Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
Bấm để hiển thị Vocabulary List
1. reading nook /ˈriː.dɪŋ nʊk/
- Definition (English): A small, cozy space designed for reading, often furnished with a comfortable chair, good lighting, and books.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Một góc nhỏ, ấm cúng được thiết kế để đọc sách, thường có ghế thoải mái, ánh sáng tốt và sách.
Example Sentences:
- I love spending my afternoons in my reading nook, curled up with a good book. (Tôi thích dành những buổi chiều của mình trong góc đọc sách, cuộn tròn với một cuốn sách hay.)
- She decorated her reading nook with soft pillows and fairy lights. (Cô ấy trang trí góc đọc sách của mình bằng những chiếc gối mềm và đèn dây.)
- A well-designed reading nook can make reading more enjoyable. (Một góc đọc sách được thiết kế tốt có thể khiến việc đọc trở nên thú vị hơn.)
2. engrossed /ɪnˈɡroʊst/
- Definition (English): Fully focused or absorbed in something, especially a book or an activity.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Hoàn toàn tập trung hoặc chìm đắm vào một thứ gì đó, đặc biệt là một cuốn sách hoặc hoạt động.
Example Sentences:
- She was so engrossed in her novel that she didn’t hear me call her. (Cô ấy quá mải mê với cuốn tiểu thuyết của mình nên không nghe tôi gọi.)
- The kids were engrossed in the animated movie. (Những đứa trẻ hoàn toàn bị cuốn hút vào bộ phim hoạt hình.)
- He became engrossed in the mystery book and finished it in one night. (Anh ấy bị cuốn hút vào cuốn sách trinh thám và đọc hết trong một đêm.)
3. tale /teɪl/
- Definition (English): A story, especially one that is imaginative or fictional.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Một câu chuyện, đặc biệt là câu chuyện giàu trí tưởng tượng hoặc hư cấu.
Example Sentences:
- The grandmother told us a fascinating tale about a lost kingdom. (Bà kể cho chúng tôi một câu chuyện hấp dẫn về một vương quốc bị lãng quên.)
- This is a classic tale of bravery and adventure. (Đây là một câu chuyện kinh điển về lòng dũng cảm và cuộc phiêu lưu.)
- Many fairy tales teach children important life lessons. (Nhiều câu chuyện cổ tích dạy trẻ em những bài học quan trọng trong cuộc sống.)
4. blurb /blɜːrb/
- Definition (English): A short description or summary of a book, usually found on the back cover.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Một đoạn mô tả hoặc tóm tắt ngắn về cuốn sách, thường xuất hiện trên bìa sau.
Example Sentences:
- The blurb on the back of the book made it sound very exciting. (Phần giới thiệu ở bìa sau cuốn sách khiến nó có vẻ rất hấp dẫn.)
- I always read the blurb before deciding to buy a book. (Tôi luôn đọc phần giới thiệu trước khi quyết định mua sách.)
- The author wrote a compelling blurb to attract more readers. (Tác giả đã viết một phần giới thiệu hấp dẫn để thu hút nhiều độc giả hơn.)
5. page-turner /ˈpeɪdʒ ˌtɝː.nɚ/
- Definition (English): A book that is so exciting or interesting that you want to keep reading it quickly.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Một cuốn sách quá hấp dẫn hoặc thú vị đến mức bạn muốn đọc nhanh để biết diễn biến tiếp theo.
Example Sentences:
- That mystery novel was a real page-turner—I finished it in one day! (Cuốn tiểu thuyết trinh thám đó thực sự lôi cuốn—tôi đã đọc xong trong một ngày!)
- The thriller was such a page-turner that I couldn’t put it down. (Cuốn tiểu thuyết ly kỳ đó hấp dẫn đến mức tôi không thể đặt xuống.)
- I love books that are page-turners because they keep me engaged. (Tôi thích những cuốn sách hấp dẫn vì chúng khiến tôi bị cuốn vào.)
6. e-book /ˈiː ˌbʊk/
- Definition (English): A digital version of a printed book that can be read on electronic devices like e-readers, tablets, or smartphones.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Phiên bản kỹ thuật số của một cuốn sách in, có thể đọc trên các thiết bị điện tử như máy đọc sách, máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh.
