Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. Treat /triːt/
Meaning: Something special that gives pleasure, often food or a reward.
Nghĩa: Món quà nhỏ, điều đặc biệt mang lại niềm vui, thường là đồ ăn hoặc phần thưởng.
Examples:
2. Taste /teɪst/
Meaning: The sensation of flavor perceived in the mouth; a person’s preference for certain flavors.
Nghĩa: Cảm giác về hương vị khi ăn uống; sở thích về một loại hương vị nào đó.
Examples:
3. Evolve /ɪˈvɒlv/
Meaning: To develop gradually over time.
Nghĩa: Phát triển dần dần theo thời gian.
Examples:
4. Production process /prəˈdʌkʃən ˈprəʊ.ses/
Meaning: The series of steps involved in manufacturing a product.
Nghĩa: Quy trình sản xuất, các bước trong việc tạo ra một sản phẩm.
Examples:
5. Drive (a change) /draɪv/
Meaning: To cause or strongly influence a change.
Nghĩa: Thúc đẩy hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ đến một sự thay đổi.
Examples:
6. Flavour /ˈfleɪ.vər/
Meaning: The distinctive taste of a food or drink.
Nghĩa: Hương vị đặc trưng của món ăn hoặc đồ uống.
Examples:
7. Complex /ˈkɒm.pleks/
Meaning: Having many different parts that are connected.
Nghĩa: Phức tạp, có nhiều phần kết nối với nhau.
Examples:
8. Get the balance right /ɡet ðə ˈbæl.əns raɪt/
Meaning: To achieve the correct or most effective combination of things.
Nghĩa: Đạt được sự cân bằng đúng giữa các yếu tố.
Examples:
9. Texture /ˈtekstʃər/
Meaning: The feel or consistency of a surface or food.
Nghĩa: Kết cấu, độ mịn, thô hoặc cảm giác của bề mặt hoặc thức ăn.
Examples:
10. Increasingly automated /ɪnˈkriː.sɪŋ.li ˈɔː.tə.meɪ.tɪd/
Meaning: Becoming more controlled by machines or technology.
Nghĩa: Ngày càng được tự động hóa nhiều hơn.
Examples:
11. Frozen dessert /ˈfrəʊ.zən dɪˈzɜːt/
Meaning: A sweet food that is stored and eaten cold.
Nghĩa: Món tráng miệng đông lạnh.
Examples:
12. Indulgent /ɪnˈdʌl.dʒənt/
Meaning: Allowing oneself to enjoy something pleasurable, often rich food.
Nghĩa: Thỏa mãn bản thân với thứ gì đó ngon miệng hoặc thú vị, thường là đồ ăn.
Examples:
13. Premium /ˈpriː.mi.əm/
Meaning: Higher in quality and price.
Nghĩa: Cao cấp, chất lượng tốt hơn và giá cao hơn.
Examples:
14. Affordable /əˈfɔː.də.bəl/
Meaning: Not too expensive, reasonably priced.
Nghĩa: Giá cả phải chăng, không quá đắt đỏ.
Examples:
15. On a stick /ɒn ə stɪk/
Meaning: Served or presented on a wooden or plastic stick, often for easy handling.
Nghĩa: Trên một que (thường để dễ cầm và ăn).
Examples:
16. In a cone /ɪn ə kəʊn/
Meaning: Served in a crisp, cone-shaped wafer, often for ice cream.
Nghĩa: Ở trong một chiếc ốc quế giòn, thường dùng cho kem.
Examples:
17. Dairy /ˈdeə.ri/
Meaning: Products made from milk, such as cheese, butter, and yogurt.
Nghĩa: Sản phẩm làm từ sữa, như phô mai, bơ và sữa chua.
Examples:
18. Plant-based ice cream /plænt beɪst aɪs kriːm/
Meaning: Ice cream made without dairy, using ingredients from plants.
Nghĩa: Kem làm từ thực vật, không chứa sữa động vật.
Examples:
19. Sorbet /ˈsɔː.beɪ/
Meaning: A frozen dessert made from fruit juice or purée, without dairy.
Nghĩa: Một loại món tráng miệng đông lạnh làm từ nước ép trái cây hoặc trái cây xay nhuyễn, không chứa sữa.
Examples:
20. Global trend /ˈɡləʊ.bəl trend/
Meaning: A pattern or direction of change happening worldwide.
Nghĩa: Xu hướng toàn cầu, sự thay đổi có phạm vi ảnh hưởng rộng khắp thế giới.
