Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. crop /krɒp/
Meaning (EN): A plant grown for food, such as wheat, rice, or vegetables.
Nghĩa (VN): Cây trồng để làm thực phẩm, như lúa mì, gạo hoặc rau củ.
Example sentences:
2. field /fiːld/
Meaning (EN): An area of land used for growing crops or keeping animals.
Nghĩa (VN): Một khu đất dùng để trồng trọt hoặc chăn nuôi gia súc.
Example sentences:
3. stack /stæk/
Meaning (EN): A neat pile of things placed on top of each other.
Nghĩa (VN): Một chồng đồ vật được xếp gọn gàng lên nhau.
Example sentences:
4. vertical farming /ˈvɜː.tɪ.kəl ˈfɑː.mɪŋ/
Meaning (EN): A method of growing crops in stacked layers, often indoors.
Nghĩa (VN): Phương pháp canh tác theo chiều dọc, thường trong nhà, với các lớp cây xếp chồng lên nhau.
Example sentences:
5. air mile /ˈeə maɪl/
Meaning (EN): The distance food or goods travel by air before reaching consumers.
Nghĩa (VN): Quãng đường thực phẩm hoặc hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không trước khi đến tay người tiêu dùng.
Example sentences:
6. warehouse /ˈweə.haʊs/
Meaning (EN): A large building where goods are stored before distribution or sale.
Nghĩa (VN): Nhà kho lớn, nơi hàng hóa được lưu trữ trước khi phân phối hoặc bán.
Example sentences:
7. yield /jiːld/
Meaning (EN): The amount of crops or products produced.
Nghĩa (VN): Sản lượng hoặc số lượng sản phẩm được tạo ra.
Example sentences:
8. controlled environment /kənˈtrəʊld ɪnˈvaɪ.rən.mənt/
Meaning (EN): A space where factors like temperature, humidity, and light are regulated.
Nghĩa (VN): Môi trường nơi các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng được kiểm soát.
Example sentences:
9. LED light /ˌel.iːˈdiː laɪt/
Meaning (EN): A type of energy-efficient light used in farming and buildings.
Nghĩa (VN): Một loại đèn tiết kiệm năng lượng được sử dụng trong nông nghiệp và các tòa nhà.
Example sentences:
10. pump /pʌmp/
Meaning (EN): A device used to move liquids or gases.
Nghĩa (VN): Thiết bị dùng để di chuyển chất lỏng hoặc khí.
Example sentences:
11. closed-loop /kləʊzd luːp/
Meaning (EN): A system that recycles resources without waste.
Nghĩa (VN): Hệ thống tái sử dụng tài nguyên mà không tạo ra chất thải.
Example sentences:
12. reliance /rɪˈlaɪ.əns/
Meaning (EN): Dependence on something or someone.
Nghĩa (VN): Sự phụ thuộc vào một điều gì đó hoặc ai đó.
Example sentences:
13. operational cost /ˌɒp.əˈreɪ.ʃən.əl kɒst/
Meaning (EN): The expenses required to run a business or system.
Nghĩa (VN): Chi phí vận hành một doanh nghiệp hoặc hệ thống.
Example sentences:
14. make redundant /meɪk rɪˈdʌn.dənt/
Meaning (EN): To dismiss employees because their jobs are no longer needed.
Nghĩa (VN): Sa thải nhân viên vì công việc của họ không còn cần thiết nữa.
Example sentences:
15. downsize /ˈdaʊn.saɪz/
Meaning (EN): To reduce the size of a company by cutting staff or expenses.
Nghĩa (VN): Thu nhỏ quy mô công ty bằng cách cắt giảm nhân sự hoặc chi phí.
Example sentences:
16. layoff /ˈleɪ.ɒf/
Meaning (EN): A temporary or permanent dismissal of employees due to economic reasons.
Nghĩa (VN): Việc sa thải nhân viên tạm thời hoặc vĩnh viễn do lý do kinh tế.