Example Sentences:
- I prefer reading e-books because they are more portable. (Tôi thích đọc sách điện tử vì chúng dễ mang theo hơn.)
- Many books are now available as e-books for readers who prefer digital formats. (Nhiều cuốn sách bây giờ có sẵn dưới dạng sách điện tử dành cho những độc giả thích định dạng kỹ thuật số.)
- I bought the latest novel as an e-book to read on my Kindle. (Tôi đã mua cuốn tiểu thuyết mới nhất dưới dạng sách điện tử để đọc trên máy Kindle.)
7. audiobook /ˈɔː.di.oʊˌbʊk/
- Definition (English): A recording of a book being read aloud, typically available in digital form.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Một bản ghi âm của cuốn sách được đọc lớn, thường có sẵn dưới dạng kỹ thuật số.
Example Sentences:
- I enjoy listening to audiobooks during my commute to work. (Tôi thích nghe sách nói trong lúc di chuyển đến nơi làm việc.)
- She downloaded the audiobook version of her favorite novel to listen while jogging. (Cô ấy tải phiên bản sách nói của cuốn tiểu thuyết yêu thích để nghe khi chạy bộ.)
- Audiobooks are a great option for those who don’t have time to sit down and read. (Sách nói là một lựa chọn tuyệt vời cho những người không có thời gian ngồi xuống và đọc.)
8. attention span /əˈtenʃən spæŋ/
- Definition (English): The amount of time someone can focus on a task or activity before losing interest.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Thời gian mà một người có thể tập trung vào một nhiệm vụ hoặc hoạt động trước khi mất hứng thú.
Example Sentences:
- Due to the internet, many people’s attention span has shortened. (Do internet, thời gian tập trung của nhiều người đã ngắn lại.)
- She has a great attention span, which helps her finish long books quickly. (Cô ấy có khả năng tập trung tốt, điều này giúp cô ấy hoàn thành những cuốn sách dài một cách nhanh chóng.)
- Teachers are finding it harder to maintain the attention span of students in today’s digital world. (Giáo viên đang gặp khó khăn trong việc giữ sự tập trung của học sinh trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.)
9. fluency /ˈfluːənsi/
- Definition (English): The ability to speak or write a language smoothly, easily, and without hesitation.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Khả năng nói hoặc viết một ngôn ngữ một cách mượt mà, dễ dàng và không ngập ngừng.
Example Sentences:
- Fluency in a foreign language can open up many opportunities for work and travel. (Sự lưu loát trong một ngoại ngữ có thể mở ra nhiều cơ hội về công việc và du lịch.)
- She achieved high fluency in French after living in Paris for a year. (Cô ấy đạt được sự lưu loát cao trong tiếng Pháp sau khi sống ở Paris một năm.)
- Practicing speaking regularly will improve your fluency in any language. (Thực hành nói thường xuyên sẽ cải thiện khả năng lưu loát trong bất kỳ ngôn ngữ nào.)
10. emotional intelligence /ɪˈmoʊʃənl ɪnˈtɛlɪdʒəns/
- Definition (English): The ability to recognize, understand, and manage one’s own emotions, as well as the emotions of others.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Khả năng nhận thức, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân, cũng như cảm xúc của người khác.
Example Sentences:
- Emotional intelligence is crucial for effective leadership in any organization. (Trí tuệ cảm xúc rất quan trọng đối với sự lãnh đạo hiệu quả trong bất kỳ tổ chức nào.)
- She used her emotional intelligence to resolve the conflict between her colleagues. (Cô ấy đã sử dụng trí tuệ cảm xúc để giải quyết mâu thuẫn giữa các đồng nghiệp.)
- People with high emotional intelligence are often better at building strong relationships. (Những người có trí tuệ cảm xúc cao thường giỏi hơn trong việc xây dựng mối quan hệ vững chắc.)
11. social perception /ˈsoʊʃəl pərˈsɛpʃən/
- Definition (English): The ability to interpret and understand social cues, such as body language, facial expressions, and tone of voice.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Khả năng giải thích và hiểu các dấu hiệu xã hội, chẳng hạn như ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt và giọng điệu.
