Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. stick /stɪk/
🔹 Definition (English): A thin piece of wood or another material, often used for support or decoration.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Cái gậy, que hoặc vật dài mỏng thường dùng để hỗ trợ hoặc trang trí.
Examples:
2. trinket /ˈtrɪŋ.kɪt/
🔹 Definition (English): A small decorative object of little value.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Đồ trang trí nhỏ, thường không có giá trị cao.
Examples:
3. memorabilia /ˌmem.ər.əˈbɪl.i.ə/
🔹 Definition (English): Objects collected because of their association with a particular person or event.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Các món đồ lưu niệm liên quan đến một người hoặc sự kiện đặc biệt.
Examples:
4. liven up /ˈlaɪ.vən ʌp/
🔹 Definition (English): To make something more interesting, exciting, or lively.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Làm cho cái gì đó trở nên sống động, thú vị hơn.
Examples:
5. to one’s taste /tu wʌnz teɪst/
🔹 Definition (English): Something that someone likes or prefers.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Phù hợp với sở thích của ai đó.
Examples:
6. decorate /ˈdek.ə.reɪt/
🔹 Definition (English): To make something look more attractive by adding ornaments or color.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Trang trí để làm cho cái gì đó đẹp hơn bằng cách thêm họa tiết hoặc màu sắc.
Examples:
7. minimalism /ˈmɪn.ɪ.məl.ɪ.zəm/
🔹 Definition (English): A design or lifestyle philosophy that focuses on simplicity and the removal of excess.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Chủ nghĩa tối giản, tập trung vào sự đơn giản và loại bỏ những thứ không cần thiết.
Examples:
8. maximalism /ˈmæk.sɪ.məl.ɪ.zəm/
🔹 Definition (English): A style that embraces bold colors, patterns, and excess decoration.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Chủ nghĩa tối đa, tập trung vào màu sắc rực rỡ, họa tiết phong phú và trang trí nhiều chi tiết.
Examples:
9. less is more /lɛs ɪz mɔːr/
🔹 Definition (English): A phrase meaning that simplicity and minimalism often lead to better results.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Cụm từ có nghĩa là sự đơn giản và tối giản thường mang lại hiệu quả tốt hơn.
Examples:
10. vast /væst/
🔹 Definition (English): Very large in size or amount.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Rất lớn về kích thước hoặc số lượng.
Examples:
11. functional /ˈfʌŋk.ʃən.əl/
🔹 Definition (English): Designed to be practical and useful rather than just attractive.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Thiết kế để hữu dụng và thực tế hơn là chỉ để đẹp.
Examples:
12. pastel /ˈpæs.təl/
🔹 Definition (English): Soft and light shades of colors.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Những tông màu nhạt, nhẹ nhàng.
Examples:
13. duotone /ˈduː.oʊ.toʊn/
🔹 Definition (English): A design that uses two contrasting colors.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Thiết kế sử dụng hai màu tương phản.
Examples:
14. sparse /spɑːrs/
🔹 Definition (English): Thinly scattered or distributed; not dense.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Thưa thớt, không dày đặc.
Examples:
15. bland /blænd/
🔹 Definition (English): Lacking strong features, flavor, or character; dull.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Nhạt nhẽo, thiếu điểm nhấn hoặc hương vị.
Examples:
16. core /kɔːr/
🔹 Definition (English): The central or most important part of something.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Phần trung tâm hoặc quan trọng nhất của một thứ gì đó.
Examples:
17. declutter /diːˈklʌt.ər/
🔹 Definition (English): To remove unnecessary items to create a tidy space.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Loại bỏ những thứ không cần thiết để tạo không gian gọn gàng.
Examples:
18. overflowing /ˌoʊ.vɚˈfloʊ.ɪŋ/
🔹 Definition (English): So full that it spills over the edge.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Đầy tràn đến mức chảy ra ngoài.
Examples:
19. structured /ˈstrʌk.tʃɚd/
🔹 Definition (English): Organized in a clear, systematic way.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Có tổ chức, có hệ thống.