Example sentences:
17. cost-of-living crisis /kɒst əv ˈlɪv.ɪŋ ˈkraɪ.sɪs/
Meaning (EN): A situation where the cost of basic necessities rises significantly.
Nghĩa (VN): Tình trạng giá cả các nhu yếu phẩm tăng đáng kể, gây khó khăn cho cuộc sống.
Example sentences:
18. produce /ˈprɒ.djuːs/
Meaning (EN): Fresh fruits and vegetables grown for sale.
Nghĩa (VN): Rau củ quả tươi được trồng để bán.
Example sentences:
19. basil /ˈbæz.əl/ hoặc /ˈbeɪ.zəl/
Meaning (EN): A fragrant herb used in cooking, especially in Italian dishes.
Nghĩa (VN): Cây húng quế, một loại thảo mộc thơm được sử dụng trong nấu ăn, đặc biệt là món Ý.
Example sentences:
20. salad leaves /ˈsæl.əd liːvz/
Meaning (EN): Various types of leaves used in salads, such as lettuce and spinach.
Nghĩa (VN): Các loại lá dùng trong món salad, như xà lách và rau bina.
Example sentences:
21. leafy greens /ˈliː.fi ɡriːnz/
Meaning (EN): Green vegetables with edible leaves, such as spinach and kale.
Nghĩa (VN): Các loại rau có lá ăn được, như rau bina và cải xoăn.
Example sentences:
22. farmed /fɑːmd/
Meaning (EN): Grown or raised on a farm for food production.
Nghĩa (VN): Được trồng hoặc nuôi trong trang trại để sản xuất thực phẩm.
Example sentences:
Farmed animals require proper care and nutrition.
(Động vật nuôi cần được chăm sóc và cung cấp dinh dưỡng phù hợp.)
Farmed fish is more affordable than wild-caught fish.
(Cá nuôi rẻ hơn cá đánh bắt tự nhiên.)
Most of the vegetables we eat are farmed.
(Hầu hết các loại rau chúng ta ăn đều được trồng trong trang trại.)
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
Do you think vertical farming will replace traditional farming in the future? Why or why not?
(Bạn có nghĩ rằng mô hình canh tác thẳng đứng sẽ thay thế phương pháp canh tác truyền thống trong tương lai không? Tại sao có hoặc tại sao không?)
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
1. What are the advantages and disadvantages of vertical farming?
Sample Answer:
One major advantage of vertical farming is that it allows farmers to stack crops, making better use of space compared to traditional fields. This method also reduces air miles since food can be grown in urban areas rather than transported from distant farms. Additionally, it provides a controlled environment, where plants grow under LED lights and receive water through a closed-loop system, leading to a higher yield.
However, there are disadvantages as well. One key issue is the reliance on electricity, which increases operational costs, especially when energy prices rise. Many companies have had to downsize, with some even making employees redundant due to financial pressure. Another drawback is that produce from vertical farms, such as basil and leafy greens, tends to be more expensive than traditionally farmed vegetables like onions and carrots, making it less appealing to consumers during a cost-of-living crisis.
Dịch:
Một lợi thế lớn của canh tác thẳng đứng là nó cho phép nông dân xếp chồng các cây trồng, tận dụng không gian tốt hơn so với các cánh đồng truyền thống. Phương pháp này cũng giúp giảm quãng đường vận chuyển thực phẩm, vì thực phẩm có thể được trồng ngay trong khu vực đô thị thay vì phải vận chuyển từ các trang trại xa. Ngoài ra, nó cung cấp một môi trường được kiểm soát, nơi cây trồng phát triển dưới đèn LED và được tưới nước thông qua hệ thống tuần hoàn khép kín, giúp tăng năng suất.
Tuy nhiên, cũng có những bất lợi. Một vấn đề quan trọng là sự phụ thuộc vào điện, làm tăng chi phí vận hành, đặc biệt là khi giá năng lượng tăng. Nhiều công ty đã phải cắt giảm quy mô, thậm chí một số công ty phải sa thải nhân viên do áp lực tài chính. Một nhược điểm khác là các loại nông sản từ trang trại thẳng đứng, như húng quế và rau xanh, thường đắt hơn so với các loại rau truyền thống như hành tây và cà rốt, khiến chúng kém hấp dẫn hơn đối với người tiêu dùng trong thời kỳ khủng hoảng chi phí sinh hoạt.
