Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.
Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.
1. brand /brænd/
Definition (EN): A name, symbol, or design that identifies a product and distinguishes it from others.
Định nghĩa (VI): Một tên, biểu tượng hoặc thiết kế để nhận diện một sản phẩm và phân biệt nó với các sản phẩm khác.
Examples:
2. repair /rɪˈpeər/
Definition (EN): To fix something that is broken or damaged.
Định nghĩa (VI): Sửa chữa một thứ gì đó bị hỏng hoặc hư hại.
Examples:
3. nourish /ˈnʌr.ɪʃ/
Definition (EN): To provide food or nutrients to help something grow and stay healthy.
Định nghĩa (VI): Cung cấp chất dinh dưỡng để giúp phát triển và duy trì sức khỏe.
Examples:
4. strengthen /ˈstreŋ.θən/
Definition (EN): To make something stronger.
Định nghĩa (VI): Làm cho một thứ gì đó mạnh hơn.
Examples:
5. volume /ˈvɒl.juːm/
Definition (EN): The amount of space something occupies or the thickness/fullness of hair.
Định nghĩa (VI): Lượng không gian mà một vật chiếm hoặc độ dày, độ phồng của tóc.
Examples:
6. sebum /ˈsiː.bəm/
Definition (EN): The natural oil produced by the scalp.
Định nghĩa (VI): Dầu tự nhiên được tiết ra từ da đầu.
Examples:
7. oil-like substance /ɔɪl laɪk ˈsʌb.stəns/**
Definition (EN): A substance that has properties similar to oil, often referring to sebum.
Định nghĩa (VI): Một chất có đặc tính giống dầu, thường dùng để chỉ bã nhờn.
Examples:
8. scalp /skælp/
Definition (EN): The skin on the top of the head where hair grows.
Định nghĩa (VI): Da trên đỉnh đầu, nơi tóc mọc.
Examples:
9. shiny /ˈʃaɪ.ni/
Definition (EN): Reflecting light, bright and smooth in appearance.
Định nghĩa (VI): Phản chiếu ánh sáng, sáng bóng và mượt mà.
Examples:
10. greasy /ˈɡriː.si/
Definition (EN): Oily or covered with an excess of oil.
Định nghĩa (VI): Bóng dầu hoặc có quá nhiều dầu.
Examples:
11. aesthetic /esˈθet.ɪk/
Definition (EN): Relating to beauty or appearance.
Định nghĩa (VI): Liên quan đến vẻ đẹp hoặc hình thức bên ngoài.
Examples:
12. chemical /ˈkem.ɪ.kəl/
Definition (EN): A substance used in or produced by a chemical process.
Định nghĩa (VI): Một chất được sử dụng hoặc tạo ra trong quá trình hóa học.
Examples:
13. surfactant /sɜːˈfæk.tənt/
Definition (EN): A substance that helps remove dirt and oil by breaking the surface tension of water.
Định nghĩa (VI): Một chất giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu bằng cách phá vỡ sức căng bề mặt của nước.
Examples:
14. surface /ˈsɜː.fɪs/
Definition (EN): The outer or top layer of something.
Định nghĩa (VI): Lớp ngoài hoặc trên cùng của một vật thể.
Examples:
15. rinse /rɪns/
Definition (EN): To wash something quickly with water.
Định nghĩa (VI): Xả sạch hoặc rửa nhanh bằng nước.
Examples:
16. harsh /hɑːʃ/
Definition (EN): Strong, aggressive, or too intense.
Định nghĩa (VI): Mạnh, gắt, hoặc quá khắc nghiệt.
Examples:
17. conditioner /kənˈdɪʃ.ən.ər/**
Definition (EN): A hair care product used to improve hair texture and moisture after shampooing.
Định nghĩa (VI): Một sản phẩm chăm sóc tóc giúp cải thiện kết cấu và độ ẩm sau khi gội đầu.
Examples:
18. styling product /ˈstaɪ.lɪŋ ˈprɒd.ʌkt/**
Definition (EN): A product used to shape, hold, or improve the appearance of hair.
Định nghĩa (VI): Sản phẩm dùng để tạo kiểu, giữ nếp hoặc cải thiện vẻ ngoài của tóc.
Examples:
19. texture /ˈtekstʃər/**
Definition (EN): The feel or appearance of a surface, especially how smooth or rough it is.
Định nghĩa (VI): Cảm giác hoặc vẻ ngoài của một bề mặt, đặc biệt là độ mượt hoặc gồ ghề.