Example Sentences:
- His social perception helped him quickly understand the unspoken feelings of his colleagues. (Khả năng nhận thức xã hội của anh ấy giúp anh nhanh chóng hiểu được cảm xúc không lời của các đồng nghiệp.)
- Good leaders often have strong social perception to navigate complex team dynamics. (Những nhà lãnh đạo giỏi thường có khả năng nhận thức xã hội mạnh mẽ để điều hướng các mối quan hệ nhóm phức tạp.)
- Her social perception allowed her to detect when someone was feeling uncomfortable in the group. (Khả năng nhận thức xã hội của cô ấy cho phép cô phát hiện khi ai đó cảm thấy không thoải mái trong nhóm.)
12. retain /rɪˈteɪn/
- Definition (English): To keep or hold onto something, especially information or knowledge.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Giữ lại hoặc duy trì thứ gì đó, đặc biệt là thông tin hoặc kiến thức.
Example Sentences:
- He struggled to retain the information from the lecture because he was distracted. (Anh ấy gặp khó khăn trong việc giữ lại thông tin từ buổi giảng vì bị sao lãng.)
- Regular reading helps you retain knowledge and improve your vocabulary. (Đọc sách thường xuyên giúp bạn giữ lại kiến thức và cải thiện vốn từ vựng.)
- She used mnemonic techniques to help retain important facts for the exam. (Cô ấy sử dụng kỹ thuật ghi nhớ để giúp giữ lại các sự kiện quan trọng cho kỳ thi.)
13. attention is held /əˈtɛnʃən ɪz hɛld/
- Definition (English): The state of keeping someone focused and engaged in something, often used to describe how a story or presentation captivates an audience.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Trạng thái duy trì sự chú ý và sự tập trung của ai đó vào một thứ gì đó, thường được dùng để miêu tả cách mà một câu chuyện hoặc bài thuyết trình thu hút sự chú ý của khán giả.
Example Sentences:
- The narrator’s voice was so captivating that the attention was held throughout the entire audiobook. (Giọng nói của người kể chuyện hấp dẫn đến mức sự chú ý được giữ vững suốt cuốn sách nói.)
- The book had a thrilling plot that ensured the attention was held until the very last page. (Cuốn sách có cốt truyện hồi hộp, đảm bảo rằng sự chú ý được giữ lại cho đến trang cuối cùng.)
- The speaker’s engaging style made sure that the attention was held by the audience during the entire presentation. (Phong cách hấp dẫn của diễn giả đảm bảo rằng sự chú ý được giữ lại bởi khán giả trong suốt buổi thuyết trình.)
14. wander /ˈwændər/
- Definition (English): To move aimlessly or without a fixed direction, often used to describe someone’s thoughts or attention drifting away.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Di chuyển một cách không mục đích hoặc không có hướng đi cố định, thường được dùng để miêu tả việc suy nghĩ hoặc sự chú ý của ai đó bị xao lạc.
Example Sentences:
- I tend to wander during long meetings if the topic doesn’t interest me. (Tôi có xu hướng mất tập trung trong các cuộc họp dài nếu chủ đề không thú vị.)
- His mind began to wander as he read the boring book. (Tâm trí của anh ấy bắt đầu lang thang khi đọc cuốn sách nhàm chán.)
- It’s easy for my thoughts to wander when I’m reading a repetitive story. (Tôi dễ bị lạc lối suy nghĩ khi đọc một câu chuyện lặp đi lặp lại.)
15. come alive /kʌm əˈlaɪv/
- Definition (English): To become more energetic, vivid, or exciting, often used when something becomes more interesting or engaging.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Trở nên sống động hơn, sôi nổi hơn hoặc thú vị hơn, thường được dùng khi một thứ gì đó trở nên hấp dẫn hoặc lôi cuốn hơn.
Example Sentences:
- The novel really came alive when the characters started interacting with each other. (Cuốn tiểu thuyết thực sự trở nên sống động khi các nhân vật bắt đầu tương tác với nhau.)
