Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. Psychologist /saɪˈkɒlədʒɪst/
🔹 Definition (Định nghĩa): A professional who studies human behavior and mental processes.
(Nhà tâm lý học, người nghiên cứu hành vi và quá trình tâm lý của con người.)
🔹 Examples (Ví dụ):
2. Popularity /ˌpɒpjʊˈlærəti/
🔹 Definition (Định nghĩa): The state of being liked or admired by many people.
(Sự nổi tiếng, được nhiều người yêu thích hoặc ngưỡng mộ.)
🔹 Examples (Ví dụ):
3. Build strong relationships /bɪld strɒŋ rɪˈleɪʃənʃɪps/
🔹 Definition (Định nghĩa): To develop deep and lasting connections with others.
(Xây dựng mối quan hệ bền vững với người khác.)
🔹 Examples (Ví dụ):
4. Achieve goals /əˈtʃiːv ɡəʊlz/
🔹 Definition (Định nghĩa): To successfully reach an objective or target.
(Đạt được mục tiêu hoặc kế hoạch đề ra.)
🔹 Examples (Ví dụ):
5. Social skills /ˈsəʊʃl skɪlz/
🔹 Definition (Định nghĩa): The ability to communicate and interact effectively with others.
(Kỹ năng xã hội, khả năng giao tiếp và tương tác hiệu quả với người khác.)
🔹 Examples (Ví dụ):
6. Team player /tiːm ˈpleɪər/
🔹 Definition (Định nghĩa): A person who works well with others in a group.
(Người có tinh thần làm việc nhóm tốt.)
🔹 Examples (Ví dụ):
7. Group /ɡruːp/
🔹 Definition (Định nghĩa): A number of people or things that are together or related.
(Nhóm, tập thể, hoặc một tập hợp người/vật có liên quan đến nhau.)
🔹 Examples (Ví dụ):
8. Tricky /ˈtrɪki/
🔹 Definition (Định nghĩa): Difficult to deal with or do.
(Khó khăn, phức tạp, dễ gây nhầm lẫn.)
🔹 Examples (Ví dụ):
9. Performer /pəˈfɔːmər/
🔹 Definition (Định nghĩa): A person who entertains people by acting, singing, or dancing.
(Người biểu diễn, nghệ sĩ trình diễn.)
🔹 Examples (Ví dụ):
10. Excel /ɪkˈsel/
🔹 Definition (Định nghĩa): To do very well in a particular activity.
(Xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.)
🔹 Examples (Ví dụ):
11. State /steɪt/
🔹 Definition (Định nghĩa): A condition or situation at a particular time.
(Trạng thái hoặc tình huống cụ thể tại một thời điểm nào đó.)
🔹 Examples (Ví dụ):
12. Motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃn/
🔹 Definition (Định nghĩa): The reason or enthusiasm for doing something.
(Động lực, lý do thúc đẩy ai đó làm việc gì.)
🔹 Examples (Ví dụ):
13. Emotion-understanding ability /ɪˈməʊʃn ˌʌndərˈstændɪŋ əˈbɪləti/
🔹 Definition (Định nghĩa): The skill of recognizing and interpreting emotions in oneself and others.
(Khả năng hiểu và nhận diện cảm xúc của bản thân và người khác.)
🔹 Examples (Ví dụ):
14. Risk-taking /rɪsk ˈteɪkɪŋ/
🔹 Definition (Định nghĩa): The act of doing something that involves danger or uncertainty.
(Hành động chấp nhận rủi ro hoặc làm điều gì đó không chắc chắn.)
🔹 Examples (Ví dụ):
15. Critical /ˈkrɪtɪkl/
🔹 Definition (Định nghĩa): Very important or crucial; also related to analyzing something deeply.
(Quan trọng, có tính chất quyết định; cũng có thể liên quan đến tư duy phân tích.)
🔹 Examples (Ví dụ):
16. Decision making /dɪˈsɪʒn ˈmeɪkɪŋ/
🔹 Definition (Định nghĩa): The process of making choices or reaching conclusions.
(Quá trình đưa ra quyết định hoặc lựa chọn.)
🔹 Examples (Ví dụ):
17. Under pressure /ˈʌndər ˈpreʃər/
🔹 Definition (Định nghĩa): In a stressful situation that requires quick action.
(Trong tình huống căng thẳng, đòi hỏi phản ứng nhanh chóng.)
🔹 Examples (Ví dụ):
18. Awareness /əˈwɛərnəs/
🔹 Definition (Định nghĩa): Knowledge or understanding of something.
(Nhận thức hoặc hiểu biết về điều gì đó.)
