2 of 6

Second-hand clothes and reducing your fashion footprint – Writing Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Writing Practice. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Writing ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

destructive impact on /dɪˈstrʌk.tɪv ˈɪm.pækt ɒn/

🔹 Definition (Anh): A negative and harmful effect on something.
🔹 Định nghĩa (Việt): Ảnh hưởng tiêu cực và gây hại đến một thứ gì đó.

Examples:

  1. The fast fashion industry has a destructive impact on the environment due to excessive waste.
    👉 (Ngành công nghiệp thời trang nhanh có tác động hủy hoại đến môi trường do lượng rác thải quá lớn.)
  2. Overuse of plastic has a destructive impact on marine life.
    👉 (Việc sử dụng quá nhiều nhựa có tác động hủy hoại đến đời sống sinh vật biển.)
  3. Cutting down forests has a destructive impact on biodiversity.
    👉 (Việc chặt phá rừng có tác động hủy hoại đến đa dạng sinh học.)

consumer /kənˈsjuː.mər/

🔹 Definition (Anh): A person who buys goods or services.
🔹 Định nghĩa (Việt): Người tiêu dùng, người mua hàng hóa hoặc sử dụng dịch vụ.

Examples:

  1. Many consumers are now looking for sustainable fashion options.
    👉 (Nhiều người tiêu dùng hiện đang tìm kiếm các lựa chọn thời trang bền vững.)
  2. The company offers discounts to loyal consumers.
    👉 (Công ty cung cấp giảm giá cho khách hàng trung thành.)
  3. Governments should protect consumers from misleading advertisements.
    👉 (Chính phủ nên bảo vệ người tiêu dùng khỏi các quảng cáo sai lệch.)

fashion footprint /ˈfæʃ.ən ˈfʊt.prɪnt/

🔹 Definition (Anh): The environmental and social impact of a person’s clothing choices.
🔹 Định nghĩa (Việt): Ảnh hưởng của thời trang đến môi trường và xã hội.

Examples:

  1. Buying second-hand clothes can reduce your fashion footprint.
    👉 (Mua quần áo cũ có thể giảm tác động của thời trang đến môi trường.)
  2. Many brands are trying to lower their fashion footprint by using eco-friendly materials.
    👉 (Nhiều thương hiệu đang cố gắng giảm dấu chân thời trang của họ bằng cách sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường.)
  3. Consumers are becoming more aware of their fashion footprint and making sustainable choices.
    👉 (Người tiêu dùng ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động của thời trang và lựa chọn bền vững hơn.)

sustainably /səˈsteɪ.nə.bli/

🔹 Definition (Anh): In a way that does not cause harm to the environment or society.
🔹 Định nghĩa (Việt): Theo cách không gây hại đến môi trường hoặc xã hội.

Examples:

  1. We should try to shop sustainably to protect the planet.
    👉 (Chúng ta nên mua sắm bền vững để bảo vệ hành tinh.)
  2. Some brands are producing clothes more sustainably by using organic cotton.
    👉 (Một số thương hiệu đang sản xuất quần áo bền vững hơn bằng cách sử dụng bông hữu cơ.)
  3. Living sustainably means reducing waste and conserving natural resources.
    👉 (Sống một cách bền vững có nghĩa là giảm rác thải và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)

hire (an item) /haɪər/

🔹 Definition (Anh): To temporarily pay to use something instead of buying it.
🔹 Định nghĩa (Việt): Thuê một món đồ thay vì mua nó.

Examples:

  1. Instead of buying an expensive dress, she decided to hire an item for the party.
    👉 (Thay vì mua một chiếc váy đắt tiền, cô ấy quyết định thuê một món đồ cho bữa tiệc.)
  2. Many people now hire an item like handbags or jewelry for special occasions.
    👉 (Nhiều người bây giờ thuê các món đồ như túi xách hoặc trang sức cho những dịp đặc biệt.)
  3. Renting clothes is a great way to stay fashionable without overspending – why not hire an item instead?
    👉 (Thuê quần áo là một cách tuyệt vời để theo kịp thời trang mà không tốn quá nhiều tiền – tại sao không thử thuê một món đồ?)

wardrobe /ˈwɔː.drəʊb/

🔹 Definition (Anh): A collection of clothes that someone owns; a large cupboard for storing clothes.
🔹 Định nghĩa (Việt): Bộ sưu tập quần áo của ai đó; một tủ lớn để chứa quần áo.

