1 of 6

Shampoo – do we really need to use it? – Speaking Practice

Chúng ta sẽ chuyển sang luyện tập Speaking. Mục đích giúp bạn áp dụng các từ vựng mà bạn vừa học trong bài Listening vừa rồi. Bạn nên dành thời gian xem lại danh sách các từ vựng quan trọng kèm giải thích và ví dụ dưới đây, sau đó làm bài tập Speaking ở dưới.

Bấm vào nút dưới đây để xem lại các từ vựng quan trọng.

Bấm để hiển thị Vocabulary List

1. brand /brænd/

Definition (EN): A name, symbol, or design that identifies a product and distinguishes it from others.
Định nghĩa (VI): Một tên, biểu tượng hoặc thiết kế để nhận diện một sản phẩm và phân biệt nó với các sản phẩm khác.

Examples:

  1. This shampoo is from a well-known brand that specializes in hair care.
    (Dầu gội này đến từ một thương hiệu nổi tiếng chuyên về chăm sóc tóc.)
  2. Many customers are loyal to a brand they trust.
    (Nhiều khách hàng trung thành với một thương hiệu mà họ tin tưởng.)
  3. The company is launching a new brand of organic hair products.
    (Công ty đang ra mắt một thương hiệu sản phẩm chăm sóc tóc hữu cơ mới.)

2. repair /rɪˈpeər/

Definition (EN): To fix something that is broken or damaged.
Định nghĩa (VI): Sửa chữa một thứ gì đó bị hỏng hoặc hư hại.

Examples:

  1. This hair mask helps repair damaged hair.
    (Mặt nạ tóc này giúp phục hồi tóc hư tổn.)
  2. He took his car to the shop to get it repaired.
    (Anh ấy đã đưa xe đến cửa hàng để sửa chữa.)
  3. Regular conditioning can repair split ends.
    (Việc dùng dầu xả thường xuyên có thể giúp phục hồi tóc chẻ ngọn.)

3. nourish /ˈnʌr.ɪʃ/

Definition (EN): To provide food or nutrients to help something grow and stay healthy.
Định nghĩa (VI): Cung cấp chất dinh dưỡng để giúp phát triển và duy trì sức khỏe.

Examples:

  1. This oil helps nourish the scalp and hair.
    (Loại dầu này giúp nuôi dưỡng da đầu và tóc.)
  2. A healthy diet will nourish your body.
    (Chế độ ăn lành mạnh sẽ nuôi dưỡng cơ thể bạn.)
  3. The conditioner is designed to nourish dry hair.
    (Dầu xả này được thiết kế để nuôi dưỡng tóc khô.)

4. strengthen /ˈstreŋ.θən/

Definition (EN): To make something stronger.
Định nghĩa (VI): Làm cho một thứ gì đó mạnh hơn.

Examples:

  1. This product helps strengthen weak and brittle hair.
    (Sản phẩm này giúp làm chắc khỏe tóc yếu và dễ gãy.)
  2. Exercise can strengthen your muscles.
    (Tập thể dục có thể làm chắc cơ bắp của bạn.)
  3. Using a protein treatment can strengthen your hair.
    (Việc sử dụng liệu pháp protein có thể giúp làm chắc tóc của bạn.)

5. volume /ˈvɒl.juːm/

Definition (EN): The amount of space something occupies or the thickness/fullness of hair.
Định nghĩa (VI): Lượng không gian mà một vật chiếm hoặc độ dày, độ phồng của tóc.

Examples:

  1. This shampoo adds volume to flat hair.
    (Dầu gội này làm tóc bồng bềnh hơn.)
  2. The music was playing at a high volume.
    (Âm nhạc đang phát ở âm lượng lớn.)
  3. She wants a hairstyle that gives her hair more volume.
    (Cô ấy muốn một kiểu tóc giúp tóc trông dày hơn.)

6. sebum /ˈsiː.bəm/

Definition (EN): The natural oil produced by the scalp.
Định nghĩa (VI): Dầu tự nhiên được tiết ra từ da đầu.