Examples:
20. cleanse /klenz/**
Definition (EN): To clean something thoroughly, especially the skin or hair.
Định nghĩa (VI): Làm sạch một cách kỹ lưỡng, đặc biệt là da hoặc tóc.
Examples:
21. miracle cure /ˈmɪr.ə.kəl kjʊər/**
Definition (EN): A treatment or solution that seems to work amazingly well, often too good to be true.
Định nghĩa (VI): Một phương pháp chữa trị hoặc giải pháp có vẻ hiệu quả một cách kỳ diệu, đôi khi khó tin.
Examples:
Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.
(Bấm vào nút dưới đây để xem)
1. Do you think expensive shampoo brands are more effective than cheaper ones? Why or why not?
🔹 Sample Answer:
I don’t think expensive brands are always better. Some claim to repair and nourish hair, but the key ingredients are often the same as in cheaper options. More costly shampoos may contain fewer harsh chemicals, but since shampoo stays on the surface of our hair for only a short time before we rinse it off, the difference may not be significant. In reality, it is conditioners and styling products that have a bigger impact on hair texture and appearance.
🔹 Dịch:
Tôi không nghĩ rằng các thương hiệu đắt tiền luôn tốt hơn. Một số thương hiệu tuyên bố có thể phục hồi và nuôi dưỡng tóc, nhưng các thành phần chính thường giống với các sản phẩm rẻ hơn. Dầu gội đắt tiền có thể chứa ít hóa chất mạnh hơn, nhưng vì dầu gội chỉ lưu lại trên bề mặt tóc trong một thời gian ngắn trước khi được xả đi, nên sự khác biệt có thể không đáng kể. Thực tế, dầu xả và các sản phẩm tạo kiểu mới có tác động lớn hơn đến kết cấu và vẻ ngoài của tóc.
2. How often do you think people should wash their hair, and what factors influence this decision?
🔹 Sample Answer:
The frequency of hair washing depends on individual factors such as hair type, lifestyle, and personal preferences. Our scalp naturally produces sebum, an oil-like substance that keeps hair shiny and prevents dryness. However, if left for too long, it can make hair greasy, which some people dislike for aesthetic reasons. People who use a lot of styling products may need to wash their hair more often to cleanse off the residue. However, washing too frequently with strong surfactants can strip away natural oils and weaken the hair.
🔹 Dịch:
Tần suất gội đầu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tóc, lối sống và sở thích cá nhân. Da đầu chúng ta tự nhiên sản xuất bã nhờn, một chất giống như dầu giúp tóc bóng mượt và không bị khô. Tuy nhiên, nếu để quá lâu, nó có thể làm tóc trở nên bết dính, điều mà một số người không thích vì lý do thẩm mỹ. Những người sử dụng nhiều sản phẩm tạo kiểu có thể cần gội đầu thường xuyên hơn để làm sạch các chất cặn bã. Tuy nhiên, việc gội đầu quá thường xuyên với các chất hoạt động bề mặt mạnh có thể làm mất đi dầu tự nhiên và khiến tóc yếu hơn.
3. Do you believe shampoo is necessary, or can people maintain healthy hair without it?
🔹 Sample Answer:
Shampoo is helpful, but it may not be strictly necessary for everyone. Before shampoo was invented, people managed their hair health naturally. Our sebum helps to nourish and strengthen hair, although it can also trap dirt. Using shampoo with harsh surfactants too frequently may disrupt the natural balance of the scalp. Some people prefer using mild cleansing methods or even skipping shampoo altogether, but this depends on their hair type and lifestyle. Ultimately, shampoo is not a miracle cure, but it does play a role in modern hair care routines.
🔹 Dịch:
Dầu gội rất hữu ích, nhưng có thể không thực sự cần thiết cho tất cả mọi người. Trước khi dầu gội được phát minh, con người vẫn duy trì sức khỏe của tóc một cách tự nhiên. Bã nhờn giúp nuôi dưỡng và làm tóc chắc khỏe, mặc dù nó cũng có thể giữ lại bụi bẩn. Việc sử dụng dầu gội có chất hoạt động bề mặt mạnh quá thường xuyên có thể làm mất cân bằng tự nhiên của da đầu. Một số người thích sử dụng phương pháp làm sạch nhẹ nhàng hoặc thậm chí bỏ qua dầu gội hoàn toàn, nhưng điều này phụ thuộc vào loại tóc và lối sống của họ. Cuối cùng, dầu gội không phải là một phương pháp kỳ diệu, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong thói quen chăm sóc tóc hiện đại.