Examples:

  1. She has a stylish wardrobe full of designer outfits.
    👉 (Cô ấy có một tủ quần áo phong cách với đầy trang phục thiết kế.)
  2. I need to update my wardrobe for the winter season.
    👉 (Tôi cần cập nhật tủ quần áo của mình cho mùa đông.)
  3. His wardrobe consists mainly of black and white clothes.
    👉 (Tủ quần áo của anh ấy chủ yếu gồm quần áo màu đen và trắng.)

trend /trend/

🔹 Definition (Anh): A popular style or activity that people follow for a period of time.
🔹 Định nghĩa (Việt): Xu hướng, một phong cách hoặc hoạt động phổ biến trong một thời gian nhất định.

Examples:

  1. Oversized jackets are the latest fashion trend this year.
    👉 (Áo khoác quá khổ là xu hướng thời trang mới nhất năm nay.)
  2. Social media influencers often set new trends in fashion.
    👉 (Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thường tạo ra những xu hướng thời trang mới.)
  3. The vintage clothing trend is making a huge comeback.
    👉 (Xu hướng quần áo cổ điển đang quay trở lại mạnh mẽ.)

project (v) /prəˈdʒekt/

🔹 Definition (Anh): To show a particular quality or image to others; to estimate or predict something.
🔹 Định nghĩa (Việt): Thể hiện một đặc điểm hoặc hình ảnh nhất định; ước tính hoặc dự đoán điều gì đó.

Examples:

  1. She tries to project confidence when speaking in public.
    👉 (Cô ấy cố gắng thể hiện sự tự tin khi nói trước công chúng.)
  2. The company projects a 10% increase in sales this year.
    👉 (Công ty dự đoán doanh số sẽ tăng 10% trong năm nay.)
  3. His clothes project a casual yet professional image.
    👉 (Trang phục của anh ấy thể hiện hình ảnh vừa thoải mái vừa chuyên nghiệp.)

fast fashion /fɑːst ˈfæʃ.ən/

🔹 Definition (Anh): Cheaply made, quickly produced clothing that follows the latest fashion trends.
🔹 Định nghĩa (Việt): Quần áo được sản xuất nhanh chóng với giá rẻ để theo kịp xu hướng thời trang.

Examples:

  1. Fast fashion brands produce new collections every few weeks.
    👉 (Các thương hiệu thời trang nhanh sản xuất bộ sưu tập mới mỗi vài tuần.)
  2. The environmental impact of fast fashion is becoming a serious concern.
    👉 (Tác động môi trường của thời trang nhanh đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng.)
  3. Many people are switching from fast fashion to sustainable clothing.
    👉 (Nhiều người đang chuyển từ thời trang nhanh sang quần áo bền vững.)

resale market /ˈriː.seɪl ˈmɑː.kɪt/

🔹 Definition (Anh): The industry of buying and selling second-hand or pre-owned items.
🔹 Định nghĩa (Việt): Thị trường mua bán các sản phẩm đã qua sử dụng.

Examples:

  1. The resale market for luxury handbags is growing rapidly.
    👉 (Thị trường bán lại túi xách hàng hiệu đang phát triển nhanh chóng.)
  2. Many online platforms support the resale market for second-hand clothing.
    👉 (Nhiều nền tảng trực tuyến hỗ trợ thị trường bán lại quần áo đã qua sử dụng.)
  3. Buying from the resale market can save money and reduce waste.
    👉 (Mua hàng từ thị trường bán lại có thể tiết kiệm tiền và giảm rác thải.)

charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ʃɒp/

🔹 Definition (Anh): A store that sells donated items to raise money for charity.
🔹 Định nghĩa (Việt): Cửa hàng bán đồ quyên góp để gây quỹ từ thiện.

Examples:

  1. She donated her old clothes to a charity shop instead of throwing them away.
    👉 (Cô ấy đã quyên góp quần áo cũ của mình cho một cửa hàng từ thiện thay vì vứt bỏ.)
  2. You can find great bargains at a charity shop.
    👉 (Bạn có thể tìm thấy những món hời tại một cửa hàng từ thiện.)
  3. Many people prefer shopping at charity shops to support good causes.
    👉 (Nhiều người thích mua sắm ở cửa hàng từ thiện để ủng hộ những mục đích tốt đẹp.)

jumble sale /ˈdʒʌm.bəl seɪl/

🔹 Definition (Anh): A sale of second-hand goods, usually organized to raise money for charity.
🔹 Định nghĩa (Việt): Một buổi bán đồ cũ, thường được tổ chức để gây quỹ từ thiện.