Examples:

  1. Sebum keeps the hair hydrated but too much can make it greasy.
    (Bã nhờn giúp tóc giữ ẩm nhưng quá nhiều có thể làm tóc nhờn.)
  2. The scalp produces sebum to protect the skin.
    (Da đầu tiết ra bã nhờn để bảo vệ da.)
  3. Washing your hair too often can strip away natural sebum.
    (Gội đầu quá thường xuyên có thể làm mất đi lượng bã nhờn tự nhiên.)

7. oil-like substance /ɔɪl laɪk ˈsʌb.stəns/**

Definition (EN): A substance that has properties similar to oil, often referring to sebum.
Định nghĩa (VI): Một chất có đặc tính giống dầu, thường dùng để chỉ bã nhờn.

Examples:

  1. Sebum is an oil-like substance that keeps hair moisturized.
    (Bã nhờn là một chất giống dầu giúp tóc giữ ẩm.)
  2. Some hair treatments use an oil-like substance to add shine.
    (Một số liệu pháp chăm sóc tóc sử dụng chất giống dầu để làm tóc bóng mượt.)
  3. The oil-like substance on the scalp can sometimes cause dandruff.
    (Chất giống dầu trên da đầu đôi khi có thể gây ra gàu.)

8. scalp /skælp/

Definition (EN): The skin on the top of the head where hair grows.
Định nghĩa (VI): Da trên đỉnh đầu, nơi tóc mọc.

Examples:

  1. A dry scalp can lead to dandruff.
    (Da đầu khô có thể gây ra gàu.)
  2. Massaging the scalp can help improve blood circulation.
    (Xoa bóp da đầu có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu.)
  3. Some shampoos are designed to treat sensitive scalps.
    (Một số loại dầu gội được thiết kế để chăm sóc da đầu nhạy cảm.)

9. shiny /ˈʃaɪ.ni/

Definition (EN): Reflecting light, bright and smooth in appearance.
Định nghĩa (VI): Phản chiếu ánh sáng, sáng bóng và mượt mà.

Examples:

  1. Using conditioner regularly can make your hair shiny.
    (Dùng dầu xả thường xuyên có thể giúp tóc bóng mượt.)
  2. Her new shampoo made her hair look extra shiny.
    (Dầu gội mới của cô ấy làm tóc trông bóng hơn hẳn.)
  3. The car’s surface was shiny after polishing.
    (Bề mặt xe sáng bóng sau khi đánh bóng.)

10. greasy /ˈɡriː.si/

Definition (EN): Oily or covered with an excess of oil.
Định nghĩa (VI): Bóng dầu hoặc có quá nhiều dầu.

Examples:

  1. If you don’t wash your hair often, it may become greasy.
    (Nếu bạn không gội đầu thường xuyên, tóc có thể bị bết dầu.)
  2. My skin feels greasy after using this lotion.
    (Da tôi cảm thấy nhờn sau khi dùng kem dưỡng này.)
  3. Fast food is often very greasy and unhealthy.
    (Đồ ăn nhanh thường rất dầu mỡ và không tốt cho sức khỏe.)

11. aesthetic /esˈθet.ɪk/

Definition (EN): Relating to beauty or appearance.
Định nghĩa (VI): Liên quan đến vẻ đẹp hoặc hình thức bên ngoài.

Examples:

  1. The aesthetic of natural hair is becoming more popular.
    (Vẻ đẹp tự nhiên của tóc ngày càng trở nên phổ biến.)
  2. The room was designed with a minimalist aesthetic.
    (Căn phòng được thiết kế với phong cách tối giản.)
  3. She cares a lot about the aesthetic of her Instagram posts.
    (Cô ấy rất quan tâm đến tính thẩm mỹ của bài đăng trên Instagram của mình.)

12. chemical /ˈkem.ɪ.kəl/

Definition (EN): A substance used in or produced by a chemical process.
Định nghĩa (VI): Một chất được sử dụng hoặc tạo ra trong quá trình hóa học.

