3 of 6

Minimalism vs maximalism – Writing Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. stick /stɪk/

🔹 Definition (English): A thin piece of wood or another material, often used for support or decoration.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Cái gậy, que hoặc vật dài mỏng thường dùng để hỗ trợ hoặc trang trí.

Examples:

  1. He used a stick to draw in the sand. (Anh ấy dùng một cái que để vẽ lên cát.)
  2. The children picked up sticks to build a small fire. (Những đứa trẻ nhặt cành cây để nhóm lửa nhỏ.)
  3. You can stick the poster to the wall using tape. (Bạn có thể dán áp phích lên tường bằng băng dính.)

2. trinket /ˈtrɪŋ.kɪt/

🔹 Definition (English): A small decorative object of little value.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Đồ trang trí nhỏ, thường không có giá trị cao.

Examples:

  1. She bought a small trinket from the souvenir shop. (Cô ấy mua một món đồ lưu niệm nhỏ từ cửa hàng quà tặng.)
  2. The old jewelry box was full of trinkets and charms. (Chiếc hộp trang sức cũ chứa đầy những món đồ trang trí nhỏ và bùa hộ mệnh.)
  3. He gifted her a golden trinket for good luck. (Anh ấy tặng cô một món đồ trang trí nhỏ bằng vàng để may mắn.)

3. memorabilia /ˌmem.ər.əˈbɪl.i.ə/

🔹 Definition (English): Objects collected because of their association with a particular person or event.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Các món đồ lưu niệm liên quan đến một người hoặc sự kiện đặc biệt.

Examples:

  1. His collection of sports memorabilia includes signed jerseys. (Bộ sưu tập đồ lưu niệm thể thao của anh ấy bao gồm áo đấu có chữ ký.)
  2. The museum has a section dedicated to World War II memorabilia. (Bảo tàng có một khu vực dành riêng cho đồ lưu niệm Thế chiến II.)
  3. Fans lined up to buy concert memorabilia after the show. (Người hâm mộ xếp hàng để mua đồ lưu niệm buổi hòa nhạc sau khi chương trình kết thúc.)

4. liven up /ˈlaɪ.vən ʌp/

🔹 Definition (English): To make something more interesting, exciting, or lively.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Làm cho cái gì đó trở nên sống động, thú vị hơn.

Examples:

  1. Adding colorful paintings can liven up a dull room. (Thêm tranh màu sắc có thể làm căn phòng bớt tẻ nhạt.)
  2. The host told jokes to liven up the party. (Người dẫn chương trình kể chuyện cười để khuấy động bữa tiệc.)
  3. Some background music will liven up the atmosphere. (Một chút nhạc nền sẽ làm không khí sôi động hơn.)

5. to one’s taste /tu wʌnz teɪst/

🔹 Definition (English): Something that someone likes or prefers.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Phù hợp với sở thích của ai đó.

Examples:

  1. This modern style of decoration is to my taste. (Phong cách trang trí hiện đại này hợp gu tôi.)
  2. The spicy food was not to his taste. (Món ăn cay không hợp khẩu vị của anh ấy.)
  3. The hotel room was decorated to her taste. (Phòng khách sạn được trang trí theo đúng sở thích của cô ấy.)

6. decorate /ˈdek.ə.reɪt/

🔹 Definition (English): To make something look more attractive by adding ornaments or color.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Trang trí để làm cho cái gì đó đẹp hơn bằng cách thêm họa tiết hoặc màu sắc.

Examples:

  1. They decorated the living room with fairy lights for the party. (Họ trang trí phòng khách bằng đèn nháy cho bữa tiệc.)
  2. She loves to decorate cakes with fresh fruits. (Cô ấy thích trang trí bánh bằng hoa quả tươi.)
  3. We plan to decorate our house for Christmas next week. (Chúng tôi dự định trang trí nhà cửa cho Giáng sinh vào tuần tới.)

