2 of 6

Is EQ the secret to success? – Writing Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. Psychologist /saɪˈkɒlədʒɪst/

🔹 Definition (Định nghĩa): A professional who studies human behavior and mental processes.
(Nhà tâm lý học, người nghiên cứu hành vi và quá trình tâm lý của con người.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. A psychologist can help people understand and manage their emotions.
    (Một nhà tâm lý học có thể giúp mọi người hiểu và kiểm soát cảm xúc của mình.)
  2. She decided to become a psychologist after studying human behavior in university.
    (Cô ấy quyết định trở thành một nhà tâm lý học sau khi nghiên cứu hành vi con người ở đại học.)
  3. The school psychologist works with students who struggle with stress and anxiety.
    (Nhà tâm lý học của trường làm việc với học sinh gặp khó khăn với căng thẳng và lo âu.)

2. Popularity /ˌpɒpjʊˈlærəti/

🔹 Definition (Định nghĩa): The state of being liked or admired by many people.
(Sự nổi tiếng, được nhiều người yêu thích hoặc ngưỡng mộ.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. The popularity of social media has changed how people communicate.
    (Sự phổ biến của mạng xã hội đã thay đổi cách mọi người giao tiếp.)
  2. His popularity increased after he won the singing competition.
    (Sự nổi tiếng của anh ấy tăng lên sau khi anh ấy chiến thắng cuộc thi hát.)
  3. The popularity of second-hand fashion is rising due to environmental concerns.
    (Sự phổ biến của thời trang second-hand đang gia tăng do lo ngại về môi trường.)

3. Build strong relationships /bɪld strɒŋ rɪˈleɪʃənʃɪps/

🔹 Definition (Định nghĩa): To develop deep and lasting connections with others.
(Xây dựng mối quan hệ bền vững với người khác.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Good communication skills help people build strong relationships at work.
    (Kỹ năng giao tiếp tốt giúp mọi người xây dựng mối quan hệ bền vững tại nơi làm việc.)
  2. It takes time and effort to build strong relationships with colleagues.
    (Cần có thời gian và nỗ lực để xây dựng mối quan hệ bền vững với đồng nghiệp.)
  3. Traveling together is a great way to build strong relationships with friends.
    (Đi du lịch cùng nhau là một cách tuyệt vời để xây dựng mối quan hệ bền vững với bạn bè.)

4. Achieve goals /əˈtʃiːv ɡəʊlz/

🔹 Definition (Định nghĩa): To successfully reach an objective or target.
(Đạt được mục tiêu hoặc kế hoạch đề ra.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Hard work and determination are essential to achieve goals.
    (Làm việc chăm chỉ và quyết tâm là điều cần thiết để đạt được mục tiêu.)
  2. She created a detailed plan to achieve her goals in business.
    (Cô ấy đã lập một kế hoạch chi tiết để đạt được mục tiêu của mình trong kinh doanh.)
  3. Athletes train for years to achieve their goals in sports.
    (Các vận động viên tập luyện trong nhiều năm để đạt được mục tiêu trong thể thao.)

5. Social skills /ˈsəʊʃl skɪlz/

🔹 Definition (Định nghĩa): The ability to communicate and interact effectively with others.
(Kỹ năng xã hội, khả năng giao tiếp và tương tác hiệu quả với người khác.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Good social skills help people make friends easily.
    (Kỹ năng xã hội tốt giúp mọi người kết bạn dễ dàng hơn.)
  2. Employers look for candidates with strong social skills.
    (Nhà tuyển dụng tìm kiếm ứng viên có kỹ năng xã hội tốt.)
  3. Playing team sports is a great way to develop social skills.
    (Chơi thể thao đồng đội là một cách tuyệt vời để phát triển kỹ năng xã hội.)

6. Team player /tiːm ˈpleɪər/

🔹 Definition (Định nghĩa): A person who works well with others in a group.
(Người có tinh thần làm việc nhóm tốt.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. She is a great team player who always supports her colleagues.
    (Cô ấy là một thành viên làm việc nhóm tuyệt vời, luôn hỗ trợ đồng nghiệp của mình.)
  2. Employers value employees who are team players.
    (Nhà tuyển dụng đánh giá cao những nhân viên có tinh thần làm việc nhóm.)
  3. Being a team player means putting the team’s success above personal gain.
    (Là một người làm việc nhóm có nghĩa là đặt thành công của nhóm lên trên lợi ích cá nhân.)

7. Group /ɡruːp/

🔹 Definition (Định nghĩa): A number of people or things that are together or related.
(Nhóm, tập thể, hoặc một tập hợp người/vật có liên quan đến nhau.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. The students worked together in a group to complete the project.
    (Các sinh viên làm việc cùng nhau trong một nhóm để hoàn thành dự án.)
  2. Our tour group visited many historical sites.
    (Nhóm du lịch của chúng tôi đã tham quan nhiều địa điểm lịch sử.)
  3. The company divided employees into small groups for team-building activities.
    (Công ty chia nhân viên thành các nhóm nhỏ để tham gia hoạt động xây dựng đội nhóm.)