Examples:
21. Portion size /ˈpɔː.ʃən saɪz/
Meaning: The amount of food served to one person at a time.
Nghĩa: Khẩu phần ăn, lượng thức ăn được phục vụ cho một người tại một thời điểm.
Examples:
22. Shrink /ʃrɪŋk/
Meaning: To become smaller in size or amount.
Nghĩa: Co lại, thu nhỏ về kích thước hoặc số lượng.
Examples:
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
1. How has the ice cream industry evolved over time?
📌 Sample Answer:
The ice cream industry has evolved significantly, adapting to changing consumer tastes and technological advancements. In the past, ice cream was a simple treat made with basic ingredients. However, the production process has become increasingly automated, allowing manufacturers to produce frozen desserts more efficiently. Today, we see a variety of flavors, including premium and plant-based ice cream, which cater to different dietary preferences. Moreover, portion sizes are shrinking, but the quality of ice cream is improving, making it a more indulgent yet affordable treat for consumers worldwide.
📌 Dịch:
Ngành công nghiệp kem đã phát triển đáng kể, thích ứng với sự thay đổi trong khẩu vị của người tiêu dùng và tiến bộ công nghệ. Trước đây, kem chỉ là một món ăn đơn giản được làm từ những nguyên liệu cơ bản. Tuy nhiên, quá trình sản xuất đã trở nên ngày càng tự động hóa, giúp các nhà sản xuất làm ra các món tráng miệng đông lạnh hiệu quả hơn. Ngày nay, chúng ta thấy rất nhiều hương vị khác nhau, bao gồm cả kem cao cấp và kem từ thực vật, đáp ứng các chế độ ăn uống khác nhau. Hơn nữa, khẩu phần kem đang thu nhỏ lại, nhưng chất lượng đang được cải thiện, giúp kem trở thành một món ăn vừa xa xỉ vừa hợp túi tiền của người tiêu dùng trên toàn thế giới.
2. What factors influence consumer preferences for ice cream flavors and types?
📌 Sample Answer:
There are several factors that influence consumer preferences when it comes to ice cream. Firstly, taste plays a crucial role—people often look for unique and complex flavors that excite their palate. Secondly, global trends affect demand; for instance, more people are now interested in plant-based ice cream and sorbets due to health concerns. Additionally, external factors like rising temperatures and economic conditions can drive changes in consumption habits. For example, during the pandemic, many people sought indulgent treats at home, increasing the demand for premium ice cream.
📌 Dịch:
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sở thích của người tiêu dùng khi nói đến kem. Trước hết, hương vị đóng một vai trò quan trọng—mọi người thường tìm kiếm những hương vị độc đáo và phức tạp để kích thích vị giác. Thứ hai, xu hướng toàn cầu cũng tác động đến nhu cầu; ví dụ, ngày càng nhiều người quan tâm đến kem từ thực vật và sorbet vì lý do sức khỏe. Ngoài ra, các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ tăng cao và điều kiện kinh tế có thể thúc đẩy sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng. Ví dụ, trong đại dịch, nhiều người tìm đến những món ăn xa xỉ để thưởng thức tại nhà, làm tăng nhu cầu đối với kem cao cấp.
3. Do you think ice cream will continue to be a popular treat in the future? Why or why not?
📌 Sample Answer:
Yes, I believe ice cream will remain a popular treat in the future. One reason is that it is an affordable pleasure that people of all ages enjoy, whether on a stick or in a cone. Furthermore, the industry is constantly evolving to meet consumer demands, introducing new flavors and healthier options like low-calorie or plant-based ice cream. While portion sizes may shrink, the quality of ice cream is improving. As long as people continue to seek delicious and comforting treats, the demand for frozen desserts will persist.
📌 Dịch:
Vâng, tôi tin rằng kem sẽ tiếp tục là một món ăn phổ biến trong tương lai. Một lý do là nó là một niềm vui có giá cả phải chăng mà mọi lứa tuổi đều yêu thích, dù ở dạng que hay ốc quế. Hơn nữa, ngành công nghiệp này không ngừng phát triển để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, giới thiệu các hương vị mới và các lựa chọn lành mạnh hơn như kem ít calo hoặc kem từ thực vật. Mặc dù khẩu phần có thể nhỏ hơn, nhưng chất lượng kem ngày càng được cải thiện. Chừng nào mọi người vẫn còn muốn tìm kiếm những món tráng miệng ngon miệng và dễ chịu, nhu cầu đối với các món tráng miệng đông lạnh vẫn sẽ tiếp tục tồn tại.