Examples:
20. excess /ɪkˈses/
🔹 Definition (English): More than what is needed; surplus.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Quá mức, dư thừa.
Examples:
21. bold /boʊld/
🔹 Definition (English): Brave and confident; also means striking or strong in appearance.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Dũng cảm và tự tin; cũng có nghĩa là nổi bật hoặc mạnh mẽ về mặt hình thức.
Examples:
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
1. Do you prefer a minimalist or maximalist style for home decoration? Why?
I personally prefer minimalism because I believe that less is more. A vast and functional space makes a home feel more comfortable. I like to decorate my room with only a few carefully chosen pieces, perhaps some pastel paintings to liven up the walls. I find a duotone color scheme, such as black and white, very elegant. Too many items can make a room feel overflowing, and I prefer a clean and well-organized space.
(Cá nhân tôi thích phong cách tối giản vì tôi tin rằng “ít hơn là nhiều hơn”. Một không gian rộng rãi và có chức năng giúp ngôi nhà trở nên thoải mái hơn. Tôi thích trang trí phòng của mình với một vài món đồ được chọn lọc kỹ lưỡng, có thể là vài bức tranh tông màu nhẹ để làm tươi mới các bức tường. Tôi thấy cách phối màu hai tông, chẳng hạn như đen và trắng, rất thanh lịch. Quá nhiều đồ đạc có thể khiến căn phòng trở nên bừa bộn, và tôi thích một không gian sạch sẽ, gọn gàng hơn.)
2. How do the objects we keep in our homes reflect our personalities?
The way we decorate our homes says a lot about who we are. Some people like to stick to a simple style, while others collect trinkets and memorabilia to make their space more personal. For example, a traveler might have souvenirs from different countries, while an artist might display bold and colorful paintings. A minimalist may prefer a sparse setup with only functional furniture, whereas a maximalist might enjoy a more structured excess with many decorative pieces. It all depends on one’s taste.
(Cách chúng ta trang trí nhà cửa nói lên rất nhiều điều về con người chúng ta. Một số người thích tuân theo phong cách đơn giản, trong khi những người khác lại sưu tầm đồ lưu niệm và vật kỷ niệm để làm cho không gian trở nên cá nhân hơn. Ví dụ, một người thích du lịch có thể có những món quà lưu niệm từ nhiều quốc gia khác nhau, trong khi một nghệ sĩ có thể trưng bày những bức tranh đậm màu sắc. Một người theo chủ nghĩa tối giản có thể thích một không gian đơn giản với đồ nội thất thiết thực, trong khi một người theo chủ nghĩa tối đa có thể tận hưởng một không gian với nhiều món đồ trang trí. Tất cả phụ thuộc vào sở thích của mỗi người.)
3. What are the advantages and disadvantages of minimalism and maximalism in home design?
Minimalism helps people declutter their homes and maintain a functional space, making cleaning easier. However, some might find it too bland or lacking personality. On the other hand, maximalism creates a space full of life and character, using bold colors and decorative elements. But it may require more maintenance since an overflowing space can gather dust. While minimalism follows the idea of less is more, maximalism embraces the idea that more is better. The choice depends on one’s taste.
(Chủ nghĩa tối giản giúp mọi người dọn dẹp nhà cửa và duy trì một không gian có chức năng, giúp việc lau dọn trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, một số người có thể thấy nó quá đơn điệu hoặc thiếu cá tính. Ngược lại, chủ nghĩa tối đa tạo ra một không gian đầy sức sống và cá tính, sử dụng màu sắc đậm và các yếu tố trang trí. Nhưng nó có thể đòi hỏi nhiều công sức bảo trì hơn vì một không gian quá tải có thể dễ bám bụi. Trong khi chủ nghĩa tối giản theo quan điểm “ít hơn là nhiều hơn”, chủ nghĩa tối đa lại chấp nhận rằng càng nhiều càng tốt. Lựa chọn phong cách nào còn phụ thuộc vào sở thích của mỗi người.)