8. Tricky /ˈtrɪki/

🔹 Definition (Định nghĩa): Difficult to deal with or do.
(Khó khăn, phức tạp, dễ gây nhầm lẫn.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. The test was quite tricky, with many unexpected questions.
    (Bài kiểm tra khá khó, với nhiều câu hỏi không ngờ tới.)
  2. Solving this puzzle is tricky, but not impossible.
    (Giải câu đố này khá khó, nhưng không phải là không thể.)
  3. He asked a tricky question that no one could answer.
    (Anh ấy đặt một câu hỏi hóc búa mà không ai có thể trả lời được.)

9. Performer /pəˈfɔːmər/

🔹 Definition (Định nghĩa): A person who entertains people by acting, singing, or dancing.
(Người biểu diễn, nghệ sĩ trình diễn.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. The street performer attracted a big crowd with his magic tricks.
    (Nghệ sĩ đường phố đã thu hút một đám đông lớn với những trò ảo thuật của anh ấy.)
  2. She is a talented performer who sings and dances beautifully.
    (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng, hát và nhảy rất đẹp.)
  3. Every performer needs confidence to succeed on stage.
    (Mọi nghệ sĩ biểu diễn đều cần sự tự tin để thành công trên sân khấu.)

10. Excel /ɪkˈsel/

🔹 Definition (Định nghĩa): To do very well in a particular activity.
(Xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. She excels in mathematics and always gets top grades.
    (Cô ấy xuất sắc trong môn toán và luôn đạt điểm cao nhất.)
  2. Athletes who train hard often excel in competitions.
    (Những vận động viên tập luyện chăm chỉ thường xuất sắc trong các cuộc thi đấu.)
  3. He excelled at public speaking and won the debate competition.
    (Anh ấy xuất sắc trong việc nói trước đám đông và đã giành chiến thắng trong cuộc thi tranh luận.)

11. State /steɪt/

🔹 Definition (Định nghĩa): A condition or situation at a particular time.
(Trạng thái hoặc tình huống cụ thể tại một thời điểm nào đó.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. The economy is currently in a state of recovery.
    (Nền kinh tế hiện đang trong trạng thái phục hồi.)
  2. His mental state was affected by stress.
    (Tình trạng tinh thần của anh ấy bị ảnh hưởng bởi căng thẳng.)
  3. The building was in a poor state and needed renovation.
    (Tòa nhà đang trong tình trạng xuống cấp và cần được cải tạo.)

12. Motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃn/

🔹 Definition (Định nghĩa): The reason or enthusiasm for doing something.
(Động lực, lý do thúc đẩy ai đó làm việc gì.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. He lost his motivation to study after failing the exam.
    (Anh ấy mất động lực học tập sau khi trượt kỳ thi.)
  2. A good leader inspires motivation in their team.
    (Một nhà lãnh đạo giỏi sẽ truyền động lực cho đội ngũ của họ.)
  3. Money is not the only motivation for people to work hard.
    (Tiền không phải là động lực duy nhất khiến mọi người làm việc chăm chỉ.)

13. Emotion-understanding ability /ɪˈməʊʃn ˌʌndərˈstændɪŋ əˈbɪləti/

🔹 Definition (Định nghĩa): The skill of recognizing and interpreting emotions in oneself and others.
(Khả năng hiểu và nhận diện cảm xúc của bản thân và người khác.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. A psychologist must have a strong emotion-understanding ability to help clients.
    (Một nhà tâm lý học phải có khả năng hiểu cảm xúc mạnh mẽ để giúp đỡ khách hàng.)
  2. People with high emotion-understanding ability can build better relationships.
    (Những người có khả năng hiểu cảm xúc cao có thể xây dựng các mối quan hệ tốt hơn.)
  3. Developing emotion-understanding ability is essential for effective communication.
    (Phát triển khả năng hiểu cảm xúc là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả.)

14. Risk-taking /rɪsk ˈteɪkɪŋ/

🔹 Definition (Định nghĩa): The act of doing something that involves danger or uncertainty.
(Hành động chấp nhận rủi ro hoặc làm điều gì đó không chắc chắn.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Entrepreneurs often engage in risk-taking to succeed in business.
    (Các doanh nhân thường chấp nhận rủi ro để thành công trong kinh doanh.)
  2. Risk-taking is an important skill for leaders.
    (Chấp nhận rủi ro là một kỹ năng quan trọng đối với các nhà lãnh đạo.)
  3. He enjoys extreme sports because he loves risk-taking.
    (Anh ấy thích thể thao mạo hiểm vì anh ấy yêu thích sự chấp nhận rủi ro.)