Examples:

  1. Some hair products contain harsh chemicals.
    (Một số sản phẩm chăm sóc tóc chứa hóa chất mạnh.)
  2. The factory produces dangerous chemicals.
    (Nhà máy sản xuất các hóa chất nguy hiểm.)
  3. Natural shampoos avoid using artificial chemicals.
    (Dầu gội thiên nhiên tránh sử dụng hóa chất nhân tạo.)

13. surfactant /sɜːˈfæk.tənt/

Definition (EN): A substance that helps remove dirt and oil by breaking the surface tension of water.
Định nghĩa (VI): Một chất giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu bằng cách phá vỡ sức căng bề mặt của nước.

Examples:

  1. Shampoos use surfactants to clean the hair.
    (Dầu gội sử dụng chất hoạt động bề mặt để làm sạch tóc.)
  2. Some surfactants can be harsh on the scalp.
    (Một số chất hoạt động bề mặt có thể gây kích ứng da đầu.)
  3. Mild surfactants are better for people with sensitive skin.
    (Chất hoạt động bề mặt dịu nhẹ tốt hơn cho người có làn da nhạy cảm.)

14. surface /ˈsɜː.fɪs/

Definition (EN): The outer or top layer of something.
Định nghĩa (VI): Lớp ngoài hoặc trên cùng của một vật thể.

Examples:

  1. Dirt and oil accumulate on the surface of the scalp.
    (Bụi bẩn và dầu tích tụ trên bề mặt da đầu.)
  2. The water’s surface was calm and clear.
    (Bề mặt nước yên tĩnh và trong suốt.)
  3. He wiped the surface of the table after dinner.
    (Anh ấy lau bề mặt bàn sau bữa tối.)

15. rinse /rɪns/

Definition (EN): To wash something quickly with water.
Định nghĩa (VI): Xả sạch hoặc rửa nhanh bằng nước.

Examples:

  1. After applying shampoo, rinse your hair thoroughly.
    (Sau khi thoa dầu gội, xả tóc thật sạch.)
  2. She rinsed her hands before eating.
    (Cô ấy rửa tay trước khi ăn.)
  3. Make sure to rinse the conditioner out completely.
    (Hãy đảm bảo xả sạch dầu xả hoàn toàn.)

16. harsh /hɑːʃ/

Definition (EN): Strong, aggressive, or too intense.
Định nghĩa (VI): Mạnh, gắt, hoặc quá khắc nghiệt.

Examples:

  1. Some shampoos contain harsh ingredients that can damage hair.
    (Một số loại dầu gội chứa thành phần mạnh có thể làm hỏng tóc.)
  2. The winter weather is harsh on my skin.
    (Thời tiết mùa đông rất khắc nghiệt đối với làn da của tôi.)
  3. Avoid using harsh chemicals on your scalp.
    (Tránh sử dụng hóa chất mạnh trên da đầu của bạn.)

17. conditioner /kənˈdɪʃ.ən.ər/**

Definition (EN): A hair care product used to improve hair texture and moisture after shampooing.
Định nghĩa (VI): Một sản phẩm chăm sóc tóc giúp cải thiện kết cấu và độ ẩm sau khi gội đầu.

Examples:

  1. After washing your hair, apply conditioner to keep it soft.
    (Sau khi gội đầu, hãy dùng dầu xả để giữ tóc mềm mượt.)
  2. This conditioner is perfect for dry and damaged hair.
    (Loại dầu xả này rất phù hợp cho tóc khô và hư tổn.)
  3. Using a leave-in conditioner can help prevent frizz.
    (Sử dụng dầu xả không cần xả lại có thể giúp ngăn tóc xù.)

18. styling product /ˈstaɪ.lɪŋ ˈprɒd.ʌkt/**

Definition (EN): A product used to shape, hold, or improve the appearance of hair.
Định nghĩa (VI): Sản phẩm dùng để tạo kiểu, giữ nếp hoặc cải thiện vẻ ngoài của tóc.