7. minimalism /ˈmɪn.ɪ.məl.ɪ.zəm/

🔹 Definition (English): A design or lifestyle philosophy that focuses on simplicity and the removal of excess.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Chủ nghĩa tối giản, tập trung vào sự đơn giản và loại bỏ những thứ không cần thiết.

Examples:

  1. Many people embrace minimalism to reduce stress and clutter. (Nhiều người theo đuổi chủ nghĩa tối giản để giảm căng thẳng và sự lộn xộn.)
  2. Her apartment follows the principles of minimalism, with only essential furniture. (Căn hộ của cô ấy tuân theo chủ nghĩa tối giản, chỉ có đồ nội thất cần thiết.)
  3. Minimalism is becoming a popular trend in interior design. (Chủ nghĩa tối giản đang trở thành một xu hướng phổ biến trong thiết kế nội thất.)

8. maximalism /ˈmæk.sɪ.məl.ɪ.zəm/

🔹 Definition (English): A style that embraces bold colors, patterns, and excess decoration.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Chủ nghĩa tối đa, tập trung vào màu sắc rực rỡ, họa tiết phong phú và trang trí nhiều chi tiết.

Examples:

  1. His love for maximalism is evident in his colorful and crowded living space. (Sự yêu thích chủ nghĩa tối đa của anh ấy thể hiện rõ trong không gian sống đầy màu sắc và chi tiết.)
  2. The designer rejected minimalism in favor of maximalism with bold patterns. (Nhà thiết kế đã từ chối chủ nghĩa tối giản để theo đuổi chủ nghĩa tối đa với các họa tiết đậm.)
  3. Maximalism allows for personal expression through layers of texture and color. (Chủ nghĩa tối đa cho phép thể hiện cá nhân thông qua các lớp kết cấu và màu sắc.)

9. less is more /lɛs ɪz mɔːr/

🔹 Definition (English): A phrase meaning that simplicity and minimalism often lead to better results.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Cụm từ có nghĩa là sự đơn giản và tối giản thường mang lại hiệu quả tốt hơn.

Examples:

  1. In modern design, less is more when it comes to furniture and decor. (Trong thiết kế hiện đại, càng tối giản càng đẹp khi nói đến nội thất và trang trí.)
  2. The chef believes that using fewer ingredients enhances flavor—less is more. (Đầu bếp tin rằng sử dụng ít nguyên liệu hơn sẽ làm tăng hương vị—càng đơn giản càng tốt.)
  3. When writing an essay, less is more—keep it clear and concise. (Khi viết bài luận, càng ít càng tốt—hãy giữ nó rõ ràng và súc tích.)

10. vast /væst/

🔹 Definition (English): Very large in size or amount.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Rất lớn về kích thước hoặc số lượng.

Examples:

  1. The Sahara Desert is a vast expanse of sand. (Sa mạc Sahara là một vùng cát rộng lớn.)
  2. She has a vast collection of rare books. (Cô ấy có một bộ sưu tập sách quý rất lớn.)
  3. The sky above the ocean looked vast and endless. (Bầu trời phía trên đại dương trông bao la và vô tận.)

11. functional /ˈfʌŋk.ʃən.əl/

🔹 Definition (English): Designed to be practical and useful rather than just attractive.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Thiết kế để hữu dụng và thực tế hơn là chỉ để đẹp.

Examples:

  1. The furniture in the office is simple but functional. (Đồ nội thất trong văn phòng đơn giản nhưng rất hữu dụng.)
  2. A functional kitchen should have easy access to all tools. (Một nhà bếp tiện dụng nên có thể dễ dàng tiếp cận tất cả dụng cụ.)
  3. She prefers functional clothing over fashionable outfits. (Cô ấy thích quần áo tiện dụng hơn là thời trang.)

12. pastel /ˈpæs.təl/

🔹 Definition (English): Soft and light shades of colors.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Những tông màu nhạt, nhẹ nhàng.