- The story comes alive in the final chapters, with unexpected twists and turns. (Câu chuyện trở nên sống động ở các chương cuối, với những tình tiết bất ngờ.)
- The audiobook narrator’s expressive voice made the story come alive for the listener. (Giọng nói biểu cảm của người kể chuyện khiến câu chuyện trở nên sống động đối với người nghe.)
16. narrator /ˈnærətər/
- Definition (English): A person who tells a story, often in a book, film, or audiobook.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Người kể chuyện, thường là trong sách, phim hoặc sách nói.
Example Sentences:
- The narrator in the audiobook had a calm, soothing voice that made the story enjoyable. (Người kể chuyện trong cuốn sách nói có một giọng nói êm dịu, khiến câu chuyện trở nên thú vị.)
- In the novel, the narrator revealed the main character’s thoughts and feelings. (Trong tiểu thuyết, người kể chuyện đã tiết lộ những suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật chính.)
- The narrator in the film added a unique perspective, guiding the audience through the plot. (Người kể chuyện trong bộ phim đã thêm một góc nhìn độc đáo, dẫn dắt khán giả qua cốt truyện.)
17. inflection /ɪnˈflɛkʃən/
- Definition (English): The variation in pitch or tone of the voice, often used to convey different meanings or emotions.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Sự biến đổi trong cao độ hoặc âm sắc của giọng nói, thường được sử dụng để truyền đạt các ý nghĩa hoặc cảm xúc khác nhau.
Example Sentences:
- The inflection in his voice made it clear that he was excited about the news. (Sự thay đổi trong âm sắc giọng nói của anh ấy khiến người nghe rõ ràng rằng anh ấy rất phấn khích về tin tức.)
- The actress used a dramatic inflection to convey the character’s frustration. (Nữ diễn viên đã sử dụng sự thay đổi âm sắc mạnh mẽ để truyền đạt sự bực bội của nhân vật.)
- Inflection can completely change the meaning of a sentence, depending on how it is spoken. (Sự thay đổi âm sắc có thể hoàn toàn thay đổi ý nghĩa của một câu, tùy vào cách nó được nói.)
18. intonation /ˌɪntəˈneɪʃən/
- Definition (English): The rise and fall of the voice in speech, important for conveying meaning and emotion.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Sự lên xuống của giọng nói trong lời nói, quan trọng để truyền đạt ý nghĩa và cảm xúc.
Example Sentences:
- The intonation of her voice indicated she was asking a question. (Ngữ điệu trong giọng nói của cô ấy chỉ ra rằng cô ấy đang hỏi một câu hỏi.)
- Intonation can show whether a sentence is a statement or a question. (Ngữ điệu có thể cho thấy câu đó là câu khẳng định hay câu hỏi.)
- The teacher emphasized the importance of proper intonation to convey emotions accurately in storytelling. (Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của ngữ điệu đúng đắn để truyền đạt cảm xúc chính xác trong việc kể chuyện.)
19. imagery /ˈɪmɪdʒəri/
- Definition (English): Language that appeals to the senses, creating vivid pictures in the mind.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Ngôn ngữ gợi lên các giác quan, tạo ra những hình ảnh sống động trong tâm trí.
Example Sentences:
- The imagery in the poem painted a vivid picture of the sunset over the ocean. (Những hình ảnh trong bài thơ vẽ ra một bức tranh sống động về hoàng hôn trên đại dương.)
- The author used powerful imagery to describe the beauty of the forest. (Tác giả đã sử dụng những hình ảnh mạnh mẽ để miêu tả vẻ đẹp của khu rừng.)
- The imagery in the novel made the setting feel real, as if you were actually there. (Những hình ảnh trong tiểu thuyết khiến bối cảnh trở nên sống động, như thể bạn đang thực sự ở đó.)
20. browse /braʊz/
- Definition (English): To look through or glance at something in a casual way, often used to describe looking through books or websites.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Nhìn qua hoặc liếc nhìn thứ gì đó một cách không chú ý, thường được sử dụng để mô tả việc xem qua sách hoặc trang web.
Example Sentences:
- I like to browse the bookshop shelves to find new authors. (Tôi thích lướt qua các kệ sách để tìm những tác giả mới.)