Examples:

  1. The school is organizing a jumble sale to raise funds for new equipment.
    👉 (Trường học đang tổ chức một buổi bán đồ cũ để gây quỹ mua thiết bị mới.)
  2. You can find all sorts of hidden treasures at a jumble sale.
    👉 (Bạn có thể tìm thấy rất nhiều món đồ thú vị tại một buổi bán đồ cũ.)
  3. We donated some books and clothes to the local jumble sale.
    👉 (Chúng tôi đã quyên góp một số sách và quần áo cho buổi bán đồ cũ của địa phương.)

pre-loved item /priː lʌvd ˈaɪ.təm/

🔹 Definition (Anh): A second-hand item that has been used before but is still in good condition.
🔹 Định nghĩa (Việt): Một món đồ đã qua sử dụng nhưng vẫn còn trong tình trạng tốt.

Examples:

  1. She bought a pre-loved item from an online thrift store.
    👉 (Cô ấy đã mua một món đồ đã qua sử dụng từ một cửa hàng đồ cũ trực tuyến.)
  2. Buying pre-loved items helps reduce waste and save money.
    👉 (Mua đồ đã qua sử dụng giúp giảm rác thải và tiết kiệm tiền.)
  3. The resale market for pre-loved items is growing rapidly.
    👉 (Thị trường bán lại đồ đã qua sử dụng đang phát triển nhanh chóng.)

retail /ˈriː.teɪl/

🔹 Definition (Anh): The sale of goods to the public in stores or online.
🔹 Định nghĩa (Việt): Việc bán hàng hóa trực tiếp đến người tiêu dùng, thường qua cửa hàng hoặc trực tuyến.

Examples:

  1. The company specializes in retail clothing and accessories.
    👉 (Công ty chuyên về bán lẻ quần áo và phụ kiện.)
  2. Many businesses are moving from physical stores to online retail.
    👉 (Nhiều doanh nghiệp đang chuyển từ cửa hàng truyền thống sang bán lẻ trực tuyến.)
  3. She works in retail as a store manager.
    👉 (Cô ấy làm việc trong ngành bán lẻ với tư cách là quản lý cửa hàng.)

trendy /ˈtren.di/

🔹 Definition (Anh): Fashionable and popular at a particular time.
🔹 Định nghĩa (Việt): Hợp thời trang và phổ biến trong một khoảng thời gian nhất định.

Examples:

  1. Oversized blazers are very trendy this season.
    👉 (Áo blazer rộng đang rất thịnh hành trong mùa này.)
  2. She always wears the most trendy outfits.
    👉 (Cô ấy luôn mặc những bộ đồ hợp thời trang nhất.)
  3. This café is popular among young people because of its trendy design.
    👉 (Quán cà phê này rất được ưa chuộng bởi giới trẻ nhờ thiết kế thời thượng.)

value (n) /ˈvæl.juː/

🔹 Definition (Anh): The importance, worth, or usefulness of something.
🔹 Định nghĩa (Việt): Giá trị, tầm quan trọng hoặc lợi ích của một thứ gì đó.

Examples:

  1. This handbag has great value because it is a limited edition.
    👉 (Chiếc túi xách này có giá trị lớn vì nó là phiên bản giới hạn.)
  2. People are beginning to appreciate the value of sustainable fashion.
    👉 (Mọi người bắt đầu trân trọng giá trị của thời trang bền vững.)
  3. The resale market increases the value of second-hand items.
    👉 (Thị trường bán lại làm tăng giá trị của các món đồ đã qua sử dụng.)

celebrity culture /səˈleb.rə.ti ˈkʌl.tʃər/

🔹 Definition (Anh): The influence of famous people on society, fashion, and lifestyle.
🔹 Định nghĩa (Việt): Văn hóa người nổi tiếng và sự ảnh hưởng của họ đến xã hội, thời trang và phong cách sống.