Examples:

  1. The nursery was painted in pastel shades of pink and blue. (Phòng trẻ em được sơn với các tông màu pastel của hồng và xanh.)
  2. She loves wearing pastel dresses in the spring. (Cô ấy thích mặc váy màu pastel vào mùa xuân.)
  3. Pastel colors create a calming and peaceful atmosphere. (Màu pastel tạo ra bầu không khí thư giãn và yên bình.)

13. duotone /ˈduː.oʊ.toʊn/

🔹 Definition (English): A design that uses two contrasting colors.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Thiết kế sử dụng hai màu tương phản.

Examples:

  1. The poster has a duotone effect with blue and pink. (Áp phích có hiệu ứng hai tông màu với xanh và hồng.)
  2. Many modern designs use a duotone color scheme for impact. (Nhiều thiết kế hiện đại sử dụng bảng màu hai tông để tạo ấn tượng.)
  3. The brand’s new logo features a bold duotone look. (Logo mới của thương hiệu có phong cách hai tông màu đậm.)

14. sparse /spɑːrs/

🔹 Definition (English): Thinly scattered or distributed; not dense.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Thưa thớt, không dày đặc.

Examples:

  1. The decoration in the room was sparse, giving it a minimalist feel. (Việc trang trí trong phòng rất thưa thớt, tạo cảm giác tối giản.)
  2. The town had sparse vegetation due to the dry climate. (Thị trấn có thảm thực vật thưa thớt do khí hậu khô cằn.)
  3. His sparse beard made him look younger than his actual age. (Bộ râu lưa thưa của anh ấy khiến anh trông trẻ hơn tuổi thật.)

15. bland /blænd/

🔹 Definition (English): Lacking strong features, flavor, or character; dull.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Nhạt nhẽo, thiếu điểm nhấn hoặc hương vị.

Examples:

  1. The soup was bland, so I added some salt and pepper. (Món súp quá nhạt, vì vậy tôi đã thêm muối và tiêu.)
  2. His speech was bland and failed to capture the audience’s attention. (Bài phát biểu của anh ấy nhạt nhẽo và không thu hút được sự chú ý của khán giả.)
  3. The hotel room was clean but bland, with no decorations. (Phòng khách sạn sạch sẽ nhưng nhạt nhẽo, không có đồ trang trí.)

16. core /kɔːr/

🔹 Definition (English): The central or most important part of something.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Phần trung tâm hoặc quan trọng nhất của một thứ gì đó.

Examples:

  1. The core of the problem is a lack of communication. (Cốt lõi của vấn đề là thiếu sự giao tiếp.)
  2. Exercising your core muscles can improve posture and balance. (Rèn luyện cơ trung tâm có thể cải thiện tư thế và sự cân bằng.)
  3. The company’s core values include integrity and innovation. (Giá trị cốt lõi của công ty bao gồm sự chính trực và đổi mới.)

17. declutter /diːˈklʌt.ər/

🔹 Definition (English): To remove unnecessary items to create a tidy space.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Loại bỏ những thứ không cần thiết để tạo không gian gọn gàng.

Examples:

  1. I need to declutter my desk before I can focus on work. (Tôi cần dọn dẹp bàn làm việc trước khi có thể tập trung làm việc.)
  2. She spent the weekend decluttering her wardrobe. (Cô ấy đã dành cả cuối tuần để dọn dẹp tủ quần áo.)
  3. Decluttering your home can help reduce stress and increase productivity. (Dọn dẹp nhà cửa có thể giúp giảm căng thẳng và tăng năng suất.)

18. overflowing /ˌoʊ.vɚˈfloʊ.ɪŋ/

🔹 Definition (English): So full that it spills over the edge.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Đầy tràn đến mức chảy ra ngoài.

Examples:

  1. His inbox was overflowing with unread emails. (Hộp thư của anh ấy tràn ngập email chưa đọc.)
  2. The river was overflowing after the heavy rain. (Dòng sông đã tràn bờ sau trận mưa lớn.)
  3. Her heart was overflowing with joy when she saw her family. (Trái tim cô ấy tràn ngập niềm vui khi nhìn thấy gia đình.)