2. How do rising energy costs affect modern agricultural methods?
Sample Answer:
The increase in energy prices has made modern agricultural methods, including vertical farming, more expensive to maintain. Since this method relies on LED lights and pumps to provide water in a controlled environment, energy costs directly impact the industry. Some farms have had to downsize, and companies like Infarm have even made employees redundant due to higher operational costs.
Additionally, the cost-of-living crisis means that consumers are spending less on premium produce like basil and salad leaves, leading to lower demand. Compared to traditional farmed products such as potatoes or onions, crops from vertical farming are already more costly, and rising energy prices make them even less competitive.
Dịch:
Việc giá năng lượng tăng cao đã khiến các phương pháp canh tác hiện đại, bao gồm cả canh tác thẳng đứng, trở nên tốn kém hơn trong việc duy trì. Vì phương pháp này phụ thuộc vào đèn LED và máy bơm để cung cấp nước trong một môi trường được kiểm soát, nên chi phí năng lượng có ảnh hưởng trực tiếp đến ngành này. Một số trang trại đã phải cắt giảm quy mô, và các công ty như Infarm thậm chí đã phải sa thải nhân viên do chi phí vận hành tăng cao.
Ngoài ra, khủng hoảng chi phí sinh hoạt khiến người tiêu dùng chi tiêu ít hơn cho các loại nông sản cao cấp như húng quế và lá salad, dẫn đến nhu cầu giảm. So với các sản phẩm truyền thống như khoai tây hoặc hành tây, các loại cây trồng từ canh tác thẳng đứng vốn đã đắt đỏ hơn, và giá năng lượng tăng khiến chúng càng kém cạnh tranh.
3. Do you think vertical farming will replace traditional farming in the future? Why or why not?
Sample Answer:
I don’t think vertical farming will completely replace traditional farming, but it will complement it. One major advantage of vertical farming is that it provides a higher yield in a controlled environment while using less space. This method also helps reduce air miles, as food can be grown closer to urban areas instead of being transported from fields in rural regions.
However, traditional farming remains essential because vertical farming is expensive and highly dependent on electricity. The industry has faced challenges, such as increased operational costs, forcing some companies to downsize and even lay off employees. Additionally, produce from vertical farms, like basil and leafy greens, is more costly than farmed vegetables like potatoes or carrots, making it less accessible to the average consumer, especially during a cost-of-living crisis.
Dịch:
Tôi không nghĩ rằng canh tác thẳng đứng sẽ hoàn toàn thay thế nông nghiệp truyền thống, nhưng nó sẽ bổ sung cho phương pháp này. Một lợi thế lớn của canh tác thẳng đứng là nó mang lại năng suất cao hơn trong một môi trường được kiểm soát đồng thời sử dụng ít không gian hơn. Phương pháp này cũng giúp giảm quãng đường vận chuyển thực phẩm, vì thực phẩm có thể được trồng gần khu vực đô thị thay vì vận chuyển từ các cánh đồng ở vùng nông thôn.
Tuy nhiên, canh tác truyền thống vẫn rất quan trọng vì canh tác thẳng đứng tốn kém và phụ thuộc nhiều vào điện. Ngành này đã phải đối mặt với những thách thức như chi phí vận hành gia tăng, buộc một số công ty phải cắt giảm quy mô và thậm chí sa thải nhân viên. Ngoài ra, nông sản từ các trang trại thẳng đứng, như húng quế và rau xanh, có giá cao hơn so với các loại rau truyền thống như khoai tây hoặc cà rốt, khiến chúng trở nên kém phổ biến hơn đối với người tiêu dùng bình thường, đặc biệt là trong thời kỳ khủng hoảng chi phí sinh hoạt.