15. Critical /ˈkrɪtɪkl/

🔹 Definition (Định nghĩa): Very important or crucial; also related to analyzing something deeply.
(Quan trọng, có tính chất quyết định; cũng có thể liên quan đến tư duy phân tích.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Time management is critical for success in exams.
    (Quản lý thời gian là rất quan trọng để thành công trong các kỳ thi.)
  2. The report provided a critical analysis of the company’s performance.
    (Báo cáo đã cung cấp một phân tích quan trọng về hiệu suất của công ty.)
  3. It is critical to stay calm in emergency situations.
    (Giữ bình tĩnh trong các tình huống khẩn cấp là điều rất quan trọng.)

16. Decision making /dɪˈsɪʒn ˈmeɪkɪŋ/

🔹 Definition (Định nghĩa): The process of making choices or reaching conclusions.
(Quá trình đưa ra quyết định hoặc lựa chọn.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. Good decision making is essential for effective leadership.
    (Khả năng ra quyết định tốt là điều cần thiết để lãnh đạo hiệu quả.)
  2. His job involves quick decision making under pressure.
    (Công việc của anh ấy đòi hỏi phải ra quyết định nhanh chóng dưới áp lực.)
  3. The training program focuses on improving decision-making skills.
    (Chương trình đào tạo tập trung vào việc cải thiện kỹ năng ra quyết định.)

17. Under pressure /ˈʌndər ˈpreʃər/

🔹 Definition (Định nghĩa): In a stressful situation that requires quick action.
(Trong tình huống căng thẳng, đòi hỏi phản ứng nhanh chóng.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. He works well under pressure and never panics.
    (Anh ấy làm việc tốt dưới áp lực và không bao giờ hoảng loạn.)
  2. Students often feel under pressure during exams.
    (Học sinh thường cảm thấy áp lực trong các kỳ thi.)
  3. Firefighters must stay calm under pressure.
    (Lính cứu hỏa phải giữ bình tĩnh dưới áp lực.)

18. Awareness /əˈwɛərnəs/

🔹 Definition (Định nghĩa): Knowledge or understanding of something.
(Nhận thức hoặc hiểu biết về điều gì đó.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. The campaign raised awareness about environmental issues.
    (Chiến dịch đã nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.)
  2. Having awareness of your emotions helps in self-improvement.
    (Nhận thức về cảm xúc của bản thân giúp cải thiện bản thân.)
  3. He lacked awareness of how his words affected others.
    (Anh ấy thiếu nhận thức về cách lời nói của mình ảnh hưởng đến người khác.)

19. Clearer /ˈklɪərər/

🔹 Definition (Định nghĩa): Easier to understand; more obvious.
(Dễ hiểu hơn, rõ ràng hơn.)

🔹 Examples (Ví dụ):

  1. The teacher explained the concept in a clearer way.
    (Giáo viên đã giải thích khái niệm một cách rõ ràng hơn.)
  2. After studying, his understanding became clearer.
    (Sau khi học, sự hiểu biết của anh ấy trở nên rõ ràng hơn.)
  3. The instructions need to be clearer for new employees.
    (Hướng dẫn cần rõ ràng hơn cho nhân viên mới.)


WRITING QUESTION

Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới

Đề bài:
Write a paragraph (100-120 words) discussing the role of emotional intelligence (EQ) in achieving success. Use examples from research studies to support your ideas.
(Viết một đoạn văn (100-120 từ) thảo luận về vai trò của trí tuệ cảm xúc (EQ) trong việc đạt được thành công. Sử dụng các nghiên cứu để hỗ trợ ý kiến của bạn.)


SAMPLE WRITING

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để xem Sample Writing

Sample Answer:
Many psychologists believe that emotional intelligence (EQ) is crucial for success. Studies suggest that people with high EQ can build strong relationships, improve their social skills, and work better in a group. Research from Harvard found that top performers who excel in teamwork often recognize the emotional state of their teammates and use motivation to help them. Another study by Yale shows that people with high emotion-understanding ability make better decision-making choices, even under pressure. They maintain awareness of their emotions, keeping a clearer mind and avoiding unnecessary risk-taking. Since EQ can be improved, developing it could increase one’s chances of success in both career and life.

Dịch:
Nhiều nhà tâm lý học tin rằng trí tuệ cảm xúc (EQ) đóng vai trò quan trọng trong thành công. Các nghiên cứu cho thấy những người có EQ cao có thể xây dựng các mối quan hệ bền chặt, cải thiện kỹ năng xã hội và làm việc hiệu quả trong nhóm. Một nghiên cứu từ Harvard phát hiện rằng những người có thành tích xuất sắc trong làm việc nhóm thường nhận biết được trạng thái cảm xúc của đồng đội và sử dụng động lực để giúp họ. Một nghiên cứu khác của Yale cho thấy những người có khả năng hiểu cảm xúc cao sẽ đưa ra quyết định tốt hơn, ngay cả khi chịu áp lực. Họ duy trì nhận thức về cảm xúc của mình, giữ một cái đầu tỉnh táo hơn và tránh chấp nhận rủi ro không cần thiết. Vì EQ có thể được cải thiện, phát triển nó có thể giúp tăng cơ hội thành công trong sự nghiệp và cuộc sống.