🔹 Examples (Ví dụ):
19. Clearer /ˈklɪərər/
🔹 Definition (Định nghĩa): Easier to understand; more obvious.
(Dễ hiểu hơn, rõ ràng hơn.)
🔹 Examples (Ví dụ):
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Câu 1: Do you think emotional intelligence (EQ) is more important than intelligence quotient (IQ) for success? Why or why not?
Sample Answer:
I believe that emotional intelligence (EQ) plays a more significant role in success than intelligence quotient (IQ). While IQ reflects cognitive abilities, EQ helps people build strong relationships, communicate effectively, and stay motivated. A psychologist would argue that those with high EQ can better understand their emotional state, control their feelings, and make wise choices. This ability is critical in both professional and personal life. Additionally, research shows that leaders with strong emotion-understanding ability are more likely to inspire others and make better decisions. Therefore, in my opinion, EQ is more valuable for long-term success.
Dịch:
Tôi tin rằng trí tuệ cảm xúc (EQ) đóng vai trò quan trọng hơn trong thành công so với chỉ số thông minh (IQ). Mặc dù IQ phản ánh khả năng nhận thức, nhưng EQ giúp con người xây dựng các mối quan hệ bền chặt, giao tiếp hiệu quả và duy trì động lực. Một nhà tâm lý học sẽ cho rằng những người có EQ cao có thể hiểu rõ hơn về trạng thái cảm xúc của họ, kiểm soát cảm xúc và đưa ra quyết định khôn ngoan. Khả năng này rất quan trọng trong cả cuộc sống cá nhân và công việc. Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy các nhà lãnh đạo có khả năng hiểu cảm xúc tốt hơn thường có xu hướng truyền cảm hứng cho người khác và đưa ra quyết định đúng đắn. Vì vậy, theo tôi, EQ có giá trị hơn để đạt được thành công lâu dài.
Câu 2: How do social skills and teamwork contribute to success in the workplace?
Sample Answer:
In the workplace, social skills and teamwork are essential for success. A good team player can collaborate effectively, solve tricky problems, and contribute to a positive work environment. Studies show that people who excel in teamwork often have strong motivation and the ability to recognize the state of their colleagues. When working in a group, individuals with high emotion-understanding ability can encourage their teammates and improve productivity. Additionally, teamwork fosters creativity and helps employees develop leadership skills. Therefore, being able to work well with others is a key factor in achieving career goals.
Dịch:
Trong môi trường làm việc, kỹ năng xã hội và làm việc nhóm rất quan trọng để thành công. Một người chơi nhóm tốt có thể hợp tác hiệu quả, giải quyết các vấn đề khó khăn và góp phần tạo ra một môi trường làm việc tích cực. Các nghiên cứu cho thấy những người xuất sắc trong làm việc nhóm thường có động lực mạnh mẽ và khả năng nhận biết trạng thái của đồng nghiệp. Khi làm việc trong nhóm, những người có khả năng hiểu cảm xúc cao có thể khuyến khích đồng đội và nâng cao năng suất. Ngoài ra, làm việc nhóm còn thúc đẩy sự sáng tạo và giúp nhân viên phát triển kỹ năng lãnh đạo. Vì vậy, khả năng làm việc tốt với người khác là một yếu tố quan trọng để đạt được mục tiêu sự nghiệp.
Câu 3: How can people improve their decision-making skills, especially under pressure?
Sample Answer:
To improve decision-making skills, especially under pressure, people need to develop awareness of their emotions. When facing a stressful situation, it is important to remain calm and analyze all possible options carefully. Individuals with strong emotion-understanding ability can recognize what influences their decisions and avoid unnecessary risk-taking. Additionally, practicing critical thinking and learning from past experiences can help individuals make clearer choices. Lastly, surrounding oneself with supportive teammates can also enhance motivation and confidence in making the right decision.
Dịch:
Để cải thiện kỹ năng ra quyết định, đặc biệt là khi chịu áp lực, mọi người cần phát triển nhận thức về cảm xúc của mình. Khi đối mặt với một tình huống căng thẳng, điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh và phân tích cẩn thận tất cả các lựa chọn có thể có. Những người có khả năng hiểu cảm xúc tốt có thể nhận ra điều gì đang ảnh hưởng đến quyết định của họ và tránh chấp nhận rủi ro không cần thiết. Ngoài ra, thực hành tư duy phản biện và học hỏi từ những trải nghiệm trong quá khứ có thể giúp mọi người đưa ra quyết định rõ ràng hơn. Cuối cùng, làm việc với đồng đội có sự hỗ trợ tốt cũng có thể nâng cao động lực và sự tự tin khi đưa ra quyết định đúng đắn.