Examples:

  1. Celebrity culture has a huge impact on fashion trends.
    👉 (Văn hóa người nổi tiếng có ảnh hưởng lớn đến các xu hướng thời trang.)
  2. Many young people are influenced by celebrity culture on social media.
    👉 (Nhiều người trẻ bị ảnh hưởng bởi văn hóa người nổi tiếng trên mạng xã hội.)
  3. The rise of celebrity culture has led to a growing demand for designer brands.
    👉 (Sự phát triển của văn hóa người nổi tiếng đã dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng đối với các thương hiệu thiết kế.)

repair /rɪˈpeər/

🔹 Definition (Anh): To fix something that is broken or damaged.
🔹 Định nghĩa (Việt): Sửa chữa một thứ gì đó bị hỏng hoặc hư hại.

Examples:

  1. Instead of throwing away old clothes, why not repair them?
    👉 (Thay vì vứt bỏ quần áo cũ, tại sao không sửa chữa chúng?)
  2. The company offers a free service to repair damaged shoes.
    👉 (Công ty cung cấp dịch vụ sửa chữa giày miễn phí.)
  3. He learned how to repair his jeans by sewing patches on them.
    👉 (Anh ấy đã học cách sửa chữa quần jeans của mình bằng cách may miếng vá vào đó.)

revamp /riːˈvæmp/

🔹 Definition (Anh): To improve or update something to make it look better or more modern.
🔹 Định nghĩa (Việt): Cải tiến hoặc làm mới một thứ gì đó để trông đẹp hơn hoặc hiện đại hơn.

Examples:

  1. She decided to revamp her wardrobe with some trendy pieces.
    👉 (Cô ấy quyết định cải tạo tủ quần áo của mình với một số món đồ hợp thời.)
  2. The brand is planning to revamp its old logo.
    👉 (Thương hiệu đang có kế hoạch tân trang lại logo cũ.)
  3. He spent the weekend revamping his bedroom with new decorations.
    👉 (Anh ấy đã dành cả cuối tuần để cải tạo phòng ngủ của mình với những món trang trí mới.)


WRITING QUESTION

Dưới đây là câu hỏi Writing có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời câu hỏi này. Sau khi viết xong bạn có thể xem phần sample – bài mẫu ở dưới

Write a short paragraph (100-120 words) discussing how buying second-hand clothes can help reduce the destructive impact of fast fashion. Use specific examples and mention different ways consumers can make more sustainable fashion choices.

(Viết một đoạn văn ngắn (100-120 từ) thảo luận về cách mua quần áo đã qua sử dụng có thể giúp giảm tác động tiêu cực của thời trang nhanh. Sử dụng các ví dụ cụ thể và đề cập đến những cách khác nhau mà người tiêu dùng có thể lựa chọn thời trang bền vững hơn.)


SAMPLE WRITING

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để xem Sample Writing

Buying pre-loved items is a great way for consumers to reduce their fashion footprint and limit the destructive impact on the environment caused by fast fashion. The resale market is expanding, with more people shopping in charity shops and online platforms instead of traditional retail stores. Many now see second-hand fashion as trendy, influenced by celebrity culture. Besides buying second-hand, people can also hire clothes for special occasions, repair old outfits, or revamp their wardrobe creatively. By making these sustainable choices, we can project a future where fashion is both stylish and environmentally friendly.

👉 Dịch:
Việc mua quần áo đã qua sử dụng là một cách tuyệt vời giúp người tiêu dùng giảm dấu chân thời trang và hạn chế tác động tiêu cực của thời trang nhanh đối với môi trường. Thị trường bán lại đang mở rộng, với nhiều người mua sắm tại cửa hàng từ thiện và các nền tảng trực tuyến thay vì các cửa hàng bán lẻ truyền thống. Ngày nay, thời trang second-hand trở nên hợp xu hướng, một phần nhờ vào ảnh hưởng của văn hóa người nổi tiếng. Ngoài việc mua đồ cũ, mọi người cũng có thể thuê trang phục cho các dịp đặc biệt, sửa chữa đồ cũ hoặc cải tạo lại tủ quần áo của mình một cách sáng tạo. Bằng cách đưa ra những lựa chọn bền vững này, chúng ta có thể hướng đến một tương lai thời trang vừa phong cách vừa thân thiện với môi trường.