Examples:

  1. He applied a styling product to keep his curls in place.
    (Anh ấy sử dụng sản phẩm tạo kiểu để giữ nếp cho lọn tóc xoăn.)
  2. Some styling products can make hair feel sticky.
    (Một số sản phẩm tạo kiểu có thể làm tóc cảm thấy dính.)
  3. This brand offers a wide range of styling products for all hair types.
    (Thương hiệu này cung cấp nhiều sản phẩm tạo kiểu cho mọi loại tóc.)

19. texture /ˈtekstʃər/**

Definition (EN): The feel or appearance of a surface, especially how smooth or rough it is.
Định nghĩa (VI): Cảm giác hoặc vẻ ngoài của một bề mặt, đặc biệt là độ mượt hoặc gồ ghề.

Examples:

  1. This shampoo improves the texture of dry hair.
    (Dầu gội này giúp cải thiện kết cấu của tóc khô.)
  2. The texture of the fabric was soft and smooth.
    (Kết cấu của vải rất mềm và mượt.)
  3. Some hair treatments can change the texture of your hair permanently.
    (Một số phương pháp chăm sóc tóc có thể thay đổi kết cấu tóc vĩnh viễn.)

20. cleanse /klenz/**

Definition (EN): To clean something thoroughly, especially the skin or hair.
Định nghĩa (VI): Làm sạch một cách kỹ lưỡng, đặc biệt là da hoặc tóc.

Examples:

  1. This shampoo is designed to cleanse the scalp deeply.
    (Loại dầu gội này được thiết kế để làm sạch sâu da đầu.)
  2. Drinking water helps to cleanse the body of toxins.
    (Uống nước giúp làm sạch cơ thể khỏi độc tố.)
  3. She uses a special face wash to cleanse her skin every night.
    (Cô ấy sử dụng sữa rửa mặt đặc biệt để làm sạch da mỗi tối.)

21. miracle cure /ˈmɪr.ə.kəl kjʊər/**

Definition (EN): A treatment or solution that seems to work amazingly well, often too good to be true.
Định nghĩa (VI): Một phương pháp chữa trị hoặc giải pháp có vẻ hiệu quả một cách kỳ diệu, đôi khi khó tin.

Examples:

  1. There is no miracle cure for hair loss, but proper care can help.
    (Không có phương pháp chữa trị kỳ diệu cho rụng tóc, nhưng chăm sóc đúng cách có thể giúp ích.)
  2. Some advertisements claim to have a miracle cure for aging skin.
    (Một số quảng cáo tuyên bố có phương pháp kỳ diệu chống lão hóa da.)
  3. Be careful of products that promise a miracle cure with no scientific proof.
    (Hãy cẩn thận với những sản phẩm hứa hẹn phương pháp kỳ diệu mà không có bằng chứng khoa học.)


Speaking Questions

Dưới đây là 03 câu hỏi speaking có liên quan tới chủ đề Listening mà bạn đã học hôm nay. Bạn hãy sử dụng các từ vựng đã học để trả lời các câu hỏi này. Việc này giúp bạn ôn tập lại các từ vựng vừa học. Sau khi trả lời bạn có thể xem phần sample ở dưới.

  1. Do you think expensive shampoo brands are more effective than cheaper ones? Why or why not?
    (Bạn có nghĩ rằng các thương hiệu dầu gội đắt tiền hiệu quả hơn những thương hiệu rẻ hơn không? Tại sao hoặc tại sao không?)
  2. How often do you think people should wash their hair, and what factors influence this decision?
    (Bạn nghĩ mọi người nên gội đầu bao lâu một lần, và những yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định này?)
  3. Do you believe shampoo is necessary, or can people maintain healthy hair without it?
    (Bạn có tin rằng dầu gội là cần thiết, hay con người có thể duy trì mái tóc khỏe mạnh mà không cần nó?)

