nhiên, thay vì để nó phá hủy sự tự tin của mình, tôi quyết định chấp nhận và tiếp tục. Tôi kiểm soát cảm xúc của mình và tập trung học tập chăm chỉ hơn cho lần thi sau. Thậm chí, tôi còn cố gắng trêu đùa về thất bại của mình bằng cách nói với bạn bè rằng tôi chỉ đang “chạy thử” mà thôi. Nhìn lại, tôi thấy thật trớ trêu khi điều tưởng chừng như một thảm họa lúc đó lại trở thành động lực giúp tôi tiến bộ.
3. Some people believe that life should always be taken seriously, while others think that we should make fun of difficult moments. What is your opinion on this?
💬 Sample Answer:
I believe that while some situations require seriousness, we should also learn to send them up when possible. Life can be mundane and stressful, and if we don’t embrace humour, we might feel overwhelmed. Sometimes, roasting an unfortunate event or making a parody out of it helps us regain control. Of course, we shouldn’t ignore real problems, but seeing the irony in difficult moments can build resilience. Personally, I use humour as a way to get through tough times. Laughing at my own struggles makes them feel less intimidating.
📝 Dịch:
Tôi tin rằng mặc dù một số tình huống cần sự nghiêm túc, chúng ta cũng nên học cách chế nhạo chúng khi có thể. Cuộc sống có thể nhàm chán và căng thẳng, và nếu không chấp nhận sự hài hước, chúng ta có thể cảm thấy bị áp lực. Đôi khi, chế giễu một sự kiện không may hoặc tạo ra một bản nhại về nó giúp chúng ta lấy lại sự kiểm soát. Tất nhiên, chúng ta không nên phớt lờ những vấn đề thực sự, nhưng nhìn thấy sự trớ trêu trong những khoảnh khắc khó khăn có thể giúp tăng cường khả năng phục hồi. Cá nhân tôi sử dụng sự hài hước như một cách để vượt qua thời kỳ khó khăn. Cười về những khó khăn của bản thân khiến chúng bớt đáng sợ hơn.