- She spent the afternoon browsing online for the perfect gift. (Cô ấy đã dành cả buổi chiều để lướt web tìm món quà hoàn hảo.)
- It’s fun to browse through the magazine racks at the bookstore to see what’s new. (Thật vui khi lướt qua các giá tạp chí ở hiệu sách để xem có gì mới.)
21. bookshop shelves /ˈbʊkʃɒp ʃɛlvz/
- Definition (English): The rows of books arranged on shelves in a bookstore or library.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Những hàng sách được sắp xếp trên kệ trong cửa hàng sách hoặc thư viện.
Example Sentences:
- I spent hours looking at the bookshop shelves, searching for a good novel to read. (Tôi đã dành hàng giờ liếc qua các kệ sách trong cửa hàng, tìm kiếm một cuốn tiểu thuyết hay để đọc.)
- The bookshop shelves were filled with new releases and bestsellers. (Các kệ sách trong cửa hàng sách đầy ắp những cuốn sách mới phát hành và sách bán chạy.)
- She was excited to explore the bookshop shelves for the latest mystery novels. (Cô ấy rất háo hức khám phá các kệ sách trong cửa hàng sách để tìm những cuốn tiểu thuyết trinh thám mới nhất.)
22. literary /ˈlɪtərəri/
- Definition (English): Relating to literature or writing, especially of a high quality.
- Định nghĩa (Tiếng Việt): Liên quan đến văn học hoặc viết lách, đặc biệt là văn học chất lượng cao.
Example Sentences:
- She has a strong literary background, having studied English literature in university. (Cô ấy có nền tảng văn học vững chắc, đã học văn học Anh tại đại học.)
- The author’s literary style is known for its intricate use of symbolism. (Phong cách văn học của tác giả được biết đến với việc sử dụng phức tạp các biểu tượng.)
- The literary magazine publishes works of fiction, poetry, and essays. (Tạp chí văn học xuất bản các tác phẩm hư cấu, thơ và tiểu luận.)
WRITING QUESTION
Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới
Do you think physical books, e-books, or audiobooks are the best for improving your reading experience? Explain your opinion with reasons.
(Bạn nghĩ sách giấy, sách điện tử hay sách nói nào tốt nhất để cải thiện trải nghiệm đọc của bạn? Giải thích ý kiến của bạn với lý do.)
SAMPLE WRITING
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
Bấm để xem Sample Writing
Sample Answer
In my opinion, both physical books and audiobooks have unique benefits, but for a deeper and more focused reading experience, physical books are the best choice. When reading a physical book, especially in a reading nook, I feel engrossed in the tale and the blurb at the start pulls me in. Physical books help me retain information better because I can see and touch the words, making it easier for my attention to be held. On the other hand, audiobooks are great for when I’m on the go, as they make the story come alive, and I can understand the intonation and inflection of the narrator, which adds emotional depth. However, it’s harder to wander back to a part I missed in an audiobook. Therefore, physical books provide a more immersive, literary experience.
(Dịch: Theo ý kiến của tôi, cả sách giấy và sách nói đều có những lợi ích riêng biệt, nhưng để có một trải nghiệm đọc sâu sắc và tập trung hơn, sách giấy là lựa chọn tốt nhất. Khi đọc sách giấy, đặc biệt là trong một góc đọc sách, tôi cảm thấy hoàn toàn mải mê với câu chuyện và phần lời giới thiệu ở đầu cuốn sách thu hút tôi. Sách giấy giúp tôi duy trì thông tin tốt hơn vì tôi có thể nhìn và chạm vào từ ngữ, điều này giúp sự chú ý của tôi được giữ vững. Mặt khác, sách nói rất tuyệt khi tôi đang di chuyển, vì chúng khiến câu chuyện sống động, và tôi có thể hiểu được ngữ điệu và sự thay đổi âm sắc của người đọc, điều này làm tăng chiều sâu cảm xúc. Tuy nhiên, việc quay lại một phần tôi bỏ lỡ trong sách nói thì khó khăn hơn. Vì vậy, sách giấy mang lại một trải nghiệm văn học đắm chìm hơn.)