Sample Speaking

(Bấm vào nút dưới đây để xem)

Bấm để hiển thị Sample Speaking

1. Do you think expensive shampoo brands are more effective than cheaper ones? Why or why not?

🔹 Sample Answer:
I don’t think expensive brands are always better. Some claim to repair and nourish hair, but the key ingredients are often the same as in cheaper options. More costly shampoos may contain fewer harsh chemicals, but since shampoo stays on the surface of our hair for only a short time before we rinse it off, the difference may not be significant. In reality, it is conditioners and styling products that have a bigger impact on hair texture and appearance.

🔹 Dịch:
Tôi không nghĩ rằng các thương hiệu đắt tiền luôn tốt hơn. Một số thương hiệu tuyên bố có thể phục hồi và nuôi dưỡng tóc, nhưng các thành phần chính thường giống với các sản phẩm rẻ hơn. Dầu gội đắt tiền có thể chứa ít hóa chất mạnh hơn, nhưng vì dầu gội chỉ lưu lại trên bề mặt tóc trong một thời gian ngắn trước khi được xả đi, nên sự khác biệt có thể không đáng kể. Thực tế, dầu xả và các sản phẩm tạo kiểu mới có tác động lớn hơn đến kết cấu và vẻ ngoài của tóc.


2. How often do you think people should wash their hair, and what factors influence this decision?

🔹 Sample Answer:
The frequency of hair washing depends on individual factors such as hair type, lifestyle, and personal preferences. Our scalp naturally produces sebum, an oil-like substance that keeps hair shiny and prevents dryness. However, if left for too long, it can make hair greasy, which some people dislike for aesthetic reasons. People who use a lot of styling products may need to wash their hair more often to cleanse off the residue. However, washing too frequently with strong surfactants can strip away natural oils and weaken the hair.

🔹 Dịch:
Tần suất gội đầu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tóc, lối sống và sở thích cá nhân. Da đầu chúng ta tự nhiên sản xuất bã nhờn, một chất giống như dầu giúp tóc bóng mượt và không bị khô. Tuy nhiên, nếu để quá lâu, nó có thể làm tóc trở nên bết dính, điều mà một số người không thích vì lý do thẩm mỹ. Những người sử dụng nhiều sản phẩm tạo kiểu có thể cần gội đầu thường xuyên hơn để làm sạch các chất cặn bã. Tuy nhiên, việc gội đầu quá thường xuyên với các chất hoạt động bề mặt mạnh có thể làm mất đi dầu tự nhiên và khiến tóc yếu hơn.


3. Do you believe shampoo is necessary, or can people maintain healthy hair without it?

🔹 Sample Answer:
Shampoo is helpful, but it may not be strictly necessary for everyone. Before shampoo was invented, people managed their hair health naturally. Our sebum helps to nourish and strengthen hair, although it can also trap dirt. Using shampoo with harsh surfactants too frequently may disrupt the natural balance of the scalp. Some people prefer using mild cleansing methods or even skipping shampoo altogether, but this depends on their hair type and lifestyle. Ultimately, shampoo is not a miracle cure, but it does play a role in modern hair care routines.

🔹 Dịch:
Dầu gội rất hữu ích, nhưng có thể không thực sự cần thiết cho tất cả mọi người. Trước khi dầu gội được phát minh, con người vẫn duy trì sức khỏe của tóc một cách tự nhiên. Bã nhờn giúp nuôi dưỡng và làm tóc chắc khỏe, mặc dù nó cũng có thể giữ lại bụi bẩn. Việc sử dụng dầu gội có chất hoạt động bề mặt mạnh quá thường xuyên có thể làm mất cân bằng tự nhiên của da đầu. Một số người thích sử dụng phương pháp làm sạch nhẹ nhàng hoặc thậm chí bỏ qua dầu gội hoàn toàn, nhưng điều này phụ thuộc vào loại tóc và lối sống của họ. Cuối cùng, dầu gội không phải là một phương pháp kỳ diệu, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong thói quen chăm sóc tóc hiện đại.