19. structured /ˈstrʌk.tʃɚd/

🔹 Definition (English): Organized in a clear, systematic way.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Có tổ chức, có hệ thống.

Examples:

  1. The course is well structured, making it easy to follow. (Khóa học được tổ chức tốt, giúp dễ dàng theo dõi.)
  2. She prefers a structured schedule rather than working spontaneously. (Cô ấy thích một lịch trình có tổ chức hơn là làm việc ngẫu hứng.)
  3. A structured essay has a clear introduction, body, and conclusion. (Một bài luận có cấu trúc gồm phần mở bài, thân bài và kết luận rõ ràng.)

20. excess /ɪkˈses/

🔹 Definition (English): More than what is needed; surplus.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Quá mức, dư thừa.

Examples:

  1. Eating in excess can lead to health problems. (Ăn uống quá mức có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.)
  2. The suitcase was too heavy because of excess baggage. (Chiếc vali quá nặng vì có hành lý dư thừa.)
  3. The company reduced excess spending to save money. (Công ty đã cắt giảm chi tiêu dư thừa để tiết kiệm tiền.)

21. bold /boʊld/

🔹 Definition (English): Brave and confident; also means striking or strong in appearance.
🔹 Định nghĩa (Tiếng Việt): Dũng cảm và tự tin; cũng có nghĩa là nổi bật hoặc mạnh mẽ về mặt hình thức.

Examples:

  1. He made a bold decision to start his own business. (Anh ấy đã đưa ra một quyết định táo bạo để khởi nghiệp.)
  2. The designer used bold colors to make the artwork stand out. (Nhà thiết kế đã sử dụng màu sắc đậm để tác phẩm nghệ thuật nổi bật.)
  3. She gave a bold speech about social justice. (Cô ấy đã có một bài phát biểu mạnh mẽ về công bằng xã hội.)


WRITING QUESTION

Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới

Write a paragraph (100–120 words) discussing whether you prefer minimalism or maximalism in home decoration. Explain your choice by describing the advantages and disadvantages of each style, using relevant vocabulary from the listening passage.

(Viết một đoạn văn (100–120 từ) về việc bạn thích phong cách trang trí nhà cửa theo chủ nghĩa tối giản hay tối đa. Giải thích lựa chọn của bạn bằng cách mô tả những lợi ích và hạn chế của mỗi phong cách, sử dụng từ vựng phù hợp từ bài nghe.)


SAMPLE WRITING

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để xem Sample Writing

I prefer minimalism because I believe less is more. A vast, well-organized space makes a home more functional and comfortable. Minimalists often decorate their homes in pastel or duotone colors, creating a calm atmosphere. Keeping things sparse helps declutter the space and makes cleaning easier. In contrast, maximalism embraces structured excess, where walls and shelves are filled with trinkets, memorabilia, and bold decorations. While this style adds personality, an overflowing space can feel chaotic. Though some may find minimalism bland, I enjoy its simplicity and practicality.

(Tôi thích chủ nghĩa tối giản vì tôi tin rằng “ít hơn là nhiều hơn”. Một không gian rộng rãi, có tổ chức giúp ngôi nhà trở nên tiện dụng và thoải mái hơn. Những người theo chủ nghĩa tối giản thường trang trí nhà cửa bằng màu pastel hoặc hai tông màu, tạo nên bầu không khí yên tĩnh. Việc giữ cho không gian tối giản giúp dọn dẹp dễ dàng hơn. Ngược lại, chủ nghĩa tối đa theo đuổi sự dư thừa có cấu trúc, nơi tường và kệ được lấp đầy bằng đồ trang trí, vật lưu niệm và những họa tiết đậm màu. Mặc dù phong cách này tạo cá tính cho không gian, nhưng một căn phòng quá tải có thể gây cảm giác hỗn loạn. Dù một số người thấy chủ nghĩa tối giản đơn điệu, tôi thích sự đơn giản và tiện lợi của nó.)